DANH SÁCH ĐẶC TÍNH POKEMON TIẾNG VIỆT
Cũng như chuyên mục Chiêu Thức Pokemon, Đặc tính của Pokemon lại càng trở nên hiếm hoi hơn về bản dịch. Bởi vì trong Pokemon Anime, đặc tính của Pokemon dường như rất ít khi được đề cập đến. Có thể là do nó không quá quan trọng như trong Pokemon Game, hoặc là do Công ty Pokemon…lười tạo ra tình huống cho nó.
Bản dịch cũng ưu tiên dịch theo thứ tự nghĩa: Tiếng Nhật – tiếng Anh – tiếng Hoa. Ngôn ngữ nào dịch tối nghĩa quá thì ưu tiên ngôn ngữ kế tiếp. Các bản dịch sẽ hạn chế tối đa Hán Việt, tránh dùng các từ ngữ khó hiểu.
Nếu phát hiện những bản dịch khác hay hơn, vui lòng để lại bình luận trên website, tôi sẽ tham khảo và sửa chữa nó nếu nó hợp lý. Cảm ơn mọi người đã góp ý.
STT | TÊN TIẾNG ANH | TÊN TIẾNG NHẬT | TÊN TIẾNG VIỆT | THẾ HỆ |
1 | Stench | Stench | Bốc Mùi | III |
2 | Drizzle | Rainfall | Mưa Phùn | III |
3 | Speed Boost | Acceleration | Gia Tốc | III |
4 | Battle Armor | Kabuto Armor | Chiến Giáp | III |
5 | Sturdy | Sturdy | Cứng Cỏi | III |
6 | Damp | Moisture | Thấp Khí | III |
7 | Limber | Flexible | Linh Động | III |
8 | Sand Veil | Hidden in Sand | Sa Ẩn | III |
9 | Static | Static Electricity | Tĩnh Điện | III |
10 | Volt Absorb | Electricity Storage | Tích Điện | III |
11 | Water Absorb | Water Storage | Tích Nước | III |
12 | Oblivious | Thickheaded | Ngờ Nghệch | III |
13 | Cloud Nine | No Weather | Trời Quang Mây Tạnh | III |
14 | Compound Eyes | Compound Eyes | Mắt Kép | III |
15 | Insomnia | Insomnia | Mất Ngủ | III |
16 | Color Change | Color Change | Đổi Màu | III |
17 | Immunity | Immunity | Miễn Dịch | III |
18 | Flash Fire | Received Fire | Tiếp Lửa | III |
19 | Shield Dust | Scales | Vảy Phấn | III |
20 | Own Tempo | My Pace | Nhịp Điệu Riêng | III |
21 | Suction Cups | Suction Cups | Giác Hút | III |
22 | Intimidate | Intimidation | Hăm Dọa | III |
23 | Shadow Tag | Stepping on Shadows | Giam Bóng | III |
24 | Rough Skin | Rough Skin | Da Thô | III |
25 | Wonder Guard | Mysterious Protection | Hộ Thân Thần Kỳ | III |
26 | Levitate | Floating | Lơ Lửng | III |
27 | Effect Spore | Spore | Bào Tử | III |
28 | Synchronize | Synchro | Đồng Hóa | III |
29 | Clear Body | Clear Body | Cơ Thể Thanh Thoát | III |
30 | Natural Cure | Natural Recovery | Tự Phục Hồi | III |
31 | Lightning Rod | Lightning Rod | Cột Thu Lôi | III |
32 | Serene Grace | Heavenly Blessing | Thiên Ân | III |
33 | Swift Swim | Smooth Swim | Bơi Nhanh | III |
34 | Chlorophyll | Chlorophyll | Diệp Lục | III |
35 | Illuminate | Luminescence | Phát Quang | III |
36 | Trace | Trace | Phục Chế | III |
37 | Huge Power | Muscleman | Đại Lực Sĩ | III |
38 | Poison Point | Poison Spine | Ngòi Độc | III |
39 | Inner Focus | Force of Will | Ý Chí Quật Cường | III |
