DANH SÁCH CHIÊU THỨC POKEMON TIẾNG VIỆT
Bạn có bao giờ gặp tình huống thế này chưa?
“Ê, con này nó vừa xài… ờ… chiêu gì quên tên rồi, cái chiêu mà xoay xoay bắn ra ánh sáng á anh?”
“Psybeam?”
“Không, cái tên tiếng Việt cơ…”
“…Ờ thì… tia sáng quay cuồng tâm trí gì đó…?”
Nghe tới đó là thấy “quay cuồng” rồi, đúng không?
Nếu bạn là fan Pokemon lâu năm, chắc bạn cũng từng có cảm giác muốn nói tên chiêu bằng tiếng Việt cho gần gũi, cho dễ nhớ, cho bớt “cà lăm” khi giải thích cho tụi nhỏ… Nhưng khổ cái, hiện tại quá nhiều đơn vị dịch, mỗi người mỗi kiểu, bản dịch chính thức phía bên bản quyền thì lại hơi “lạt lạt”, “sến sến”.
Thực ra bên nắm bản quyền Pokemon ở Việt Nam cũng đã cố gắng rồi – nhiều bản dịch rất sát nghĩa, nhưng theo mình tìm hiểu thì họ bị công ty Pokemon kiểm soát khá gắt gao, không được sáng tạo tự do. Chính vì vậy mà nhiều cái tên tuy đúng nghĩa nhưng lại không đủ “chất”, không “đã”, không “găm” được vào trí nhớ bọn trẻ như cái cách mà những đứa trẻ tụi mình từng học thuộc lòng sau mỗi tập phim thời Phương Nam Phim.
Rồi mình nhìn lại xung quanh: Nhật Bản – bản gốc khỏi nói. Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Pháp, Ý, Tây Ban Nha – đều có bản dịch riêng chỉn chu, phù hợp văn hóa nước họ. Chỉ riêng Việt Nam thì… vẫn chưa có bộ bản dịch hoàn chỉnh. Thế hệ nào mua bản quyền thì dịch thế hệ đó, thành ra tới giờ vẫn chưa có hệ thống đầy đủ, dễ tra cứu hay dễ dùng. Vậy là mình quyết định tự làm. Không phải để cạnh tranh hay thay thế gì cả, chỉ đơn giản là muốn đóng góp một bản dịch trọn vẹn hơn, dễ nhớ hơn, gần gũi hơn. Để bạn bè, cộng đồng, và tụi nhỏ sau này có thể hiểu, nhớ, và yêu Pokemon bằng chính tiếng Việt của mình.
Cách mình làm thì khá đơn giản: đối chiếu nghĩa chủ yếu theo thứ tự từ: tiếng Nhật – tiếng Anh – tiếng Hoa. Ngôn ngữ nào rõ nghĩa nhất thì ưu tiên dịch theo đó. Hạn chế tối đa từ Hán Việt khó hiểu, chỉ giữ lại những từ phổ thông mà trẻ em vẫn hay gặp trong sách vở hay phim hoạt hình. Mình không thù ghét Hán Việt đâu, ngược lại rất thích là đằng khác, chỉ là nhiều từ như “Thiết Đầu Công” hay “Thái Sơn Áp Đỉnh” thì hơi phô trương quá!
Mình cũng không tự nhận là chuyên gia gì cả, chỉ là một fan Pokemon đam mê dịch thuật, mê tiếng Việt, và muốn mang những gì mình hiểu, mình cảm đến gần hơn với mọi người. Mỗi cái tên, mỗi chiêu thức đều là một câu chuyện, và mình mong là bạn cũng sẽ cảm nhận được điều đó qua những bản dịch này.
Chi tiết về từng chiêu, từng lựa chọn bản dịch mình sẽ trình bày riêng kỹ hơn trong bài viết này vì nó hơi dài dòng.
Còn nếu bạn có bản dịch nào hay hơn, hoặc góp ý chỉnh sửa thì cứ thoải mái để lại bình luận trên đây nhé. Mình đọc hết và rất sẵn sàng cập nhật nếu thấy hợp lý.
Cảm ơn Fuku-ya, Dũng, Đạt, Triều, Chuồng Clefable,… và các anh em đồng râm Pokemon đã tiếp sức mình trong hành trình “dịch cho bằng được” này. Và cảm ơn bạn – người đã đọc đến tận dòng này. Bạn chính là hệ “Hỗ Trợ” mà mình luôn ao ước có trong đội hình!
STT | TIẾNG ANH | TIẾNG NHẬT | TIẾNG VIỆT | HỆ | PHÂN LOẠI | ĐIỂM NĂNG LƯỢNG | UY LỰC | TỶ LỆ CHÍNH XÁC | THẾ HỆ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pound | はたく | Đập |
Thường | ![]()
Vật Lý | 35 | 40 | 100% | I |
2 | Karate Chop | からてチョップ | Chặt Karate |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 25 | 50 | 100% | I |
3 | Double Slap | おうふくビンタ | Liên Hoàn Tát |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 15 | 85% | I |
4 | Comet Punch | れんぞくパンチ | Liên Hoàn Đấm |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 18 | 85% | I |
5 | Mega Punch | メガトンパンチ | Cú Đấm Triệu Tấn |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 80 | 85% | I |
6 | Pay Day | ネコにこばん | Vung Tiền |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 40 | 100% | I |
7 | Fire Punch | ほのおのパンチ | Cú Đấm Lửa Thiêu |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 15 | 75 | 100% | I |
8 | Ice Punch | れいとうパンチ | Cú Đấm Băng Giá |
Băng | ![]()
Vật Lý | 15 | 75 | 100% | I |
9 | Thunder Punch | かみなりパンチ | Cú Đấm Sấm Sét |
Điện | ![]()
Vật Lý | 15 | 75 | 100% | I |
10 | Scratch | ひっかく | Cào |
Thường | ![]()
Vật Lý | 35 | 40 | 100% | I |
11 | Vice Grip | はさむ | Kẹp |
Thường | ![]()
Vật Lý | 30 | 55 | 100% | I |
12 | Guillotine | ハサミギロチン | Máy Chém |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | — | 30% | I |
13 | Razor Wind | かまいたち | Lưỡi Dao Gió |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | I |
14 | Swords Dance | つるぎのまい | Vũ Điệu Kiếm |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
15 | Cut | いあいぎり | Cắt |
Thường | ![]()
Vật Lý | 30 | 50 | 95% | I |
16 | Gust | かぜおこし | Nổi Gió |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 35 | 40 | 100% | I |
17 | Wing Attack | つばさでうつ | Cánh Công Kích |
Bay | ![]()
Vật Lý | 35 | 60 | 100% | I |
18 | Whirlwind | ふきとばし | Thổi Bay |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
19 | Fly | そらをとぶ | Bay Lượn |
Bay | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 95% | I |
20 | Bind | しめつける | Buộc Chặt |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 15 | 85% | I |
21 | Slam | たたきつける | Quật |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 80 | 75% | I |
22 | Vine Whip | つるのムチ | Roi Mây |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 25 | 45 | 100% | I |
23 | Stomp | ふみつけ | Giẫm Đạp |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 65 | 100% | I |
24 | Double Kick | にどげり | Song Cước |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 30 | 30 | 100% | I |
25 | Mega Kick | メガトンキック | Cú Đá Triệu Tấn |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 75% | I |
26 | Jump Kick | とびげり | Phi Cước |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 95% | I |
27 | Rolling Kick | まわしげり | Đá Vòng Cầu |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 15 | 60 | 85% | I |
28 | Sand Attack | すなかけ | Hất Cát |
Đất | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | I |
29 | Headbutt | ずつき | Húc |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 70 | 100% | I |
30 | Horn Attack | つのでつく | Thọc Sừng |
Thường | ![]()
Vật Lý | 25 | 65 | 100% | I |
31 | Fury Attack | みだれづき | Đâm Loạn Xạ |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 15 | 85% | I |
32 | Horn Drill | つのドリル | Mũi Khoan Sừng |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | — | 30% | I |
33 | Tackle | たいあたり | Tông |
Thường | ![]()
Vật Lý | 35 | 40 | 100% | I |
34 | Body Slam | のしかかり | Lấy Thịt Đè Người |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 85 | 100% | I |
35 | Wrap | まきつく | Quấn Chặt |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 15 | 90% | I |
36 | Take Down | とっしん | Đâm Sầm |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 90 | 85% | I |
37 | Thrash | あばれる | Lồng Lộn |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 100% | I |
38 | Double-Edge | すてみタックル | Xả Thân Công Kích |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 120 | 100% | I |
39 | Tail Whip | しっぽをふる | Vẫy Đuôi |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | 100% | I |
40 | Poison Sting | どくばり | Kim Độc |
Độc | ![]()
Vật Lý | 35 | 15 | 100% | I |
41 | Twineedle | ダブルニードル | Song Châm |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 20 | 25 | 100% | I |
42 | Pin Missile | ミサイルばり | Kim Phi Đạn |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 20 | 25 | 95% | I |
43 | Leer | にらみつける | Lườm |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | 100% | I |
44 | Bite | かみつくかみつく | Cắn |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 25 | 60 | 100% | I |
45 | Growl | なきごえ | Gào |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | 100% | I |
46 | Roar | ほえる | Rống |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
47 | Sing | うたう | Hát |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 55% | I |
48 | Supersonic | ちょうおんぱ | Sóng Siêu Âm |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 55% | I |
49 | Sonic Boom | ソニックブーム | Nổ Siêu Thanh |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 20 | — | 90% | I |
50 | Disable | かなしばり | Vô Hiệu Hóa |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | I |
51 | Acid | ようかいえき | Axit |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 30 | 40 | 100% | I |
52 | Ember | ひのこ | Đốm Lửa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 25 | 40 | 100% | I |
53 | Flamethrower | かえんほうしゃ | Phóng Hỏa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 90 | 100% | I |
54 | Mist | しろいきり | Sương Trắng |
Băng | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
55 | Water Gun | みずでっぽう | Súng Nước |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 25 | 40 | 100% | I |
56 | Hydro Pump | ハイドロポンプ | Bơm Thủy Lực |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 110 | 80% | I |
57 | Surf | なみのり | Lướt Sóng |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 90 | 100% | I |
58 | Ice Beam | れいとうビーム | Chùm Tia Băng Giá |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | I |
59 | Blizzard | ふぶき | Bão Tuyết |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 110 | 70% | I |
60 | Psybeam | サイケこうせん | Chùm Tia Tâm Linh |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 65 | 100% | I |
61 | Bubble Beam | バブルこうせん | Chùm Tia Bong Bóng |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 65 | 100% | I |
62 | Aurora Beam | オーロラビーム | Chùm Tia Cực Quang |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 65 | 100% | I |
63 | Hyper Beam | はかいこうせん | Chùm Tia Hủy Diệt |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 90% | I |
64 | Peck | つつく | Mổ |
Bay | ![]()
Vật Lý | 35 | 35 | 100% | I |
65 | Drill Peck | ドリルくちばし | Mũi Khoan Mỏ |
Bay | ![]()
Vật Lý | 20 | 80 | 100% | I |
66 | Submission | じごくぐるま | Bánh Xe Địa Ngục |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | 80 | 80% | I |
67 | Low Kick | けたぐり | Đá Chân Thấp |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | — | 100% | I |
68 | Counter | カウンター | Phản Đòn |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | — | 100% | I |
69 | Seismic Toss | ちきゅうなげ | Cú Ném Địa Cầu |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | — | 100% | I |
70 | Strength | かいりき | Quái Lực |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | I |
71 | Absorb | すいとる | Hấp Thụ |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 25 | 20 | 100% | I |
72 | Mega Drain | メガドレイン | Siêu Hấp Thụ |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 40 | 100% | I |
73 | Leech Seed | やどりぎのタネ | Hạt Ký Sinh |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 90% | I |
74 | Growth | せいちょう | Tăng Trưởng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
75 | Razor Leaf | はっぱカッター | Lá Cắt |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 25 | 55 | 95% | I |
76 | Solar Beam | ソーラービーム | Chùm Tia Mặt Trời |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 120 | 100% | I |
77 | Poison Powder | どくのこな | Phấn Độc |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 35 | — | 75% | I |
78 | Stun Spore | しびれごな | Phấn Tê |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | 75% | I |
79 | Sleep Powder | ねむりごな | Phấn Mê |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 75% | I |
80 | Petal Dance | はなびらのまい | Vũ Điệu Cánh Hoa |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 120 | 100% | I |
81 | String Shot | いとをはく | Nhả Tơ |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | 95% | I |
82 | Dragon Rage | りゅうのいかり | Rồng Thịnh Nộ |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 10 | — | 100% | I |
83 | Fire Spin | ほのおのうず | Xoáy Lửa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 35 | 85% | I |
84 | Thunder Shock | でんきショック | Sốc Điện |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 30 | 40 | 100% | I |
85 | Thunderbolt | 10まんボルト | Điện 10 Vạn Vôn |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 90 | 100% | I |
86 | Thunder Wave | でんじは | Sóng Điện Từ |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 90% | I |
87 | Thunder | いかずち | Sấm Sét |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 110 | 70% | I |
88 | Rock Throw | いわおとし | Giáng Đá |
Đá | ![]()
Vật Lý | 15 | 50 | 90% | I |
89 | Earthquake | じしん | Động Đất |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 100% | I |
90 | Fissure | じわれ | Nứt Đất |
Đất | ![]()
Vật Lý | 5 | — | 30% | I |
91 | Dig | あなをほる | Độn Thổ |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | I |
92 | Toxic | どくどく | Hạ Độc |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 90% | I |
93 | Confusion | ねんりき | Niệm Lực |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 25 | 50 | 100% | I |
94 | Psychic | サイコキネシス | Xuất Thần |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | I |
95 | Hypnosis | さいみんじゅつ | Thuật Thôi Miên |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 60% | I |
96 | Meditate | ヨガのポーズ | Thế Yoga |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | I |
97 | Agility | こうそくいどう | Di Chuyển Cao Tốc |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
98 | Quick Attack | でんこうせっか | Tấn Công Chớp Nhoáng |
Thường | ![]()
Vật Lý | 30 | 40 | 100% | I |
99 | Rage | いかり | Thịnh Nộ |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 20 | 100% | I |
100 | Teleport | テレポート | Dịch Chuyển Tức Thời |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
101 | Night Shade | ナイトヘッド | Bóng Đè |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 15 | — | 100% | I |
102 | Mimic | ものまね | Bắt Chước |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | I |
103 | Screech | いやなおと | Tiếng Chói Tai |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | 85% | I |
104 | Double Team | かげぶんしん | Phân Thân |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | I |
105 | Recover | じこさいせい | Tự Tái Tạo |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | I |
106 | Harden | かたくなる | Hóa Cứng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
107 | Minimize | ちいさくなる | Thu Nhỏ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | I |
108 | Smokescreen | えんまく | Màn Khói |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | I |
109 | Confuse Ray | あやしいひかり | Ánh Sáng Ma Quái |
Ma | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | I |
110 | Withdraw | からにこもる | Trú Vỏ |
Nước | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | I |
111 | Defense Curl | まるくなる | Cuộn Tròn |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | I |
112 | Barrier | バリアー | Lớp Chắn |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
113 | Light Screen | ひかりのかべ | Tường Ánh Sáng |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
114 | Haze | くろいきり | Sương Đen |
Băng | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
115 | Reflect | リフレクター | Kính Phản Xạ |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
116 | Focus Energy | きあいだめ | Vận Khí |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
117 | Bide | がまん | Nhẫn Nhịn |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | — | —% | I |
118 | Metronome | ゆびをふる | Vẫy Ngón Tay |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | I |
119 | Mirror Move | オウムがえし | Học Vẹt |
Bay | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
120 | Self-Destruct | じばく | Tự Hủy |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 200 | 100% | I |
121 | Egg Bomb | タマゴばくだん | Bom Trứng |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 75% | I |
122 | Lick | したでなめる | Liếm |
Ma | ![]()
Vật Lý | 30 | 30 | 100% | I |
123 | Smog | スモッグ | Khói Bụi |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 30 | 70% | I |
124 | Sludge | ヘドロこうげき | Bùn Thải |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 65 | 100% | I |
125 | Bone Club | ホネこんぼう | Dùi Cui Xương |
Đất | ![]()
Vật Lý | 20 | 65 | 85% | I |
126 | Fire Blast | だいもんじ | Lửa Chữ Đại |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 110 | 85% | I |
127 | Waterfall | たきのぼり | Vượt Thác |
Nước | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | I |
128 | Clamp | からではさむ | Khép Vỏ |
Nước | ![]()
Vật Lý | 15 | 35 | 85% | I |
129 | Swift | スピードスター | Ngôi Sao Tốc Độ |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 60 | —% | I |
130 | Skull Bash | ロケットずつき | Húc Hỏa Tiễn |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 130 | 100% | I |
131 | Spike Cannon | とげキャノン | Pháo Gai |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 20 | 100% | I |
132 | Constrict | からみつく | Cuốn Siết |
Thường | ![]()
Vật Lý | 35 | 10 | 100% | I |
133 | Amnesia | ドわすれ | Đãng Trí |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
134 | Kinesis | スプーンまげ | Uốn Thìa |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 80% | I |
135 | Soft-Boiled | タマゴうみ | Đẻ Trứng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | I |
136 | High Jump Kick | とびひざげり | Gối Bay |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 130 | 90% | I |
137 | Glare | へびにらみ | Trừng Mắt Rắn |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | 100% | I |
138 | Dream Eater | ゆめくい | Ăn Giấc Mơ |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 100 | 100% | I |
139 | Poison Gas | どくガス | Khí Độc |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | 90% | I |
140 | Barrage | たまなげ | Ném Bóng |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 15 | 85% | I |
141 | Leech Life | きゅうけつ | Hút Máu |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | I |
142 | Lovely Kiss | あくまのキッス | Nụ Hôn Ác Ma |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 75% | I |
143 | Sky Attack | ゴッドバード | Thần Điểu |
Bay | ![]()
Vật Lý | 5 | 140 | 90% | I |
144 | Transform | へんしん | Biến Hình |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | I |
145 | Bubble | あわ | Bong Bóng |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 30 | 40 | 100% | I |
146 | Dizzy Punch | ピヨピヨパンチ | Cú Đấm Chiêm Chiếp |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | 100% | I |
147 | Spore | キノコのほうし | Bào Tử Nấm |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | I |
148 | Flash | フラッシュ | Phát Sáng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | I |
149 | Psywave | サイコウェーブ | Sóng Tâm Linh |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 15 | — | 100% | I |
150 | Splash | はねる | Nhảy Tưng Tưng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | I |
151 | Acid Armor | とける | Tan Chảy |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | I |
152 | Crabhammer | クラブハンマー | Búa Càng |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 90% | I |
153 | Explosion | だいばくはつ | Bùng Nổ |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 250 | 100% | I |
154 | Fury Swipes | みだれひっかき | Cào Loạn Xạ |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 18 | 80% | I |
155 | Bonemerang | ホネブーメラン | Boomerang Xương |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 50 | 90% | I |
156 | Rest | ねむる | Đi Ngủ |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | I |
157 | Rock Slide | いわなだれ | Đá Lở |
Đá | ![]()
Vật Lý | 10 | 75 | 90% | I |
158 | Hyper Fang | ひっさつまえば | Nanh Tất Sát |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 90% | I |
159 | Sharpen | かくばる | Góc Cạnh Hóa |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
160 | Conversion | テクスチャー | Biến Tính |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | I |
161 | Tri Attack | トライアタック | Tấn Công Tam Hệ |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | I |
162 | Super Fang | いかりのまえば | Nanh Thịnh Nộ |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 90% | I |
163 | Slash | きりさく | Chém |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | I |
164 | Substitute | みがわり | Thế Thân |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | I |
165 | Struggle | わるあがき | Giãy Giụa |
Thường | ![]()
Vật Lý | 1 | 50 | —% | I |
166 | Sketch | スケッチ | Phác Họa |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 1 | — | —% | II |
167 | Triple Kick | トリプルキック | Tam Liên Cước |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 10 | 90% | II |
168 | Thief | どろぼう | Đánh Cắp |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 25 | 60 | 100% | II |
169 | Spider Web | クモのす | Mạng Nhện |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
170 | Mind Reader | こころのめ | Đọc Tâm |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
171 | Nightmare | あくむ | Gieo Ác Mộng |
Ma | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | II |
172 | Flame Wheel | かえんぐるま | Bánh Xe Lửa |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 25 | 60 | 100% | II |
173 | Snore | いびき | Tiếng Ngáy |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 50 | 100% | II |
174 | Curse | のろい | Nguyền Rủa |
Ma | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
175 | Flail | じたばた | Vùng Vẫy |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | — | 100% | II |
176 | Conversion 2 | テクスチャー2 | Biến Tính 2 |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | II |
177 | Aeroblast | エアロブラスト | Pháo Không Khí |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 95% | II |
178 | Cotton Spore | わたほうし | Bào Tử Bông |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | 100% | II |
179 | Reversal | きしかいせい | Khởi Tử Hồi Sinh |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 15 | — | 100% | II |
180 | Spite | うらみ | Thù Hận |
Ma | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | II |
181 | Powder Snow | こなゆき | Bột Tuyết |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 25 | 40 | 100% | II |
182 | Protect | まもる | Bảo Vệ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
183 | Mach Punch | マッハパンチ | Cú Đấm Siêu Tốc |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 30 | 40 | 100% | II |
184 | Scary Face | こわいかお | Làm Mặt Dữ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | II |
185 | Feint Attack | だましうち | Đánh Lén |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | —% | II |
186 | Sweet Kiss | てんしのキッス | Nụ Hôn Thiên Sứ |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 75% | II |
187 | Belly Drum | はらだいこ | Vỗ Trống Bụng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
188 | Sludge Bomb | ヘドロばくだん | Bom Bùn Thải |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | II |
189 | Mud-Slap | どろかけ | Hất Bùn |
Đất | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 20 | 100% | II |
190 | Octazooka | オクタンほう | Pháo Bạch Tuộc |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 85% | II |
191 | Spikes | まきびし | Rải Chông |
Đất | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | II |
192 | Zap Cannon | でんじほう | Pháo Điện Từ |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 50% | II |
193 | Foresight | みやぶる | Nhìn Thấu |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | II |
194 | Destiny Bond | みちづれ | Ràng Buộc Số Mệnh |
Ma | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
195 | Perish Song | ほろびのうた | Bài Ca Tàn Lụi |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
196 | Icy Wind | こごえるかぜ | Gió Rét Buốt |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 55 | 95% | II |
197 | Detect | みきり | Phát Giác |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
198 | Bone Rush | ボーンラッシュ | Xương Càn Quét |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 25 | 90% | II |
199 | Lock-On | ロックオン | Khóa Mục Tiêu |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
200 | Outrage | げきりん | Kích Vảy Ngược |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 100% | II |
201 | Sandstorm | すなあらし | Bão Cát |
Đá | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
202 | Giga Drain | ギガドレイン | Siêu Cấp Hấp Thu |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 75 | 100% | II |
203 | Endure | こらえる | Chịu Đựng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
204 | Charm | あまえる | Làm Nũng |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | II |
205 | Rollout | ころがる | Lăn Lông Lốc |
Đá | ![]()
Vật Lý | 20 | 30 | 90% | II |
206 | False Swipe | みねうち | Nhát Chém Sống Đao |
Thường | ![]()
Vật Lý | 40 | 40 | 100% | II |
207 | Swagger | いばる | Vênh Váo |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 85% | II |
208 | Milk Drink | ミルクのみ | Uống Sữa |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
209 | Spark | スパーク | Tia Chớp Điện |
Điện | ![]()
Vật Lý | 20 | 65 | 100% | II |
210 | Fury Cutter | れんぞくぎり | Liên Hoàn Chém |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 20 | 40 | 95% | II |
211 | Steel Wing | はがねのつばさ | Cánh Thép |
Thép | ![]()
Vật Lý | 25 | 70 | 90% | II |
212 | Mean Look | くろいまなざし | Ánh Nhìn Ác Ý |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
213 | Attract | メロメロ | Hớp Hồn |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | II |
214 | Sleep Talk | ねごと | Nói Mớ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
215 | Heal Bell | いやしのすず | Tiếng Chuông Trị Liệu |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
216 | Return | おんがえし | Đền Ơn Đáp Nghĩa |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | — | 100% | II |
217 | Present | プレゼント | Tặng Quà |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | — | 90% | II |
218 | Frustration | やつあたり | Làm Mình Làm Mẩy |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | — | 100% | II |
219 | Safeguard | しんぴのまもり | Thần Bí Hộ Thân |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 25 | — | —% | II |
220 | Pain Split | いたみわけ | Chia Nửa Cơn Đau |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | II |
221 | Sacred Fire | せいなるほのお | Lửa Thánh |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 95% | II |
222 | Magnitude | マグニチュード | Cường Độ Địa Chấn |
Đất | ![]()
Vật Lý | 30 | — | 100% | II |
223 | Dynamic Punch | ばくれつパンチ | Cú Đấm Bạo Liệt |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 50% | II |
224 | Megahorn | メガホーン | Siêu Sừng |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 85% | II |
225 | Dragon Breath | りゅうのいぶき | Hơi Thở Rồng |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 60 | 100% | II |
226 | Baton Pass | バトンタッチ | Gậy Tiếp Sức |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | II |
227 | Encore | アンコール | Tái Diễn |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | 100% | II |
228 | Pursuit | おいうち | Đuổi Đánh |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 20 | 40 | 100% | II |
229 | Rapid Spin | こうそくスピン | Xoay Cao Tốc |
Thường | ![]()
Vật Lý | 40 | 50 | 100% | II |
230 | Sweet Scent | あまいかおり | Mùi Hương Ngọt Ngào |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | II |
231 | Iron Tail | アイアンテール | Đuôi Sắt |
Thép | ![]()
Vật Lý | 15 | 100 | 75% | II |
232 | Metal Claw | メタルクロー | Vuốt Kim Loại |
Thép | ![]()
Vật Lý | 35 | 50 | 95% | II |
233 | Vital Throw | あてみなげ | Vật Toàn Thân |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | —% | II |
234 | Morning Sun | あさのひざし | Ánh Ban Mai |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
235 | Synthesis | こうごうせい | Quang Hợp |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
236 | Moonlight | つきのひかり | Ánh Trăng |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
237 | Hidden Power | めざめるパワー | Sức Mạnh Thức Tỉnh |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 60 | 100% | II |
238 | Cross Chop | クロスチョップ | Chặt Chữ X |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 80% | II |
239 | Twister | たつまき | Vòi Rồng |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 40 | 100% | II |
240 | Rain Dance | あまごい | Cầu Mưa |
Nước | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
241 | Sunny Day | にほんばれ | Trời Quang |
Lửa | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | II |
242 | Crunch | かみくだく | Gặm Nát |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | II |
243 | Mirror Coat | ミラーコート | Áo Phản Chiếu |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 20 | — | 100% | II |
244 | Psych Up | じこあんじ | Tự Kỷ Ám Thị |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | II |
245 | Extreme Speed | しんそく | Thần Tốc |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 80 | 100% | II |
246 | Ancient Power | げんしのちから | Sức Mạnh Nguyên Thủy |
Đá | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 60 | 100% | II |
247 | Shadow Ball | シャドーボール | Quả Cầu Bóng Ma |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 100% | II |
248 | Future Sight | みらいよち | Tiên Tri |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 120 | 100% | II |
249 | Rock Smash | いわくだき | Phá Đá |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 15 | 40 | 100% | II |
250 | Whirlpool | うずしお | Xoáy Nước |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 35 | 85% | II |
251 | Beat Up | ふくろだたき | Đánh Hội Đồng |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 100% | II |
252 | Fake Out | ねこだまし | Vỗ Bốp |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 40 | 100% | III |
253 | Uproar | さわぐ | Náo Động |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | III |
254 | Stockpile | たくわえる | Tích Trữ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
255 | Spit Up | はきだす | Nôn Ra |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | — | 100% | III |
256 | Swallow | のみこむ | Nuốt Vào |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
257 | Heat Wave | ねっぷう | Gió Nóng Rát |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 95 | 90% | III |
258 | Hail | あられ | Mưa Đá |
Băng | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
259 | Torment | いちゃもん | Bắt Bẻ |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | III |
260 | Flatter | おだてる | Tâng Bốc |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | III |
261 | Will-O-Wisp | おにび | Lửa Ma Trơi |
Lửa | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 85% | III |
262 | Memento | おきみやげ | Di Vật |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | III |
263 | Facade | からげんき | Gắng Gượng |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | III |
264 | Focus Punch | きあいパンチ | Cú Đấm Hào Khí |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | 150 | 100% | III |
265 | Smelling Salts | きつけ | Kích Tỉnh |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | 100% | III |
266 | Follow Me | このゆびとまれ | Ngón Thu Hút |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
267 | Nature Power | しぜんのちから | Sức Mạnh Thiên Nhiên |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
268 | Charge | じゅうでん | Sạc Điện |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
269 | Taunt | ちょうはつ | Khiêu Khích |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | III |
270 | Helping Hand | てだすけ | Giúp Một Tay |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
271 | Trick | トリック | Tiểu Xảo |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | III |
272 | Role Play | なりきり | Nhập Vai |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
273 | Wish | ねがいごと | Ước |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
274 | Assist | ねこのて | Tay Mèo |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
275 | Ingrain | ねをはる | Cắm Rễ |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
276 | Superpower | ばかぢから | Sức Mạnh Điên Rồ |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | III |
277 | Magic Coat | マジックコート | Áo Phản Thuật |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | III |
278 | Recycle | リサイクル | Tái Chế |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
279 | Revenge | リベンジ | Phục Thù |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 100% | III |
280 | Brick Break | かわらわり | Đập Ngói |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 15 | 75 | 100% | III |
281 | Yawn | あくび | Ngáp |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
282 | Knock Off | はたきおとす | Đánh Văng |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 20 | 65 | 100% | III |
283 | Endeavor | がむしゃら | Đánh Liều |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | — | 100% | III |
284 | Eruption | ふんか | Phun Trào |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 100% | III |
285 | Skill Swap | スキルスワップ | Hoán Đổi Kỹ Năng |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
286 | Imprison | ふういん | Phong Ấn |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
287 | Refresh | リフレッシュ | Thanh Lọc |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
288 | Grudge | おんねん | Oán Niệm |
Ma | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | III |
289 | Snatch | よこどり | Chiếm Đoạt |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | III |
290 | Secret Power | ひみつのちから | Sức Mạnh Bí Mật |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | III |
291 | Dive | ダイビング | Lặn |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | III |
292 | Arm Thrust | つっぱり | Liên Hoàn Chưởng |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | 15 | 100% | III |
293 | Camouflage | ほごしょく | Ẩn Mình |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
294 | Tail Glow | ほたるび | Ánh Đom Đóm |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
295 | Luster Purge | ラスターパージ | Luồng Sáng Thanh Tẩy |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 95 | 100% | III |
296 | Mist Ball | ミストボール | Quả Cầu Sương |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 95 | 100% | III |
297 | Feather Dance | フェザーダンス | Vũ Điệu Lông Vũ |
Bay | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | III |
298 | Teeter Dance | フラフラダンス | Vũ Điệu Choáng Váng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | III |
299 | Blaze Kick | ブレイズキック | Cú Đá Lửa Thiêu |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 90% | III |
300 | Mud Sport | どろあそび | Vọc Bùn |
Đất | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | III |
301 | Ice Ball | アイスボール | Quả Cầu Băng |
Băng | ![]()
Vật Lý | 20 | 30 | 90% | III |
302 | Needle Arm | ニードルアーム | Cánh Tay Gai Góc |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 15 | 60 | 100% | III |
303 | Slack Off | なまける | Làm Biếng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | III |
304 | Hyper Voice | ハイパーボイス | Âm Cao Tần |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | III |
305 | Poison Fang | どくどくのキバ | Nanh Kịch Độc |
Độc | ![]()
Vật Lý | 15 | 50 | 100% | III |
306 | Crush Claw | ブレイククロー | Vuốt Nghiền |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 75 | 95% | III |
307 | Blast Burn | ブラストバーン | Bộc Phá Hỏa Thiêu |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 90% | III |
308 | Hydro Cannon | ハイドロカノン | Đại Bác Thủy Lực |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 90% | III |
309 | Meteor Mash | コメットパンチ | Cú Đấm Sao Chổi |
Thép | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 90% | III |
310 | Astonish | おどろかす | Hù Ma |
Ma | ![]()
Vật Lý | 15 | 30 | 100% | III |
311 | Weather Ball | ウェザーボール | Quả Cầu Thời Tiết |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 50 | 100% | III |
312 | Aromatherapy | アロマセラピー | Hương Thơm Trị Liệu |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | III |
313 | Fake Tears | うそなき | Nước Mắt Cá Sấu |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | III |
314 | Air Cutter | エアカッター | Lưỡi Cắt Không Khí |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 25 | 60 | 95% | III |
315 | Overheat | オーバーヒート | Tuôn Quá Nhiệt |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 130 | 90% | III |
316 | Odor Sleuth | かぎわける | Đánh Hơi |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | III |
317 | Rock Tomb | がんせきふうじ | Đá Phong Tỏa |
Đá | ![]()
Vật Lý | 15 | 60 | 95% | III |
318 | Silver Wind | ぎんいろのかぜ | Gió Sắc Bạc |
Bọ | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 60 | 100% | III |
319 | Metal Sound | きんぞくおん | Tiếng Kim Loại |
Thép | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | 85% | III |
320 | Grass Whistle | くさぶえ | Kèn Lá |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 55% | III |
321 | Tickle | くすぐる | Thọt Lét |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | III |
322 | Cosmic Power | コスモパワー | Năng Lượng Vũ Trụ |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
323 | Water Spout | しおふき | Phun Cột Nước |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 100% | III |
324 | Signal Beam | シグナルビーム | Chùm Tia Tín Hiệu |
Bọ | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 75 | 100% | III |
325 | Shadow Punch | シャドーパンチ | Cú Đấm Bóng Ma |
Ma | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | —% | III |
326 | Extrasensory | じんつうりき | Thần Thông Lực |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 80 | 100% | III |
327 | Sky Uppercut | スカイアッパー | Đấm Móc Thượng Thiên |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 15 | 85 | 90% | III |
328 | Sand Tomb | すなじごく | Địa Ngục Cát |
Đất | ![]()
Vật Lý | 15 | 35 | 85% | III |
329 | Sheer Cold | ぜったいれいど | Độ Không Tuyệt Đối |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | — | 30% | III |
330 | Muddy Water | だくりゅう | Dòng Chảy Bùn |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 85% | III |
331 | Bullet Seed | タネマシンガン | Đạn Hạt Liên Thanh |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 30 | 25 | 100% | III |
332 | Aerial Ace | つばめがえし | Yến Phản |
Bay | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | —% | III |
333 | Icicle Spear | つららばり | Kim Nhũ Băng |
Băng | ![]()
Vật Lý | 30 | 25 | 100% | III |
334 | Iron Defense | てっぺき | Phòng Thủ Sắt |
Thép | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | III |
335 | Block | とおせんぼう | Cản Lối |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | III |
336 | Howl | とおぼえ | Hú |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | III |
337 | Dragon Claw | ドラゴンクロー | Vuốt Rồng |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | III |
338 | Frenzy Plant | ハードプラント | Thực Vật Cuồng Loạn |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 90% | III |
339 | Bulk Up | ビルドアップ | Gồng Cơ Bắp |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
340 | Bounce | とびはねる | Bật Nhảy |
Bay | ![]()
Vật Lý | 5 | 85 | 85% | III |
341 | Mud Shot | マッドショット | Bắn Bùn |
Đất | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 55 | 95% | III |
342 | Poison Tail | ポイズンテール | Đuôi Độc |
Độc | ![]()
Vật Lý | 25 | 50 | 100% | III |
343 | Covet | ほしがる | Vòi Vĩnh |
Thường | ![]()
Vật Lý | 25 | 60 | 100% | III |
344 | Volt Tackle | ボルテッカー | Điện Áp Xông Pha |
Điện | ![]()
Vật Lý | 15 | 120 | 100% | III |
345 | Magical Leaf | マジカルリーフ | Lá Phép Thuật |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 60 | —% | III |
346 | Water Sport | みずあそび | Vọc Nước |
Nước | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | III |
347 | Calm Mind | めいそう | Tĩnh Tâm |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
348 | Leaf Blade | リーフブレード | Lưỡi Kiếm Lá |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 100% | III |
349 | Dragon Dance | りゅうのまい | Vũ Điệu Rồng |
Rồng | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | III |
350 | Rock Blast | ロックブラスト | Pháo Đá |
Đá | ![]()
Vật Lý | 10 | 25 | 90% | III |
351 | Shock Wave | でんげきは | Sóng Xung Điện |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 60 | —% | III |
352 | Water Pulse | みずのはどう | Khí Công Nước |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 60 | 100% | III |
353 | Doom Desire | はめつのねがい | Điều Ước Diệt Vong |
Thép | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 140 | 100% | III |
354 | Psycho Boost | サイコブースト | Khuếch Đại Siêu Linh |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 140 | 90% | III |
355 | Roost | はねやすめ | Hạ Cánh |
Bay | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | IV |
356 | Gravity | じゅうりょく | Trọng Lực |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | IV |
357 | Miracle Eye | ミラクルアイ | Mắt Thần |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | IV |
358 | Wake-Up Slap | めざましビンタ | Tát Đánh Thức |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | 100% | IV |
359 | Hammer Arm | アームハンマー | Cánh Tay Búa Tạ |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 90% | IV |
360 | Gyro Ball | ジャイロボール | Quả Cầu Quay |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | — | 100% | IV |
361 | Healing Wish | いやしのねがい | Điều Ước Trị Liệu |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
362 | Brine | しおみず | Nước Muối |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 100% | IV |
363 | Natural Gift | しぜんのめぐみ | Đặc Ân Thiên Nhiên |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | — | 100% | IV |
364 | Feint | フェイント | Đánh Nhử |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 30 | 100% | IV |
365 | Pluck | ついばむ | Mổ Gắp |
Bay | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | 100% | IV |
366 | Tailwind | おいかぜ | Gió Thuận Chiều |
Bay | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | IV |
367 | Acupressure | つぼをつく | Bấm Huyệt |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | IV |
368 | Metal Burst | メタルバースト | Kim Loại Bộc Phá |
Thép | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 100% | IV |
369 | U-turn | とんぼがえり | Đánh Bài Chuồn |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | IV |
370 | Close Combat | インファイト | Đánh Giáp Lá Cà |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | IV |
371 | Payback | しっぺがえし | Ăn Miếng Trả Miếng |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 50 | 100% | IV |
372 | Assurance | ダメおし | Đánh Hôi |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 100% | IV |
373 | Embargo | さしおさえ | Cấm Vận |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | IV |
374 | Fling | なげつける | Liệng Đồ |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 100% | IV |
375 | Psycho Shift | サイコシフト | Phép Chuyển Dịch |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | IV |
376 | Trump Card | きりふだ | Át Chủ Bài |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 5 | — | —% | IV |
377 | Heal Block | かいふくふうじ | Chặn Phục Hồi |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | IV |
378 | Wring Out | しぼりとる | Vắt Kiệt |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 5 | — | 100% | IV |
379 | Power Trick | パワートリック | Tiểu Xảo Sức Mạnh |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
380 | Gastro Acid | いえき | Dịch Vị |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | IV |
381 | Lucky Chant | おまじない | Bùa May Mắn |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | IV |
382 | Me First | さきどり | Đoạt Quyền |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | IV |
383 | Copycat | まねっこ | Sao Chép |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | IV |
384 | Power Swap | パワースワップ | Hoán Đổi Sức Mạnh |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
385 | Guard Swap | ガードスワップ | Hoán Đổi Phòng Vệ |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
386 | Punishment | おしおき | Trừng Phạt |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 5 | — | 100% | IV |
387 | Last Resort | とっておき | Chiêu Cuối |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 140 | 100% | IV |
388 | Worry Seed | なやみのタネ | Hạt Phiền Não |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | IV |
389 | Sucker Punch | ふいうち | Đánh Úp |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 5 | 70 | 100% | IV |
390 | Toxic Spikes | どくびし | Rải Chông Độc |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | IV |
391 | Heart Swap | ハートスワップ | Hoán Đổi Tâm Hồn |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
392 | Aqua Ring | アクアリング | Vòng Tròn Nước |
Nước | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | IV |
393 | Magnet Rise | でんじふゆう | Lực Đệm Từ |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
394 | Flare Blitz | フレアドライブ | Hỏa Công Cảm Tử |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 15 | 120 | 100% | IV |
395 | Force Palm | はっけい | Phát Kình |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 100% | IV |
396 | Aura Sphere | はどうだん | Đạn Khí Công |
Giác Đấu | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 80 | —% | IV |
397 | Rock Polish | ロックカット | Mài Đá |
Đá | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | IV |
398 | Poison Jab | どくづき | Đâm Độc |
Độc | ![]()
Vật Lý | 20 | 80 | 100% | IV |
399 | Dark Pulse | あくのはどう | Khí Công Tà Ác |
Bóng Tối | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 100% | IV |
400 | Night Slash | つじぎり | Nhát Chém Bóng Đêm |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 15 | 70 | 100% | IV |
401 | Aqua Tail | アクアテール | Đuôi Sóng Nước |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 90% | IV |
402 | Seed Bomb | タネばくだん | Bom Hạt Giống |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | IV |
403 | Air Slash | エアスラッシュ | Nhát Chém Không Khí |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 75 | 95% | IV |
404 | X-Scissor | シザークロス | Kéo Chữ X |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | IV |
405 | Bug Buzz | むしのさざめき | Bọ Huyên Náo |
Bọ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | IV |
406 | Dragon Pulse | りゅうのはどう | Khí Công Rồng |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 85 | 100% | IV |
407 | Dragon Rush | ドラゴンダイブ | Rồng Đâm Bổ |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 75% | IV |
408 | Power Gem | パワージェム | Sức Mạnh Đá Quý |
Đá | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 80 | 100% | IV |
409 | Drain Punch | ドレインパンチ | Cú Đấm Hấp Thụ |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 75 | 100% | IV |
410 | Vacuum Wave | しんくうは | Sóng Chân Không |
Giác Đấu | ![]()
Đặc Biệt | 30 | 40 | 100% | IV |
411 | Focus Blast | きあいだま | Quả Cầu Hào Khí |
Giác Đấu | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 70% | IV |
412 | Energy Ball | エナジーボール | Quả Cầu Năng Lượng |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | IV |
413 | Brave Bird | ブレイブバード | Anh Dũng Điểu |
Bay | ![]()
Vật Lý | 15 | 120 | 100% | IV |
414 | Earth Power | だいちのちから | Sức Mạnh Mặt Đất |
Đất | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | IV |
415 | Switcheroo | すりかえ | Tráo Đồ |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | IV |
416 | Giga Impact | ギガインパクト | Va Đập Cực Hạn |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 150 | 90% | IV |
417 | Nasty Plot | わるだくみ | Ủ Mưu |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | IV |
418 | Bullet Punch | バレットパンチ | Cú Đấm Phi Đạn |
Thép | ![]()
Vật Lý | 30 | 40 | 100% | IV |
419 | Avalanche | ゆきなだれ | Tuyết Lở |
Băng | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 100% | IV |
420 | Ice Shard | こおりのつぶて | Vụn Băng |
Băng | ![]()
Vật Lý | 30 | 40 | 100% | IV |
421 | Shadow Claw | シャドークロー | Vuốt Bóng Ma |
Ma | ![]()
Vật Lý | 15 | 70 | 100% | IV |
422 | Thunder Fang | かみなりのキバ | Nanh Sấm Sét |
Điện | ![]()
Vật Lý | 15 | 65 | 95% | IV |
423 | Ice Fang | こおりのキバ | Nanh Băng Giá |
Băng | ![]()
Vật Lý | 15 | 65 | 95% | IV |
424 | Fire Fang | ほのおのキバ | Nanh Lửa Thiêu |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 15 | 65 | 95% | IV |
425 | Shadow Sneak | かげうち | Bóng Lén |
Ma | ![]()
Vật Lý | 30 | 40 | 100% | IV |
426 | Mud Bomb | どろばくだん | Bom Bùn |
Đất | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 85% | IV |
427 | Psycho Cut | サイコカッター | Lưỡi Cắt Tâm Linh |
Siêu Linh | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | IV |
428 | Zen Headbutt | しねんのずつき | Húc Ý Niệm |
Siêu Linh | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 90% | IV |
429 | Mirror Shot | ミラーショット | Bắn Chiếu Gương |
Thép | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 85% | IV |
430 | Flash Cannon | ラスターカノン | Pháo Ánh Kim |
Thép | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | IV |
431 | Rock Climb | ロッククライム | Leo Núi Đá |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 90 | 85% | IV |
432 | Defog | きりばらい | Xua Sương |
Bay | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | IV |
433 | Trick Room | トリックルーム | Căn Phòng Tiểu Xảo |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | IV |
434 | Draco Meteor | りゅうせいぐん | Giáng Long Tinh |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 130 | 90% | IV |
435 | Discharge | ほうでん | Xả Điện |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 100% | IV |
436 | Lava Plume | ふんえん | Phun Tro Bụi |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 100% | IV |
437 | Leaf Storm | リーフストーム | Bão Lá |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 130 | 90% | IV |
438 | Power Whip | パワーウィップ | Roi Sức Mạnh |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 85% | IV |
439 | Rock Wrecker | がんせきほう | Đá Thần Công |
Đá | ![]()
Vật Lý | 5 | 150 | 90% | IV |
440 | Cross Poison | クロスポイズン | Độc Tố Chữ X |
Độc | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | IV |
441 | Gunk Shot | ダストシュート | Bắn Rác Thải |
Độc | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 80% | IV |
442 | Iron Head | アイアンヘッド | Đầu Sắt |
Thép | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | IV |
443 | Magnet Bomb | マグネットボム | Bom Nam Châm |
Thép | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | —% | IV |
444 | Stone Edge | ストーンエッジ | Đá Sắc Nhọn |
Đá | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 80% | IV |
445 | Captivate | ゆうわく | Quyến Rũ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | IV |
446 | Stealth Rock | ステルスロック | Bẫy Đá Ẩn |
Đá | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | IV |
447 | Grass Knot | くさむすび | Nút Thắt Cỏ |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 20 | — | 100% | IV |
448 | Chatter | おしゃべり | Huyên Thiên |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 65 | 100% | IV |
449 | Judgment | さばきのつぶて | Phán Quyết |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 100% | IV |
450 | Bug Bite | むしくい | Bọ Cắn |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | 100% | IV |
451 | Charge Beam | チャージビーム | Chùm Tia Sạc Điện |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 50 | 90% | IV |
452 | Wood Hammer | ウッドハンマー | Búa Gỗ |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 15 | 120 | 100% | IV |
453 | Aqua Jet | アクアジェット | Phản Lực Nước |
Nước | ![]()
Vật Lý | 20 | 40 | 100% | IV |
454 | Attack Order | こうげきしれい | Lệnh Tấn Công |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 100% | IV |
455 | Defend Order | ぼうぎょしれい | Lệnh Phòng Thủ |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
456 | Heal Order | かいふくしれい | Lệnh Phục Hồi |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
457 | Head Smash | もろはのずつき | Húc Toác Đá |
Đá | ![]()
Vật Lý | 5 | 150 | 80% | IV |
458 | Double Hit | ダブルアタック | Song Kích |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 35 | 90% | IV |
459 | Roar of Time | ときのほうこう | Tiếng Gầm Thời Gian |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 90% | IV |
460 | Spacial Rend | あくうせつだん | Xé Toạc Không Gian |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 95% | IV |
461 | Lunar Dance | みかづきのまい | Vũ Điệu Trăng Khuyết |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IV |
462 | Crush Grip | にぎりつぶす | Bóp Vụn |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | — | 100% | IV |
463 | Magma Storm | マグマストーム | Bão Mắc Ma |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 75% | IV |
464 | Dark Void | ダークホール | Hư Không Tăm Tối |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 50% | IV |
465 | Seed Flare | シードフレア | Hạt Thiểm Quang |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 85% | IV |
466 | Ominous Wind | あやしいかぜ | Gió Hiềm Kị |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 60 | 100% | IV |
467 | Shadow Force | シャドーダイブ | Bóng Ma Phục Kích |
Ma | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | IV |
468 | Hone Claws | つめとぎ | Mài Vuốt |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
469 | Wide Guard | ワイドガード | Phòng Vệ Diện Rộng |
Đá | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
470 | Guard Split | ガードシェア | Chia Đều Phòng Vệ |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
471 | Power Split | パワーシェア | Chia Đều Sức Mạnh |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
472 | Wonder Room | ワンダールーム | Căn Phòng Kỳ Diệu |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
473 | Psyshock | サイコショック | Sốc Tâm Linh |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | V |
474 | Venoshock | ベノムショック | Sốc Nọc Độc |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 100% | V |
475 | Autotomize | ボディパージ | Tháo Rời |
Thép | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
476 | Rage Powder | いかりのこな | Phấn Chọc Giận |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | V |
477 | Telekinesis | テレキネシス | Tâm Linh Truyền Động |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
478 | Magic Room | マジックルーム | Căn Phòng Phép Thuật |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
479 | Smack Down | うちおとす | Bắn Rụng |
Đá | ![]()
Vật Lý | 15 | 50 | 100% | V |
480 | Storm Throw | やまあらし | Vật Sơn Lam |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 100% | V |
481 | Flame Burst | はじけるほのお | Tóe Lửa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 70 | 100% | V |
482 | Sludge Wave | ヘドロウェーブ | Sóng Bùn Thải |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 95 | 100% | V |
483 | Quiver Dance | ちょうのまい | Vũ Điệu Bươm Bướm |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | V |
484 | Heavy Slam | ヘビーボンバー | Oanh Tạc Hạng Nặng |
Thép | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 100% | V |
485 | Synchronoise | シンクロノイズ | Tạp Âm Đồng Bộ |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 120 | 100% | V |
486 | Electro Ball | エレキボール | Quả Cầu Điện |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 10 | — | 100% | V |
487 | Soak | みずびたし | Ngâm Nước |
Nước | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | V |
488 | Flame Charge | ニトロチャージ | Kích Đốt Nitro |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 20 | 50 | 100% | V |
489 | Coil | とぐろをまく | Cuộn Xoắn |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | V |
490 | Low Sweep | ローキック | Đá Quét Chân |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | 65 | 100% | V |
491 | Acid Spray | アシッドボム | Bom Axit |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 40 | 100% | V |
492 | Foul Play | イカサマ | Chơi Khăm |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 15 | 95 | 100% | V |
493 | Simple Beam | シンプルビーム | Chùm Tia Đơn Giản |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | V |
494 | Entrainment | なかまづくり | Kết Bè |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | V |
495 | After You | おさきにどうぞ | Nhường Quyền |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
496 | Round | りんしょう | Hợp Xướng |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 60 | 100% | V |
497 | Echoed Voice | エコーボイス | Tiếng Vọng |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 40 | 100% | V |
498 | Chip Away | なしくずし | Bào Sức |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | V |
499 | Clear Smog | クリアスモッグ | Khói Khử |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 50 | —% | V |
500 | Stored Power | アシストパワー | Sức Mạnh Tích Lũy |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 20 | 100% | V |
501 | Quick Guard | ファストガード | Phòng Vệ Cấp Tốc |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
502 | Ally Switch | サイドチェンジ | Đảo Vị Trí |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
503 | Scald | ねっとう | Nước Sôi |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 100% | V |
504 | Shell Smash | からをやぶる | Phá Vỏ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
505 | Heal Pulse | いやしのはどう | Khí Công Trị Liệu |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
506 | Hex | たたりめ | Mắt Quỷ |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 100% | V |
507 | Sky Drop | フリーフォール | Thả Rơi Tự Do |
Bay | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 100% | V |
508 | Shift Gear | ギアチェンジ | Sang Số |
Thép | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
509 | Circle Throw | ともえなげ | Vật Qua Đầu |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 90% | V |
510 | Incinerate | やきつくす | Thiêu Rụi |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 60 | 100% | V |
511 | Quash | さきおくり | Trì Hoãn |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | V |
512 | Acrobatics | アクロバット | Nhào Lộn |
Bay | ![]()
Vật Lý | 15 | 55 | 100% | V |
513 | Reflect Type | ミラータイプ | Phản Chiếu Hệ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
514 | Retaliate | かたきうち | Rửa Hận |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 70 | 100% | V |
515 | Final Gambit | いのちがけ | Thí Mạng |
Giác Đấu | ![]()
Đặc Biệt | 5 | — | 100% | V |
516 | Bestow | ギフトパス | Chuyển Quà |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | V |
517 | Inferno | れんごく | Lửa Địa Ngục |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 50% | V |
518 | Water Pledge | みずのちかい | Lời Thề Của Nước |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | V |
519 | Fire Pledge | ほのおのちかい | Lời Thề Của Lửa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | V |
520 | Grass Pledge | くさのちかい | Lời Thề Của Cỏ |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | V |
521 | Volt Switch | ボルトチェンジ | Điện Giao Hoán |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 70 | 100% | V |
522 | Struggle Bug | むしのていこう | Bọ Phản Kháng |
Bọ | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 50 | 100% | V |
523 | Bulldoze | じならし | Đầm Đất |
Đất | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | 100% | V |
524 | Frost Breath | こおりのいぶき | Hơi Thở Sương Giá |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 60 | 90% | V |
525 | Dragon Tail | ドラゴンテール | Đuôi Rồng |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 90% | V |
526 | Work Up | ふるいたてる | Tự Khích Lệ |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | V |
527 | Electroweb | エレキネット | Lưới Điện |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 55 | 95% | V |
528 | Wild Charge | ワイルドボルト | Phủ Điện Đột Kích |
Điện | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 100% | V |
529 | Drill Run | ドリルライナー | Khoan Thẳng |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 95% | V |
530 | Dual Chop | ダブルチョップ | Song Trảm |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 15 | 40 | 90% | V |
531 | Heart Stamp | ハートスタンプ | Đóng Dấu Trái Tim |
Siêu Linh | ![]()
Vật Lý | 25 | 60 | 100% | V |
532 | Horn Leech | ウッドホーン | Sừng Gỗ |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 75 | 100% | V |
533 | Sacred Sword | せいなるつるぎ | Gươm Thánh |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 100% | V |
534 | Razor Shell | シェルブレード | Lưỡi Kiếm Vỏ Sò |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 75 | 95% | V |
535 | Heat Crash | ヒートスタンプ | Dập Nhiệt |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 100% | V |
536 | Leaf Tornado | グラスミキサー | Lốc Xoáy Lá |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 90% | V |
537 | Steamroller | ハードローラー | Cuốn Chiếu Cán |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 20 | 65 | 100% | V |
538 | Cotton Guard | コットンガード | Bông Gòn Phòng Vệ |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | V |
539 | Night Daze | ナイトバースト | Đêm Đen Bộc Phá |
Bóng Tối | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 85 | 95% | V |
540 | Psystrike | サイコブレイク | Siêu Linh Công Phá |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 100% | V |
541 | Tail Slap | スイープビンタ | Đuôi Quét |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 25 | 85% | V |
542 | Hurricane | ぼうふう | Cuồng Phong |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 110 | 70% | V |
543 | Head Charge | アフロブレイク | Húc Đầu Xù |
Thường | ![]()
Vật Lý | 15 | 120 | 100% | V |
544 | Gear Grind | ギアソーサー | Đĩa Bánh Răng |
Thép | ![]()
Vật Lý | 15 | 50 | 85% | V |
545 | Searing Shot | かえんだん | Đạn Hỏa Viêm |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | V |
546 | Techno Blast | テクノバスター | Pháo Kích Công Nghệ |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 100% | V |
547 | Relic Song | いにしえのうた | Bài Ca Xưa Cổ |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 75 | 100% | V |
548 | Secret Sword | しんぴのつるぎ | Gươm Thần Bí |
Giác Đấu | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 85 | 100% | V |
549 | Glaciate | こごえるせかい | Đóng Băng Thế Giới |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 65 | 95% | V |
550 | Bolt Strike | らいげき | Lôi Kích |
Điện | ![]()
Vật Lý | 5 | 130 | 85% | V |
551 | Blue Flare | あおいほのお | Lam Hỏa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 130 | 85% | V |
552 | Fiery Dance | ほのおのまい | Vũ Điệu Lửa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | V |
553 | Freeze Shock | フリーズボルト | Tia Chớp Kết Đông |
Băng | ![]()
Vật Lý | 5 | 140 | 90% | V |
554 | Ice Burn | コールドフレア | Ánh Lửa Buốt Giá |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 140 | 90% | V |
555 | Snarl | バークアウト | Gào Rú |
Bóng Tối | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 55 | 95% | V |
556 | Icicle Crash | つららおとし | Giáng Trụ Băng |
Băng | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 90% | V |
557 | V-create | Vジェネレート | Phát Lửa Chữ V |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 5 | 180 | 95% | V |
558 | Fusion Flare | クロスフレイム | Ngọn Lửa Giao Thoa |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | V |
559 | Fusion Bolt | クロスサンダー | Sấm Sét Giao Thoa |
Điện | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 100% | V |
560 | Flying Press | フライングプレス | Phi Thân Trọng Áp |
Giác Đấu
Bay | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 95% | VI |
561 | Mat Block | たたみがえし | Lật Chiếu |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
562 | Belch | ゲップ | Ợ Hơi |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 120 | 90% | VI |
563 | Rototiller | たがやす | Cày Xới |
Đất | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
564 | Sticky Web | ねばねばネット | Lưới Dính |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VI |
565 | Fell Stinger | とどめばり | Mũi Kim Kết Liễu |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 25 | 50 | 100% | VI |
566 | Phantom Force | ゴーストダイブ | Hồn Ma Tập Kích |
Ma | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VI |
567 | Trick-or-Treat | ハロウィン | Lễ Hội Ma |
Ma | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | VI |
568 | Noble Roar | おたけび | Chiến Hống |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | 100% | VI |
569 | Ion Deluge | プラズマシャワー | Tưới Plasma |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 25 | — | —% | VI |
570 | Parabolic Charge | パラボラチャージ | Sạc Điện Parabon |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 65 | 100% | VI |
571 | Forest’s Curse | もりののろい | Lời Nguyền Của Rừng |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | VI |
572 | Petal Blizzard | はなふぶき | Bão Cánh Hoa |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 100% | VI |
573 | Freeze-Dry | フリーズドライ | Sấy Đông Khô |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 70 | 100% | VI |
574 | Disarming Voice | チャームボイス | Thanh Âm Mê Hoặc |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 40 | —% | VI |
575 | Parting Shot | すてゼリフ | Chửi Phát Cuối |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | VI |
576 | Topsy-Turvy | ひっくりかえす | Đảo Lộn |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VI |
577 | Draining Kiss | ドレインキッス | Nụ Hôn Hấp Thụ |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 50 | 100% | VI |
578 | Crafty Shield | トリックガード | Chống Tiểu Xảo |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
579 | Flower Shield | フラワーガード | Hoa Phòng Vê |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
580 | Grassy Terrain | グラスフィールド | Sân Cỏ Dại |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
581 | Misty Terrain | ミストフィールド | Sân Sương Mù |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
582 | Electrify | そうでん | Tải Điện |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VI |
583 | Play Rough | じゃれつく | Đùa Nghịch |
Tiên | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 90% | VI |
584 | Fairy Wind | ようせいのかぜ | Gió Thần Tiên |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 30 | 40 | 100% | VI |
585 | Moonblast | ムーンフォース | Tiên Lực Trăng |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 95 | 100% | VI |
586 | Boomburst | ばくおんぱ | Âm Nổ Vang Trời |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 140 | 100% | VI |
587 | Fairy Lock | フェアリーロック | Khóa Tiên |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
588 | King’s Shield | キングシールド | Khiên Hoàng Đế |
Thép | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
589 | Play Nice | なかよくする | Làm Thân |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VI |
590 | Confide | ないしょばなし | Tâm Sự Kín |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VI |
591 | Diamond Storm | ダイヤストーム | Bão Kim Cương |
Đá | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 95% | VI |
592 | Steam Eruption | スチームバースト | Hơi Nước Bộc Phá |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 110 | 95% | VI |
593 | Hyperspace Hole | いじげんホール | Lỗ Siêu Không Gian |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 80 | —% | VI |
594 | Water Shuriken | みずしゅりけん | Phi Tiêu Nước |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 15 | 100% | VI |
595 | Mystical Fire | マジカルフレイム | Lửa Phép Thuật |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 75 | 100% | VI |
596 | Spiky Shield | ニードルガード | Khiên Gai |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
597 | Aromatic Mist | アロマミスト | Sương Thơm |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VI |
598 | Eerie Impulse | かいでんぱ | Sóng Điện Kỳ Quái |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | VI |
599 | Venom Drench | ベノムトラップ | Bẫy Nọc Độc |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | VI |
600 | Powder | ふんじん | Bụi Phấn |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | VI |
601 | Geomancy | ジオコントロール | Thao Túng Địa Chất |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
602 | Magnetic Flux | じばそうさ | Thao Tác Từ Trường |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VI |
603 | Happy Hour | ハッピータイム | Giờ Vàng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | VI |
604 | Electric Terrain | エレキフィールド | Sân Điện Khí |
Điện | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VI |
605 | Dazzling Gleam | マジカルシャイン | Quầng Sáng Phép Thuật |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | VI |
606 | Celebrate | おいわい | Chúc Mừng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | VI |
607 | Hold Hands | てをつなぐ | Nắm Tay |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | —% | VI |
608 | Baby-Doll Eyes | つぶらなひとみ | Mắt Nai |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | 100% | VI |
609 | Nuzzle | ほっぺすりすり | Cọ Má |
Điện | ![]()
Vật Lý | 20 | 20 | 100% | VI |
610 | Hold Back | てかげん | Đánh Nương Tay |
Thường | ![]()
Vật Lý | 40 | 40 | 100% | VI |
611 | Infestation | まとわりつく | Bu Bám |
Bọ | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 20 | 100% | VI |
612 | Power-Up Punch | グロウパンチ | Cú Đấm Tăng Lực |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 20 | 40 | 100% | VI |
613 | Oblivion Wing | デスウイング | Cánh Chim Chết Chóc |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | VI |
614 | Thousand Arrows | サウザンアロー | Ngàn Mũi Tên Rơi |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VI |
615 | Thousand Waves | サウザンウェーブ | Ngàn Sóng Đất Cuộn |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VI |
616 | Land’s Wrath | グランドフォース | Thần Lực Đại Địa |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VI |
617 | Light of Ruin | はめつのひかり | Ánh Sáng Diệt Vong |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 140 | 90% | VI |
618 | Origin Pulse | こんげんのはどう | Khí Công Khởi Thủy |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 110 | 85% | VI |
619 | Precipice Blades | だんがいのつるぎ | Gươm Đao Dựng Núi |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 85% | VI |
620 | Dragon Ascent | ガリョウテンセイ | Điểm Nhãn Thăng Long |
Bay | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | VI |
621 | Hyperspace Fury | いじげんラッシュ | Nộ Siêu Không Gian |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | —% | VI |
622 | Shore Up | すなあつめ | Đắp Cát |
Đất | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | VII |
623 | First Impression | であいがしら | Đánh Phủ Đầu |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VII |
624 | Baneful Bunker | トーチカ | Lô Cốt Độc |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VII |
625 | Spirit Shackle | かげぬい | Khâu Bóng |
Ma | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | VII |
626 | Darkest Lariat | DDラリアット | Thòng Lọng Hắc Ám |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 100% | VII |
627 | Sparkling Aria | うたかたのアリア | Khúc Ca Bọt Nước |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | VII |
628 | Ice Hammer | アイスハンマー | Búa Băng |
Băng | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 90% | VII |
629 | Floral Healing | フラワーヒール | Hoa Trị Liệu |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VII |
630 | High Horsepower | 10まんばりき | 10 Vạn Mã Lực |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 95 | 95% | VII |
631 | Strength Sap | ちからをすいとる | Hút Sức Mạnh |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | VII |
632 | Solar Blade | ソーラーブレード | Lưỡi Kiếm Mặt Trời |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 125 | 100% | VII |
633 | Leafage | このは | Lá Cây |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 40 | 40 | 100% | VII |
634 | Spotlight | スポットライト | Rọi Đèn |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | VII |
635 | Toxic Thread | どくのいと | Tơ Độc |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | VII |
636 | Laser Focus | とぎすます | Mài Giũa Giác Quan |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 30 | — | —% | VII |
637 | Gear Up | アシストギア | Bánh Răng Phụ Trợ |
Thép | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VII |
638 | Throat Chop | じごくづき | Chọc Họng |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | VII |
639 | Pollen Puff | かふんだんご | Viên Phấn Hoa |
Bọ | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 90 | 100% | VII |
640 | Anchor Shot | アンカーショット | Bắn Mỏ Neo |
Thép | ![]()
Vật Lý | 20 | 80 | 100% | VII |
641 | Psychic Terrain | サイコフィールド | Sân Tâm Linh |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VII |
642 | Lunge | とびかかる | Bọ Vồ |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | VII |
643 | Fire Lash | ほのおのムチ | Roi Lửa |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | VII |
644 | Power Trip | つけあがる | Lạm Quyền |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 20 | 100% | VII |
645 | Burn Up | もえつきる | Đốt Cạn |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 130 | 100% | VII |
646 | Speed Swap | スピードスワップ | Hoán Đổi Tốc Độ |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VII |
647 | Smart Strike | スマートホーン | Sừng Nhạy Bén |
Thép | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | —% | VII |
648 | Purify | じょうか | Làm Sạch |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VII |
649 | Revelation Dance | めざめるダンス | Vũ Điệu Thức Tỉnh |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 90 | 100% | VII |
650 | Core Enforcer | コアパニッシャー | Thực Thi Tối Cao |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 100% | VII |
651 | Trop Kick | トロピカルキック | Cú Đá Nhiệt Đới |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 15 | 70 | 100% | VII |
652 | Instruct | さいはい | Chỉ Thị |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | VII |
653 | Beak Blast | くちばしキャノン | Pháo Mỏ Chim |
Bay | ![]()
Vật Lý | 15 | 100 | 100% | VII |
654 | Clanging Scales | スケイルノイズ | Vảy Khua Lanh Canh |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 110 | 100% | VII |
655 | Dragon Hammer | ドラゴンハンマー | Búa Rồng |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 100% | VII |
656 | Brutal Swing | ぶんまわす | Vung Tàn Bạo |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | 100% | VII |
657 | Aurora Veil | オーロラベール | Màn Cực Quang |
Băng | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VII |
658 | Shell Trap | トラップシェル | Bẫy Mai |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 100% | VII |
659 | Fleur Cannon | フルールカノン | Đại Bác Trổ Hoa |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 130 | 90% | VII |
660 | Psychic Fangs | サイコファング | Nanh Tâm Linh |
Siêu Linh | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 100% | VII |
661 | Stomping Tantrum | じだんだ | Giậm Trận Thượng |
Đất | ![]()
Vật Lý | 10 | 75 | 100% | VII |
662 | Shadow Bone | シャドーボーン | Xương Bóng Ma |
Ma | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 100% | VII |
663 | Accelerock | アクセルロック | Đá Gia Tốc |
Đá | ![]()
Vật Lý | 20 | 40 | 100% | VII |
664 | Liquidation | アクアブレイク | Thanh Trừng |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 100% | VII |
665 | Prismatic Laser | プリズムレーザー | Laze Lăng Kính |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 160 | 100% | VII |
666 | Spectral Thief | シャドースチール | Bóng Ma Cướp Đoạt |
Ma | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VII |
667 | Sunsteel Strike | メテオドライブ | Cú Giáng Thiết Nhật |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 100% | VII |
668 | Moongeist Beam | シャドーレイ | Chùm Tia Ảnh Nguyệt |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | VII |
669 | Tearful Look | なみだめ | Rưng Rưng |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | —% | VII |
670 | Zing Zap | びりびりちくちく | Tê Tê Buốt Buốt |
Điện | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | VII |
671 | Nature’s Madness | しぜんのいかり | Thiên Nhiên Thịnh Nộ |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 10 | — | 90% | VII |
672 | Multi-Attack | マルチアタック | Tấn Công Đa Hệ |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 100% | VII |
673 | Mind Blown | ビックリヘッド | Nổ Não |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 100% | VII |
674 | Plasma Fists | プラズマフィスト | Nắm Đấm Plasma |
Điện | ![]()
Vật Lý | 15 | 100 | 100% | VII |
675 | Photon Geyser | フォトンゲイザー | Mạch Phun Photon |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | VII |
676 | Zippy Zap | ばちばちアクセル | Xông Xèn Xẹt |
Điện | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | VII |
677 | Splishy Splash | ざぶざぶサーフ | Tạt Tung Tóe |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 90 | 100% | VII |
678 | Floaty Fall | ふわふわフォール | Bổ Bồng Bềnh |
Bay | ![]()
Vật Lý | 15 | 90 | 95% | VII |
679 | Pika Papow | ピカピカサンダー | Pika Phát Sét |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 20 | — | —% | VII |
680 | Bouncy Bubble | いきいきバブル | Bọt Bóng Bẩy |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 60 | 100% | VII |
681 | Buzzy Buzz | びりびりエレキ | Tê Tanh Tách |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 60 | 100% | VII |
682 | Sizzly Slide | めらめらバーン | Xiên Xèo Xèo |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | 100% | VII |
683 | Glitzy Glow | どばどばオーラ | Chiếu Chói Chang |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 95% | VII |
684 | Baddy Bad | わるわるゾーン | Mánh Ma Mãnh |
Bóng Tối | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 95% | VII |
685 | Sappy Seed | すくすくボンバー | Mầm Mơn Mởn |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 90% | VII |
686 | Freezy Frost | こちこちフロスト | Cóng Cứng Còng |
Băng | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 90% | VII |
687 | Sparkly Swirl | きらきらストーム | Lốc Lấp Lánh |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 85% | VII |
688 | Veevee Volley | ブイブイブレイク | Veevee Vô Lê |
Thường | ![]()
Vật Lý | 20 | — | —% | VII |
689 | Double Iron Bash | ダブルパンツァー | Cương Quyền Song Kích |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | 60 | 100% | VII |
690 | Dynamax Cannon | ダイマックスほう | Đại Bác Cực Đại |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | VIII |
691 | Snipe Shot | ねらいうち | Bắn Tỉa |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 100% | VIII |
692 | Jaw Lock | くらいつく | Ngoạm Chặt |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | VIII |
693 | Stuff Cheeks | ほおばる | Hốc Vội |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
694 | No Retreat | はいすいのじん | Quyết Sống Mái |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | VIII |
695 | Tar Shot | タールショット | Bắn Hắc Ín |
Đá | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | VIII |
696 | Magic Powder | まほうのこな | Bụi Ma Thuật |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 20 | — | 100% | VIII |
697 | Dragon Darts | ドラゴンアロー | Rồng Tiêm Kích |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 10 | 50 | 100% | VIII |
698 | Teatime | おちゃかい | Tiệc Trà |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
699 | Octolock | たこがため | Khóa Bạch Tuộc |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | 100% | VIII |
700 | Bolt Beak | でんげきくちばし | Mỏ Điện Giật |
Điện | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 100% | VIII |
701 | Fishious Rend | エラがみ | Mang Cá Ngoạm |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | 100% | VIII |
702 | Court Change | コートチェンジ | Đổi Sân |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | VIII |
703 | Clangorous Soul | ソウルビート | Hồn Vía Lanh Lảnh |
Rồng | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | VIII |
704 | Body Press | ボディプレス | Đè Bẹp |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | VIII |
705 | Decorate | デコレーション | Trang Trí |
Tiên | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | VIII |
706 | Drum Beating | ドラムアタック | Trống Tiến Công |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | VIII |
707 | Snap Trap | トラバサミ | Bẫy Kẹp |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 15 | 35 | 100% | VIII |
708 | Pyro Ball | かえんボール | Quả Cầu Lửa |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 90% | VIII |
709 | Behemoth Blade | きょじゅうざん | Trảm Cự Thú |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 100% | VIII |
710 | Behemoth Bash | きょじゅうだん | Nã Cự Thú |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 100% | VIII |
711 | Aura Wheel | オーラぐるま | Bánh Xe Linh Khí |
Điện | ![]()
Vật Lý | 10 | 110 | 100% | VIII |
712 | Breaking Swipe | ワイドブレイカー | Phá Toang Hoác |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 15 | 60 | 100% | VIII |
713 | Branch Poke | えだづき | Chọc Nhánh |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 40 | 40 | 100% | VIII |
714 | Overdrive | オーバードライブ | Phá Âm |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | VIII |
715 | Apple Acid | りんごさん | Axit Táo |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | VIII |
716 | Grav Apple | Gのちから | Vạn Vật Hấp Dẫn |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | VIII |
717 | Spirit Break | ソウルクラッシュ | Phá Hồn Phách |
Tiên | ![]()
Vật Lý | 15 | 75 | 100% | VIII |
718 | Strange Steam | ワンダースチーム | Luồng Hơi Kỳ Diệu |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 95% | VIII |
719 | Life Dew | いのちのしずく | Giọt Sinh Mệnh |
Nước | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
720 | Obstruct | ブロッキング | Chặn Đứng |
Bóng Tối | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | VIII |
721 | False Surrender | どげざつき | Dập Đầu Đâm Lén |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | —% | VIII |
722 | Meteor Assault | スターアサルト | Đột Kích Sao Băng |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 5 | 150 | 100% | VIII |
723 | Eternabeam | ムゲンダイビーム | Chùm Tia Vô Cực |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 160 | 90% | VIII |
724 | Steel Beam | てっていこうせん | Chùm Tia Chí Thép |
Thép | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 140 | 95% | VIII |
725 | Expanding Force | ワイドフォース | Khuếch Chiến Lực |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | VIII |
726 | Steel Roller | アイアンローラー | Trục Cán Sắt |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | 130 | 100% | VIII |
727 | Scale Shot | スケイルショット | