DANH SÁCH CHIÊU THỨC POKEMON TIẾNG VIỆT

 

Tính ra thì quốc gia nào cũng có bản dịch riêng về Tên Pokemon cũng như Chiêu thức, Đặc tính của Pokemon rồi, họ có quyền lựa chọn bản dịch, sao cho phù hợp với văn hóa nước họ. Chỉ có ở Việt Nam mình là bản dịch vẫn còn chưa được hoàn thiện, Gen nào mua bản quyền thì mới bắt tay vào dịch các Chiêu thức, Đặc tính của gen đó, thành ra đến thời điểm hiện tại vẫn chưa có được đầy đủ.

Phía bên nắm bản quyền về Pokemon tại Việt Nam, cá nhân mình thấy dịch thì sát nghĩa đấy, nhưng vẫn cảm giác có nhiều chiêu thức nghe chưa “đã” lắm, được biết là do họ bị chi phối bởi công ty Pokemon, không cho họ dịch khác đi cho phù hợp. Chính vì thế mình quyết định kiểm tra và dò lại lại toàn bộ ngữ nghĩa dựa trên các tiền bối đi trước, như Phương Nam Phim, Yumei-anime, Chuồng của Clefable,… với ước muốn là hoàn thiện hơn về bản dịch.

Bản dịch ưu tiên dịch theo thứ tự nghĩa: Tiếng Nhật – tiếng Anh – tiếng Hoa. Ngôn ngữ nào dịch tối nghĩa quá thì ưu tiên ngôn ngữ kế tiếp. Các bản dịch sẽ hạn chế tối đa Hán Việt. Mình không thù ghét Hán Việt, ngược lại rất thích là đằng khác, nhưng chỉ sử dụng những từ Hán Việt loại phổ biến, để nó phổ cập đến các em nhỏ dễ dàng hơn, tránh dùng các từ khó hiểu. Và mình không tự nhận mình là một chuyên gia về ngôn ngữ hay bản dịch của mình chính xác nhất, chỉ là mình muốn góp một phần nhỏ trong quá trình hoàn thiện bản dịch tại Việt Nam.

Về phần giải thích cụ thể lý do lựa chọn từng bản dịch của Chiêu thức Pokemon mình sẽ trình bày riêng trong bài viết này vì nó hơi dài.

Nếu phát hiện những bản dịch khác hay hơn, vui lòng để lại bình luận trên Website, mình sẽ tham khảo và sửa chữa nó nếu nó hợp lý. Cảm ơn sự giúp đỡ của Fuku-ya, Dũng, Đạt, Triều,… đã nhiệt tình góp ý hoàn thiện bản dịch. Cảm ơn các bạn đã đọc.

Move - わざ - Chiêu Thức

STTTÊN TIẾNG ANHTÊN TIẾNG NHẬTTÊN TIẾNG VIỆTHỆTÍNH CHẤTĐIỂM LƯỢTSÁT THƯƠNGĐỘ CHÍNH XÁCTHẾ HỆ
1PoundはたくĐậpThườngVật lý3540100%I
2Karate ChopからてチョップChặt KarateGiác ĐấuVật lý2550100%I
3Double SlapおうふくビンタLiên Hoàn TátThườngVật lý101585%I
4Comet PunchれんぞくパンチCú Đấm Liên HoànThườngVật lý151885%I
5Mega PunchメガトンパンチCú Đấm Triệu TấnThườngVật lý208085%I
6Pay DayネコにこばんVung TiềnThườngVật lý2040100%I
7Fire PunchほのおのパンチCú Đấm Lửa ThiêuLửaVật lý1575100%I
8Ice PunchれいとうパンチCú Đấm Băng GiáBăngVật lý1575100%I
9Thunder PunchかみなりパンチCú Đấm Sấm SétĐiệnVật lý1575100%I
10ScratchひっかくCàoThườngVật lý3540100%I
11Vice GripはさむKẹpThườngVật lý3055100%I
12GuillotineハサミギロチンMáy ChémThườngVật lý530%I
13Razor WindかまいたちLưỡi Dao GióThườngPhép1080100%I
14Swords DanceつるぎのまいVũ Điệu KiếmThườngTrạng thái20—%I
15CutいあいぎりCắtThườngVật lý305095%I
16GustかぜおこしNổi GióBayPhép3540100%I
17Wing AttackつばさでうつCánh Công KíchBayVật lý3560100%I
18WhirlwindふきとばしThổi BayThườngTrạng thái20—%I
19FlyそらをとぶBay LượnBayVật lý159095%I
20BindしめつけるBuộc ChặtThườngVật lý201585%I
21SlamたたきつけるQuậtThườngVật lý208075%I
22Vine WhipつるのムチRoi MâyCỏVật lý2545100%I
23StompふみつけGiẫm ĐạpThườngVật lý2065100%I
24Double KickにどげりSong CướcGiác ĐấuVật lý3030100%I
25Mega KickメガトンキックCú Đá Triệu TấnThườngVật lý512075%I
26Jump KickとびげりPhi CướcGiác ĐấuVật lý1010095%I
27Rolling KickまわしげりĐá Vòng CầuGiác ĐấuVật lý156085%I
28Sand AttackすなかけHất CátĐấtTrạng thái15100%I
29HeadbuttずつきHúcThườngVật lý1570100%I
30Horn AttackつのでつくThọc SừngThườngVật lý2565100%I
31Fury AttackみだれづきĐâm Loạn XạThườngVật lý201585%I
32Horn DrillつのドリルMũi Khoan SừngThườngVật lý530%I
33TackleたいあたりTôngThườngVật lý3540100%I
34Body SlamのしかかりLấy Thịt Đè NgườiThườngVật lý1585100%I
35WrapまきつくQuấn ChặtThườngVật lý201590%I
36Take DownとっしんĐâm SầmThườngVật lý209085%I
37ThrashあばれるLồng LộnThườngVật lý10120100%I
38Double-EdgeすてみタックルXả Thân Công KíchThườngVật lý15120100%I
39Tail WhipしっぽをふるVẫy ĐuôiThườngTrạng thái30100%I
40Poison StingどくばりKim ĐộcĐộcVật lý3515100%I
41TwineedleダブルニードルSong ChâmBọVật lý2025100%I
42Pin MissileミサイルばりPhóng Kim ChâmBọVật lý202595%I
43LeerにらみつけるLườmThườngTrạng thái30100%I
44BiteかみつくかみつくCắnBóng TốiVật lý2560100%I
45GrowlなきごえKêuThườngTrạng thái40100%I
46RoarほえるRốngThườngTrạng thái20—%I
47SingうたうHátThườngTrạng thái1555%I
48SupersonicちょうおんぱSóng Siêu ÂmThườngTrạng thái2055%I
49Sonic BoomソニックブームNổ Siêu ThanhThườngPhép2090%I
50DisableかなしばりVô Hiệu HóaThườngTrạng thái20100%I
51AcidようかいえきAxitĐộcPhép3040100%I
52EmberひのこĐốm LửaLửaPhép2540100%I
53FlamethrowerかえんほうしゃPhóng HỏaLửaPhép1590100%I
54MistしろいきりSương TrắngBăngTrạng thái30—%I
55Water GunみずでっぽうSúng NướcNướcPhép2540100%I
56Hydro PumpハイドロポンプBơm Thủy LựcNướcPhép511080%I
57SurfなみのりLướt SóngNướcPhép1590100%I
58Ice BeamれいとうビームChùm Tia Băng GiáBăngPhép1090100%I
59BlizzardふぶきBão TuyếtBăngPhép511070%I
60PsybeamサイケこうせんChùm Tia Tâm LinhSiêu LinhPhép2065100%I
61Bubble BeamバブルこうせんChùm Tia Bong BóngNướcPhép2065100%I
62Aurora BeamオーロラビームChùm Tia Cực QuangBăngPhép2065100%I
63Hyper BeamはかいこうせんChùm Tia Hủy DiệtThườngPhép515090%I
64PeckつつくMổBayVật lý3535100%I
65Drill PeckドリルくちばしMũi Khoan MỏBayVật lý2080100%I
66SubmissionじごくぐるまBánh Xe Địa NgụcGiác ĐấuVật lý208080%I
67Low KickけたぐりĐá Chân ThấpGiác ĐấuVật lý20100%I
68CounterカウンターPhản ĐònGiác ĐấuVật lý20100%I
69Seismic TossちきゅうなげCú Ném Địa CầuGiác ĐấuVật lý20100%I
70StrengthかいりきSức Mạnh Phi ThườngThườngVật lý1580100%I
71AbsorbすいとるHấp ThụCỏPhép2520100%I
72Mega DrainメガドレインSiêu Hấp ThụCỏPhép1540100%I
73Leech SeedやどりぎのタネHạt Ký SinhCỏTrạng thái1090%I
74GrowthせいちょうTăng TrưởngThườngTrạng thái20—%I
75Razor LeafはっぱカッターLá CắtCỏVật lý255595%I
76Solar BeamソーラービームChùm Tia Mặt TrờiCỏPhép10120100%I
77Poison PowderどくのこなPhấn ĐộcĐộcTrạng thái3575%I
78Stun SporeしびれごなPhấn TêCỏTrạng thái3075%I
79Sleep PowderねむりごなPhấn MêCỏTrạng thái1575%I
80Petal DanceはなびらのまいVũ Điệu Cánh HoaCỏPhép10120100%I
81String ShotいとをはくNhả TơBọTrạng thái4095%I
82Dragon RageりゅうのいかりRồng Thịnh NộRồngPhép10100%I
83Fire SpinほのおのうずXoáy LửaLửaPhép153585%I
84Thunder ShockでんきショックSốc ĐiệnĐiệnPhép3040100%I
85Thunderbolt10まんボルトĐiện 10 Vạn VônĐiệnPhép1590100%I
86Thunder WaveでんじはSóng Điện TừĐiệnTrạng thái2090%I
87ThunderかみなりSấm SétĐiệnPhép1011070%I
88Rock ThrowいわおとしGiáng ĐáĐáVật lý155090%I
89EarthquakeじしんĐộng ĐấtĐấtVật lý10100100%I
90FissureじわれNứt ĐấtĐấtVật lý530%I
91DigあなをほるĐộn ThổĐấtVật lý1080100%I
92ToxicどくどくKịch ĐộcĐộcTrạng thái1090%I
93ConfusionねんりきNiệm LựcSiêu LinhPhép2550100%I
94PsychicサイコキネシスXuất ThầnSiêu LinhPhép1090100%I
95HypnosisさいみんじゅつThuật Thôi MiênSiêu LinhTrạng thái2060%I
96MeditateヨガのポーズThế YogaSiêu LinhTrạng thái40—%I
97AgilityこうそくいどうDi Chuyển Cao TốcSiêu LinhTrạng thái30—%I
98Quick AttackでんこうせっかTấn Công Chớp NhoángThườngVật lý3040100%I
