DANH SÁCH CHIÊU THỨC POKEMON TIẾNG VIỆT
Tính ra thì quốc gia nào cũng có bản dịch riêng về Tên Pokemon cũng như Chiêu thức, Đặc tính của Pokemon rồi, họ có quyền lựa chọn bản dịch, sao cho phù hợp với văn hóa nước họ. Chỉ có ở Việt Nam mình là bản dịch vẫn còn chưa được hoàn thiện, Gen nào mua bản quyền thì mới bắt tay vào dịch các Chiêu thức, Đặc tính của gen đó, thành ra đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có được đầy đủ.
Phía bên nắm bản quyền về Pokemon tại Việt Nam, cá nhân mình thấy dịch thì sát nghĩa đấy, nhưng vẫn cảm giác có nhiều chiêu thức nghe chưa “đã” lắm, được biết là do họ bị chi phối bởi công ty Pokemon, không cho họ dịch khác đi cho phù hợp. Chính vì thế mình quyết định kiểm tra và dò lại lại toàn bộ ngữ nghĩa dựa trên các tiền bối đi trước, như Phương Nam Phim, Yumei-anime, Chuồng của Clefable,… với ước muốn là hoàn thiện hơn về bản dịch.
Bản dịch ưu tiên dịch theo thứ tự nghĩa: Tiếng Nhật – tiếng Anh – tiếng Hoa. Ngôn ngữ nào dịch tối nghĩa quá thì ưu tiên ngôn ngữ kế tiếp. Các bản dịch sẽ hạn chế tối đa Hán Việt. Mình không thù ghét Hán Việt, ngược lại rất thích là đằng khác, nhưng chỉ sử dụng những từ Hán Việt loại phổ biến, để nó phổ cập đến các em nhỏ dễ dàng hơn, tránh dùng các từ khó hiểu. Và mình không tự nhận mình là một chuyên gia về ngôn ngữ hay bản dịch của mình chính xác nhất, chỉ là mình muốn góp một phần nhỏ trong quá trình hoàn thiện bản dịch tại Việt Nam.
Về phần giải thích cụ thể lý do lựa chọn từng bản dịch của Chiêu thức Pokemon mình sẽ trình bày riêng trong bài viết này vì nó hơi dài.
Nếu phát hiện những bản dịch khác hay hơn, vui lòng để lại bình luận trên Website, mình sẽ tham khảo và sửa chữa nó nếu nó hợp lý. Cảm ơn sự giúp đỡ của Fuku-ya, Dũng, Đạt, Triều,… đã nhiệt tình góp ý hoàn thiện bản dịch. Cảm ơn các bạn đã đọc.
STT TÊN TIẾNG ANH TÊN TIẾNG NHẬT TÊN TIẾNG VIỆT HỆ TÍNH CHẤT ĐIỂM LƯỢT SÁT THƯƠNG ĐỘ CHÍNH XÁC THẾ HỆ 1 Pound はたく Đập Thường Vật lý 35 40 100% I 2 Karate Chop からてチョップ Chặt Karate Giác Đấu Vật lý 25 50 100% I 3 Double Slap おうふくビンタ Liên Hoàn Tát Thường Vật lý 10 15 85% I 4 Comet Punch れんぞくパンチ Cú Đấm Liên Hoàn Thường Vật lý 15 18 85% I 5 Mega Punch メガトンパンチ Cú Đấm Triệu Tấn Thường Vật lý 20 80 85% I 6 Pay Day ネコにこばん Vung Tiền Thường Vật lý 20 40 100% I 7 Fire Punch ほのおのパンチ Cú Đấm Lửa Thiêu Lửa Vật lý 15 75 100% I 8 Ice Punch れいとうパンチ Cú Đấm Băng Giá Băng Vật lý 15 75 100% I 9 Thunder Punch かみなりパンチ Cú Đấm Sấm Sét Điện Vật lý 15 75 100% I 10 Scratch ひっかく Cào Thường Vật lý 35 40 100% I 11 Vice Grip はさむ Kẹp Thường Vật lý 30 55 100% I 12 Guillotine ハサミギロチン Máy Chém Thường Vật lý 5 — 30% I 13 Razor Wind かまいたち Lưỡi Dao Gió Thường Phép 10 80 100% I 14 Swords Dance つるぎのまい Vũ Điệu Kiếm Thường Trạng thái 20 — —% I 15 Cut いあいぎり Cắt Thường Vật lý 30 50 95% I 16 Gust かぜおこし Nổi Gió Bay Phép 35 40 100% I 17 Wing Attack つばさでうつ Cánh Công Kích Bay Vật lý 35 60 100% I 18 Whirlwind ふきとばし Thổi Bay Thường Trạng thái 20 — —% I 19 Fly そらをとぶ Bay Lượn Bay Vật lý 15 90 95% I 20 Bind しめつける Buộc Chặt Thường Vật lý 20 15 85% I 21 Slam たたきつける Quật Thường Vật lý 20 80 75% I 22 Vine Whip つるのムチ Roi Mây Cỏ Vật lý 25 45 100% I 23 Stomp ふみつけ Giẫm Đạp Thường Vật lý 20 65 100% I 24 Double Kick にどげり Song Cước Giác Đấu Vật lý 30 30 100% I 25 Mega Kick メガトンキック Cú Đá Triệu Tấn Thường Vật lý 5 120 75% I 26 Jump Kick とびげり Phi Cước Giác Đấu Vật lý 10 100 95% I 27 Rolling Kick まわしげり Đá Vòng Cầu Giác Đấu Vật lý 15 60 85% I 28 Sand Attack すなかけ Hất Cát Đất Trạng thái 15 — 100% I 29 Headbutt ずつき Húc Thường Vật lý 15 70 100% I 30 Horn Attack つのでつく Thọc Sừng Thường Vật lý 25 65 100% I 31 Fury Attack みだれづき Đâm Loạn Xạ Thường Vật lý 20 15 85% I 32 Horn Drill つのドリル Mũi Khoan Sừng Thường Vật lý 5 — 30% I 33 Tackle たいあたり Tông Thường Vật lý 35 40 100% I 34 Body Slam のしかかり Lấy Thịt Đè Người Thường Vật lý 15 85 100% I 35 Wrap まきつく Quấn Chặt Thường Vật lý 20 15 90% I 36 Take Down とっしん Đâm Sầm Thường Vật lý 20 90 85% I 37 Thrash あばれる Lồng Lộn Thường Vật lý 10 120 100% I 38 Double-Edge すてみタックル Xả Thân Công Kích Thường Vật lý 15 120 100% I 39 Tail Whip しっぽをふる Vẫy Đuôi Thường Trạng thái 30 — 100% I 40 Poison Sting どくばり Kim Độc Độc Vật lý 35 15 100% I 41 Twineedle ダブルニードル Song Châm Bọ Vật lý 20 25 100% I 42 Pin Missile ミサイルばり Phóng Kim Châm Bọ Vật lý 20 25 95% I 43 Leer にらみつける Lườm Thường Trạng thái 30 — 100% I 44 Bite かみつくかみつく Cắn Bóng Tối Vật lý 25 60 100% I 45 Growl なきごえ Kêu Thường Trạng thái 40 — 100% I 46 Roar ほえる Rống Thường Trạng thái 20 — —% I 47 Sing うたう Hát Thường Trạng thái 15 — 55% I 48 Supersonic ちょうおんぱ Sóng Siêu Âm Thường Trạng thái 20 — 55% I 49 Sonic Boom ソニックブーム Nổ Siêu Thanh Thường Phép 20 — 90% I 50 Disable かなしばり Vô Hiệu Hóa Thường Trạng thái 20 — 100% I 51 Acid ようかいえき Axit Độc Phép 30 40 100% I 52 Ember ひのこ Đốm Lửa Lửa Phép 25 40 100% I 53 Flamethrower かえんほうしゃ Phóng Hỏa Lửa Phép 15 90 100% I 54 Mist しろいきり Sương Trắng Băng Trạng thái 30 — —% I 55 Water Gun みずでっぽう Súng Nước Nước Phép 25 40 100% I 56 Hydro Pump ハイドロポンプ Bơm Thủy Lực Nước Phép 5 110 80% I 57 Surf なみのり Lướt Sóng Nước Phép 15 90 100% I 58 Ice Beam れいとうビーム Chùm Tia Băng Giá Băng Phép 10 90 100% I 59 Blizzard ふぶき Bão Tuyết Băng Phép 5 110 70% I 60 Psybeam サイケこうせん Chùm Tia Tâm Linh Siêu Linh Phép 20 65 100% I 61 Bubble Beam バブルこうせん Chùm Tia Bong Bóng Nước Phép 20 65 100% I 62 Aurora Beam オーロラビーム Chùm Tia Cực Quang Băng Phép 20 65 100% I 63 Hyper Beam はかいこうせん Chùm Tia Hủy Diệt Thường Phép 5 150 90% I 64 Peck つつく Mổ Bay Vật lý 35 35 100% I 65 Drill Peck ドリルくちばし Mũi Khoan Mỏ Bay Vật lý 20 80 100% I 66 Submission じごくぐるま Bánh Xe Địa Ngục Giác Đấu Vật lý 20 80 80% I 67 Low Kick けたぐり Đá Chân Thấp Giác Đấu Vật lý 20 — 100% I 68 Counter カウンター Phản Đòn Giác Đấu Vật lý 20 — 100% I 69 Seismic Toss ちきゅうなげ Cú Ném Địa Cầu Giác Đấu Vật lý 20 — 100% I 70 Strength かいりき Sức Mạnh Phi Thường Thường Vật lý 15 80 100% I 71 Absorb すいとる Hấp Thụ Cỏ Phép 25 20 100% I 72 Mega Drain メガドレイン Siêu Hấp Thụ Cỏ Phép 15 40 100% I 73 Leech Seed やどりぎのタネ Hạt Ký Sinh Cỏ Trạng thái 10 — 90% I 74 Growth せいちょう Tăng Trưởng Thường Trạng thái 20 — —% I 75 Razor Leaf はっぱカッター Lá Cắt Cỏ Vật lý 25 55 95% I 76 Solar Beam ソーラービーム Chùm Tia Mặt Trời Cỏ Phép 10 120 100% I 77 Poison Powder どくのこな Phấn Độc Độc Trạng thái 35 — 75% I 78 Stun Spore しびれごな Phấn Tê Cỏ Trạng thái 30 — 75% I 79 Sleep Powder ねむりごな Phấn Mê Cỏ Trạng thái 15 — 75% I 80 Petal Dance はなびらのまい Vũ Điệu Cánh Hoa Cỏ Phép 10 120 100% I 81 String Shot いとをはく Nhả Tơ Bọ Trạng thái 40 — 95% I 82 Dragon Rage りゅうのいかり Rồng Thịnh Nộ Rồng Phép 10 — 100% I 83 Fire Spin ほのおのうず Xoáy Lửa Lửa Phép 15 35 85% I 84 Thunder Shock でんきショック Sốc Điện Điện Phép 30 40 100% I 85 Thunderbolt 10まんボルト Điện 10 Vạn Vôn Điện Phép 15 90 100% I 86 Thunder Wave でんじは Sóng Điện Từ Điện Trạng thái 20 — 90% I 87 Thunder いかずち Sấm Sét Điện Phép 10 110 70% I 88 Rock Throw いわおとし Giáng Đá Đá Vật lý 15 50 90% I 89 Earthquake じしん Động Đất Đất Vật lý 10 100 100% I 90 Fissure じわれ Nứt Đất Đất Vật lý 5 — 30% I 91 Dig あなをほる Độn Thổ Đất Vật lý 10 80 100% I 92 Toxic どくどく Hạ Độc Độc Trạng thái 10 — 90% I 93 Confusion ねんりき Niệm Lực Siêu Linh Phép 25 50 100% I 94 Psychic サイコキネシス Xuất Thần Siêu Linh Phép 10 90 100% I 95 Hypnosis さいみんじゅつ Thuật Thôi Miên Siêu Linh Trạng thái 20 — 60% I 96 Meditate ヨガのポーズ Thế Yoga Siêu Linh Trạng thái 40 — —% I 97 Agility こうそくいどう Di Chuyển Cao Tốc Siêu Linh Trạng thái 30 — —% I 98 Quick Attack でんこうせっか Tấn Công Chớp Nhoáng Thường Vật lý 30 40 100% I 99 Rage いかり Thịnh Nộ Thường Vật lý 20 20 100% I 100 Teleport テレポート Dịch Chuyển Tức Thời Siêu Linh Trạng thái 20 — —% I 101 Night Shade ナイトヘッド Bóng Đè Ma Phép 15 — 100% I 102 Mimic ものまね Bắt Chước Thường Trạng thái 10 — —% I 103 Screech いやなおと Tiếng Chói Tai Thường Trạng thái 40 — 85% I 104 Double Team かげぶんしん Phân Thân Thường Trạng thái 15 — —% I 105 Recover じこさいせい Tự Tái Tạo Thường Trạng thái 5 — —% I 106 Harden かたくなる Hóa Cứng