40 | Magma Armor | Magma Armor | Giáp Dung Nham | III |
41 | Water Veil | Water Veil | Màn Nước | III |
42 | Magnet Pull | Magnetism | Từ Tính | III |
43 | Soundproof | Soundproof | Cách Âm | III |
44 | Rain Dish | Rain Saucer | Hứng Mưa | III |
45 | Sand Stream | Sand Raising | Gọi Cát | III |
46 | Pressure | Pressure | Thúc Ép | III |
47 | Thick Fat | Thick Fat | Mỡ Dày | III |
48 | Early Bird | Early Rising | Dậy Sớm | III |
49 | Flame Body | Flame Body | Cơ Thể Lửa | III |
50 | Run Away | Run Away | Đào Tẩu | III |
51 | Keen Eye | Keen Eye | Tinh Mắt | III |
52 | Hyper Cutter | Superpowerful Claws | Kiềm Siêu Lực | III |
53 | Pickup | Pickup | Thu Nhặt | III |
54 | Truant | Lazy | Lười Nhác | III |
55 | Hustle | Enthusiasm | Hoạt Lực | III |
56 | Cute Charm | Mad Love Body | Bùa Mê Khả Ái | III |
57 | Plus | Plus | Điện Dương | III |
58 | Minus | Minus | Điện Âm | III |
59 | Forecast | Temperamental | Dự Báo Thời Tiết | III |
60 | Sticky Hold | Adhesion | Kết Dính | III |
61 | Shed Skin | Molting | Lột Xác | III |
62 | Guts | Guts | Nghị Lực | III |
63 | Marvel Scale | Marvelous Scale | Lớp Vảy Diệu Kỳ | III |
64 | Liquid Ooze | Oozing Liquid | Dịch Nhầy | III |
65 | Overgrow | Fresh Greenery | Tươi Tốt | III |
66 | Blaze | Raging Flames | Mãnh Hỏa | III |
67 | Torrent | Raging Rapids | Nước Xiết | III |
68 | Swarm | Bug Notification | Trùng Cảm | III |
69 | Rock Head | Rock Head | Đầu Đá | III |
70 | Drought | Drought | Hạn Hán | III |
71 | Arena Trap | Antlion | Sa Huyệt | III |
72 | Vital Spirit | Willingness | Hưng Phấn | III |
73 | White Smoke | White Smoke | Khói Trắng | III |
74 | Pure Power | Yoga Power | Yoga Lực | III |
75 | Shell Armor | Shell Armor | Vỏ Giáp | III |
76 | Air Lock | Air Lock | Trán Áp Khí Quyển | III |
77 | Tangled Feet | Tottering Steps | Lảo Đảo | IV |
78 | Motor Drive | Electric Engine | Động Cơ Điện | IV |
79 | Rivalry | Belligerence | Kình Địch | IV |
80 | Steadfast | Indomitable Heart | Trái Tim Bất Khuất | IV |
81 | Snow Cloak | Hidden in the Snow | Tuyết Ẩn | IV |
82 | Gluttony | Glutton | Phàm Ăn | IV |
83 | Anger Point | Rage Point | Huyệt Phẫn | IV |
84 | Unburden | Acrobatics | Trút Gánh | IV |
85 | Heatproof | Heatproof | Chịu Nhiệt | IV |
86 | Simple | Simple | Tối Giản | IV |
87 | Dry Skin | Dry Skin | Da Khô | IV |
88 | Download | Download | Tải Xuống | IV |
89 | Iron Fist | Iron Fist | Nắm Đấm Sắt | IV |
90 | Poison Heal | Poison Heal | Thuốc Giải Độc | IV |
91 | Adaptability | Adaptability | Thích Ứng | IV |
92 | Skill Link | Skill Link | Liên Kích | IV |
93 | Hydration | Moist Body | Cơ Thể Ẩm Ướt | IV |
94 | Solar Power | Sun Power | Năng Lượng Mặt Trời | IV |
95 | Quick Feet | Quick Feet | Bước Vội | IV |
96 | Normalize | Normal Skin | Da Đơn | IV |