99RageいかりThịnh NộThườngVật lý2020100%I
100TeleportテレポートDịch Chuyển Tức ThờiSiêu LinhTrạng thái20—%I
101Night ShadeナイトヘッドBóng ĐèMaPhép15100%I
102MimicものまねBắt ChướcThườngTrạng thái10—%I
103ScreechいやなおとTiếng Chói TaiThườngTrạng thái4085%I
104Double TeamかげぶんしんPhân ThânThườngTrạng thái15—%I
105RecoverじこさいせいTự Tái TạoThườngTrạng thái5—%I
106HardenかたくなるHóa CứngThườngTrạng thái30—%I
107MinimizeちいさくなるThu NhỏThườngTrạng thái10—%I
108SmokescreenえんまくMàn KhóiThườngTrạng thái20100%I
109Confuse RayあやしいひかりÁnh Sáng Ma QuáiMaTrạng thái10100%I
110WithdrawからにこもるTrú VỏNướcTrạng thái40—%I
111Defense CurlまるくなるCuộn TrònThườngTrạng thái40—%I
112BarrierバリアーLớp ChắnSiêu LinhTrạng thái20—%I
113Light ScreenひかりのかべTường Ánh SángSiêu LinhTrạng thái30—%I
114HazeくろいきりSương ĐenBăngTrạng thái30—%I
115ReflectリフレクターKính Phản XạSiêu LinhTrạng thái20—%I
116Focus EnergyきあいだめVận KhíThườngTrạng thái30—%I
117BideがまんNhẫn NhịnThườngVật lý10—%I
118MetronomeゆびをふるVẫy Ngón TayThườngTrạng thái10—%I
119Mirror MoveオウムがえしHọc VẹtBayTrạng thái20—%I
120Self-DestructじばくTự HủyThườngVật lý5200100%I
121Egg BombタマゴばくだんBom TrứngThườngVật lý1010075%I
122LickしたでなめるLiếmMaVật lý3030100%I
123SmogスモッグKhói BụiĐộcPhép203070%I
124SludgeヘドロこうげきBùn ThảiĐộcPhép2065100%I
125Bone ClubホネこんぼうDùi Cui XươngĐấtVật lý206585%I
126Fire BlastだいもんじLửa Chữ ĐạiLửaPhép511085%I
127WaterfallたきのぼりVượt ThácNướcVật lý1580100%I
128ClampからではさむKhép VỏNướcVật lý153585%I
129SwiftスピードスターNgôi Sao Tốc ĐộThườngPhép2060—%I
130Skull BashロケットずつきHúc Hỏa TiễnThườngVật lý10130100%I
131Spike CannonとげキャノンPháo GaiThườngVật lý1520100%I
132ConstrictからみつくCuốn SiếtThườngVật lý3510100%I
133AmnesiaドわすれĐãng TríSiêu LinhTrạng thái20—%I
134KinesisスプーンまげUốn ThìaSiêu LinhTrạng thái1580%I
135Soft-BoiledタマゴうみĐẻ TrứngThườngTrạng thái5—%I
136High Jump KickとびひざげりGối BayGiác ĐấuVật lý1013090%I
137GlareへびにらみTrừng Mắt RắnThườngTrạng thái30100%I
138Dream EaterゆめくいĂn Giấc MơSiêu LinhPhép15100100%I
139Poison GasどくガスKhí ĐộcĐộcTrạng thái4090%I
140BarrageたまなげNém BóngThườngVật lý201585%I
141Leech LifeきゅうけつHút MáuBọVật lý1080100%I
142Lovely KissあくまのキッスNụ Hôn Ác MaThườngTrạng thái1075%I
143Sky AttackゴッドバードThần ĐiểuBayVật lý514090%I
144TransformへんしんBiến HìnhThườngTrạng thái10—%I
145BubbleあわBong BóngNướcPhép3040100%I
146Dizzy PunchピヨピヨパンチCú Đấm Chiêm ChiếpThườngVật lý1070100%I
147SporeキノコのほうしBào Tử NấmCỏTrạng thái15100%I
148FlashフラッシュPhát SángThườngTrạng thái20100%I
149PsywaveサイコウェーブSóng Tâm LinhSiêu LinhPhép15100%I
150SplashはねるNhảy Tưng TưngThườngTrạng thái40—%I
151Acid ArmorとけるTan ChảyĐộcTrạng thái20—%I
152CrabhammerクラブハンマーBúa CàngNướcVật lý1010090%I
153ExplosionだいばくはつBùng NổThườngVật lý5250100%I
154Fury SwipesみだれひっかきCào Loạn XạThườngVật lý151880%I
155BonemerangホネブーメランBoomerang XươngĐấtVật lý105090%I
156RestねむるĐi NgủSiêu LinhTrạng thái5—%I
157Rock SlideいわなだれĐá LởĐáVật lý107590%I
158Hyper FangひっさつまえばNanh Tất SátThườngVật lý158090%I
159SharpenかくばるGóc Cạnh HóaThườngTrạng thái30—%I
160ConversionテクスチャーBiến TínhThườngTrạng thái30—%I
161Tri AttackトライアタックTấn Công Tam HệThườngPhép1080100%I
162Super FangいかりのまえばNanh Thịnh NộThườngVật lý1090%I
163SlashきりさくChémThườngVật lý2070100%I
164SubstituteみがわりThế ThânThườngTrạng thái10—%I
165StruggleわるあがきGiãy GiụaThườngVật lý150—%I
166SketchスケッチPhác HọaThườngTrạng thái1—%II
167Triple KickトリプルキックTam Liên CướcGiác ĐấuVật lý101090%II
168ThiefどろぼうĐánh CắpBóng TốiVật lý2560100%II
169Spider WebクモのすMạng NhệnBọTrạng thái10—%II
170Mind ReaderこころのめĐọc TâmThườngTrạng thái5—%II
171NightmareあくむGieo Ác MộngMaTrạng thái15100%II
172Flame WheelかえんぐるまBánh Xe LửaLửaVật lý2560100%II
173SnoreいびきTiếng NgáyThườngPhép1550100%II
174CurseのろいNguyền RủaMaTrạng thái10—%II
175FlailじたばたVùng VẫyThườngVật lý15100%II
176Conversion 2テクスチャー2Biến Tính 2ThườngTrạng thái30—%II
177AeroblastエアロブラストPháo Không KhíBayPhép510095%II
178Cotton SporeわたほうしBào Tử BôngCỏTrạng thái40100%II
179ReversalきしかいせいKhởi Tử Hồi SinhGiác ĐấuVật lý15100%II
180SpiteうらみThù HậnMaTrạng thái10100%II
181Powder SnowこなゆきBụi TuyếtBăngPhép2540100%II
182ProtectまもるBảo VệThườngTrạng thái10—%II
183Mach PunchマッハパンチCú Đấm Siêu TốcGiác ĐấuVật lý3040100%II
184Scary FaceこわいかおLàm Mặt DữThườngTrạng thái10100%II
185Feint AttackだましうちĐánh LénBóng TốiVật lý2060—%II
186Sweet KissてんしのキッスNụ Hôn Thiên SứTiênTrạng thái1075%II
187Belly DrumはらだいこVỗ Trống BụngThườngTrạng thái10—%II
188Sludge BombヘドロばくだんBom Bùn ThảiĐộcPhép1090100%II
189Mud-SlapどろかけHất BùnĐấtPhép1020100%II
190OctazookaオクタンほうPháo Bạch TuộcNướcPhép106585%II
191SpikesまきびしRải ChôngĐấtTrạng thái20—%II
192Zap CannonでんじほうPháo Điện TừĐiệnPhép512050%II
193ForesightみやぶるNhìn ThấuThườngTrạng thái40—%II
194Destiny BondみちづれRàng Buộc Số MệnhMaTrạng thái5—%II
195Perish SongほろびのうたBài Ca Tàn LụiThườngTrạng thái5—%II
196Icy WindこごえるかぜGió Rét BuốtBăngPhép155595%II
197DetectみきりPhát GiácGiác ĐấuTrạng thái5—%II
198Bone RushボーンラッシュXương Càn QuétĐấtVật lý102590%II
199Lock-OnロックオンKhóa Mục TiêuThườngTrạng thái5—%II
200OutrageげきりんKích Vảy NgượcRồngVật lý10120100%II
201SandstormすなあらしBão CátĐáTrạng thái10—%II
202Giga DrainギガドレインHấp Thụ Cực ĐạiCỏPhép1075100%II
203EndureこらえるChịu ĐựngThườngTrạng thái10—%II
204CharmあまえるLàm NũngTiênTrạng thái20100%II
205RolloutころがるLăn Lông LốcĐáVật lý203090%II
206False SwipeみねうちNhát Chém Sống ĐaoThườngVật lý4040100%II
207SwaggerいばるVênh VáoThườngTrạng thái1585%II
208Milk DrinkミルクのみUống SữaThườngTrạng thái5—%II
209SparkスパークTia Chớp ĐiệnĐiệnVật lý2065100%II
210Fury CutterれんぞくぎりLiên Hoàn ChémBọVật lý204095%II
211Steel WingはがねのつばさCánh ThépThépVật lý257090%II
212Mean LookくろいまなざしCái Nhìn Ác ÝThườngTrạng thái5—%II
213AttractメロメロHớp HồnThườngTrạng thái15100%II
214Sleep TalkねごとNói MớThườngTrạng thái10—%II
215Heal BellいやしのすずTiếng Chuông Trị LiệuThườngTrạng thái5—%II
216ReturnおんがえしĐền Ơn Đáp NghĩaThườngVật lý20100%II
217PresentプレゼントTặng QuàThườngVật lý1590%II
218FrustrationやつあたりLàm Mình Làm MẩyThườngVật lý20100%II
219SafeguardしんぴのまもりThần Bí Hộ ThânThườngTrạng thái25—%II
220Pain SplitいたみわけChia Nửa Cơn ĐauThườngTrạng thái20—%II
221Sacred FireせいなるほのおLửa ThánhLửaVật lý510095%II
222MagnitudeマグニチュードChấn CấpĐấtVật lý30100%II
223Dynamic PunchばくれつパンチCú Đấm Bạo LiệtGiác ĐấuVật lý510050%II
224MegahornメガホーンSiêu SừngBọVật lý1012085%II
225Dragon BreathりゅうのいぶきHơi Thở RồngRồngPhép2060100%II
226Baton PassバトンタッチGậy Tiếp SứcThườngTrạng thái40—%II
227EncoreアンコールTái DiễnThườngTrạng thái5100%II
228PursuitおいうちĐuổi ĐánhBóng TốiVật lý2040100%II
229Rapid SpinこうそくスピンXoay Cao TốcThườngVật lý4050100%II
230Sweet ScentあまいかおりMùi Hương Ngọt NgàoThườngTrạng thái20100%II