Thường Trạng thái 30 — —% I 107 Minimize ちいさくなる Thu Nhỏ Thường Trạng thái 10 — —% I 108 Smokescreen えんまく Màn Khói Thường Trạng thái 20 — 100% I 109 Confuse Ray あやしいひかり Ánh Sáng Ma Quái Ma Trạng thái 10 — 100% I 110 Withdraw からにこもる Trú Vỏ Nước Trạng thái 40 — —% I 111 Defense Curl まるくなる Cuộn Tròn Thường Trạng thái 40 — —% I 112 Barrier バリアー Lớp Chắn Siêu Linh Trạng thái 20 — —% I 113 Light Screen ひかりのかべ Tường Ánh Sáng Siêu Linh Trạng thái 30 — —% I 114 Haze くろいきり Sương Đen Băng Trạng thái 30 — —% I 115 Reflect リフレクター Kính Phản Xạ Siêu Linh Trạng thái 20 — —% I 116 Focus Energy きあいだめ Vận Khí Thường Trạng thái 30 — —% I 117 Bide がまん Nhẫn Nhịn Thường Vật lý 10 — —% I 118 Metronome ゆびをふる Vẫy Ngón Tay Thường Trạng thái 10 — —% I 119 Mirror Move オウムがえし Học Vẹt Bay Trạng thái 20 — —% I 120 Self-Destruct じばく Tự Hủy Thường Vật lý 5 200 100% I 121 Egg Bomb タマゴばくだん Bom Trứng Thường Vật lý 10 100 75% I 122 Lick したでなめる Liếm Ma Vật lý 30 30 100% I 123 Smog スモッグ Khói Bụi Độc Phép 20 30 70% I 124 Sludge ヘドロこうげき Bùn Thải Độc Phép 20 65 100% I 125 Bone Club ホネこんぼう Dùi Cui Xương Đất Vật lý 20 65 85% I 126 Fire Blast だいもんじ Lửa Chữ Đại Lửa Phép 5 110 85% I 127 Waterfall たきのぼり Vượt Thác Nước Vật lý 15 80 100% I 128 Clamp からではさむ Khép Vỏ Nước Vật lý 15 35 85% I 129 Swift スピードスター Ngôi Sao Tốc Độ Thường Phép 20 60 —% I 130 Skull Bash ロケットずつき Húc Hỏa Tiễn Thường Vật lý 10 130 100% I 131 Spike Cannon とげキャノン Pháo Gai Thường Vật lý 15 20 100% I 132 Constrict からみつく Cuốn Siết Thường Vật lý 35 10 100% I 133 Amnesia ドわすれ Đãng Trí Siêu Linh Trạng thái 20 — —% I 134 Kinesis スプーンまげ Uốn Thìa Siêu Linh Trạng thái 15 — 80% I 135 Soft-Boiled タマゴうみ Đẻ Trứng Thường Trạng thái 5 — —% I 136 High Jump Kick とびひざげり Gối Bay Giác Đấu Vật lý 10 130 90% I 137 Glare へびにらみ Trừng Mắt Rắn Thường Trạng thái 30 — 100% I 138 Dream Eater ゆめくい Ăn Giấc Mơ Siêu Linh Phép 15 100 100% I 139 Poison Gas どくガス Khí Độc Độc Trạng thái 40 — 90% I 140 Barrage たまなげ Ném Bóng Thường Vật lý 20 15 85% I 141 Leech Life きゅうけつ Hút Máu Bọ Vật lý 10 80 100% I 142 Lovely Kiss あくまのキッス Nụ Hôn Ác Ma Thường Trạng thái 10 — 75% I 143 Sky Attack ゴッドバード Thần Điểu Bay Vật lý 5 140 90% I 144 Transform へんしん Biến Hình Thường Trạng thái 10 — —% I 145 Bubble あわ Bong Bóng Nước Phép 30 40 100% I 146 Dizzy Punch ピヨピヨパンチ Cú Đấm Chiêm Chiếp Thường Vật lý 10 70 100% I 147 Spore キノコのほうし Bào Tử Nấm Cỏ Trạng thái 15 — 100% I 148 Flash フラッシュ Phát Sáng Thường Trạng thái 20 — 100% I 149 Psywave サイコウェーブ Sóng Tâm Linh Siêu Linh Phép 15 — 100% I 150 Splash はねる Nhảy Tưng Tưng Thường Trạng thái 40 — —% I 151 Acid Armor とける Tan Chảy Độc Trạng thái 20 — —% I 152 Crabhammer クラブハンマー Búa Càng Nước Vật lý 10 100 90% I 153 Explosion だいばくはつ Bùng Nổ Thường Vật lý 5 250 100% I 154 Fury Swipes みだれひっかき Cào Loạn Xạ Thường Vật lý 15 18 80% I 155 Bonemerang ホネブーメラン Boomerang Xương Đất Vật lý 10 50 90% I 156 Rest ねむる Đi Ngủ Siêu Linh Trạng thái 5 — —% I 157 Rock Slide いわなだれ Đá Lở Đá Vật lý 10 75 90% I 158 Hyper Fang ひっさつまえば Nanh Tất Sát Thường Vật lý 15 80 90% I 159 Sharpen かくばる Góc Cạnh Hóa Thường Trạng thái 30 — —% I 160 Conversion テクスチャー Biến Tính Thường Trạng thái 30 — —% I 161 Tri Attack トライアタック Tấn Công Tam Hệ Thường Phép 10 80 100% I 162 Super Fang いかりのまえば Nanh Thịnh Nộ Thường Vật lý 10 — 90% I 163 Slash きりさく Chém Thường Vật lý 20 70 100% I 164 Substitute みがわり Thế Thân Thường Trạng thái 10 — —% I 165 Struggle わるあがき Giãy Giụa Thường Vật lý 1 50 —% I 166 Sketch スケッチ Phác Họa Thường Trạng thái 1 — —% II 167 Triple Kick トリプルキック Tam Liên Cước Giác Đấu Vật lý 10 10 90% II 168 Thief どろぼう Đánh Cắp Bóng Tối Vật lý 25 60 100% II 169 Spider Web クモのす Mạng Nhện Bọ Trạng thái 10 — —% II 170 Mind Reader こころのめ Đọc Tâm Thường Trạng thái 5 — —% II 171 Nightmare あくむ Gieo Ác Mộng Ma Trạng thái 15 — 100% II 172 Flame Wheel かえんぐるま Bánh Xe Lửa Lửa Vật lý 25 60 100% II 173 Snore いびき Tiếng Ngáy Thường Phép 15 50 100% II 174 Curse のろい Nguyền Rủa Ma Trạng thái 10 — —% II 175 Flail じたばた Vùng Vẫy Thường Vật lý 15 — 100% II 176 Conversion 2 テクスチャー2 Biến Tính 2 Thường Trạng thái 30 — —% II 177 Aeroblast エアロブラスト Pháo Không Khí Bay Phép 5 100 95% II 178 Cotton Spore わたほうし Bào Tử Bông Cỏ Trạng thái 40 — 100% II 179 Reversal きしかいせい Khởi Tử Hồi Sinh Giác Đấu Vật lý 15 — 100% II 180 Spite うらみ Thù Hận Ma Trạng thái 10 — 100% II 181 Powder Snow こなゆき Bụi Tuyết Băng Phép 25 40 100% II 182 Protect まもる Bảo Vệ Thường Trạng thái 10 — —% II 183 Mach Punch マッハパンチ Cú Đấm Siêu Tốc Giác Đấu Vật lý 30 40 100% II 184 Scary Face こわいかお Làm Mặt Dữ Thường Trạng thái 10 — 100% II 185 Feint Attack だましうち Đánh Lén Bóng Tối Vật lý 20 60 —% II 186 Sweet Kiss てんしのキッス Nụ Hôn Thiên Sứ Tiên Trạng thái 10 — 75% II 187 Belly Drum はらだいこ Vỗ Trống Bụng Thường Trạng thái 10 — —% II 188 Sludge Bomb ヘドロばくだん Bom Bùn Thải Độc Phép 10 90 100% II 189 Mud-Slap どろかけ Hất Bùn Đất Phép 10 20 100% II 190 Octazooka オクタンほう Pháo Bạch Tuộc Nước Phép 10 65 85% II 191 Spikes まきびし Rải Chông Đất Trạng thái 20 — —% II 192 Zap Cannon でんじほう Pháo Điện Từ Điện Phép 5 120 50% II 193 Foresight みやぶる Nhìn Thấu Thường Trạng thái 40 — —% II 194 Destiny Bond みちづれ Ràng Buộc Số Mệnh Ma Trạng thái 5 — —% II 195 Perish Song ほろびのうた Bài Ca Tàn Lụi Thường Trạng thái 5 — —% II 196 Icy Wind こごえるかぜ Gió Rét Buốt Băng Phép 15 55 95% II 197 Detect みきり Phát Giác Giác Đấu Trạng thái 5 — —% II 198 Bone Rush ボーンラッシュ Xương Càn Quét Đất Vật lý 10 25 90% II 199 Lock-On ロックオン Khóa Mục Tiêu Thường Trạng thái 5 — —% II 200 Outrage げきりん Kích Vảy Ngược Rồng Vật lý 10 120 100% II 201 Sandstorm すなあらし Bão Cát Đá Trạng thái 10 — —% II 202 Giga Drain ギガドレイン Siêu Cấp Hấp Thu Cỏ Phép 10 75 100% II 203 Endure こらえる Chịu Đựng Thường Trạng thái 10 — —% II 204 Charm あまえる Làm Nũng Tiên Trạng thái 20 — 100% II 205 Rollout ころがる Lăn Lông Lốc Đá Vật lý 20 30 90% II 206 False Swipe みねうち Nhát Chém Sống Đao Thường Vật lý 40 40 100% II 207 Swagger いばる Vênh Váo Thường Trạng thái 15 — 85% II 208 Milk Drink ミルクのみ Uống Sữa Thường Trạng thái 5 — —% II 209 Spark スパーク Tia Chớp Điện Điện Vật lý 20 65 100% II 210 Fury Cutter れんぞくぎり Liên Hoàn Chém Bọ Vật lý 20 40 95% II 211 Steel Wing はがねのつばさ Cánh Thép Thép Vật lý 25 70 90% II 212 Mean Look くろいまなざし Ánh Nhìn Ác Ý Thường Trạng thái 5 — —% II 213 Attract メロメロ Hớp Hồn Thường Trạng thái 15 — 100% II 214 Sleep Talk ねごと Nói Mớ Thường Trạng thái 10 — —% II 215 Heal Bell いやしのすず Tiếng Chuông Trị Liệu Thường Trạng thái 5 — —% II 216 Return おんがえし Đền Ơn Đáp Nghĩa Thường Vật lý 20 — 100% II 217 Present プレゼント Tặng Quà Thường Vật lý 15 — 90% II 218 Frustration やつあたり Làm Mình Làm Mẩy Thường Vật lý 20 — 100% II 219 Safeguard しんぴのまもり Thần Bí Hộ Thân Thường Trạng thái 25 — —% II 220 Pain Split いたみわけ Chia Nửa Cơn Đau Thường Trạng thái 20 — —% II 221 Sacred Fire せいなるほのお Lửa Thánh Lửa Vật lý 5 100 95% II 222 Magnitude マグニチュード Chấn Cấp Đất Vật lý 30 — 100% II 223 Dynamic Punch ばくれつパンチ Cú Đấm Bạo Liệt Giác Đấu Vật lý 5 100 50% II 224 Megahorn メガホーン Siêu Sừng Bọ Vật lý 10 120 85% II 225 Dragon Breath りゅうのいぶき Hơi Thở Rồng Rồng Phép 20 60 100% II 226 Baton Pass バトンタッチ Gậy Tiếp Sức Thường Trạng thái 40 — —% II 227 Encore アンコール Tái Diễn Thường Trạng thái 5 — 100% II 228 Pursuit おいうち Đuổi Đánh Bóng Tối Vật lý 20 40 100% II 229 Rapid Spin こうそくスピン Xoay Cao Tốc Thường Vật lý 40 50 100% II 230 Sweet Scent あまいかおり Mùi Hương Ngọt Ngào Thường Trạng thái 20 — 100% II 231 Iron Tail アイアンテール Đuôi Sắt Thép Vật lý 15 100 75% II 232 Metal Claw メタルクロー Vuốt Kim Loại Thép Vật lý 35 50 95% II 233 Vital Throw あてみなげ Vật Toàn Thân Giác Đấu Vật lý 10 70 —% II 234 Morning Sun あさのひざし Ánh Ban Mai Thường Trạng thái 5 — —% II 235 Synthesis こうごうせい Quang Hợp Cỏ Trạng thái 5 — —% II 236 Moonlight つきのひかり Ánh Trăng Tiên Trạng thái 5 — —% II 237 Hidden Power めざめるパワー Sức Mạnh Thức Tỉnh Thường Phép 15 60 100% II 238 Cross Chop クロスチョップ Chặt Chữ X Giác Đấu Vật lý 5 100 80% II 239 Twister たつまき Vòi Rồng Rồng Phép 20 40 100% II 240 