97 | Sniper | Sniper | Bắn Tỉa | IV |
98 | Magic Guard | Magic Guard | Ma Pháp Hộ Thủ | IV |
99 | No Guard | No Guard | Vô Hộ Thủ | IV |
100 | Stall | Going After | Hậu Xuất | IV |
101 | Technician | Technician | Kỹ Thuật Viên | IV |
102 | Leaf Guard | Leaf Guard | Lá Cây Hộ Thủ | IV |
103 | Klutz | Clumsy | Vụng Về | IV |
104 | Mold Breaker | Mold-Breaking | Phá Luật | IV |
105 | Super Luck | Good Luck | Siêu May Mắn | IV |
106 | Aftermath | Induced Explosion | Thuốc Nổ | IV |
107 | Anticipation | Danger Premonition | Dự Đoán | IV |
108 | Forewarn | Prophetic Dream | Báo Mộng | IV |
109 | Unaware | Airhead | Thuần Phát | IV |
110 | Tinted Lens | Tinted Glasses | Kính Màu | IV |
111 | Filter | Filter | Bộ Lọc | IV |
112 | Slow Start | Slow Start | Khởi Động Chậm | IV |
113 | Scrappy | Spunk | Cam Đảm | IV |
114 | Storm Drain | Pump Priming | Dẫn nước | IV |
115 | Ice Body | Ice Body | Cơ Thể Băng Giá | IV |
116 | Solid Rock | Hard Rock | Đá Rắn | IV |
117 | Snow Warning | Snowfall | Giáng Tuyết | IV |
118 | Honey Gather | Honey Gather | Lấy Mật | IV |
119 | Frisk | Unobstructed Sight | Bắt Bài | IV |
120 | Reckless | Life-Risking | Xả Thân | IV |
121 | Multitype | Multitype | Đa Thuộc Tính | IV |
122 | Flower Gift | Flower Gift | Hoa Chi Lễ | IV |
123 | Bad Dreams | Nightmare | Ác Mộng | IV |
124 | Pickpocket | Bad Habit | Trộm Vặt | V |
125 | Sheer Force | Sheer Force | Toàn Lực | V |
126 | Contrary | Devil’s Advocate | Đổi Ngược | V |
127 | Unnerve | Tension | Gây Áp Lực | V |
128 | Defiant | Competitive Spirit | Hiên Ngang | V |
129 | Defeatist | Timid | Nhút Nhát | V |
130 | Cursed Body | Cursed Body | Cơ Thể Nguyền Rủa | V |
131 | Healer | Healing Heart | Trái Tim Trị Liệu | V |
132 | Friend Guard | Friend Guard | Chiến Hữu Hộ thủ | V |
133 | Weak Armor | Broken Armor | Giáp Mỏng | V |
134 | Heavy Metal | Heavy Metal | Kim Loại Nặng | V |
135 | Light Metal | Light Metal | Kim Loại Nhẹ | V |
136 | Multiscale | Multiscale | Đa Vảy | V |
137 | Toxic Boost | Poison Rampage | Gia Độc Tính | V |
138 | Flare Boost | Burn Rampage | Gia Nhiệt | V |
139 | Harvest | Harvest | Thu Hoạch | V |
140 | Telepathy | Telepathy | Thần Giao Cách Cảm | V |
141 | Moody | Sudden Impulse | Tâm Bất Định | V |
142 | Overcoat | Dust Proof | Chống Bụi | V |
143 | Poison Touch | Underhanded Trick | Độc Thủ | V |
144 | Regenerator | Regeneration | Tái Tạo | V |
145 | Big Pecks | Pigeon Breast | Ức Điểu | V |
146 | Sand Rush | Sand Paddle | Bới Cát | V |
147 | Wonder Skin | Miracle Skin | Làn Da Diệu Kỳ | V |
148 | Analytic | Analyze | Phân Tích | V |
149 | Illusion | Illusion | Ảo Ảnh | V |
150 | Imposter | Changer | Mạo Danh | V |
151 | Infiltrator | Slip Through | Xâm Nhập | V |
152 | Mummy | Mummy | Xác Ướp | V |
153 | Moxie | Overconfident | Tự Tin Quá Độ | V |