231Iron TailアイアンテールĐuôi SắtThépVật lý1510075%II
232Metal ClawメタルクローVuốt Kim LoạiThépVật lý355095%II
233Vital ThrowあてみなげVật Toàn ThânGiác ĐấuVật lý1070—%II
234Morning SunあさのひざしÁnh Ban MaiThườngTrạng thái5—%II
235SynthesisこうごうせいQuang HợpCỏTrạng thái5—%II
236MoonlightつきのひかりÁnh TrăngTiênTrạng thái5—%II
237Hidden PowerめざめるパワーSức Mạnh Thức TỉnhThườngPhép1560100%II
238Cross ChopクロスチョップChặt Chữ XGiác ĐấuVật lý510080%II
239TwisterたつまきVòi RồngRồngPhép2040100%II
240Rain DanceあまごいCầu MưaNướcTrạng thái5—%II
241Sunny DayにほんばれGọi NắngLửaTrạng thái5—%II
242CrunchかみくだくGặm NátBóng TốiVật lý1580100%II
243Mirror CoatミラーコートÁo Phản ChiếuSiêu LinhPhép20100%II
244Psych UpじこあんじTự Kỷ Ám ThịThườngTrạng thái10—%II
245Extreme SpeedしんそくThần TốcThườngVật lý580100%II
246Ancient PowerげんしのちからSức Mạnh Nguyên ThủyĐáPhép560100%II
247Shadow BallシャドーボールQuả Cầu Bóng MaMaPhép1580100%II
248Future SightみらいよちTiên TriSiêu LinhPhép10120100%II
249Rock SmashいわくだきPhá ĐáGiác ĐấuVật lý1540100%II
250WhirlpoolうずしおXoáy NướcNướcPhép153585%II
251Beat UpふくろだたきĐánh Hội ĐồngBóng TốiVật lý10100%II
252Fake OutねこだましĐập TayThườngVật lý1040100%III
253UproarさわぐNáo ĐộngThườngPhép1090100%III
254StockpileたくわえるTích TrữThườngTrạng thái20—%III
255Spit UpはきだすNôn RaThườngPhép10100%III
256SwallowのみこむNuốt VàoThườngTrạng thái10—%III
257Heat WaveねっぷうGió Nóng RátLửaPhép109590%III
258HailあられMưa ĐáBăngTrạng thái10—%III
259TormentいちゃもんVu KhốngBóng TốiTrạng thái15100%III
260FlatterおだてるTâng BốcBóng TốiTrạng thái15100%III
261Will-O-WispおにびLửa Ma TrơiLửaTrạng thái1585%III
262MementoおきみやげDi VậtBóng TốiTrạng thái10100%III
263FacadeからげんきGắng GượngThườngVật lý2070100%III
264Focus PunchきあいパンチCú Đấm Hào KhíGiác ĐấuVật lý20150100%III
265Smelling SaltsきつけKích TỉnhThườngVật lý1070100%III
266Follow MeこのゆびとまれNgón Thu HútThườngTrạng thái20—%III
267Nature PowerしぜんのちからSức Mạnh Thiên NhiênThườngTrạng thái20—%III
268ChargeじゅうでんSạc ĐiệnĐiệnTrạng thái20—%III
269TauntちょうはつKhiêu KhíchBóng TốiTrạng thái20100%III
270Helping HandてだすけGiúp Một TayThườngTrạng thái20—%III
271TrickトリックTiểu XảoSiêu LinhTrạng thái10100%III
272Role PlayなりきりNhập VaiSiêu LinhTrạng thái10—%III
273WishねがいごとƯớcThườngTrạng thái10—%III
274AssistねこのてMượn Tay MèoThườngTrạng thái20—%III
275IngrainねをはるCắm RễCỏTrạng thái20—%III
276SuperpowerばかぢからSức Mạnh Điên RồGiác ĐấuVật lý5120100%III
277Magic CoatマジックコートÁo Phản ThuậtSiêu LinhTrạng thái15—%III
278RecycleリサイクルTái ChếThườngTrạng thái10—%III
279RevengeリベンジPhục ThùGiác ĐấuVật lý1060100%III
280Brick BreakかわらわりĐập NgóiGiác ĐấuVật lý1575100%III
281YawnあくびNgápThườngTrạng thái10—%III
282Knock OffはたきおとすĐánh VăngBóng TốiVật lý2065100%III
283EndeavorがむしゃらĐánh LiềuThườngVật lý5100%III
284EruptionふんかPhun TràoLửaPhép5150100%III
285Skill SwapスキルスワップHoán Đổi Kỹ NăngSiêu LinhTrạng thái10—%III
286ImprisonふういんPhong ẤnSiêu LinhTrạng thái10—%III
287RefreshリフレッシュThanh LọcThườngTrạng thái20—%III
288GrudgeおんねんOán NiệmMaTrạng thái5—%III
289SnatchよこどりChiếm ĐoạtBóng TốiTrạng thái10—%III
290Secret PowerひみつのちからSức Mạnh Bí MậtThườngVật lý2070100%III
291DiveダイビングLặnNướcVật lý1080100%III
292Arm ThrustつっぱりLiên Hoàn ChưởngGiác ĐấuVật lý2015100%III
293CamouflageほごしょくẨn MìnhThườngTrạng thái20—%III
294Tail GlowほたるびÁnh Đom ĐómBọTrạng thái20—%III
295Luster PurgeラスターパージLuồng Sáng Thanh TẩySiêu LinhPhép595100%III
296Mist BallミストボールQuả Cầu SươngSiêu LinhPhép595100%III
297Feather DanceフェザーダンスVũ Điệu Lông VũBayTrạng thái15100%III
298Teeter DanceフラフラダンスVũ Điệu Choáng VángThườngTrạng thái20100%III
299Blaze KickブレイズキックCú Đá Lửa ThiêuLửaVật lý108590%III
300Mud SportどろあそびVọc BùnĐấtTrạng thái15—%III
301Ice BallアイスボールQuả Cầu BăngBăngVật lý203090%III
302Needle ArmニードルアームCánh Tay Gai GócCỏVật lý1560100%III
303Slack OffなまけるLàm BiếngThườngTrạng thái5—%III
304Hyper VoiceハイパーボイスÂm Cao TầnThườngPhép1090100%III
305Poison FangどくどくのキバNanh Kịch ĐộcĐộcVật lý1550100%III
306Crush ClawブレイククローVuốt NghiềnThườngVật lý107595%III
307Blast BurnブラストバーンBộc Phá Hỏa ThiêuLửaPhép515090%III
308Hydro CannonハイドロカノンĐại Bác Thủy LựcNướcPhép515090%III
309Meteor MashコメットパンチCú Đấm Sao ChổiThépVật lý109090%III
310AstonishおどろかすHù MaMaVật lý1530100%III
311Weather BallウェザーボールQuả Cầu Thời TiếtThườngPhép1050100%III
312AromatherapyアロマセラピーHương Thơm Trị LiệuCỏTrạng thái5—%III
313Fake TearsうそなきNước Mắt Cá SấuBóng TốiTrạng thái20100%III
314Air CutterエアカッターLưỡi Cắt Không KhíBayPhép256095%III
315OverheatオーバーヒートTuôn Quá NhiệtLửaPhép513090%III
316Odor SleuthかぎわけるĐánh HơiThườngTrạng thái40—%III
317Rock TombがんせきふうじĐá Phong TỏaĐáVật lý156095%III
318Silver WindぎんいろのかぜGió Sắc BạcBọPhép560100%III
319Metal SoundきんぞくおんTiếng Kim LoạiThépTrạng thái4085%III
320Grass WhistleくさぶえKèn LáCỏTrạng thái1555%III
321TickleくすぐるCù LétThườngTrạng thái20100%III
322Cosmic PowerコスモパワーNăng Lượng Vũ TrụSiêu LinhTrạng thái20—%III
323Water SpoutしおふきPhun Cột NướcNướcPhép5150100%III
324Signal BeamシグナルビームChùm Tia Tín HiệuBọPhép1575100%III
325Shadow PunchシャドーパンチCú Đấm Bóng MaMaVật lý2060—%III
326ExtrasensoryじんつうりきThần Thông LựcSiêu LinhPhép2080100%III
327Sky UppercutスカイアッパーĐấm Móc Thượng ThiênGiác ĐấuVật lý158590%III
328Sand TombすなじごくĐịa Ngục CátĐấtVật lý153585%III
329Sheer ColdぜったいれいどĐộ Không Tuyệt ĐốiBăngPhép530%III
330Muddy WaterだくりゅうDòng Chảy BùnNướcPhép109085%III
331Bullet SeedタネマシンガンĐạn Hạt Liên ThanhCỏVật lý3025100%III
332Aerial AceつばめがえしYến PhảnBayVật lý2060—%III
333Icicle SpearつららばりKim Nhũ BăngBăngVật lý3025100%III
334Iron DefenseてっぺきPhòng Thủ SắtThépTrạng thái15—%III
335BlockとおせんぼうCản LốiThườngTrạng thái5—%III
336HowlとおぼえThườngTrạng thái40—%III
337Dragon ClawドラゴンクローVuốt RồngRồngVật lý1580100%III
338Frenzy PlantハードプラントThực Vật Cuồng LoạnCỏPhép515090%III
339Bulk UpビルドアップGồng Cơ BắpGiác ĐấuTrạng thái20—%III
340BounceとびはねるBật NhảyBayVật lý58585%III
341Mud ShotマッドショットBắn BùnĐấtPhép155595%III
342Poison TailポイズンテールĐuôi ĐộcĐộcVật lý2550100%III
343CovetほしがるVòi VĩnhThườngVật lý2560100%III
344Volt TackleボルテッカーĐiện Áp Xông PhaĐiệnVật lý15120100%III
345Magical LeafマジカルリーフLá Phép ThuậtCỏPhép2060—%III
346Water SportみずあそびVọc NướcNướcTrạng thái15—%III
347Calm MindめいそうTĩnh TâmSiêu LinhTrạng thái20—%III
348Leaf BladeリーフブレードLưỡi Kiếm LáCỏVật lý1590100%III
349Dragon DanceりゅうのまいVũ Điệu RồngRồngTrạng thái20—%III
350Rock BlastロックブラストPháo ĐáĐáVật lý102590%III
351Shock WaveでんげきはSóng Xung ĐiệnĐiệnPhép2060—%III
352Water PulseみずのはどうKhí Công NướcNướcPhép2060100%III
353Doom DesireはめつのねがいĐiều Ước Diệt VongThépPhép5140100%III
354Psycho BoostサイコブーストKhuếch Đại Siêu LinhSiêu LinhPhép514090%III
355RoostはねやすめHạ CánhBayTrạng thái5—%IV