Rain Dance あまごい Cầu Mưa Nước Trạng thái 5 — —% II 241 Sunny Day にほんばれ Gọi Nắng Lửa Trạng thái 5 — —% II 242 Crunch かみくだく Gặm Nát Bóng Tối Vật lý 15 80 100% II 243 Mirror Coat ミラーコート Áo Phản Chiếu Siêu Linh Phép 20 — 100% II 244 Psych Up じこあんじ Tự Kỷ Ám Thị Thường Trạng thái 10 — —% II 245 Extreme Speed しんそく Thần Tốc Thường Vật lý 5 80 100% II 246 Ancient Power げんしのちから Sức Mạnh Nguyên Thủy Đá Phép 5 60 100% II 247 Shadow Ball シャドーボール Quả Cầu Bóng Ma Ma Phép 15 80 100% II 248 Future Sight みらいよち Tiên Tri Siêu Linh Phép 10 120 100% II 249 Rock Smash いわくだき Phá Đá Giác Đấu Vật lý 15 40 100% II 250 Whirlpool うずしお Xoáy Nước Nước Phép 15 35 85% II 251 Beat Up ふくろだたき Đánh Hội Đồng Bóng Tối Vật lý 10 — 100% II 252 Fake Out ねこだまし Đập Tay Thường Vật lý 10 40 100% III 253 Uproar さわぐ Náo Động Thường Phép 10 90 100% III 254 Stockpile たくわえる Tích Trữ Thường Trạng thái 20 — —% III 255 Spit Up はきだす Nôn Ra Thường Phép 10 — 100% III 256 Swallow のみこむ Nuốt Vào Thường Trạng thái 10 — —% III 257 Heat Wave ねっぷう Gió Nóng Rát Lửa Phép 10 95 90% III 258 Hail あられ Mưa Đá Băng Trạng thái 10 — —% III 259 Torment いちゃもん Vu Khống Bóng Tối Trạng thái 15 — 100% III 260 Flatter おだてる Tâng Bốc Bóng Tối Trạng thái 15 — 100% III 261 Will-O-Wisp おにび Lửa Ma Trơi Lửa Trạng thái 15 — 85% III 262 Memento おきみやげ Di Vật Bóng Tối Trạng thái 10 — 100% III 263 Facade からげんき Gắng Gượng Thường Vật lý 20 70 100% III 264 Focus Punch きあいパンチ Cú Đấm Hào Khí Giác Đấu Vật lý 20 150 100% III 265 Smelling Salts きつけ Kích Tỉnh Thường Vật lý 10 70 100% III 266 Follow Me このゆびとまれ Ngón Thu Hút Thường Trạng thái 20 — —% III 267 Nature Power しぜんのちから Sức Mạnh Thiên Nhiên Thường Trạng thái 20 — —% III 268 Charge じゅうでん Sạc Điện Điện Trạng thái 20 — —% III 269 Taunt ちょうはつ Khiêu Khích Bóng Tối Trạng thái 20 — 100% III 270 Helping Hand てだすけ Giúp Một Tay Thường Trạng thái 20 — —% III 271 Trick トリック Tiểu Xảo Siêu Linh Trạng thái 10 — 100% III 272 Role Play なりきり Nhập Vai Siêu Linh Trạng thái 10 — —% III 273 Wish ねがいごと Ước Thường Trạng thái 10 — —% III 274 Assist ねこのて Mượn Tay Mèo Thường Trạng thái 20 — —% III 275 Ingrain ねをはる Cắm Rễ Cỏ Trạng thái 20 — —% III 276 Superpower ばかぢから Sức Mạnh Điên Rồ Giác Đấu Vật lý 5 120 100% III 277 Magic Coat マジックコート Áo Phản Thuật Siêu Linh Trạng thái 15 — —% III 278 Recycle リサイクル Tái Chế Thường Trạng thái 10 — —% III 279 Revenge リベンジ Phục Thù Giác Đấu Vật lý 10 60 100% III 280 Brick Break かわらわり Đập Ngói Giác Đấu Vật lý 15 75 100% III 281 Yawn あくび Ngáp Thường Trạng thái 10 — —% III 282 Knock Off はたきおとす Đánh Văng Bóng Tối Vật lý 20 65 100% III 283 Endeavor がむしゃら Đánh Liều Thường Vật lý 5 — 100% III 284 Eruption ふんか Phun Trào Lửa Phép 5 150 100% III 285 Skill Swap スキルスワップ Hoán Đổi Kỹ Năng Siêu Linh Trạng thái 10 — —% III 286 Imprison ふういん Phong Ấn Siêu Linh Trạng thái 10 — —% III 287 Refresh リフレッシュ Thanh Lọc Thường Trạng thái 20 — —% III 288 Grudge おんねん Oán Niệm Ma Trạng thái 5 — —% III 289 Snatch よこどり Chiếm Đoạt Bóng Tối Trạng thái 10 — —% III 290 Secret Power ひみつのちから Sức Mạnh Bí Mật Thường Vật lý 20 70 100% III 291 Dive ダイビング Lặn Nước Vật lý 10 80 100% III 292 Arm Thrust つっぱり Liên Hoàn Chưởng Giác Đấu Vật lý 20 15 100% III 293 Camouflage ほごしょく Ẩn Mình Thường Trạng thái 20 — —% III 294 Tail Glow ほたるび Ánh Đom Đóm Bọ Trạng thái 20 — —% III 295 Luster Purge ラスターパージ Luồng Sáng Thanh Tẩy Siêu Linh Phép 5 95 100% III 296 Mist Ball ミストボール Quả Cầu Sương Siêu Linh Phép 5 95 100% III 297 Feather Dance フェザーダンス Vũ Điệu Lông Vũ Bay Trạng thái 15 — 100% III 298 Teeter Dance フラフラダンス Vũ Điệu Choáng Váng Thường Trạng thái 20 — 100% III 299 Blaze Kick ブレイズキック Cú Đá Lửa Thiêu Lửa Vật lý 10 85 90% III 300 Mud Sport どろあそび Vọc Bùn Đất Trạng thái 15 — —% III 301 Ice Ball アイスボール Quả Cầu Băng Băng Vật lý 20 30 90% III 302 Needle Arm ニードルアーム Cánh Tay Gai Góc Cỏ Vật lý 15 60 100% III 303 Slack Off なまける Làm Biếng Thường Trạng thái 5 — —% III 304 Hyper Voice ハイパーボイス Âm Cao Tần Thường Phép 10 90 100% III 305 Poison Fang どくどくのキバ Nanh Kịch Độc Độc Vật lý 15 50 100% III 306 Crush Claw ブレイククロー Vuốt Nghiền Thường Vật lý 10 75 95% III 307 Blast Burn ブラストバーン Bộc Phá Hỏa Thiêu Lửa Phép 5 150 90% III 308 Hydro Cannon ハイドロカノン Đại Bác Thủy Lực Nước Phép 5 150 90% III 309 Meteor Mash コメットパンチ Cú Đấm Sao Chổi Thép Vật lý 10 90 90% III 310 Astonish おどろかす Hù Ma Ma Vật lý 15 30 100% III 311 Weather Ball ウェザーボール Quả Cầu Thời Tiết Thường Phép 10 50 100% III 312 Aromatherapy アロマセラピー Hương Thơm Trị Liệu Cỏ Trạng thái 5 — —% III 313 Fake Tears うそなき Nước Mắt Cá Sấu Bóng Tối Trạng thái 20 — 100% III 314 Air Cutter エアカッター Lưỡi Cắt Không Khí Bay Phép 25 60 95% III 315 Overheat オーバーヒート Tuôn Quá Nhiệt Lửa Phép 5 130 90% III 316 Odor Sleuth かぎわける Đánh Hơi Thường Trạng thái 40 — —% III 317 Rock Tomb がんせきふうじ Đá Phong Tỏa Đá Vật lý 15 60 95% III 318 Silver Wind ぎんいろのかぜ Gió Ánh Bạc Bọ Phép 5 60 100% III 319 Metal Sound きんぞくおん Tiếng Kim Loại Thép Trạng thái 40 — 85% III 320 Grass Whistle くさぶえ Kèn Lá Cỏ Trạng thái 15 — 55% III 321 Tickle くすぐる Cù Lét Thường Trạng thái 20 — 100% III 322 Cosmic Power コスモパワー Năng Lượng Vũ Trụ Siêu Linh Trạng thái 20 — —% III 323 Water Spout しおふき Phun Cột Nước Nước Phép 5 150 100% III 324 Signal Beam シグナルビーム Chùm Tia Tín Hiệu Bọ Phép 15 75 100% III 325 Shadow Punch シャドーパンチ Cú Đấm Bóng Ma Ma Vật lý 20 60 —% III 326 Extrasensory じんつうりき Thần Thông Lực Siêu Linh Phép 20 80 100% III 327 Sky Uppercut スカイアッパー Đấm Móc Thượng Thiên Giác Đấu Vật lý 15 85 90% III 328 Sand Tomb すなじごく Địa Ngục Cát Đất Vật lý 15 35 85% III 329 Sheer Cold ぜったいれいど Độ Không Tuyệt Đối Băng Phép 5 — 30% III 330 Muddy Water だくりゅう Dòng Chảy Bùn Nước Phép 10 90 85% III 331 Bullet Seed タネマシンガン Đạn Hạt Liên Thanh Cỏ Vật lý 30 25 100% III 332 Aerial Ace つばめがえし Yến Phản Bay Vật lý 20 60 —% III 333 Icicle Spear つららばり Kim Nhũ Băng Băng Vật lý 30 25 100% III 334 Iron Defense てっぺき Phòng Thủ Sắt Thép Trạng thái 15 — —% III 335 Block とおせんぼう Cản Lối Thường Trạng thái 5 — —% III 336 Howl とおぼえ Hú Thường Trạng thái 40 — —% III 337 Dragon Claw ドラゴンクロー Vuốt Rồng Rồng Vật lý 15 80 100% III 338 Frenzy Plant ハードプラント Thực Vật Cuồng Loạn Cỏ Phép 5 150 90% III 339 Bulk Up ビルドアップ Gồng Cơ Bắp Giác Đấu Trạng thái 20 — —% III 340 Bounce とびはねる Bật Nhảy Bay Vật lý 5 85 85% III 341 Mud Shot マッドショット Bắn Bùn Đất Phép 15 55 95% III 342 Poison Tail ポイズンテール Đuôi Độc Độc Vật lý 25 50 100% III 343 Covet ほしがる Vòi Vĩnh Thường Vật lý 25 60 100% III 344 Volt Tackle ボルテッカー Điện Áp Xông Pha Điện Vật lý 15 120 100% III 345 Magical Leaf マジカルリーフ Lá Phép Thuật Cỏ Phép 20 60 —% III 346 Water Sport みずあそび Vọc Nước Nước Trạng thái 15 — —% III 347 Calm Mind めいそう Tĩnh Tâm Siêu Linh Trạng thái 20 — —% III 348 Leaf Blade リーフブレード Lưỡi Kiếm Lá Cỏ Vật lý 15 90 100% III 349 Dragon Dance りゅうのまい Vũ Điệu Rồng Rồng Trạng thái 20 — —% III 350 Rock Blast ロックブラスト Pháo Đá Đá Vật lý 10 25 90% III 351 Shock Wave でんげきは Sóng Xung Điện Điện Phép 20 60 —% III 352 Water Pulse みずのはどう Khí Công Nước Nước Phép 20 60 100% III 353 Doom Desire はめつのねがい Điều Ước Diệt Vong Thép Phép 5 140 100% III 354 Psycho Boost サイコブースト Khuếch Đại Siêu Linh Siêu Linh Phép 5 140 90% III 355 Roost はねやすめ Hạ Cánh Bay Trạng thái 5 — —% IV 356 Gravity じゅうりょく Trọng Lực Siêu Linh Trạng thái 5 — —% IV 357 Miracle Eye ミラクルアイ Mắt Thần Siêu Linh Trạng thái 40 — —% IV 358 Wake-Up Slap めざましビンタ Tát Đánh Thức Giác Đấu Vật lý 10 70 100% IV 359 Hammer Arm アームハンマー Cánh Tay Búa Tạ Giác Đấu Vật lý 10 100 90% IV 360 Gyro Ball ジャイロボール Quả Cầu Quay Thép Vật lý 5 — 100% IV 361 Healing Wish いやしのねがい Điều Ước Trị Liệu Siêu Linh Trạng thái 10 — —% IV 362 Brine しおみず Nước Muối Nước Phép 10 65 100% IV 363 Natural Gift しぜんのめぐみ Đặc Ân Thiên Nhiên Thường Vật lý 15 — 100% IV 364 Feint フェイント Đánh Nhử Thường Vật lý 10 30 100% IV 365 Pluck ついばむ Mổ Gắp Bay Vật lý 20 60 100% IV 366 Tailwind おいかぜ Gió Thuận Chiều Bay Trạng thái 15 — —% IV 367 Acupressure つぼをつく Bấm Huyệt Thường Trạng thái 30 — —% IV 368 