154 | Justified | Heart of Justice | Trái Tim Nghĩa Hiệp | V |
155 | Rattled | Jitter | Chân Thỏ | V |
156 | Magic Bounce | Magic Mirror | Gương Ma Thuật | V |
157 | Sap Sipper | Herbivorous | Ăn Cỏ | V |
158 | Prankster | Teasing Heart | Trái Tim Tinh Nghịch | V |
159 | Sand Force | Sand Force | Lực Cát | V |
160 | Iron Barbs | Steel Thorns | Gai Thép | V |
161 | Zen Mode | Daruma Mode | Thể Đạt Ma | V |
162 | Victory Star | Victory Star | Ngôi Sao Chiến Thắng | V |
163 | Turboblaze | Turboblaze | Siêu Nhiệt Độ | V |
164 | Teravolt | Teravoltage | Siêu Điện Áp | V |
165 | Aroma Veil | Aroma Veil | Màn Thơm | VI |
166 | Flower Veil | Flower Veil | Màn Hoa | VI |
167 | Cheek Pouch | Cheek Pouch | Túi Má | VI |
168 | Protean | Protean | Thiên Biến Vạn Hóa | VI |
169 | Fur Coat | Fur Coat | Da Lông Thú | VI |
170 | Magician | Magician | Ảo Thuật Gia | VI |
171 | Bulletproof | Bulletproof | Chống Đạn | VI |
172 | Competitive | Determined Spirit | Hiếu Thắng | VI |
173 | Strong Jaw | Strong Jaw | Hàm Khỏe | VI |
174 | Refrigerate | Freeze Skin | Da Lạnh | VI |
175 | Sweet Veil | Sweet Veil | Màn Ngọt | VI |
176 | Stance Change | Battle Switch | Thay Công Đổi Thủ | VI |
177 | Gale Wings | Gale Wings | Cánh Chim Bão Tố | VI |
178 | Mega Launcher | Mega Launcher | Siêu Cấp Phát Xạ Khí | VI |
179 | Grass Pelt | Grass Pelt | Cỏ Lông Cừu | VI |
180 | Symbiosis | Symbiosis | Cộng Sinh | VI |
181 | Tough Claws | Tough Claws | Vuốt Lực | VI |
182 | Pixilate | Fairy Skin | Da Tiên | VI |
183 | Gooey | Gooey | Nhớp Nháp | VI |
184 | Aerilate | Sky Skin | Da Khí | VI |
185 | Parental Bond | Family Affection | Tình Mẫu Tử | VI |
186 | Dark Aura | Dark Aura | Hắc Ám Khí | VI |
187 | Fairy Aura | Fairy Aura | Tiên Linh Khí | VI |
188 | Aura Break | Aura Break | Khí Trường Phá Hoại | VI |
189 | Primordial Sea | Sea of the Beginning | Đại Dương Nguyên Thủy | VI |
190 | Desolate Land | Land of the End | Lãnh Địa Hoang Tàn | VI |
191 | Delta Stream | Delta Stream | Khí Lưu Châu Thổ | VI |
192 | Stamina | Stamina | Dẻo Dai | VII |
193 | Wimp Out | Back Off | Rút Lui | VII |
194 | Emergency Exit | Crisis Prevention | Thoát Hiểm | VII |
195 | Water Compaction | Water Fortifying | Nén Nước | VII |
196 | Merciless | Miscreant | Tàn Nhẫn | VII |
197 | Shields Down | Limit Shield | Vỏ Khiên Ranh Giới | VII |
198 | Stakeout | Stakeout | Mai Phục | VII |
199 | Water Bubble | Water Bubble | Bong Bóng Nước | VII |
200 | Steelworker | Steel Tamer | Thợ Rèn | VII |
201 | Berserk | Frenzy | Nộ Hỏa Thăng Thiên | VII |
202 | Slush Rush | Snow Removal | Bới Tuyết | VII |
203 | Long Reach | Distant | Tầm Xa | VII |
204 | Liquid Voice | Moist Voice | Giọng Ấm | VII |
205 | Triage | Healing Shift | Ưu Tiên Trị Liệu | VII |