356GravityじゅうりょくTrọng LựcSiêu LinhTrạng thái5—%IV
357Miracle EyeミラクルアイMắt ThầnSiêu LinhTrạng thái40—%IV
358Wake-Up SlapめざましビンタTát Đánh ThứcGiác ĐấuVật lý1070100%IV
359Hammer ArmアームハンマーCánh Tay Búa TạGiác ĐấuVật lý1010090%IV
360Gyro BallジャイロボールQuả Cầu QuayThépVật lý5100%IV
361Healing WishいやしのねがいĐiều Ước Trị LiệuSiêu LinhTrạng thái10—%IV
362BrineしおみずNước MuốiNướcPhép1065100%IV
363Natural GiftしぜんのめぐみĐặc Ân Thiên NhiênThườngVật lý15100%IV
364FeintフェイントĐánh NhửThườngVật lý1030100%IV
365PluckついばむMổ GắpBayVật lý2060100%IV
366TailwindおいかぜGió Thuận ChiềuBayTrạng thái15—%IV
367AcupressureつぼをつくBấm HuyệtThườngTrạng thái30—%IV
368Metal BurstメタルバーストKim Loại Bộc PháThépVật lý10100%IV
369U-turnとんぼがえりĐánh Bài ChuồnBọVật lý2070100%IV
370Close CombatインファイトĐánh Giáp Lá CàGiác ĐấuVật lý5120100%IV
371PaybackしっぺがえしĂn Miếng Trả MiếngBóng TốiVật lý1050100%IV
372AssuranceダメおしĐánh HôiBóng TốiVật lý1060100%IV
373EmbargoさしおさえCấm VậnBóng TốiTrạng thái15100%IV
374FlingなげつけるLiệng ĐồBóng TốiVật lý10100%IV
375Psycho ShiftサイコシフトPhép Chuyển DịchSiêu LinhTrạng thái10100%IV
376Trump CardきりふだÁt Chủ BàiThườngPhép5—%IV
377Heal BlockかいふくふうじChặn Phục HồiSiêu LinhTrạng thái15100%IV
378Wring OutしぼりとるVắt KiệtThườngPhép5100%IV
379Power TrickパワートリックTiểu Xảo Sức MạnhSiêu LinhTrạng thái10—%IV
380Gastro AcidいえきDịch VịĐộcTrạng thái10100%IV
381Lucky ChantおまじないBùa May MắnThườngTrạng thái30—%IV
382Me FirstさきどりĐoạt QuyềnThườngTrạng thái20—%IV
383CopycatまねっこSao ChépThườngTrạng thái20—%IV
384Power SwapパワースワップHoán Đổi Sức MạnhSiêu LinhTrạng thái10—%IV
385Guard SwapガードスワップHoán Đổi Phòng VệSiêu LinhTrạng thái10—%IV
386PunishmentおしおきTrừng PhạtBóng TốiVật lý5100%IV
387Last ResortとっておきKế Sách CuốiThườngVật lý5140100%IV
388Worry SeedなやみのタネHạt Phiền NãoCỏTrạng thái10100%IV
389Sucker PunchふいうちĐánh ÚpBóng TốiVật lý570100%IV
390Toxic SpikesどくびしRải Chông ĐộcĐộcTrạng thái20—%IV
391Heart SwapハートスワップHoán Đổi Tâm HồnSiêu LinhTrạng thái10—%IV
392Aqua RingアクアリングVòng Tròn NướcNướcTrạng thái20—%IV
393Magnet RiseでんじふゆうLực Đệm TừĐiệnTrạng thái10—%IV
394Flare BlitzフレアドライブHỏa Công Cảm TửLửaVật lý15120100%IV
395Force PalmはっけいPhát KìnhGiác ĐấuVật lý1060100%IV
396Aura SphereはどうだんĐạn Khí CôngGiác ĐấuPhép2080—%IV
397Rock PolishロックカットMài ĐáĐáTrạng thái20—%IV
398Poison JabどくづきĐâm ĐộcĐộcVật lý2080100%IV
399Dark PulseあくのはどうKhí Công Tà ÁcBóng TốiPhép1580100%IV
400Night SlashつじぎりNhát Chém Bóng ĐêmBóng TốiVật lý1570100%IV
401Aqua TailアクアテールĐuôi Sóng NướcNướcVật lý109090%IV
402Seed BombタネばくだんBom Hạt GiốngCỏVật lý1580100%IV
403Air SlashエアスラッシュNhát Chém Không KhíBayPhép157595%IV
404X-ScissorシザークロスKéo Chữ XBọVật lý1580100%IV
405Bug BuzzむしのさざめきBọ Huyên NáoBọPhép1090100%IV
406Dragon PulseりゅうのはどうKhí Công RồngRồngPhép1085100%IV
407Dragon RushドラゴンダイブRồng Đâm BổRồngVật lý1010075%IV
408Power GemパワージェムSức Mạnh Đá QuýĐáPhép2080100%IV
409Drain PunchドレインパンチCú Đấm Hấp ThụGiác ĐấuVật lý1075100%IV
410Vacuum WaveしんくうはSóng Chân KhôngGiác ĐấuPhép3040100%IV
411Focus BlastきあいだまQuả Cầu Hào KhíGiác ĐấuPhép512070%IV
412Energy BallエナジーボールQuả Cầu Năng LượngCỏPhép1090100%IV
413Brave BirdブレイブバードAnh Dũng ĐiểuBayVật lý15120100%IV
414Earth PowerだいちのちからSức Mạnh Mặt ĐấtĐấtPhép1090100%IV
415SwitcherooすりかえTráo ĐồBóng TốiTrạng thái10100%IV
416Giga ImpactギガインパクトVa Đập Cực ĐạiThườngVật lý515090%IV
417Nasty PlotわるだくみỦ MưuBóng TốiTrạng thái20—%IV
418Bullet PunchバレットパンチCú Đấm Phi ĐạnThépVật lý3040100%IV
419AvalancheゆきなだれTuyết LởBăngVật lý1060100%IV
420Ice ShardこおりのつぶてVụn BăngBăngVật lý3040100%IV
421Shadow ClawシャドークローVuốt Bóng MaMaVật lý1570100%IV
422Thunder FangかみなりのキバNanh Sấm SétĐiệnVật lý156595%IV
423Ice FangこおりのキバNanh Băng GiáBăngVật lý156595%IV
424Fire FangほのおのキバNanh Lửa ThiêuLửaVật lý156595%IV
425Shadow SneakかげうちBóng LénMaVật lý3040100%IV
426Mud BombどろばくだんBom BùnĐấtPhép106585%IV
427Psycho CutサイコカッターLưỡi Cắt Tâm LinhSiêu LinhVật lý2070100%IV
428Zen HeadbuttしねんのずつきHúc Ý NiệmSiêu LinhVật lý158090%IV
429Mirror ShotミラーショットBắn Chiếu GươngThépPhép106585%IV
430Flash CannonラスターカノンPháo Ánh KimThépPhép1080100%IV
431Rock ClimbロッククライムLeo Núi ĐáThườngVật lý209085%IV
432DefogきりばらいXua SươngBayTrạng thái15—%IV
433Trick RoomトリックルームCăn Phòng Tiểu XảoSiêu LinhTrạng thái5—%IV
434Draco MeteorりゅうせいぐんChòm Sao RồngRồngPhép513090%IV
435DischargeほうでんXả ĐiệnĐiệnPhép1580100%IV
436Lava PlumeふんえんPhun Tro BụiLửaPhép1580100%IV
437Leaf StormリーフストームBão LáCỏPhép513090%IV
438Power WhipパワーウィップRoi Sức MạnhCỏVật lý1012085%IV
439Rock WreckerがんせきほうĐá Thần CôngĐáVật lý515090%IV
440Cross PoisonクロスポイズンĐộc Tố Chữ XĐộcVật lý2070100%IV
441Gunk ShotダストシュートBắn Rác ThảiĐộcVật lý512080%IV
442Iron HeadアイアンヘッドĐầu SắtThépVật lý1580100%IV
443Magnet BombマグネットボムBom Nam ChâmThépVật lý2060—%IV
444Stone EdgeストーンエッジĐá Sắc NhọnĐáVật lý510080%IV
445CaptivateゆうわくQuyến RũThườngTrạng thái20100%IV
446Stealth RockステルスロックBẫy Đá ẨnĐáTrạng thái20—%IV
447Grass KnotくさむすびNút Thắt CỏCỏPhép20100%IV
448ChatterおしゃべりHuyên ThiênBayPhép2065100%IV
449JudgmentさばきのつぶてPhán QuyếtThườngPhép10100100%IV
450Bug BiteむしくいBọ CắnBọVật lý2060100%IV
451Charge BeamチャージビームChùm Tia Sạc ĐiệnĐiệnPhép105090%IV
452Wood HammerウッドハンマーBúa GỗCỏVật lý15120100%IV
453Aqua JetアクアジェットPhản Lực NướcNướcVật lý2040100%IV
454Attack OrderこうげきしれいLệnh Tấn CôngBọVật lý1590100%IV
455Defend OrderぼうぎょしれいLệnh Phòng ThủBọTrạng thái10—%IV
456Heal OrderかいふくしれいLệnh Phục HồiBọTrạng thái10—%IV
457Head SmashもろはのずつきHúc Toác ĐáĐáVật lý515080%IV
458Double HitダブルアタックSong KíchThườngVật lý103590%IV
459Roar of TimeときのほうこうTiếng Gầm Thời GianRồngPhép515090%IV
460Spacial RendあくうせつだんXé Toạc Không GianRồngPhép510095%IV
461Lunar DanceみかづきのまいVũ Điệu Trăng KhuyếtSiêu LinhTrạng thái10—%IV
462Crush GripにぎりつぶすBóp VụnThườngVật lý5100%IV
463Magma StormマグマストームBão Mắc MaLửaPhép510075%IV
464Dark VoidダークホールHư Không Tăm TốiBóng TốiTrạng thái1050%IV
465Seed FlareシードフレアHạt Thiểm QuangCỏPhép512085%IV
466Ominous WindあやしいかぜGió Hiềm KịMaPhép560100%IV
467Shadow ForceシャドーダイブBóng Ma Phục KíchMaVật lý5120100%IV
468Hone ClawsつめとぎMài VuốtBóng TốiTrạng thái15—%V
469Wide GuardワイドガードPhòng Vệ Diện RộngĐáTrạng thái10—%V
470Guard SplitガードシェアChia Đều Phòng VệSiêu LinhTrạng thái10—%V
471Power SplitパワーシェアChia Đều Sức MạnhSiêu LinhTrạng thái10—%V
472Wonder RoomワンダールームCăn Phòng Kỳ DiệuSiêu LinhTrạng thái10—%V
473PsyshockサイコショックSốc Tâm LinhSiêu LinhPhép1080100%V
474VenoshockベノムショックSốc Nọc ĐộcĐộcPhép1065100%V
475AutotomizeボディパージTháo RờiThépTrạng thái15—%V
476Rage PowderいかりのこなPhấn Chọc GiậnBọTrạng thái20—%V
477TelekinesisテレキネシスTâm Linh Truyền ĐộngSiêu LinhTrạng thái15—%V
478Magic RoomマジックルームCăn Phòng Phép ThuậtSiêu LinhTrạng thái10—%V