Metal Burst メタルバースト Kim Loại Bộc Phá Thép Vật lý 10 — 100% IV 369 U-turn とんぼがえり Đánh Bài Chuồn Bọ Vật lý 20 70 100% IV 370 Close Combat インファイト Đánh Giáp Lá Cà Giác Đấu Vật lý 5 120 100% IV 371 Payback しっぺがえし Ăn Miếng Trả Miếng Bóng Tối Vật lý 10 50 100% IV 372 Assurance ダメおし Đánh Hôi Bóng Tối Vật lý 10 60 100% IV 373 Embargo さしおさえ Cấm Vận Bóng Tối Trạng thái 15 — 100% IV 374 Fling なげつける Liệng Đồ Bóng Tối Vật lý 10 — 100% IV 375 Psycho Shift サイコシフト Phép Chuyển Dịch Siêu Linh Trạng thái 10 — 100% IV 376 Trump Card きりふだ Át Chủ Bài Thường Phép 5 — —% IV 377 Heal Block かいふくふうじ Chặn Phục Hồi Siêu Linh Trạng thái 15 — 100% IV 378 Wring Out しぼりとる Vắt Kiệt Thường Phép 5 — 100% IV 379 Power Trick パワートリック Tiểu Xảo Sức Mạnh Siêu Linh Trạng thái 10 — —% IV 380 Gastro Acid いえき Dịch Vị Độc Trạng thái 10 — 100% IV 381 Lucky Chant おまじない Bùa May Mắn Thường Trạng thái 30 — —% IV 382 Me First さきどり Đoạt Quyền Thường Trạng thái 20 — —% IV 383 Copycat まねっこ Sao Chép Thường Trạng thái 20 — —% IV 384 Power Swap パワースワップ Hoán Đổi Sức Mạnh Siêu Linh Trạng thái 10 — —% IV 385 Guard Swap ガードスワップ Hoán Đổi Phòng Vệ Siêu Linh Trạng thái 10 — —% IV 386 Punishment おしおき Trừng Phạt Bóng Tối Vật lý 5 — 100% IV 387 Last Resort とっておき Chiêu Cuối Thường Vật lý 5 140 100% IV 388 Worry Seed なやみのタネ Hạt Phiền Não Cỏ Trạng thái 10 — 100% IV 389 Sucker Punch ふいうち Đánh Úp Bóng Tối Vật lý 5 70 100% IV 390 Toxic Spikes どくびし Rải Chông Độc Độc Trạng thái 20 — —% IV 391 Heart Swap ハートスワップ Hoán Đổi Tâm Hồn Siêu Linh Trạng thái 10 — —% IV 392 Aqua Ring アクアリング Vòng Tròn Nước Nước Trạng thái 20 — —% IV 393 Magnet Rise でんじふゆう Lực Đệm Từ Điện Trạng thái 10 — —% IV 394 Flare Blitz フレアドライブ Hỏa Công Cảm Tử Lửa Vật lý 15 120 100% IV 395 Force Palm はっけい Phát Kình Giác Đấu Vật lý 10 60 100% IV 396 Aura Sphere はどうだん Đạn Khí Công Giác Đấu Phép 20 80 —% IV 397 Rock Polish ロックカット Mài Đá Đá Trạng thái 20 — —% IV 398 Poison Jab どくづき Đâm Độc Độc Vật lý 20 80 100% IV 399 Dark Pulse あくのはどう Khí Công Tà Ác Bóng Tối Phép 15 80 100% IV 400 Night Slash つじぎり Nhát Chém Bóng Đêm Bóng Tối Vật lý 15 70 100% IV 401 Aqua Tail アクアテール Đuôi Sóng Nước Nước Vật lý 10 90 90% IV 402 Seed Bomb タネばくだん Bom Hạt Giống Cỏ Vật lý 15 80 100% IV 403 Air Slash エアスラッシュ Nhát Chém Không Khí Bay Phép 15 75 95% IV 404 X-Scissor シザークロス Kéo Chữ X Bọ Vật lý 15 80 100% IV 405 Bug Buzz むしのさざめき Bọ Huyên Náo Bọ Phép 10 90 100% IV 406 Dragon Pulse りゅうのはどう Khí Công Rồng Rồng Phép 10 85 100% IV 407 Dragon Rush ドラゴンダイブ Rồng Đâm Bổ Rồng Vật lý 10 100 75% IV 408 Power Gem パワージェム Sức Mạnh Đá Quý Đá Phép 20 80 100% IV 409 Drain Punch ドレインパンチ Cú Đấm Hấp Thụ Giác Đấu Vật lý 10 75 100% IV 410 Vacuum Wave しんくうは Sóng Chân Không Giác Đấu Phép 30 40 100% IV 411 Focus Blast きあいだま Quả Cầu Hào Khí Giác Đấu Phép 5 120 70% IV 412 Energy Ball エナジーボール Quả Cầu Năng Lượng Cỏ Phép 10 90 100% IV 413 Brave Bird ブレイブバード Anh Dũng Điểu Bay Vật lý 15 120 100% IV 414 Earth Power だいちのちから Sức Mạnh Mặt Đất Đất Phép 10 90 100% IV 415 Switcheroo すりかえ Tráo Đồ Bóng Tối Trạng thái 10 — 100% IV 416 Giga Impact ギガインパクト Va Đập Cực Đại Thường Vật lý 5 150 90% IV 417 Nasty Plot わるだくみ Ủ Mưu Bóng Tối Trạng thái 20 — —% IV 418 Bullet Punch バレットパンチ Cú Đấm Phi Đạn Thép Vật lý 30 40 100% IV 419 Avalanche ゆきなだれ Tuyết Lở Băng Vật lý 10 60 100% IV 420 Ice Shard こおりのつぶて Vụn Băng Băng Vật lý 30 40 100% IV 421 Shadow Claw シャドークロー Vuốt Bóng Ma Ma Vật lý 15 70 100% IV 422 Thunder Fang かみなりのキバ Nanh Sấm Sét Điện Vật lý 15 65 95% IV 423 Ice Fang こおりのキバ Nanh Băng Giá Băng Vật lý 15 65 95% IV 424 Fire Fang ほのおのキバ Nanh Lửa Thiêu Lửa Vật lý 15 65 95% IV 425 Shadow Sneak かげうち Bóng Lén Ma Vật lý 30 40 100% IV 426 Mud Bomb どろばくだん Bom Bùn Đất Phép 10 65 85% IV 427 Psycho Cut サイコカッター Lưỡi Cắt Tâm Linh Siêu Linh Vật lý 20 70 100% IV 428 Zen Headbutt しねんのずつき Húc Ý Niệm Siêu Linh Vật lý 15 80 90% IV 429 Mirror Shot ミラーショット Bắn Chiếu Gương Thép Phép 10 65 85% IV 430 Flash Cannon ラスターカノン Pháo Ánh Kim Thép Phép 10 80 100% IV 431 Rock Climb ロッククライム Leo Núi Đá Thường Vật lý 20 90 85% IV 432 Defog きりばらい Xua Sương Bay Trạng thái 15 — —% IV 433 Trick Room トリックルーム Căn Phòng Tiểu Xảo Siêu Linh Trạng thái 5 — —% IV 434 Draco Meteor りゅうせいぐん Chòm Sao Rồng Rồng Phép 5 130 90% IV 435 Discharge ほうでん Xả Điện Điện Phép 15 80 100% IV 436 Lava Plume ふんえん Phun Tro Bụi Lửa Phép 15 80 100% IV 437 Leaf Storm リーフストーム Bão Lá Cỏ Phép 5 130 90% IV 438 Power Whip パワーウィップ Roi Sức Mạnh Cỏ Vật lý 10 120 85% IV 439 Rock Wrecker がんせきほう Đá Thần Công Đá Vật lý 5 150 90% IV 440 Cross Poison クロスポイズン Độc Tố Chữ X Độc Vật lý 20 70 100% IV 441 Gunk Shot ダストシュート Bắn Rác Thải Độc Vật lý 5 120 80% IV 442 Iron Head アイアンヘッド Đầu Sắt Thép Vật lý 15 80 100% IV 443 Magnet Bomb マグネットボム Bom Nam Châm Thép Vật lý 20 60 —% IV 444 Stone Edge ストーンエッジ Đá Sắc Nhọn Đá Vật lý 5 100 80% IV 445 Captivate ゆうわく Quyến Rũ Thường Trạng thái 20 — 100% IV 446 Stealth Rock ステルスロック Bẫy Đá Ẩn Đá Trạng thái 20 — —% IV 447 Grass Knot くさむすび Nút Thắt Cỏ Cỏ Phép 20 — 100% IV 448 Chatter おしゃべり Huyên Thiên Bay Phép 20 65 100% IV 449 Judgment さばきのつぶて Phán Quyết Thường Phép 10 100 100% IV 450 Bug Bite むしくい Bọ Cắn Bọ Vật lý 20 60 100% IV 451 Charge Beam チャージビーム Chùm Tia Sạc Điện Điện Phép 10 50 90% IV 452 Wood Hammer ウッドハンマー Búa Gỗ Cỏ Vật lý 15 120 100% IV 453 Aqua Jet アクアジェット Phản Lực Nước Nước Vật lý 20 40 100% IV 454 Attack Order こうげきしれい Lệnh Tấn Công Bọ Vật lý 15 90 100% IV 455 Defend Order ぼうぎょしれい Lệnh Phòng Thủ Bọ Trạng thái 10 — —% IV 456 Heal Order かいふくしれい Lệnh Phục Hồi Bọ Trạng thái 10 — —% IV 457 Head Smash もろはのずつき Húc Toác Đá Đá Vật lý 5 150 80% IV 458 Double Hit ダブルアタック Song Kích Thường Vật lý 10 35 90% IV 459 Roar of Time ときのほうこう Tiếng Gầm Thời Gian Rồng Phép 5 150 90% IV 460 Spacial Rend あくうせつだん Xé Toạc Không Gian Rồng Phép 5 100 95% IV 461 Lunar Dance みかづきのまい Vũ Điệu Trăng Khuyết Siêu Linh Trạng thái 10 — —% IV 462 Crush Grip にぎりつぶす Bóp Vụn Thường Vật lý 5 — 100% IV 463 Magma Storm マグマストーム Bão Mắc Ma Lửa Phép 5 100 75% IV 464 Dark Void ダークホール Hư Không Tăm Tối Bóng Tối Trạng thái 10 — 50% IV 465 Seed Flare シードフレア Hạt Thiểm Quang Cỏ Phép 5 120 85% IV 466 Ominous Wind あやしいかぜ Gió Hiềm Kị Ma Phép 5 60 100% IV 467 Shadow Force シャドーダイブ Bóng Ma Phục Kích Ma Vật lý 5 120 100% IV 468 Hone Claws つめとぎ Mài Vuốt Bóng Tối Trạng thái 15 — —% V 469 Wide Guard ワイドガード Phòng Vệ Diện Rộng Đá Trạng thái 10 — —% V 470 Guard Split ガードシェア Chia Đều Phòng Vệ Siêu Linh Trạng thái 10 — —% V 471 Power Split パワーシェア Chia Đều Sức Mạnh Siêu Linh Trạng thái 10 — —% V 472 Wonder Room ワンダールーム Căn Phòng Kỳ Diệu Siêu Linh Trạng thái 10 — —% V 473 Psyshock サイコショック Sốc Tâm Linh Siêu Linh Phép 10 80 100% V 474 Venoshock ベノムショック Sốc Nọc Độc Độc Phép 10 65 100% V 475 Autotomize ボディパージ Tháo Rời Thép Trạng thái 15 — —% V 476 Rage Powder いかりのこな Phấn Chọc Giận Bọ Trạng thái 20 — —% V 477 Telekinesis テレキネシス Tâm Linh Truyền Động Siêu Linh Trạng thái 15 — —% V 478 Magic Room マジックルーム Căn Phòng Phép Thuật Siêu Linh Trạng thái 10 — —% V 479 Smack Down うちおとす Bắn Rụng Đá Vật lý 15 50 100% V 480 Storm Throw やまあらし Vật Sơn Lam Giác Đấu Vật lý 10 60 100% V 481 Flame Burst はじけるほのお Tóe Lửa Lửa Phép 15 70 100% V 482 Sludge Wave ヘドロウェーブ Sóng Bùn Thải Độc Phép 10 95 100% V 483 Quiver Dance ちょうのまい Vũ Điệu Bươm Bướm Bọ Trạng thái 20 — —% V 484 Heavy Slam ヘビーボンバー Oanh Tạc Hạng Nặng Thép Vật lý 10 — 100% V 485 Synchronoise シンクロノイズ Tạp Âm Đồng Bộ Siêu Linh Phép 10 120 100% V 486 Electro Ball エレキボール Quả Cầu Điện Điện Phép 10 — 100% V 487 Soak みずびたし Ngâm Nước Nước Trạng thái 20 — 100% V 488 Flame Charge ニトロチャージ Kích Đốt Nitơ Lửa Vật lý 20 50 100% V 489 Coil とぐろをまく Cuộn Xoắn Độc Trạng thái 20 — —% V 490 Low Sweep ローキック Đá Quét Chân Giác Đấu Vật lý 20 65 100% V 491 Acid Spray アシッドボム Bom Axit Độc Phép 20 40 100% V 492 Foul Play イカサマ Chơi Khăm Bóng Tối Vật lý 15 95 100% V 493 Simple Beam シンプルビーム Chùm Tia Đơn Giản Thường Trạng thái 15 — 100% V 494 Entrainment