206 | Galvanize | Electric Skin | Da Điện | VII |
207 | Surge Surfer | Surf Tail | Đuôi Lướt Ván | VII |
208 | Schooling | School of Fish | Cá Gọi Đàn | VII |
209 | Disguise | Disguise | Cải Trang | VII |
210 | Battle Bond | Bond Transformation | Chiến Hữu Đồng Tâm | VII |
211 | Power Construct | Swarm Change | Biến Thân Hợp Thể | VII |
212 | Corrosion | Corrosion | Ăn Mòn | VII |
213 | Comatose | Sure Sleeper | Ngủ Say | VII |
214 | Queenly Majesty | Queen’s Majesty | Oai Phong Vương Nữ | VII |
215 | Innards Out | Flying Innards | Nội Tại Phi Xung | VII |
216 | Dancer | Dancer | Vũ Công | VII |
217 | Battery | Battery | Bình Ắc Quy | VII |
218 | Fluffy | Fluffy | Lông Tơ | VII |
219 | Dazzling | Vivid Body | Chói Lọi | VII |
220 | Soul-Heart | Soul-Heart | Linh Tâm | VII |
221 | Tangling Hair | Curly Hair | Tóc Xoăn | VII |
222 | Receiver | Receiver | Tiếp Cầu | VII |
223 | Power of Alchemy | Power of Chemistry | Thuật Giả Kim | VII |
224 | Beast Boost | Beast Boost | Dị Thú Đề Thăng | VII |
225 | RKS System | AR System | Hệ Thống AR | VII |
226 | Electric Surge | Electric Maker | Điện Tích Dâng Trào | VII |
227 | Psychic Surge | Psycho Maker | Ngoại Cảm Dâng Trào | VII |
228 | Misty Surge | Mist Maker | Mù Sương Dâng Trào | VII |
229 | Grassy Surge | Grass Maker | Thảo Mộc Dâng Trào | VII |
230 | Full Metal Body | Metal Protect | Hợp Kim Hộ Thể | VII |
231 | Shadow Shield | Phantom Guard | Bóng Ma Hộ Thủ | VII |
232 | Prism Armor | Prism Armor | Giáp Lăng Kính | VII |
233 | Neuroforce | Brain Force | Não Lực | VII |
234 | Intrepid Sword | Sword of Tenacity | Lưỡi Kiếm Kiên Cường | VIII |
235 | Dauntless Shield | Shield of Fortitude | Tấm Khiên Dũng Cảm | VIII |
236 | Libero | Libero | Tự Do | VIII |
237 | Ball Fetch | Ball Fetch | Nhặt Bóng | VIII |
238 | Cotton Down | Cotton Down | Bông Rơi | VIII |
239 | Propeller Tail | Screw Tailfin | Đuôi Cánh Quạt | VIII |
240 | Mirror Armor | Mirror Armor | Giáp Gương | VIII |
241 | Gulp Missile | Gulp Missile | Tên Lửa Nuốt Chửng | VIII |
242 | Stalwart | Staunch | Kiên Định | VIII |
243 | Steam Engine | Steam Engine | Động Cơ Hơi Nước | VIII |
244 | Punk Rock | Punk Rock | Thanh Âm Điên Loạn | VIII |
245 | Sand Spit | Sand Spit | Nhả Cát | VIII |
246 | Ice Scales | Ice Scales | Vảy Băng | VIII |
247 | Ripen | Ripen | Chín Mọng | VIII |
248 | Ice Face | Ice Face | Mặt Băng | VIII |
249 | Power Spot | Power Spot | Điểm Năng Lượng | VIII |
250 | Mimicry | Mimicry | Tài Bắt Chước | VIII |
251 | Screen Cleaner | Barrier-Free | Trừ Chướng | VIII |
252 | Steely Spirit | Steely Spirit | Tinh Thần Thép | VIII |
253 | Perish Body | Perish Body | Cơ Thể Chết Chóc | VIII |
254 | Wandering Spirit | Wandering Spirit | Du Hồn | VIII |
255 | Gorilla Tactics | Obsessed Gorilla | Nhất Tinh Nhất Ý | VIII |
256 | Neutralizing Gas | Chemical Change Gas | Khí Ga Trung Hòa | VIII |
257 | Pastel Veil | Pastel Veil | Màn Phấn | VIII |
258 | Hunger Switch | Hunger Switch | Đói No Hoán Đổi | VIII |
259 | Quick Draw | Quick Draw | Tốc Kích | VIII |
260 | Unseen Fist | Invisible Fist | Nắm Đấm Vô Hình | VIII |
261 | Curious Medicine | Strange Medicine | Quái Dược | VIII |
262 | Transistor | Transistor | Bán Dẫn | VIII |
263 | Dragon’s Maw | Dragon’s Jaw | Hàm Rồng | VIII |
264 | Chilling Neigh | White Neigh | Bạch Mã Hí | VIII |
265 | Grim Neigh | Black Neigh | Hắc Mã Hí | VIII |
266 | As One | Rider and Mount in Unison | Nhân Mã Nhất Thể | VIII |
267 | Lingering Aroma | Lingering Scent | Mùi Hương Dai Dẳng | IX |
268 | Seed Sower | Self-Sowing Seeds | Gieo Hạt | IX |
269 | Thermal Exchange | Thermal Exchange | Trao Đổi Nhiệt | IX |
270 | Anger Shell | Anger Shell | Giáp Nộ | IX |
271 | Purifying Salt | Purifying Salt | Muối Tinh | IX |
272 | Well-Baked Body | Well-Baked Body | Cơ Thể Nướng | IX |
273 | Wind Rider | Wind Riding | Cưỡi Gió | IX |
274 | Guard Dog | Guard Dog | Chó Giữ Nhà | IX |
275 | Rocky Payload | Rock Transport | Tải Đá | IX |
276 | Wind Power | Wind-Powered Electricity | Điện Gió | IX |
277 | Zero to Hero | Mighty Change | Siêu Biến Đổi | IX |
278 | Commander | Commander | Chỉ Huy | IX |
279 | Electromorphosis | Electric Change | Điện Lực Chuyển Hoán | IX |
280 | Protosynthesis | Ancient Activation | Nguyên Sinh Hoạt Tính | IX |
281 | Quark Drive | Quark Charge | Lượng Tử Hoạt Tính | IX |
282 | Good as Gold | Gold Body | Cơ Thể Vàng Rồng | IX |
283 | Vessel of Ruin | Vessel of Ruin | Chiếc Vạc Tai Ương | IX |
284 | Sword of Ruin | Sword of Ruin | Thanh Kiếm Tai Ương | IX |
285 | Tablets of Ruin | Talismans of Ruin | Bảng Khắc Tai Ương | IX |
286 | Beads of Ruin | Beads of Ruin | Chuỗi Hạt Tai Ương | IX |
287 | Orichalcum Pulse | Orichalcum Pulse | Hồng Mạch Nguyên Sinh | IX |
288 | Hadron Engine | Hadron Engine | Động Cơ Lượng Tử | IX |
289 | Opportunist | Opportunist | Trục Lợi | IX |
290 | Cud Chew | Rumination | Nhai Lại | IX |
291 | Sharpness | Sharpness | Sắc Bén | IX |
292 | Supreme Overlord | Supreme Commander | Đại Tướng | IX |
293 | Costar | Joint Performance | Đồng Bộ | IX |
294 | Toxic Debris | Scattered Poison | Mảnh Vụn Độc Hại | IX |
295 | Armor Tail | Tail Armor | Đuôi Giáp | IX |
296 | Earth Eater | Geophagy | Ăn Đất | IX |
297 | Mycelium Might | Hyphal Power | Sức Mạnh Sợi Nấm | IX |
298 | Hospitality | Hospitality | Hiếu Khách | IX |
299 | Mind’s Eye | Mind’s Eye | Tâm Nhãn | IX |
300 | Embody Aspect | Omokage Yadoshi | Mặt Nạ Hiện Thân | IX |
301 | Toxic Chain | Toxic Chain | Xích Độc | IX |
302 | Supersweet Syrup | Nectar Honey | Siro Siêu Ngọt | IX |