479Smack DownうちおとすBắn RụngĐáVật lý1550100%V
480Storm ThrowやまあらしVật Sơn LamGiác ĐấuVật lý1060100%V
481Flame BurstはじけるほのおTóe LửaLửaPhép1570100%V
482Sludge WaveヘドロウェーブSóng Bùn ThảiĐộcPhép1095100%V
483Quiver DanceちょうのまいVũ Điệu Bươm BướmBọTrạng thái20—%V
484Heavy SlamヘビーボンバーOanh Tạc Hạng NặngThépVật lý10100%V
485SynchronoiseシンクロノイズTạp Âm Đồng BộSiêu LinhPhép10120100%V
486Electro BallエレキボールQuả Cầu ĐiệnĐiệnPhép10100%V
487SoakみずびたしNgâm NướcNướcTrạng thái20100%V
488Flame ChargeニトロチャージKích Đốt NitơLửaVật lý2050100%V
489CoilとぐろをまくCuộn XoắnĐộcTrạng thái20—%V
490Low SweepローキックĐá Quét ChânGiác ĐấuVật lý2065100%V
491Acid SprayアシッドボムBom AxitĐộcPhép2040100%V
492Foul PlayイカサマChơi KhămBóng TốiVật lý1595100%V
493Simple BeamシンプルビームChùm Tia Đơn GiảnThườngTrạng thái15100%V
494EntrainmentなかまづくりKết BạnThườngTrạng thái15100%V
495After YouおさきにどうぞNhường QuyềnThườngTrạng thái15—%V
496RoundりんしょうHợp XướngThườngPhép1560100%V
497Echoed VoiceエコーボイスTiếng VọngThườngPhép1540100%V
498Chip AwayなしくずしBào SứcThườngVật lý2070100%V
499Clear SmogクリアスモッグKhói KhửĐộcPhép1550—%V
500Stored PowerアシストパワーSức Mạnh Tích LũySiêu LinhPhép1020100%V
501Quick GuardファストガードPhòng Vệ Cấp TốcGiác ĐấuTrạng thái15—%V
502Ally SwitchサイドチェンジĐảo Vị TríSiêu LinhTrạng thái15—%V
503ScaldねっとうNước SôiNướcPhép1580100%V
504Shell SmashからをやぶるPhá VỏThườngTrạng thái15—%V
505Heal PulseいやしのはどうKhí Công Trị LiệuSiêu LinhTrạng thái10—%V
506HexたたりめMắt QuỷMaPhép1065100%V
507Sky DropフリーフォールThả Tự DoBayVật lý1060100%V
508Shift GearギアチェンジSang SốThépTrạng thái10—%V
509Circle ThrowともえなげVật Qua ĐầuGiác ĐấuVật lý106090%V
510IncinerateやきつくすThiêu RụiLửaPhép1560100%V
511QuashさきおくりTrì HoãnBóng TốiTrạng thái15100%V
512AcrobaticsアクロバットNhào LộnBayVật lý1555100%V
513Reflect TypeミラータイプPhản Chiếu HệThườngTrạng thái15—%V
514RetaliateかたきうちRửa HậnThườngVật lý570100%V
515Final GambitいのちがけThí MạngGiác ĐấuPhép5100%V
516BestowギフトパスChuyển QuàThườngTrạng thái15—%V
517InfernoれんごくLửa Địa NgụcLửaPhép510050%V
518Water PledgeみずのちかいLời Thề Của NướcNướcPhép1080100%V
519Fire PledgeほのおのちかいLời Thề Của LửaLửaPhép1080100%V
520Grass PledgeくさのちかいLời Thề Của CỏCỏPhép1080100%V
521Volt SwitchボルトチェンジĐiện Giao HoánĐiệnPhép2070100%V
522Struggle BugむしのていこうBọ Phản KhángBọPhép2050100%V
523BulldozeじならしĐầm ĐấtĐấtVật lý2060100%V
524Frost BreathこおりのいぶきHơi Thở Sương GiáBăngPhép106090%V
525Dragon TailドラゴンテールĐuôi RồngRồngVật lý106090%V
526Work UpふるいたてるTự Khích LệThườngTrạng thái30—%V
527ElectrowebエレキネットLưới ĐiệnĐiệnPhép155595%V
528Wild ChargeワイルドボルトPhủ Điện Đột KíchĐiệnVật lý1590100%V
529Drill RunドリルライナーKhoan ThẳngĐấtVật lý108095%V
530Dual ChopダブルチョップSong ĐaoRồngVật lý154090%V
531Heart StampハートスタンプĐóng Dấu Trái TimSiêu LinhVật lý2560100%V
532Horn LeechウッドホーンSừng GỗCỏVật lý1075100%V
533Sacred SwordせいなるつるぎGươm ThánhGiác ĐấuVật lý1590100%V
534Razor ShellシェルブレードLưỡi Kiếm Vỏ SòNướcVật lý107595%V
535Heat CrashヒートスタンプDập NhiệtLửaVật lý10100%V
536Leaf TornadoグラスミキサーLốc Xoáy LáCỏPhép106590%V
537SteamrollerハードローラーCuốn Chiếu CánBọVật lý2065100%V
538Cotton GuardコットンガードBông Gòn Phòng VệCỏTrạng thái10—%V
539Night DazeナイトバーストĐêm Đen Bộc PháBóng TốiPhép108595%V
540PsystrikeサイコブレイクSiêu Linh Công PháSiêu LinhPhép10100100%V
541Tail SlapスイープビンタĐuôi QuétThườngVật lý102585%V
542HurricaneぼうふうCuồng PhongBayPhép1011070%V
543Head ChargeアフロブレイクHúc Đầu XùThườngVật lý15120100%V
544Gear GrindギアソーサーĐĩa Bánh RăngThépVật lý155085%V
545Searing ShotかえんだんĐạn Hỏa ViêmLửaPhép5100100%V
546Techno BlastテクノバスターPháo Kích Công NghệThườngPhép5120100%V
547Relic SongいにしえのうたBài Ca Xưa CổThườngPhép1075100%V
548Secret SwordしんぴのつるぎGươm Thần BíGiác ĐấuPhép1085100%V
549GlaciateこごえるせかいĐóng Băng Thế GiớiBăngPhép106595%V
550Bolt StrikeらいげきLôi KíchĐiệnVật lý513085%V
551Blue FlareあおいほのおLam HỏaLửaPhép513085%V
552Fiery DanceほのおのまいVũ Điệu LửaLửaPhép1080100%V
553Freeze ShockフリーズボルトTia Chớp Kết ĐôngBăngVật lý514090%V
554Ice BurnコールドフレアÁnh Lửa Buốt GiáBăngPhép514090%V
555SnarlバークアウトGào RúBóng TốiPhép155595%V
556Icicle CrashつららおとしGiáng Trụ BăngBăngVật lý108590%V
557V-createVジェネレートPhát Lửa Chữ VLửaVật lý518095%V
558Fusion FlareクロスフレイムNgọn Lửa Giao ThoaLửaPhép5100100%V
559Fusion BoltクロスサンダーSấm Sét Giao ThoaĐiệnVật lý5100100%V
560Flying PressフライングプレスPhi Thân Trọng ÁpGiác Đấu
Bay
Vật lý1010095%VI
561Mat BlockたたみがえしLật ChiếuGiác ĐấuTrạng thái10—%VI
562BelchゲップỢ HơiĐộcPhép1012090%VI
563RototillerたがやすCày XớiĐấtTrạng thái10—%VI
564Sticky WebねばねばネットLưới DínhBọTrạng thái20—%VI
565Fell StingerとどめばりMũi Kim Kết LiễuBọVật lý2550100%VI
566Phantom ForceゴーストダイブHồn Ma Tập KíchMaVật lý1090100%VI
567Trick-or-TreatハロウィンLễ Hội MaMaTrạng thái20100%VI
568Noble RoarおたけびChiến HốngThườngTrạng thái30100%VI
569Ion DelugeプラズマシャワーTưới PlasmaĐiệnTrạng thái25—%VI
570Parabolic ChargeパラボラチャージSạc Điện ParabonĐiệnPhép2065100%VI
571Forest’s CurseもりののろいLời Nguyền Của RừngCỏTrạng thái20100%VI
572Petal BlizzardはなふぶきBão Cánh HoaCỏVật lý1590100%VI
573Freeze-DryフリーズドライSấy Đông KhôBăngPhép2070100%VI
574Disarming VoiceチャームボイスThanh Âm Mê HoặcTiênPhép1540—%VI
575Parting ShotすてゼリフChửi Phát CuốiBóng TốiTrạng thái20100%VI
576Topsy-TurvyひっくりかえすĐảo LộnBóng TốiTrạng thái20—%VI
577Draining KissドレインキッスNụ Hôn Hấp ThụTiênPhép1050100%VI
578Crafty ShieldトリックガードChống Tiểu XảoTiênTrạng thái10—%VI
579Flower ShieldフラワーガードHoa Phòng VêTiênTrạng thái10—%VI
580Grassy TerrainグラスフィールドSân Cỏ DạiCỏTrạng thái10—%VI
581Misty TerrainミストフィールドSân Sương MùTiênTrạng thái10—%VI
582ElectrifyそうでんTải ĐiệnĐiệnTrạng thái20—%VI
583Play RoughじゃれつくĐùa NghịchTiênVật lý109090%VI
584Fairy WindようせいのかぜGió Thần TiênTiênPhép3040100%VI
585MoonblastムーンフォースTiên Lực TrăngTiênPhép1595100%VI
586BoomburstばくおんぱÂm Nổ Vang TrờiThườngPhép10140100%VI
587Fairy LockフェアリーロックKhóa TiênTiênTrạng thái10—%VI
588King’s ShieldキングシールドKhiên Hoàng ĐếThépTrạng thái10—%VI
589Play NiceなかよくするLàm ThânThườngTrạng thái20—%VI
590ConfideないしょばなしTâm Sự KínThườngTrạng thái20—%VI
591Diamond StormダイヤストームBão Kim CươngĐáVật lý510095%VI
592Steam EruptionスチームバーストHơi Nước Bộc PháNướcPhép511095%VI
593Hyperspace HoleいじげんホールLỗ Siêu Không GianSiêu LinhPhép580—%VI
594Water ShurikenみずしゅりけんPhi Tiêu NướcNướcPhép2015100%VI
595Mystical FireマジカルフレイムLửa Phép ThuậtLửaPhép1075100%VI
596Spiky ShieldニードルガードKhiên GaiCỏTrạng thái10—%VI
597Aromatic MistアロマミストSương ThơmTiênTrạng thái20—%VI
598Eerie ImpulseかいでんぱSóng Điện Kỳ QuáiĐiệnTrạng thái15100%VI
599Venom DrenchベノムトラップBẫy Nọc ĐộcĐộcTrạng thái20100%VI
600PowderふんじんBụi PhấnBọTrạng thái20100%VI
601GeomancyジオコントロールThao Túng Địa ChấtTiênTrạng thái10—%VI
602Magnetic FluxじばそうさThao Tác Từ TrườngĐiệnTrạng thái20—%VI
603Happy HourハッピータイムGiờ VàngThườngTrạng thái30—%VI
604Electric TerrainエレキフィールドSân Điện KhíĐiệnTrạng thái10—%VI
605Dazzling GleamマジカルシャインÁnh Sáng Phép ThuậtTiênPhép1080100%VI
606CelebrateおいわいChúc MừngThườngTrạng thái40—%VI
607Hold HandsてをつなぐNắm TayThườngTrạng thái40—%VI
608Baby-Doll EyesつぶらなひとみMắt NaiTiênTrạng thái30100%VI
609NuzzleほっぺすりすりCọ MáĐiệnVật lý2020100%VI
610Hold BackてかげんĐánh Nương TayThườngVật lý4040100%VI
611InfestationまとわりつくBu BámBọPhép2020100%VI
612Power-Up PunchグロウパンチCú Đấm Tăng LựcGiác ĐấuVật lý2040100%VI
613Oblivion WingデスウイングCánh Chim Chết ChócBayPhép1080100%VI
614Thousand ArrowsサウザンアローNgàn Mũi Tên RơiĐấtVật lý1090100%VI
615Thousand WavesサウザンウェーブNgàn Sóng Đất CuộnĐấtVật lý1090100%VI
616Land’s WrathグランドフォースThần Lực Đại ĐịaĐấtVật lý1090100%VI
617Light of RuinはめつのひかりÁnh Sáng Diệt VongTiênPhép514090%VI
618Origin PulseこんげんのはどうKhí Công Khởi ThủyNướcPhép1011085%VI
619Precipice BladesだんがいのつるぎGươm Đao Dựng NúiĐấtVật lý1012085%VI
620Dragon AscentガリョウテンセイĐiểm Nhãn Thăng LongBayVật lý5120100%VI
621Hyperspace FuryいじげんラッシュNộ Siêu Không GianBóng TốiVật lý5100—%VI
622Shore UpすなあつめĐắp CátĐấtTrạng thái5—%VII
623First ImpressionであいがしらĐánh Phủ ĐầuBọVật lý1090100%VII
624Baneful BunkerトーチカLô Cốt ĐộcĐộcTrạng thái10—%VII
625Spirit ShackleかげぬいKhâu BóngMaVật lý1080100%VII
626Darkest LariatDDラリアットThòng Lọng Hắc ÁmBóng TốiVật lý1085100%VII
627Sparkling AriaうたかたのアリアKhúc Ca Bong BóngNướcPhép1090100%VII
628Ice HammerアイスハンマーBúa BăngBăngVật lý1010090%VII
629Floral HealingフラワーヒールHoa Trị LiệuTiênTrạng thái10—%VII
630High Horsepower10まんばりき10 Vạn Mã LựcĐấtVật lý109595%VII
631Strength SapちからをすいとるHút Sức MạnhCỏTrạng thái10100%VII
632Solar BladeソーラーブレードLưỡi Kiếm Mặt TrờiCỏVật lý10125100%VII
633LeafageこのはLá CâyCỏVật lý4040100%VII
634SpotlightスポットライトRọi ĐènThườngTrạng thái15—%VII
635Toxic ThreadどくのいとTơ ĐộcĐộcTrạng thái20100%VII
636Laser FocusとぎすますMài Giũa Giác QuanThườngTrạng thái30—%VII
637Gear UpアシストギアBánh Răng Phụ TrợThépTrạng thái20—%VII
638Throat ChopじごくづきChọc HọngBóng TốiVật lý1580100%VII
639Pollen PuffかふんだんごViên Phấn HoaBọPhép1590100%VII
640Anchor ShotアンカーショットBắn Mỏ NeoThépVật lý2080100%VII
641Psychic TerrainサイコフィールドSân Tâm LinhSiêu LinhTrạng thái10—%VII
642LungeとびかかるBọ VồBọVật lý1580100%VII
643Fire LashほのおのムチRoi LửaLửaVật lý1580100%VII
644Power TripつけあがるLạm QuyềnBóng TốiVật lý1020100%VII
645Burn UpもえつきるĐốt CạnLửaPhép5130100%VII
646Speed SwapスピードスワップHoán Đổi Tốc ĐộSiêu LinhTrạng thái10—%VII
647Smart StrikeスマートホーンSừng Nhạy BénThépVật lý1070—%VII
648PurifyじょうかLàm SạchĐộcTrạng thái20—%VII
649Revelation DanceめざめるダンスVũ Điệu Thức TỉnhThườngPhép1590100%VII
650Core EnforcerコアパニッシャーThực Thi Tối CaoRồngPhép10100100%VII
651Trop KickトロピカルキックCú Đá Nhiệt ĐớiCỏVật lý1570100%VII
652InstructさいはいChỉ ThịSiêu LinhTrạng thái15—%VII
653Beak BlastくちばしキャノンPháo Mỏ ChimBayVật lý15100100%VII
654Clanging ScalesスケイルノイズVảy Khua Lanh CanhRồngPhép5110100%VII
655Dragon HammerドラゴンハンマーBúa RồngRồngVật lý1590100%VII
656Brutal SwingぶんまわすVung Tàn BạoBóng TốiVật lý2060100%VII
657Aurora VeilオーロラベールMàn Cực QuangBăngTrạng thái20—%VII
658Shell TrapトラップシェルBẫy MaiLửaPhép5150100%VII
659Fleur CannonフルールカノンĐại Bác Trổ HoaTiênPhép513090%VII
660Psychic FangsサイコファングNanh Tâm LinhSiêu LinhVật lý1085100%VII
661Stomping TantrumじだんだGiậm Trận ThượngĐấtVật lý1075100%VII
662Shadow BoneシャドーボーンXương Bóng MaMaVật lý1085100%VII
663AccelerockアクセルロックĐá Gia TốcĐáVật lý2040100%VII
664LiquidationアクアブレイクThanh TrừngNướcVật lý1085100%VII
665Prismatic LaserプリズムレーザーLaze Lăng KínhSiêu LinhPhép10160100%VII
666Spectral ThiefシャドースチールBóng Ma Cướp ĐoạtMaVật lý1090100%VII
667Sunsteel StrikeメテオドライブCú Giáng Thiết NhậtThépVật lý5100100%VII
668Moongeist BeamシャドーレイTia Sáng Nguyệt ThầnMaPhép5100100%VII
669Tearful LookなみだめRưng RưngThườngTrạng thái20—%VII
670Zing ZapびりびりちくちくTê Tê Buốt BuốtĐiệnVật lý1080100%VII
671Nature’s MadnessしぜんのいかりThiên Nhiên Thịnh NộTiênPhép1090%VII
672Multi-AttackマルチアタックTấn Công Đa HệThườngVật lý10120100%VII
673Mind BlownビックリヘッドNổ NãoLửaPhép5150100%VII
674Plasma FistsプラズマフィストNắm Đấm PlasmaĐiệnVật lý15100100%VII
675Photon GeyserフォトンゲイザーMạch Phun PhotonSiêu LinhPhép5100100%VII
676Zippy ZapばちばちアクセルXông Xèn XẹtĐiệnVật lý1080100%VII
677Splishy SplashざぶざぶサーフTạt Tung TóeNướcPhép1590100%VII
678Floaty FallふわふわフォールBổ Bồng BềnhBayVật lý159095%VII
679Pika PapowピカピカサンダーPika Phát SétĐiệnPhép20—%VII
680Bouncy BubbleいきいきバブルBọt Bóng BẩyNướcPhép2060100%VII
681Buzzy BuzzびりびりエレキTê Tanh TáchĐiệnPhép2060100%VII
682Sizzly SlideめらめらバーンXiên Xèo XèoLửaVật lý2060100%VII
683Glitzy GlowどばどばオーラChiếu Chói ChangSiêu LinhPhép158095%VII
684Baddy BadわるわるゾーンMánh Ma MãnhBóng TốiPhép158095%VII
685Sappy SeedすくすくボンバーMầm Mơn MởnCỏVật lý1010090%VII
686Freezy FrostこちこちフロストCóng Cứng CòngBăngPhép1010090%VII
687Sparkly SwirlきらきらストームLốc Lấp LánhTiênPhép512085%VII
688Veevee VolleyブイブイブレイクVeevee Vô LêThườngVật lý20—%VII
689Double Iron BashダブルパンツァーCương Quyền Song KíchThépVật lý560100%VII
690
691Dynamax CannonダイマックスほうĐại Bác Cực ĐạiRồngPhép5100100%VIII
692Snipe ShotねらいうちBắn TỉaNướcPhép1580100%VIII
693Jaw LockくらいつくNgoạm ChặtBóng TốiVật lý1080100%VIII
694Stuff CheeksほおばるHốc VộiThườngTrạng thái10—%VIII
695No RetreatはいすいのじんQuyết Sống MáiGiác ĐấuTrạng thái5—%VIII
696Tar ShotタールショットBắn Hắc ÍnĐáTrạng thái15100%VIII
697Magic PowderまほうのこなBột Ma ThuậtSiêu LinhTrạng thái20100%VIII
698Dragon DartsドラゴンアローRồng Tiêm KíchRồngVật lý1050100%VIII
699TeatimeおちゃかいTiệc TràThườngTrạng thái10—%VIII
700OctolockたこがためKhóa Bạch TuộcGiác ĐấuTrạng thái15100%VIII
701Bolt BeakでんげきくちばしMỏ Điện GiậtĐiệnVật lý1085100%VIII
702Fishious RendエラがみMang Cá NgoạmNướcVật lý1085100%VIII
703Court ChangeコートチェンジĐổi SânThườngTrạng thái10100%VIII
704Clangorous SoulソウルビートHồn Vía Lanh LảnhRồngTrạng thái5—%VIII
705Body PressボディプレスĐè BẹpGiác ĐấuVật lý1080100%VIII
706DecorateデコレーションTrang TríTiênTrạng thái15—%VIII
707Drum BeatingドラムアタックTrống Tiến CôngCỏVật lý1080100%VIII
708Snap TrapトラバサミBẫy KẹpCỏVật lý1535100%VIII
709Pyro BallかえんボールQuả Cầu LửaLửaVật lý512090%VIII
710Behemoth BladeきょじゅうざんTrảm Cự ThúThépVật lý5100100%VIII
711Behemoth BashきょじゅうだんNã Cự ThúThépVật lý5100100%VIII
712Aura WheelオーラぐるまBánh Xe Linh KhíĐiệnVật lý10110100%VIII
713Breaking SwipeワイドブレイカーPhá Toang HoácRồngVật lý1560100%VIII
714Branch PokeえだづきChọc NhánhCỏVật lý4040100%VIII
715OverdriveオーバードライブPhá ÂmĐiệnPhép1080100%VIII
716Apple AcidりんごさんAxit TáoCỏPhép1080100%VIII
717Grav AppleGのちからVạn Vật Hấp DẫnCỏVật lý1080100%VIII
718Spirit BreakソウルクラッシュPhá Hồn PháchTiênVật lý1575100%VIII
719Strange SteamワンダースチームLuồng Hơi Kỳ DiệuTiênPhép109095%VIII
720Life DewいのちのしずくGiọt Sinh MệnhNướcTrạng thái10—%VIII
721ObstructブロッキングChốt ChặnBóng TốiTrạng thái10100%VIII
722False SurrenderどげざつきDập Đầu Đâm LénBóng TốiVật lý1080—%VIII
723Meteor AssaultスターアサルトĐột Kích Sao BăngGiác ĐấuVật lý5150100%VIII
724EternabeamムゲンダイビームChùm Tia Vô CựcRồngPhép516090%VIII
725Steel BeamてっていこうせんChùm Tia Chí ThépThépPhép514095%VIII
726Expanding ForceワイドフォースKhuếch Chiến LựcSiêu LinhPhép1080100%VIII
727Steel RollerアイアンローラーTrục Cán SắtThépVật lý5130100%VIII
728Scale ShotスケイルショットBắn VảyRồngVật lý202590%VIII
729Meteor BeamメテオビームChùm Tia Sao BăngĐáPhép1012090%VIII
730Shell Side ArmシェルアームズSúng ỐcĐộcPhép1090100%VIII
731Misty ExplosionミストバーストMàn Sương Bùng NổTiênPhép5100100%VIII
732Grassy GlideグラススライダーTrượt CỏCỏVật lý2060100%VIII
733Rising VoltageライジングボルトĐiện Tăng ÁpĐiệnPhép2070100%VIII
734Terrain PulseだいちのはどうKhí Công Địa HìnhThườngPhép1050100%VIII
735Skitter SmackはいよるいちげきDu KíchBọVật lý107090%VIII
736Burning JealousyしっとのほのおNgọn Lửa Đố KỵLửaPhép570100%VIII
737Lash OutうっぷんばらしTrút GiậnBóng TốiVật lý575100%VIII
738PoltergeistポルターガイストMa ÁmMaVật lý511090%VIII
739Corrosive GasふしょくガスKhí Ăn MònĐộcTrạng thái40100%VIII
740CoachingコーチングGiáo HuấnGiác ĐấuTrạng thái10—%VIII
741Flip TurnクイックターンBơi Lộn VòngNướcVật lý2060100%VIII
742Triple AxelトリプルアクセルCú Xoay Ba VòngBăngVật lý102090%VIII
743Dual WingbeatダブルウイングCánh Song KíchBayVật lý104090%VIII
744Scorching SandsねっさのだいちCát NóngĐấtPhép1070100%VIII
745Jungle HealingジャングルヒールRừng Trị LiệuCỏTrạng thái10—%VIII
746Wicked BlowあんこくきょうだÁm Hắc Cường ĐảBóng TốiVật lý575100%VIII
747Surging StrikesすいりゅうれんだThủy Lưu Liên ĐảNướcVật lý525100%VIII
748Thunder CageサンダープリズンNgục SétĐiệnPhép158090%VIII
749Dragon EnergyドラゴンエナジーNăng Lượng RồngRồngPhép5150100%VIII
750Freezing GlareいてつくしせんTia Nhìn Sắc LạnhSiêu LinhPhép1090100%VIII
751Fiery WrathもえあがるいかりCơn Giận Bốc HỏaBóng TốiPhép1090100%VIII
752Thunderous KickらいめいげりCú Đá Sấm SétGiác ĐấuVật lý1090100%VIII
753Glacial LanceブリザードランスThương Bão TuyếtBăngVật lý5120100%VIII
754Astral BarrageアストラルビットHãm Vong LinhMaPhép5120100%VIII
755Eerie SpellぶきみなじゅもんThần Chú Quái DịSiêu LinhPhép580100%VIII
756Dire ClawフェイタルクローVuốt Đoạt MệnhĐộcVật lý1580100%VIII
757Psyshield BashバリアーラッシュLớp Chắn Mãnh LựcSiêu LinhVật lý107090%VIII
758Power ShiftパワーシフトChuyển SứcThườngTrạng thái10—%VIII
759Stone AxeがんせきアックスRìu ĐáĐáVật lý156590%VIII
760Springtide StormはるのあらしBão Vụ XuânTiênPhép1010080%VIII
761Mystical PowerしんぴのちからSức Mạnh Huyền BíSiêu LinhPhép107090%VIII
762Raging FuryだいふんげきNộ Khí Xung ThiênLửaVật lý10120100%VIII
763Wave CrashウェーブタックルSóng ĐậpNướcVật lý10120100%VIII
764ChloroblastクロロブラストPháo Lục LạpCỏPhép515095%VIII
765Mountain GaleひょうざんおろしGió Băng SơnBăngVật lý1010085%VIII
766Victory DanceしょうりのまいVũ Điệu Chiến ThắngGiác ĐấuTrạng thái10—%VIII
767Headlong RushぶちかましĐâm Đầu Lở ĐấtĐấtVật lý5120100%VIII
768Barb BarrageどくばりセンボンNgàn Gai ĐộcĐộcVật lý1060100%VIII
769Esper WingオーラウイングCánh Linh KhíSiêu LinhPhép1080100%VIII
770Bitter MaliceうらみつらみOan Oan Tương BáoMaPhép1075100%VIII
771ShelterたてこもるCố ThủThépTrạng thái10—%VIII
772Triple Arrows3ぼんのやTam Liên TiễnGiác ĐấuVật lý1090100%VIII
773Infernal ParadeひゃっきやこうBách Quỷ Dạ HànhMaPhép1560100%VIII
774Ceaseless Edgeひけん・ちえなみĐao Sóng Điệp TrùngBóng TốiVật lý156590%VIII
775Bleakwind StormこがらしあらしBão Rét HạiBayPhép1010080%VIII
776Wildbolt StormかみなりあらしBão Sét GiậtĐiệnPhép1010080%VIII
777Sandsear StormねっさのあらしBão Cát CháyĐấtPhép1010080%VIII
778Lunar BlessingみかづきのいのりCầu Nguyện Trăng KhuyếtSiêu LinhTrạng thái5—%VIII
779Take HeartブレイブチャージKhơi Dũng KhíSiêu LinhTrạng thái10—%VIII
780Tera BlastテラバーストTera Bộc PháThườngPhép1080100%IX
781Silk TrapスレッドトラップBẫy TơBọTrạng thái10—%IX
782Axe KickかかとおとしĐá ChẻGiác ĐấuVật lý1012090%IX
783Last RespectsおはかまいりTảo MộMaVật lý1050100%IX
784Lumina CrashルミナコリジョンLưu Quang Xung KíchSiêu LinhPhép1080100%IX
785Order UpいっちょうあがりLên MónRồngVật lý1080100%IX
786Jet PunchジェットパンチCú Đấm Trào TuônNướcVật lý1560100%IX
787Spicy ExtractハバネロエキスChiết Xuất ỚtCỏTrạng thái15—%IX
788Spin OutホイールスピンLăn Tẹt GaThépVật lý5100100%IX
789Population BombネズミざんCáu Cắt Chút ChítThườngVật lý102090%IX
790Ice SpinnerアイススピナーQuay Vụ BăngBăngVật lý1580100%IX
791Glaive RushきょけんとつげきCự Gươm Lăn XảRồngVật lý5120100%IX
792Revival BlessingさいきのいのりCầu Nguyện Phục SinhThườngTrạng thái1—%IX
793Salt CureしおづけƯớp MuốiĐáVật lý1540100%IX
794Triple DiveトリプルダイブNgụp Lặn Ba HồiNướcVật lý103095%IX
795Mortal SpinキラースピンXoay Quang SátĐộcVật lý1530100%IX
796DoodleうつしえĐồ NétThườngTrạng thái10100%IX
797Fillet AwayみをけずるXả Phi LêThườngTrạng thái10—%IX
798Kowtow CleaveドゲザンKhấu Đầu TrảmBóng TốiVật lý1085—%IX
799Flower TrickトリックフラワーẢo Thuật HoaCỏVật lý1070—%IX
800Torch SongフレアソングĐuốc CaLửaPhép1080100%IX
801Aqua StepアクアステップBước Nhảy Của NướcNướcVật lý1080100%IX
802Raging BullレイジングブルBò ĐiênThườngVật lý1090100%IX
803Make It RainゴールドラッシュTiền Tuôn Như NướcThépPhép5120100%IX
804PsybladeサイコブレイドLưỡi Kiếm Siêu LinhSiêu LinhVật lý1580100%IX
805Hydro SteamハイドロスチームLuồng Hơi Thủy LựcNướcPhép1580100%IX
806RuinationカタストロフィTấn Thảm KịchBóng TốiPhép1090%IX
807Collision CourseアクセルブレイクTăng Tốc Tông ThẳngGiác ĐấuVật lý5100100%IX
808Electro DriftイナズマドライブTia Chớp Trượt CuaĐiệnPhép5100100%IX
809Shed TailしっぽきりRụng ĐuôiThườngTrạng thái10—%IX
810Chilly ReceptionさむいギャグQuăng Miếng LạnhBăngTrạng thái10—%IX
811Tidy UpおかたづけDọn DẹpThườngTrạng thái10—%IX
812SnowscapeゆきげしきTuyết CảnhBăngTrạng thái10—%IX
813PounceとびつくBổ NhàoBọVật lý2050100%IX
814TrailblazeくさわけKhởi ThảoCỏVật lý2050100%IX
815Chilling WaterひやみずNước LạnhNướcPhép2050100%IX
816Hyper DrillハイパードリルKhoan Cường LựcThườngVật lý5100100%IX
817Twin BeamツインビームChùm Tia Sóng ĐôiSiêu LinhPhép1040100%IX
818Rage FistふんどのこぶしNắm Đấm Phẫn NộMaVật lý1050100%IX
819Armor CannonアーマーキャノンPháo Chiến GiápLửaPhép5120100%IX
820Bitter BladeむねんのつるぎGươm Ân HậnLửaVật lý1090100%IX
821Double ShockでんこうそうげきĐiện Quang Song KíchĐiệnVật lý5120100%IX
822Gigaton HammerデカハンマーBúa Tỉ TấnThépVật lý5160100%IX
823ComeuppanceほうふくĐáp Trả Thích ĐángBóng TốiVật lý10100%IX
824Aqua CutterアクアカッターLưỡi Cắt NướcNướcVật lý2070100%IX
825Blazing TorqueバーンアクセルTăng Ga Thiêu ĐốtLửaVật lý1080100%IX
826Wicked TorqueダークアクセルTăng Ga Hắc ÁmBóng TốiVật lý1080100%IX
827Noxious TorqueポイズンアクセルTăng Ga Độc TốĐộcVật lý10100100%IX
828Combat TorqueファイトアクセルTăng Ga Đấu ĐáGiác ĐấuVật lý10100100%IX
829Magical TorqueマジカルアクセルTăng Ga Phép ThuậtTiênVật lý10100100%IX
830Blood MoonブラッドムーンHuyết NguyệtThườngPhép5140100%IX
831Matcha GotchaシャカシャカほうTạt TràCỏPhép158090%IX
832Syrup BombみずあめボムBom SiroCỏPhép106085%IX
833Ivy CudgelツタこんぼうChùy Thường XuânCỏVật lý10100100%IX
834Electro ShotエレクトロビームChùm Tia Súng ĐiệnĐiệnPhép10130100%IX
835Tera StarstormテラクラスターQuần Tinh TeraThườngPhép5120100%IX
836Fickle BeamきまぐレーザーLaze Ngẫu HứngRồngPhép580100%IX
837Burning BulwarkかえんのまもりLá Chắn Thiêu ĐốtLửaTrạng thái10—%IX
838ThunderclapじんらいSét Đánh Ngang TaiĐiệnPhép570100%IX
839Mighty CleaveパワフルエッジBúa Bửa Siêu LựcĐáVật lý595100%IX
840Tachyon CutterタキオンカッターLưỡi Cắt Siêu QuangThépPhép1050—%IX
841Hard PressハードプレスÉp ChặtThépVật lý10100%IX
842Dragon CheerドラゴンエールRồng Gióng GiảRồngTrạng thái15—%IX
843Alluring VoiceみわくのボイスThanh Âm Mị LựcTiênPhép1080100%IX
844Temper FlareやけっぱちNóng Hóa LiềuLửaVật lý1075100%IX
845Supercell SlamサンダーダイブSấm ĐèĐiệnVật lý1510095%IX
846Psychic NoiseサイコノイズTạp Âm Tâm LinhSiêu LinhPhép1075100%IX
847Upper HandはやてがえしHớt Tay TrênGiác ĐấuVật lý1565100%IX
848Malignant ChainじゃどくのくさりXích Ác ĐộcĐộcPhép5100100%IX

Z-Move - Zワザ - Tuyệt kỹ Z

STTTÊN TIẾNG ANHTÊN TIẾNG VIỆTHỆTÍNH CHẤTĐIỂM LƯỢTSÁT THƯƠNGĐỘ CHÍNH XÁCTHẾ HỆ
849Breakneck BlitzウルトラダッシュアタックVô Địch Đại Công KíchThường???1—%VII
850All-Out PummelingぜんりょくむそうげきれつけんToàn Lực Vô Song QuyềnGiác Đấu???1—%VII
851Supersonic SkystrikeファイナルダイブクラッシュPhi Thiên Giáng Siêu ThanhBay???1—%VII
852Acid DownpourアシッドポイズンデリートAxit Đại Hồng ThủyĐộc???1—%VII
853Tectonic RageライジングランドオーバーLục Địa Đồng Sụp ĐổĐất???1—%VII
854Continental CrushワールドエンドフォールSơn Thạch Rung Chuyển ThếĐá???1—%VII
855Savage Spin-OutぜったいほしょくかいてんざんChăng Tơ Trảm Tàn KhốcBọ???1—%VII
856Never-Ending NightmareむげんあんやへのいざないÁc Mộng Ám Vô BiênMa???1—%VII
857Corkscrew CrashちょうぜつらせんれんげきMũi Khoan Xoáy Liên HồiThép???1—%VII
858Inferno OverdriveダイナミックフルフレイムHỏa Ngục Nung Quá ĐộLửa???1—%VII
859Hydro VortexスーパーアクアトルネードVực Xoáy Nước Gầm XiếtNước???1—%VII
860Bloom DoomブルームシャインエクストラHoa Nở Bừng Tuyệt SắcCỏ???1—%VII
861Gigavolt HavocスパーキングギガボルトTia Sét Đại Điện ThếĐiện???1—%VII
862Shattered PsycheマキシマムサイブレイカーSóng Hủy Diệt Tinh ThầnSiêu Linh???1—%VII
863Subzero SlammerレイジングジオフリーズKỷ Băng Hà Phẫn NộBăng???1—%VII
864Devastating DrakeアルティメットドラゴンバーンCự Long Trấn Thiên ĐịaRồng???1—%VII
865Black Hole EclipseブラックホールイクリプスHố Đen Vạn Vật DiệtBóng Tối???1—%VII
866Twinkle TackleラブリースターインパクトTinh Tú Tuôn Tương TácTiên???1—%VII
867CatastropikaひっさつのピカチュートPika Tất Sát KíchĐiệnVật lý1210—%VII
868Sinister Arrow RaidシャドーアローズストライクÁm Tiễn Vạn Quy TôngMaVật lý1180—%VII
869Malicious MoonsaultハイパーダーククラッシャーMãnh Hổ Nghiền Hiểm ÁcBóng TốiVật lý1180—%VII
870Oceanic OperettaわだつみのシンフォニアBản Giao Hưởng Thần BiểnNướcPhép1195—%VII
871Guardian of Alolaガーディアン・デ・アローラHộ Thần AlolaTiênPhép1—%VII
872Soul-Stealing 7-Star StrikeしちせいだっこんたいThất Tinh Đoạt Hồn KíchMaVật lý1195—%VII
873Stoked SparksurferライトニングサーフライドLướt Sấm Chớp Tung HoànhĐiệnPhép1175—%VII
874Pulverizing PancakeほんきをだすこうげきDốc Thân Mình Xuất KíchThườngVật lý1210—%VII
875Extreme EvoboostナインエボルブーストCửu Sắc Hợp Thăng HoaThườngTrạng thái1—%VII
876Genesis SupernovaオリジンズスーパーノヴァSiêu Tân Tinh Khởi ThủySiêu LinhPhép1185—%VII
87710,000,000 Volt Thunderbolt1000まんボルトĐiện Áp 10 Triệu VônĐiệnPhép1195—%VII
878Light That Burns the SkyてんこがすめつぼうのひかりÁnh Sáng Thiêu Thiên KhôngSiêu LinhPhép1200—%VII
879Searing Sunraze SmashサンシャインスマッシャーNhật Quang Hồi Toàn GiángThépVật lý1200—%VII
880Menacing Moonraze MaelstromムーンライトブラスターNguyệt Quang Phách Lạc ChưởngMaPhép1200—%VII
881Let’s Snuggle ForeverぽかぼかフレンドタイムThời Khắc Kết Tình ThânTiênVật lý1190—%VII
882Splintered StormshardsラジアルエッジストームBão Nanh Đá Xuyên TâmĐáVật lý1190—%VII
883Clangorous SoulblazeブレイジングソウルビートÂm Vang Kinh Hồn VíaRồngPhép1185—%VII

Max Move - ダイマックスわざ - Đại Chiêu

STTTÊN TIẾNG ANHTÊN TIẾNG VIỆTHỆTÍNH CHẤTĐIỂM LƯỢTSÁT THƯƠNGĐỘ CHÍNH XÁCTHẾ HỆ
884Max GuardダイウォールĐại Phòng VệThườngTrạng thái—%VIII
885Max FlareダイバーンĐại Hỏa ThiêuLửa???—%VIII
886Max FlutterbyダイワームĐại Sâu BướmBọ???—%VIII
887Max LightningダイサンダーĐại Lôi ĐìnhĐiện???—%VIII
888Max StrikeダイアタックĐại Công KíchThường???—%VIII
889Max KnuckleダイナックルĐại Quả ĐấmGiác Đấu???—%VIII
890Max PhantasmダイホロウĐại U HồnMa???—%VIII
891Max HailstormダイアイスĐại Băng ĐáBăng???—%VIII
892Max OozeダイアシッドĐại AxitĐộc???—%VIII
893Max GeyserダイストリームĐại Thủy LưuNước???—%VIII
894Max AirstreamダイジェットĐại Phản LựcBay???—%VIII
895Max StarfallダイフェアリーĐại Sao TiênTiên???—%VIII
896Max WyrmwindダイドラグーンĐại Long KỵRồng???—%VIII
897Max MindstormダイサイコĐại Tâm LinhSiêu Linh???—%VIII
898Max RockfallダイロックĐại Nham ThạchĐá???—%VIII
899Max QuakeダイアースĐại Địa ChấnĐất???—%VIII
900Max DarknessダイアークĐại Hắc ÁmBóng Tối???—%VIII
901Max OvergrowthダイソウゲンĐại Thảo NguyênCỏ???—%VIII
902Max SteelspikeダイスチルĐại Gai ThépThép???—%VIII

G-Max Move - キョダイマックスわざ - Chiêu Cực Đại

STTTÊN TIẾNG ANHTÊN TIẾNG VIỆTHỆTÍNH CHẤTĐIỂM LƯỢTSÁT THƯƠNGĐỘ CHÍNH XÁCTHẾ HỆ
903G-Max WildfireキョダイゴクエンHỏa Ngục Cực ĐạiLửa???—%VIII
904G-Max BefuddleキョダイコワクMê Hồ Cực ĐạiBọ???—%VIII
905G-Max Volt CrashキョダイバンライVạn Lôi Cực ĐạiĐiện???—%VIII
906G-Max Gold RushキョダイコバンPhát Tài Cực ĐạiThường???—%VIII
907G-Max Chi StrikeキョダイシンゲキHội Kích Cực ĐạiGiác Đấu???—%VIII
908G-Max TerrorキョダイゲンエイHuyễn Ảnh Cực ĐạiMa???—%VIII
909G-Max ResonanceキョダイセンリツCộng Hưởng Cực ĐạiBăng???—%VIII
910G-Max CuddleキョダイホーヨーÔm Ấp Cực ĐạiThường???—%VIII
911G-Max ReplenishキョダイサイセイTái Tạo Cực ĐạiThường???—%VIII
912G-Max MalodorキョダイシュウキXú Uế Cực ĐạiĐộc???—%VIII
913G-Max StonesurgeキョダイガンジンThạch Trận Cực ĐạiNước???—%VIII
914G-Max Wind RageキョダイフウゲキGió Quét Cực ĐạiBay???—%VIII
915G-Max Stun ShockキョダイカンデンSửng Sốc Cực ĐạiĐiện???—%VIII
916G-Max FinaleキョダイダンエンViên Mãn Cực ĐạiTiên???—%VIII
917G-Max DepletionキョダイゲンスイSụp Đổ Cực ĐạiRồng???—%VIII
918G-Max GravitasキョダイテンドウThiên Đạo Cực ĐạiSiêu Linh???—%VIII
919G-Max VolcalithキョダイフンセキPhún Thạch Cực ĐạiĐá???—%VIII
920G-Max SandblastキョダイサジンCát Mịt Cực ĐạiĐất???—%VIII
921G-Max SnoozeキョダイスイマRu Ngủ Cực ĐạiBóng Tối???—%VIII
922G-Max TartnessキョダイサンゲキChua Lét Cực ĐạiCỏ???—%VIII
923G-Max SweetnessキョダイカンロNgọt Lịm Cực ĐạiCỏ???—%VIII
924G-Max SmiteキョダイテンバツTrời Phạt Cực ĐạiTiên???—%VIII
925G-Max SteelsurgeキョダイコウジンThép Trận Cực ĐạiThép???—%VIII
926G-Max MeltdownキョダイユウゲキDung Kích Cực ĐạiThép???—%VIII
927G-Max Foam BurstキョダイホウマツSủi Bọt Cực ĐạiNước???—%VIII
928G-Max CentifernoキョダイヒャッカBách Hỏa Cực ĐạiLửa???—%VIII
929G-Max Vine LashキョダイベンタツRoi Quất Cực ĐạiCỏ???—%VIII
930G-Max CannonadeキョダイホウゲキPháo Kích Cực ĐạiNước???—%VIII
931G-Max Drum SoloキョダイコランダNổi Trống Cực ĐạiCỏ???160—%VIII
932G-Max FireballキョダイカキュウBóng Lửa Cực ĐạiLửa???160—%VIII
933G-Max HydrosnipeキョダイソゲキNgắm Tỉa Cực ĐạiNước???160—%VIII
934G-Max One BlowキョダイイチゲキNhất Kích Cực ĐạiBóng Tối???—%VIII
935G-Max Rapid FlowキョダイレンゲキLiên Kích Cực ĐạiNước???—%VIII