なかまづくり Kết Bạn Thường Trạng thái 15 — 100% V 495 After You おさきにどうぞ Nhường Quyền Thường Trạng thái 15 — —% V 496 Round りんしょう Hợp Xướng Thường Phép 15 60 100% V 497 Echoed Voice エコーボイス Tiếng Vọng Thường Phép 15 40 100% V 498 Chip Away なしくずし Bào Sức Thường Vật lý 20 70 100% V 499 Clear Smog クリアスモッグ Khói Khử Độc Phép 15 50 —% V 500 Stored Power アシストパワー Sức Mạnh Tích Lũy Siêu Linh Phép 10 20 100% V 501 Quick Guard ファストガード Phòng Vệ Cấp Tốc Giác Đấu Trạng thái 15 — —% V 502 Ally Switch サイドチェンジ Đảo Vị Trí Siêu Linh Trạng thái 15 — —% V 503 Scald ねっとう Nước Sôi Nước Phép 15 80 100% V 504 Shell Smash からをやぶる Phá Vỏ Thường Trạng thái 15 — —% V 505 Heal Pulse いやしのはどう Khí Công Trị Liệu Siêu Linh Trạng thái 10 — —% V 506 Hex たたりめ Mắt Quỷ Ma Phép 10 65 100% V 507 Sky Drop フリーフォール Thả Tự Do Bay Vật lý 10 60 100% V 508 Shift Gear ギアチェンジ Sang Số Thép Trạng thái 10 — —% V 509 Circle Throw ともえなげ Vật Qua Đầu Giác Đấu Vật lý 10 60 90% V 510 Incinerate やきつくす Thiêu Rụi Lửa Phép 15 60 100% V 511 Quash さきおくり Trì Hoãn Bóng Tối Trạng thái 15 — 100% V 512 Acrobatics アクロバット Nhào Lộn Bay Vật lý 15 55 100% V 513 Reflect Type ミラータイプ Phản Chiếu Hệ Thường Trạng thái 15 — —% V 514 Retaliate かたきうち Rửa Hận Thường Vật lý 5 70 100% V 515 Final Gambit いのちがけ Thí Mạng Giác Đấu Phép 5 — 100% V 516 Bestow ギフトパス Chuyển Quà Thường Trạng thái 15 — —% V 517 Inferno れんごく Lửa Địa Ngục Lửa Phép 5 100 50% V 518 Water Pledge みずのちかい Lời Thề Của Nước Nước Phép 10 80 100% V 519 Fire Pledge ほのおのちかい Lời Thề Của Lửa Lửa Phép 10 80 100% V 520 Grass Pledge くさのちかい Lời Thề Của Cỏ Cỏ Phép 10 80 100% V 521 Volt Switch ボルトチェンジ Điện Giao Hoán Điện Phép 20 70 100% V 522 Struggle Bug むしのていこう Bọ Phản Kháng Bọ Phép 20 50 100% V 523 Bulldoze じならし Đầm Đất Đất Vật lý 20 60 100% V 524 Frost Breath こおりのいぶき Hơi Thở Sương Giá Băng Phép 10 60 90% V 525 Dragon Tail ドラゴンテール Đuôi Rồng Rồng Vật lý 10 60 90% V 526 Work Up ふるいたてる Tự Khích Lệ Thường Trạng thái 30 — —% V 527 Electroweb エレキネット Lưới Điện Điện Phép 15 55 95% V 528 Wild Charge ワイルドボルト Phủ Điện Đột Kích Điện Vật lý 15 90 100% V 529 Drill Run ドリルライナー Khoan Thẳng Đất Vật lý 10 80 95% V 530 Dual Chop ダブルチョップ Song Đao Rồng Vật lý 15 40 90% V 531 Heart Stamp ハートスタンプ Đóng Dấu Trái Tim Siêu Linh Vật lý 25 60 100% V 532 Horn Leech ウッドホーン Sừng Gỗ Cỏ Vật lý 10 75 100% V 533 Sacred Sword せいなるつるぎ Gươm Thánh Giác Đấu Vật lý 15 90 100% V 534 Razor Shell シェルブレード Lưỡi Kiếm Vỏ Sò Nước Vật lý 10 75 95% V 535 Heat Crash ヒートスタンプ Dập Nhiệt Lửa Vật lý 10 — 100% V 536 Leaf Tornado グラスミキサー Lốc Xoáy Lá Cỏ Phép 10 65 90% V 537 Steamroller ハードローラー Cuốn Chiếu Cán Bọ Vật lý 20 65 100% V 538 Cotton Guard コットンガード Bông Gòn Phòng Vệ Cỏ Trạng thái 10 — —% V 539 Night Daze ナイトバースト Đêm Đen Bộc Phá Bóng Tối Phép 10 85 95% V 540 Psystrike サイコブレイク Siêu Linh Công Phá Siêu Linh Phép 10 100 100% V 541 Tail Slap スイープビンタ Đuôi Quét Thường Vật lý 10 25 85% V 542 Hurricane ぼうふう Cuồng Phong Bay Phép 10 110 70% V 543 Head Charge アフロブレイク Húc Đầu Xù Thường Vật lý 15 120 100% V 544 Gear Grind ギアソーサー Đĩa Bánh Răng Thép Vật lý 15 50 85% V 545 Searing Shot かえんだん Đạn Hỏa Viêm Lửa Phép 5 100 100% V 546 Techno Blast テクノバスター Pháo Kích Công Nghệ Thường Phép 5 120 100% V 547 Relic Song いにしえのうた Bài Ca Xưa Cổ Thường Phép 10 75 100% V 548 Secret Sword しんぴのつるぎ Gươm Thần Bí Giác Đấu Phép 10 85 100% V 549 Glaciate こごえるせかい Đóng Băng Thế Giới Băng Phép 10 65 95% V 550 Bolt Strike らいげき Lôi Kích Điện Vật lý 5 130 85% V 551 Blue Flare あおいほのお Lam Hỏa Lửa Phép 5 130 85% V 552 Fiery Dance ほのおのまい Vũ Điệu Lửa Lửa Phép 10 80 100% V 553 Freeze Shock フリーズボルト Tia Chớp Kết Đông Băng Vật lý 5 140 90% V 554 Ice Burn コールドフレア Ánh Lửa Buốt Giá Băng Phép 5 140 90% V 555 Snarl バークアウト Gào Rú Bóng Tối Phép 15 55 95% V 556 Icicle Crash つららおとし Giáng Trụ Băng Băng Vật lý 10 85 90% V 557 V-create Vジェネレート Phát Lửa Chữ V Lửa Vật lý 5 180 95% V 558 Fusion Flare クロスフレイム Ngọn Lửa Giao Thoa Lửa Phép 5 100 100% V 559 Fusion Bolt クロスサンダー Sấm Sét Giao Thoa Điện Vật lý 5 100 100% V 560 Flying Press フライングプレス Phi Thân Trọng Áp Giác Đấu
BayVật lý 10 100 95% VI 561 Mat Block たたみがえし Lật Chiếu Giác Đấu Trạng thái 10 — —% VI 562 Belch ゲップ Ợ Hơi Độc Phép 10 120 90% VI 563 Rototiller たがやす Cày Xới Đất Trạng thái 10 — —% VI 564 Sticky Web ねばねばネット Lưới Dính Bọ Trạng thái 20 — —% VI 565 Fell Stinger とどめばり Mũi Kim Kết Liễu Bọ Vật lý 25 50 100% VI 566 Phantom Force ゴーストダイブ Hồn Ma Tập Kích Ma Vật lý 10 90 100% VI 567 Trick-or-Treat ハロウィン Lễ Hội Ma Ma Trạng thái 20 — 100% VI 568 Noble Roar おたけび Chiến Hống Thường Trạng thái 30 — 100% VI 569 Ion Deluge プラズマシャワー Tưới Plasma Điện Trạng thái 25 — —% VI 570 Parabolic Charge パラボラチャージ Sạc Điện Parabon Điện Phép 20 65 100% VI 571 Forest’s Curse もりののろい Lời Nguyền Của Rừng Cỏ Trạng thái 20 — 100% VI 572 Petal Blizzard はなふぶき Bão Cánh Hoa Cỏ Vật lý 15 90 100% VI 573 Freeze-Dry フリーズドライ Sấy Đông Khô Băng Phép 20 70 100% VI 574 Disarming Voice チャームボイス Thanh Âm Mê Hoặc Tiên Phép 15 40 —% VI 575 Parting Shot すてゼリフ Chửi Phát Cuối Bóng Tối Trạng thái 20 — 100% VI 576 Topsy-Turvy ひっくりかえす Đảo Lộn Bóng Tối Trạng thái 20 — —% VI 577 Draining Kiss ドレインキッス Nụ Hôn Hấp Thụ Tiên Phép 10 50 100% VI 578 Crafty Shield トリックガード Chống Tiểu Xảo Tiên Trạng thái 10 — —% VI 579 Flower Shield フラワーガード Hoa Phòng Vê Tiên Trạng thái 10 — —% VI 580 Grassy Terrain グラスフィールド Sân Cỏ Dại Cỏ Trạng thái 10 — —% VI 581 Misty Terrain ミストフィールド Sân Sương Mù Tiên Trạng thái 10 — —% VI 582 Electrify そうでん Tải Điện Điện Trạng thái 20 — —% VI 583 Play Rough じゃれつく Đùa Nghịch Tiên Vật lý 10 90 90% VI 584 Fairy Wind ようせいのかぜ Gió Thần Tiên Tiên Phép 30 40 100% VI 585 Moonblast ムーンフォース Tiên Lực Trăng Tiên Phép 15 95 100% VI 586 Boomburst ばくおんぱ Âm Nổ Vang Trời Thường Phép 10 140 100% VI 587 Fairy Lock フェアリーロック Khóa Tiên Tiên Trạng thái 10 — —% VI 588 King’s Shield キングシールド Khiên Hoàng Đế Thép Trạng thái 10 — —% VI 589 Play Nice なかよくする Làm Thân Thường Trạng thái 20 — —% VI 590 Confide ないしょばなし Tâm Sự Kín Thường Trạng thái 20 — —% VI 591 Diamond Storm ダイヤストーム Bão Kim Cương Đá Vật lý 5 100 95% VI 592 Steam Eruption スチームバースト Hơi Nước Bộc Phá Nước Phép 5 110 95% VI 593 Hyperspace Hole いじげんホール Lỗ Siêu Không Gian Siêu Linh Phép 5 80 —% VI 594 Water Shuriken みずしゅりけん Phi Tiêu Nước Nước Phép 20 15 100% VI 595 Mystical Fire マジカルフレイム Lửa Phép Thuật Lửa Phép 10 75 100% VI 596 Spiky Shield ニードルガード Khiên Gai Cỏ Trạng thái 10 — —% VI 597 Aromatic Mist アロマミスト Sương Thơm Tiên Trạng thái 20 — —% VI 598 Eerie Impulse かいでんぱ Sóng Điện Kỳ Quái Điện Trạng thái 15 — 100% VI 599 Venom Drench ベノムトラップ Bẫy Nọc Độc Độc Trạng thái 20 — 100% VI 600 Powder ふんじん Bụi Phấn Bọ Trạng thái 20 — 100% VI 601 Geomancy ジオコントロール Thao Túng Địa Chất Tiên Trạng thái 10 — —% VI 602 Magnetic Flux じばそうさ Thao Tác Từ Trường Điện Trạng thái 20 — —% VI 603 Happy Hour ハッピータイム Giờ Vàng Thường Trạng thái 30 — —% VI 604 Electric Terrain エレキフィールド Sân Điện Khí Điện Trạng thái 10 — —% VI 605 Dazzling Gleam マジカルシャイン Ánh Sáng Phép Thuật Tiên Phép 10 80 100% VI 606 Celebrate おいわい Chúc Mừng Thường Trạng thái 40 — —% VI 607 Hold Hands てをつなぐ Nắm Tay Thường Trạng thái 40 — —% VI 608 Baby-Doll Eyes つぶらなひとみ Mắt Nai Tiên Trạng thái 30 — 100% VI 609 Nuzzle ほっぺすりすり Cọ Má Điện Vật lý 20 20 100% VI 610 Hold Back てかげん Đánh Nương Tay Thường Vật lý 40 40 100% VI 611 Infestation まとわりつく Bu Bám Bọ Phép 20 20 100% VI 612 Power-Up Punch グロウパンチ Cú Đấm Tăng Lực Giác Đấu Vật lý 20 40 100% VI 613 Oblivion Wing デスウイング Cánh Chim Chết Chóc Bay Phép 10 80 100% VI 614 Thousand Arrows サウザンアロー Ngàn Mũi Tên Rơi Đất Vật lý 10 90 100% VI 615 Thousand Waves サウザンウェーブ Ngàn Sóng Đất Cuộn Đất Vật lý 10 90 100% VI 616 Land’s Wrath グランドフォース Thần Lực Đại Địa Đất Vật lý 10 90 100% VI 617 Light of Ruin はめつのひかり Ánh Sáng Diệt Vong Tiên Phép 5 140 90% VI 618 Origin Pulse こんげんのはどう Khí Công Khởi Thủy Nước Phép 10 110 85% VI 619 Precipice Blades だんがいのつるぎ Gươm Đao Dựng Núi Đất Vật lý 10 120 85% VI 620 Dragon Ascent ガリョウテンセイ Điểm Nhãn Thăng Long Bay Vật lý 5 120 100% VI 621 Hyperspace Fury いじげんラッシュ Nộ Siêu Không Gian Bóng Tối Vật lý 5 100 —% VI 622 Shore Up すなあつめ Đắp Cát Đất Trạng thái 5 — —% VII 623 First Impression であいがしら Đánh Phủ Đầu Bọ Vật lý 10 90 100% VII 624 Baneful Bunker トーチカ Lô Cốt Độc Độc Trạng thái 10 — —% VII 625 Spirit Shackle かげぬい Khâu Bóng Ma Vật lý 10 80 100% VII 626 Darkest Lariat DDラリアット Thòng Lọng Hắc Ám Bóng Tối Vật lý 10 85 100% VII 627 Sparkling Aria うたかたのアリア Khúc Ca Bong Bóng Nước Phép 10 90 100% VII 628 Ice Hammer アイスハンマー Búa Băng Băng Vật lý 10 100 90% VII 629 Floral Healing フラワーヒール Hoa Trị Liệu Tiên Trạng thái 10 — —% VII 630 High Horsepower 10まんばりき 10 Vạn Mã Lực Đất Vật lý 10 95 95% VII 631 Strength Sap ちからをすいとる Hút Sức Mạnh Cỏ Trạng thái 10 — 100% VII 632 Solar Blade ソーラーブレード Lưỡi Kiếm Mặt Trời Cỏ Vật lý 10 125 100% VII 633 Leafage このは Lá Cây Cỏ Vật lý 40 40 100% VII 634 Spotlight スポットライト Rọi Đèn Thường Trạng thái 15 — —% VII 635 Toxic Thread どくのいと Tơ Độc Độc Trạng thái 20 — 100% VII 636 Laser Focus とぎすます Mài Giũa Giác Quan Thường Trạng thái 30 — —% VII 637 Gear Up アシストギア Bánh Răng Phụ Trợ Thép Trạng thái 20 — —% VII 638 Throat Chop じごくづき Chọc Họng Bóng Tối Vật lý 15 80 100% VII 639 Pollen Puff かふんだんご Viên Phấn Hoa Bọ Phép 15 90 100% VII 640 Anchor Shot アンカーショット Bắn Mỏ Neo Thép Vật lý 20 80 100% VII 641 Psychic Terrain サイコフィールド Sân Tâm Linh Siêu Linh Trạng thái 10 — —% VII 642 Lunge とびかかる Bọ Vồ Bọ Vật lý 15 80 100% VII 643 Fire Lash ほのおのムチ Roi Lửa Lửa Vật lý 15 80 100% VII 644 Power Trip つけあがる Lạm Quyền Bóng Tối Vật lý 10 20 100% VII 645 Burn Up もえつきる Đốt Cạn Lửa Phép 5 130 100% VII 646 Speed Swap スピードスワップ Hoán Đổi Tốc Độ Siêu Linh Trạng thái 10 — —% VII 647 Smart Strike スマートホーン Sừng Nhạy Bén Thép Vật lý 10 70 —% VII 648 Purify じょうか Làm Sạch Độc Trạng thái 20 — —% VII 649 Revelation Dance めざめるダンス Vũ Điệu Thức Tỉnh Thường Phép 15 90 100% VII 650 Core Enforcer コアパニッシャー Thực Thi Tối Cao Rồng Phép 10 100 100% VII 651 Trop Kick トロピカルキック Cú Đá Nhiệt Đới Cỏ Vật lý 15 70 100% VII 652 Instruct さいはい Chỉ Thị Siêu Linh Trạng thái 15 — —% VII 653 Beak Blast くちばしキャノン Pháo Mỏ Chim Bay Vật lý 15 100 100% VII 654 Clanging Scales スケイルノイズ Vảy Khua Lanh Canh Rồng Phép 5 110 100% VII 655 Dragon Hammer ドラゴンハンマー Búa Rồng Rồng Vật lý 15 90 100% VII 656 Brutal Swing ぶんまわす Vung Tàn Bạo Bóng Tối Vật lý 20 60 100% VII 657 Aurora Veil オーロラベール Màn Cực Quang Băng Trạng thái 20 — —% VII 658 Shell Trap トラップシェル Bẫy Mai Lửa Phép 5 150 100% VII 659 Fleur Cannon フルールカノン Đại Bác Trổ Hoa Tiên Phép 5 130 90% VII 660 Psychic Fangs サイコファング Nanh Tâm Linh Siêu Linh Vật lý 10 85 100% VII 661 Stomping Tantrum じだんだ Giậm Trận Thượng Đất Vật lý 10 75 100% VII 662 Shadow Bone シャドーボーン Xương Bóng Ma Ma Vật lý 10 85 100% VII 663 Accelerock アクセルロック Đá Gia Tốc Đá Vật lý 20 40 100% VII 664 Liquidation アクアブレイク Thanh Trừng Nước Vật lý 10 85 100% VII 665 Prismatic Laser プリズムレーザー Laze Lăng Kính Siêu Linh Phép 10 160 100% VII 666 Spectral Thief シャドースチール Bóng Ma Cướp Đoạt Ma Vật lý 10 90 100% VII 667 Sunsteel Strike メテオドライブ Cú Giáng Thiết Nhật Thép Vật lý 5 100 100% VII 668 Moongeist Beam シャドーレイ Tia Sáng Nguyệt Thần Ma Phép 5 100 100% VII 669 Tearful Look なみだめ Rưng Rưng Thường Trạng thái 20 — —% VII 670 Zing Zap びりびりちくちく Tê Tê Buốt Buốt Điện Vật lý 10 80 100% VII 671 Nature’s Madness しぜんのいかり Thiên Nhiên Thịnh Nộ Tiên Phép 10 — 90% VII 672 Multi-Attack マルチアタック Tấn Công Đa Hệ Thường Vật lý 10 120 100% VII 673 Mind Blown ビックリヘッド Nổ Não Lửa Phép 5 150 100% VII 674 Plasma Fists プラズマフィスト Nắm Đấm Plasma Điện Vật lý 15 100 100% VII 675 Photon Geyser フォトンゲイザー Mạch Phun Photon Siêu Linh Phép 5 100 100% VII 676 Zippy Zap ばちばちアクセル Xông Xèn Xẹt Điện Vật lý 10 80 100% VII 677 Splishy Splash ざぶざぶサーフ Tạt Tung Tóe Nước Phép 15 90 100% VII 678 Floaty Fall ふわふわフォール Bổ Bồng Bềnh Bay Vật lý 15 90 95% VII 679 Pika Papow ピカピカサンダー Pika Phát Sét Điện Phép 20 — —% VII 680 Bouncy Bubble いきいきバブル Bọt Bóng Bẩy Nước Phép 20 60 100% VII 681 Buzzy Buzz びりびりエレキ Tê Tanh Tách Điện Phép 20 60 100% VII 682 Sizzly Slide めらめらバーン Xiên Xèo Xèo Lửa Vật lý 20 60 100% VII 683 Glitzy Glow どばどばオーラ Chiếu Chói Chang Siêu Linh Phép 15 80 95% VII 684 Baddy Bad わるわるゾーン Mánh Ma Mãnh Bóng Tối Phép 15 80 95% VII 685 Sappy Seed すくすくボンバー Mầm Mơn Mởn Cỏ Vật lý 10 100 90% VII 686 Freezy Frost こちこちフロスト Cóng Cứng Còng Băng Phép 10 100 90% VII 687 Sparkly Swirl きらきらストーム Lốc Lấp Lánh Tiên Phép 5 120 85% VII 688 Veevee Volley ブイブイブレイク Veevee Vô Lê Thường Vật lý 20 — —% VII 689 Double Iron Bash ダブルパンツァー Cương Quyền Song Kích Thép Vật lý 5 60 100% VII 690 691 Dynamax Cannon ダイマックスほう Đại Bác Cực Đại Rồng Phép 5 100 100% VIII 692 Snipe Shot ねらいうち Bắn Tỉa Nước Phép 15 80 100% VIII 693 Jaw Lock くらいつく Ngoạm Chặt Bóng Tối Vật lý 10 80 100% VIII 694 Stuff Cheeks ほおばる Hốc Vội Thường Trạng thái 10 — —% VIII 695 No Retreat はいすいのじん Quyết Sống Mái Giác Đấu Trạng thái 5 — —% VIII 696 Tar Shot タールショット Bắn Hắc Ín Đá Trạng thái 15 — 100% VIII 697 Magic Powder まほうのこな Bột Ma Thuật Siêu Linh Trạng thái 20 — 100% VIII 698 Dragon Darts ドラゴンアロー Rồng Tiêm Kích Rồng Vật lý 10 50 100% VIII 699 Teatime おちゃかい Tiệc Trà Thường Trạng thái 10 — —% VIII 700 Octolock たこがため Khóa Bạch Tuộc Giác Đấu Trạng thái 15 — 100% VIII 701 Bolt Beak でんげきくちばし Mỏ Điện Giật Điện Vật lý 10 85 100% VIII 702 Fishious Rend エラがみ Mang Cá Ngoạm Nước Vật lý 10 85 100% VIII 703 Court Change コートチェンジ Đổi Sân Thường Trạng thái 10 — 100% VIII 704 Clangorous Soul ソウルビート Hồn Vía Lanh Lảnh Rồng Trạng thái 5 — —% VIII 705 Body Press ボディプレス Đè Bẹp Giác Đấu Vật lý 10 80 100% VIII 706 Decorate デコレーション Trang Trí Tiên Trạng thái 15 — —% VIII 707 Drum Beating ドラムアタック Trống Tiến Công Cỏ Vật lý 10 80 100% VIII 708 Snap Trap トラバサミ Bẫy Kẹp Cỏ Vật lý 15 35 100% VIII 709 Pyro Ball かえんボール Quả Cầu Lửa Lửa Vật lý 5 120 90% VIII 710 Behemoth Blade きょじゅうざん Trảm Cự Thú Thép Vật lý 5 100 100% VIII 711 Behemoth Bash きょじゅうだん Nã Cự Thú Thép Vật lý 5 100 100% VIII 712 Aura Wheel オーラぐるま Bánh Xe Linh Khí Điện Vật lý 10 110 100% VIII 713 Breaking Swipe ワイドブレイカー Phá Toang Hoác Rồng Vật lý 15 60 100% VIII 714 Branch Poke えだづき Chọc Nhánh Cỏ Vật lý 40 40 100% VIII 715 Overdrive オーバードライブ Phá Âm Điện Phép 10 80 100% VIII 716 Apple Acid りんごさん Axit Táo Cỏ Phép 10 80 100% VIII 717 Grav Apple Gのちから Vạn Vật Hấp Dẫn Cỏ Vật lý 10 80 100% VIII 718 Spirit Break ソウルクラッシュ Phá Hồn Phách Tiên Vật lý 15 75 100% VIII 719 Strange Steam ワンダースチーム Luồng Hơi Kỳ Diệu Tiên Phép 10 90 95% VIII 720 Life Dew いのちのしずく Giọt Sinh Mệnh Nước Trạng thái 10 — —% VIII 721 Obstruct ブロッキング Chốt Chặn Bóng Tối Trạng thái 10 — 100% VIII 722 False Surrender どげざつき Dập Đầu Đâm Lén Bóng Tối Vật lý 10 80 —% VIII 723 Meteor Assault スターアサルト Đột Kích Sao Băng Giác Đấu Vật lý 5 150 100% VIII 724 Eternabeam ムゲンダイビーム Chùm Tia Vô Cực Rồng Phép 5 160 90% VIII 725 Steel Beam てっていこうせん Chùm Tia Chí Thép Thép Phép 5 140 95% VIII 726 Expanding Force ワイドフォース Khuếch Chiến Lực Siêu Linh Phép 10 80 100% VIII 727 Steel Roller アイアンローラー Trục Cán Sắt Thép Vật lý 5 130 100% VIII 728 Scale Shot スケイルショット Bắn Vảy Rồng Vật lý 20 25 90% VIII 729 Meteor Beam メテオビーム Chùm Tia Sao Băng Đá Phép 10 120 90% VIII 730 Shell Side Arm シェルアームズ Súng Ốc Độc Phép 10 90 100% VIII 731 Misty Explosion ミストバースト Màn Sương Bùng Nổ Tiên Phép 5 100 100% VIII 732 Grassy Glide グラススライダー Trượt Cỏ Cỏ Vật lý 20 60 100% VIII 733 Rising Voltage ライジングボルト Điện Tăng Áp Điện Phép 20 70 100% VIII 734 Terrain Pulse だいちのはどう Khí Công Địa Hình Thường Phép 10 50 100% VIII 735 Skitter Smack はいよるいちげき Du Kích Bọ Vật lý 10 70 90% VIII 736 Burning Jealousy しっとのほのお Ngọn Lửa Đố Kỵ Lửa Phép 5 70 100% VIII 737 Lash Out うっぷんばらし Trút Giận Bóng Tối Vật lý 5 75 100% VIII 738 Poltergeist ポルターガイスト Ma Ám Ma Vật lý 5 110 90% VIII 739 Corrosive Gas ふしょくガス Khí Ăn Mòn Độc Trạng thái 40 — 100% VIII 740 Coaching コーチング Giáo Huấn Giác Đấu Trạng thái 10 — —% VIII 741 Flip Turn クイックターン Bơi Lộn Vòng Nước Vật lý 20 60 100% VIII 742 Triple Axel トリプルアクセル Cú Xoay Ba Vòng Băng Vật lý 10 20 90% VIII 743 Dual Wingbeat ダブルウイング Cánh Song Kích Bay Vật lý 10 40 90% VIII 744 Scorching Sands ねっさのだいち Cát Nóng Đất Phép 10 70 100% VIII 745 Jungle Healing ジャングルヒール Rừng Trị Liệu Cỏ Trạng thái 10 — —% VIII 746 Wicked Blow あんこくきょうだ Ám Hắc Cường Đả Bóng Tối Vật lý 5 75 100% VIII 747 Surging Strikes すいりゅうれんだ Thủy Lưu Liên Đả Nước Vật lý 5 25 100% VIII 748 Thunder Cage サンダープリズン Ngục Sét Điện Phép 15 80 90% VIII 749 Dragon Energy ドラゴンエナジー Năng Lượng Rồng Rồng Phép 5 150 100% VIII 750 Freezing Glare いてつくしせん Tia Nhìn Sắc Lạnh Siêu Linh Phép 10 90 100% VIII 751 Fiery Wrath もえあがるいかり Cơn Giận Bốc Hỏa Bóng Tối Phép 10 90 100% VIII 752 Thunderous Kick らいめいげり Cú Đá Sấm Sét Giác Đấu Vật lý 10 90 100% VIII 753 Glacial Lance ブリザードランス Thương Bão Tuyết Băng Vật lý 5 120 100% VIII 754 Astral Barrage アストラルビット Hãm Vong Linh Ma Phép 5 120 100% VIII 755 Eerie Spell ぶきみなじゅもん Thần Chú Quái Dị Siêu Linh Phép 5 80 100% VIII 756 Dire Claw フェイタルクロー Vuốt Đoạt Mệnh Độc Vật lý 15 80 100% VIII 757 Psyshield Bash バリアーラッシュ Lớp Chắn Mãnh Lực Siêu Linh Vật lý 10 70 90% VIII 758 Power Shift パワーシフト Chuyển Sức Thường Trạng thái 10 — —% VIII 759 Stone Axe がんせきアックス Rìu Đá Đá Vật lý 15 65 90% VIII 760 Springtide Storm はるのあらし Bão Vụ Xuân Tiên Phép 10 100 80% VIII 761 Mystical Power しんぴのちから Sức Mạnh Huyền Bí Siêu Linh Phép 10 70 90% VIII 762 Raging Fury だいふんげき Nộ Khí Xung Thiên Lửa Vật lý 10 120 100% VIII 763 Wave Crash ウェーブタックル Sóng Đập Nước Vật lý 10 120 100% VIII 764 Chloroblast クロロブラスト Pháo Lục Lạp Cỏ Phép 5 150 95% VIII 765 Mountain Gale ひょうざんおろし Gió Băng Sơn Băng Vật lý 10 100 85% VIII 766 Victory Dance しょうりのまい Vũ Điệu Chiến Thắng Giác Đấu Trạng thái 10 — —% VIII 767 Headlong Rush ぶちかまし Đâm Đầu Lở Đất Đất Vật lý 5 120 100% VIII 768 Barb Barrage どくばりセンボン Ngàn Gai Độc Độc Vật lý 10 60 100% VIII 769 Esper Wing オーラウイング Cánh Linh Khí Siêu Linh Phép 10 80 100% VIII 770 Bitter Malice うらみつらみ Oan Oan Tương Báo Ma Phép 10 75 100% VIII 771 Shelter たてこもる Cố Thủ Thép Trạng thái 10 — —% VIII 772 Triple Arrows 3ぼんのや Tam Liên Tiễn Giác Đấu Vật lý 10 90 100% VIII 773 Infernal Parade ひゃっきやこう Bách Quỷ Dạ Hành Ma Phép 15 60 100% VIII 774 Ceaseless Edge ひけん・ちえなみ Đao Sóng Điệp Trùng Bóng Tối Vật lý 15 65 90% VIII 775 Bleakwind Storm こがらしあらし Bão Rét Hại Bay Phép 10 100 80% VIII 776 Wildbolt Storm かみなりあらし Bão Sét Giật Điện Phép 10 100 80% VIII 777 Sandsear Storm ねっさのあらし Bão Cát Cháy Đất Phép 10 100 80% VIII 778 Lunar Blessing みかづきのいのり Cầu Nguyện Trăng Khuyết Siêu Linh Trạng thái 5 — —% VIII 779 Take Heart ブレイブチャージ Khơi Dũng Khí Siêu Linh Trạng thái 10 — —% VIII 780 Tera Blast テラバースト Tera Bộc Phá Thường Phép 10 80 100% IX 781 Silk Trap スレッドトラップ Bẫy Tơ Bọ Trạng thái 10 — —% IX 782 Axe Kick かかとおとし Đá Chẻ Giác Đấu Vật lý 10 120 90% IX 783 Last Respects おはかまいり Tảo Mộ Ma Vật lý 10 50 100% IX 784 Lumina Crash ルミナコリジョン Lưu Quang Xung Kích Siêu Linh Phép 10 80 100% IX 785 Order Up いっちょうあがり Lên Món Rồng Vật lý 10 80 100% IX 786 Jet Punch ジェットパンチ Cú Đấm Trào Tuôn Nước Vật lý 15 60 100% IX 787 Spicy Extract ハバネロエキス Chiết Xuất Ớt Cỏ Trạng thái 15 — —% IX 788 Spin Out ホイールスピン Lăn Tẹt Ga Thép Vật lý 5 100 100% IX 789 Population Bomb ネズミざん Cáu Cắt Chút Chít Thường Vật lý 10 20 90% IX 790 Ice Spinner アイススピナー Quay Vụ Băng Băng Vật lý 15 80 100% IX 791 Glaive Rush きょけんとつげき Cự Gươm Lăn Xả Rồng Vật lý 5 120 100% IX 792 Revival Blessing さいきのいのり Cầu Nguyện Phục Sinh Thường Trạng thái 1 — —% IX 793 Salt Cure しおづけ Ướp Muối Đá Vật lý 15 40 100% IX 794 Triple Dive トリプルダイブ Ngụp Lặn Ba Hồi Nước Vật lý 10 30 95% IX 795 Mortal Spin キラースピン Xoay Quang Sát Độc Vật lý 15 30 100% IX 796 Doodle うつしえ Đồ Nét Thường Trạng thái 10 — 100% IX 797 Fillet Away みをけずる Xả Phi Lê Thường Trạng thái 10 — —% IX 798 Kowtow Cleave ドゲザン Khấu Đầu Trảm Bóng Tối Vật lý 10 85 —% IX 799 Flower Trick トリックフラワー Ảo Thuật Hoa Cỏ Vật lý 10 70 —% IX 800 Torch Song フレアソング Đuốc Ca Lửa Phép 10 80 100% IX 801 Aqua Step アクアステップ Bước Nhảy Của Nước Nước Vật lý 10 80 100% IX 802 Raging Bull レイジングブル Bò Điên Thường Vật lý 10 90 100% IX 803 Make It Rain ゴールドラッシュ Tiền Tuôn Như Nước Thép Phép 5 120 100% IX 804 Psyblade サイコブレイド Lưỡi Kiếm Siêu Linh Siêu Linh Vật lý 15 80 100% IX 805 Hydro Steam ハイドロスチーム Luồng Hơi Thủy Lực Nước Phép 15 80 100% IX 806 Ruination カタストロフィ Tấn Thảm Kịch Bóng Tối Phép 10 — 90% IX 807 Collision Course アクセルブレイク Tăng Tốc Tông Thẳng Giác Đấu Vật lý 5 100 100% IX 808 Electro Drift イナズマドライブ Tia Chớp Trượt Cua Điện Phép 5 100 100% IX 809 Shed Tail しっぽきり Rụng Đuôi Thường Trạng thái 10 — —% IX 810 Chilly Reception さむいギャグ Quăng Miếng Lạnh Băng Trạng thái 10 — —% IX 811 Tidy Up おかたづけ Dọn Dẹp Thường Trạng thái 10 — —% IX 812 Snowscape ゆきげしき Tuyết Cảnh Băng Trạng thái 10 — —% IX 813 Pounce とびつく Bổ Nhào Bọ Vật lý 20 50 100% IX 814 Trailblaze くさわけ Khởi Thảo Cỏ Vật lý 20 50 100% IX 815 Chilling Water ひやみず Nước Lạnh Nước Phép 20 50 100% IX 816 Hyper Drill ハイパードリル Khoan Cường Lực Thường Vật lý 5 100 100% IX 817 Twin Beam ツインビーム Chùm Tia Sóng Đôi Siêu Linh Phép 10 40 100% IX 818 Rage Fist ふんどのこぶし Nắm Đấm Phẫn Nộ Ma Vật lý 10 50 100% IX 819 Armor Cannon アーマーキャノン Pháo Chiến Giáp Lửa Phép 5 120 100% IX 820 Bitter Blade むねんのつるぎ Gươm Ân Hận Lửa Vật lý 10 90 100% IX 821 Double Shock でんこうそうげき Điện Quang Song Kích Điện Vật lý 5 120 100% IX 822 Gigaton Hammer デカハンマー Búa Tỉ Tấn Thép Vật lý 5 160 100% IX 823 Comeuppance ほうふく Đáp Trả Thích Đáng Bóng Tối Vật lý 10 — 100% IX 824 Aqua Cutter アクアカッター Lưỡi Cắt Nước Nước Vật lý 20 70 100% IX 825 Blazing Torque バーンアクセル Tăng Ga Thiêu Đốt Lửa Vật lý 10 80 100% IX 826 Wicked Torque ダークアクセル Tăng Ga Hắc Ám Bóng Tối Vật lý 10 80 100% IX 827 Noxious Torque ポイズンアクセル Tăng Ga Độc Tố Độc Vật lý 10 100 100% IX 828 Combat Torque ファイトアクセル Tăng Ga Đấu Đá Giác Đấu Vật lý 10 100 100% IX 829 Magical Torque マジカルアクセル Tăng Ga Phép Thuật Tiên Vật lý 10 100 100% IX 830 Blood Moon ブラッドムーン Huyết Nguyệt Thường Phép 5 140 100% IX 831 Matcha Gotcha シャカシャカほう Tạt Trà Cỏ Phép 15 80 90% IX 832 Syrup Bomb みずあめボム Bom Siro Cỏ Phép 10 60 85% IX 833 Ivy Cudgel ツタこんぼう Chùy Thường Xuân Cỏ Vật lý 10 100 100% IX 834 Electro Shot エレクトロビーム Chùm Tia Súng Điện Điện Phép 10 130 100% IX 835 Tera Starstorm テラクラスター Quần Tinh Tera Thường Phép 5 120 100% IX 836 Fickle Beam きまぐレーザー Laze Ngẫu Hứng Rồng Phép 5 80 100% IX 837 Burning Bulwark かえんのまもり Lá Chắn Thiêu Đốt Lửa Trạng thái 10 — —% IX 838 Thunderclap じんらい Sét Đánh Ngang Tai Điện Phép 5 70 100% IX 839 Mighty Cleave パワフルエッジ Búa Bửa Siêu Lực Đá Vật lý 5 95 100% IX 840 Tachyon Cutter タキオンカッター Lưỡi Cắt Siêu Quang Thép Phép 10 50 —% IX 841 Hard Press ハードプレス Ép Chặt Thép Vật lý 10 — 100% IX 842 Dragon Cheer ドラゴンエール Rồng Gióng Giả Rồng Trạng thái 15 — —% IX 843 Alluring Voice みわくのボイス Thanh Âm Mị Lực Tiên Phép 10 80 100% IX 844 Temper Flare やけっぱち Nóng Hóa Liều Lửa Vật lý 10 75 100% IX 845 Supercell Slam サンダーダイブ Sấm Đè Điện Vật lý 15 100 95% IX 846 Psychic Noise サイコノイズ Tạp Âm Tâm Linh Siêu Linh Phép 10 75 100% IX 847 Upper Hand はやてがえし Hớt Tay Trên Giác Đấu Vật lý 15 65 100% IX 848 Malignant Chain じゃどくのくさり Xích Ác Độc Độc Phép 5 100 100% IX
STT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | TÊN TIẾNG VIỆT | HỆ | TÍNH CHẤT | ĐIỂM LƯỢT | SÁT THƯƠNG | ĐỘ CHÍNH XÁC | THẾ HỆ |
849 | Breakneck Blitz | ウルトラダッシュアタック | Vô Địch Đại Công Kích | Thường | ??? | 1 | — | —% | VII |
850 | All-Out Pummeling | ぜんりょくむそうげきれつけん | Toàn Lực Vô Song Quyền | Giác Đấu | ??? | 1 | — | —% | VII |
851 | Supersonic Skystrike | ファイナルダイブクラッシュ | Phi Thiên Giáng Siêu Thanh | Bay | ??? | 1 | — | —% | VII |
852 | Acid Downpour | アシッドポイズンデリート | Axit Đại Hồng Thủy | Độc | ??? | 1 | — | —% | VII |
853 | Tectonic Rage | ライジングランドオーバー | Lục Địa Đồng Sụp Đổ | Đất | ??? | 1 | — | —% | VII |
854 | Continental Crush | ワールドエンドフォール | Sơn Thạch Rung Chuyển Thế | Đá | ??? | 1 | — | —% | VII |
855 | Savage Spin-Out | ぜったいほしょくかいてんざん | Chăng Tơ Trảm Tàn Khốc | Bọ | ??? | 1 | — | —% | VII |
856 | Never-Ending Nightmare | むげんあんやへのいざない | Ác Mộng Ám Vô Biên | Ma | ??? | 1 | — | —% | VII |
857 | Corkscrew Crash | ちょうぜつらせんれんげき | Mũi Khoan Xoáy Liên Hồi | Thép | ??? | 1 | — | —% | VII |
858 | Inferno Overdrive | ダイナミックフルフレイム | Hỏa Ngục Nung Quá Độ | Lửa | ??? | 1 | — | —% | VII |
859 | Hydro Vortex | スーパーアクアトルネード | Vực Xoáy Nước Gầm Xiết | Nước | ??? | 1 | — | —% | VII |
860 | Bloom Doom | ブルームシャインエクストラ | Hoa Nở Bừng Tuyệt Sắc | Cỏ | ??? | 1 | — | —% | VII |
861 | Gigavolt Havoc | スパーキングギガボルト | Tia Sét Đại Điện Thế | Điện | ??? | 1 | — | —% | VII |
862 | Shattered Psyche | マキシマムサイブレイカー | Sóng Hủy Diệt Tinh Thần | Siêu Linh | ??? | 1 | — | —% | VII |
863 | Subzero Slammer | レイジングジオフリーズ | Kỷ Băng Hà Phẫn Nộ | Băng | ??? | 1 | — | —% | VII |
864 | Devastating Drake | アルティメットドラゴンバーン | Cự Long Trấn Thiên Địa | Rồng | ??? | 1 | — | —% | VII |
865 | Black Hole Eclipse | ブラックホールイクリプス | Hố Đen Vạn Vật Diệt | Bóng Tối | ??? | 1 | — | —% | VII |
866 | Twinkle Tackle | ラブリースターインパクト | Tinh Tú Tuôn Tương Tác | Tiên | ??? | 1 | — | —% | VII |
867 | Catastropika | ひっさつのピカチュート | Pika Tất Sát Kích | Điện | Vật lý | 1 | 210 | —% | VII |
868 | Sinister Arrow Raid | シャドーアローズストライク | Ám Tiễn Vạn Quy Tông | Ma | Vật lý | 1 | 180 | —% | VII |
869 | Malicious Moonsault | ハイパーダーククラッシャー | Mãnh Hổ Nghiền Hiểm Ác | Bóng Tối | Vật lý | 1 | 180 | —% | VII |
870 | Oceanic Operetta | わだつみのシンフォニア | Bản Giao Hưởng Thần Biển | Nước | Phép | 1 | 195 | —% | VII |
871 | Guardian of Alola | ガーディアン・デ・アローラ | Hộ Thần Alola | Tiên | Phép | 1 | — | —% | VII |
872 | Soul-Stealing 7-Star Strike | しちせいだっこんたい | Thất Tinh Đoạt Hồn Kích | Ma | Vật lý | 1 | 195 | —% | VII |
873 | Stoked Sparksurfer | ライトニングサーフライド | Lướt Sấm Chớp Tung Hoành | Điện | Phép | 1 | 175 | —% | VII |
874 | Pulverizing Pancake | ほんきをだすこうげき | Dốc Thân Mình Xuất Kích | Thường | Vật lý | 1 | 210 | —% | VII |
875 | Extreme Evoboost | ナインエボルブースト | Cửu Sắc Hợp Thăng Hoa | Thường | Trạng thái | 1 | — | —% | VII |
876 | Genesis Supernova | オリジンズスーパーノヴァ | Siêu Tân Tinh Khởi Thủy | Siêu Linh | Phép | 1 | 185 | —% | VII |
877 | 10,000,000 Volt Thunderbolt | 1000まんボルト | Điện Áp 10 Triệu Vôn | Điện | Phép | 1 | 195 | —% | VII |
878 | Light That Burns the Sky | てんこがすめつぼうのひかり | Ánh Sáng Thiêu Thiên Không | Siêu Linh | Phép | 1 | 200 | —% | VII |
879 | Searing Sunraze Smash | サンシャインスマッシャー | Nhật Quang Hồi Toàn Giáng | Thép | Vật lý | 1 | 200 | —% | VII |
880 | Menacing Moonraze Maelstrom | ムーンライトブラスター | Nguyệt Quang Phách Lạc Chưởng | Ma | Phép | 1 | 200 | —% | VII |
881 | Let’s Snuggle Forever | ぽかぼかフレンドタイム | Thời Khắc Kết Tình Thân | Tiên | Vật lý | 1 | 190 | —% | VII |
882 | Splintered Stormshards | ラジアルエッジストーム | Bão Nanh Đá Xuyên Tâm | Đá | Vật lý | 1 | 190 | —% | VII |
883 | Clangorous Soulblaze | ブレイジングソウルビート | Âm Vang Kinh Hồn Vía | Rồng | Phép | 1 | 185 | —% | VII |
STT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | TÊN TIẾNG VIỆT | HỆ | TÍNH CHẤT | ĐIỂM LƯỢT | SÁT THƯƠNG | ĐỘ CHÍNH XÁC | THẾ HỆ |
884 | Max Guard | ダイウォール | Phòng Vệ Cực Đại | Thường | Trạng thái | — | — | —% | VIII |
885 | Max Flare | ダイバーン | Hỏa Thiêu Cực Đại | Lửa | ??? | — | — | —% | VIII |
886 | Max Flutterby | ダイワーム | Sâu Bướm Cực Đại | Bọ | ??? | — | — | —% | VIII |
887 | Max Lightning | ダイサンダー | Lôi Đình Cực Đại | Điện | ??? | — | — | —% | VIII |
888 | Max Strike | ダイアタック | Công Kích Cực Đại | Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
889 | Max Knuckle | ダイナックル | Quả Đấm Cực Đại | Giác Đấu | ??? | — | — | —% | VIII |
890 | Max Phantasm | ダイホロウ | U Hồn Cực Đại | Ma | ??? | — | — | —% | VIII |
891 | Max Hailstorm | ダイアイス | Băng Đá Cực Đại | Băng | ??? | — | — | —% | VIII |
892 | Max Ooze | ダイアシッド | Axit Cực Đại | Độc | ??? | — | — | —% | VIII |
893 | Max Geyser | ダイストリーム | Thủy Lưu Cực Đại | Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
894 | Max Airstream | ダイジェット | Phản Lực Cực Đại | Bay | ??? | — | — | —% | VIII |
895 | Max Starfall | ダイフェアリー | Sao Tiên Cực Đại | Tiên | ??? | — | — | —% | VIII |
896 | Max Wyrmwind | ダイドラグーン | Long Kỵ Cực Đại | Rồng | ??? | — | — | —% | VIII |
897 | Max Mindstorm | ダイサイコ | Tâm Linh Cực Đại | Siêu Linh | ??? | — | — | —% | VIII |
898 | Max Rockfall | ダイロック | Nham Thạch Cực Đại | Đá | ??? | — | — | —% | VIII |
899 | Max Quake | ダイアース | Địa Chấn Cực Đại | Đất | ??? | — | — | —% | VIII |
900 | Max Darkness | ダイアーク | Hắc Ám Cực Đại | Bóng Tối | ??? | — | — | —% | VIII |
901 | Max Overgrowth | ダイソウゲン | Thảo Nguyên Cực Đại | Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
902 | Max Steelspike | ダイスチル | Gai Thép Cực Đại | Thép | ??? | — | — | —% | VIII |
STT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | TÊN TIẾNG VIỆT | HỆ | TÍNH CHẤT | ĐIỂM LƯỢT | SÁT THƯƠNG | ĐỘ CHÍNH XÁC | THẾ HỆ |
903 | G-Max Wildfire | キョダイゴクエン | Hỏa Ngục Giga | Lửa | ??? | — | — | —% | VIII |
904 | G-Max Befuddle | キョダイコワク | Mê Hồ Giga | Bọ | ??? | — | — | —% | VIII |
905 | G-Max Volt Crash | キョダイバンライ | Vạn Lôi Giga | Điện | ??? | — | — | —% | VIII |
906 | G-Max Gold Rush | キョダイコバン | Phát Tài Giga | Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
907 | G-Max Chi Strike | キョダイシンゲキ | Hội Kích Giga | Giác Đấu | ??? | — | — | —% | VIII |
908 | G-Max Terror | キョダイゲンエイ | Huyễn Ảnh Giga | Ma | ??? | — | — | —% | VIII |
909 | G-Max Resonance | キョダイセンリツ | Cộng Hưởng Giga | Băng | ??? | — | — | —% | VIII |
910 | G-Max Cuddle | キョダイホーヨー | Ôm Ấp Giga | Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
911 | G-Max Replenish | キョダイサイセイ | Tái Tạo Giga | Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
912 | G-Max Malodor | キョダイシュウキ | Xú Uế Giga | Độc | ??? | — | — | —% | VIII |
913 | G-Max Stonesurge | キョダイガンジン | Thạch Trận Giga | Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
914 | G-Max Wind Rage | キョダイフウゲキ | Gió Quét Giga | Bay | ??? | — | — | —% | VIII |
915 | G-Max Stun Shock | キョダイカンデン | Sửng Sốc Giga | Điện | ??? | — | — | —% | VIII |
916 | G-Max Finale | キョダイダンエン | Viên Mãn Giga | Tiên | ??? | — | — | —% | VIII |
917 | G-Max Depletion | キョダイゲンスイ | Sụp Đổ Giga | Rồng | ??? | — | — | —% | VIII |
918 | G-Max Gravitas | キョダイテンドウ | Thiên Đạo Giga | Siêu Linh | ??? | — | — | —% | VIII |
919 | G-Max Volcalith | キョダイフンセキ | Phún Thạch Giga | Đá | ??? | — | — | —% | VIII |
920 | G-Max Sandblast | キョダイサジン | Cát Mịt Giga | Đất | ??? | — | — | —% | VIII |
921 | G-Max Snooze | キョダイスイマ | Ru Ngủ Giga | Bóng Tối | ??? | — | — | —% | VIII |
922 | G-Max Tartness | キョダイサンゲキ | Chua Lét Giga | Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
923 | G-Max Sweetness | キョダイカンロ | Ngọt Lịm Giga | Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
924 | G-Max Smite | キョダイテンバツ | Trời Phạt Giga | Tiên | ??? | — | — | —% | VIII |
925 | G-Max Steelsurge | キョダイコウジン | Thép Trận Giga | Thép | ??? | — | — | —% | VIII |
926 | G-Max Meltdown | キョダイユウゲキ | Dung Kích Giga | Thép | ??? | — | — | —% | VIII |
927 | G-Max Foam Burst | キョダイホウマツ | Sủi Bọt Giga | Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
928 | G-Max Centiferno | キョダイヒャッカ | Bách Hỏa Giga | Lửa | ??? | — | — | —% | VIII |
929 | G-Max Vine Lash | キョダイベンタツ | Roi Quất Giga | Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
930 | G-Max Cannonade | キョダイホウゲキ | Pháo Kích Giga | Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
931 | G-Max Drum Solo | キョダイコランダ | Nổi Trống Giga | Cỏ | ??? | — | 160 | —% | VIII |
932 | G-Max Fireball | キョダイカキュウ | Bóng Lửa Giga | Lửa | ??? | — | 160 | —% | VIII |
933 | G-Max Hydrosnipe | キョダイソゲキ | Ngắm Tỉa Giga | Nước | ??? | — | 160 | —% | VIII |
934 | G-Max One Blow | キョダイイチゲキ | Nhất Kích Giga | Bóng Tối | ??? | — | — | —% | VIII |
935 | G-Max Rapid Flow | キョダイレンゲキ | Liên Kích Giga | Nước | ??? | — | — | —% | VIII |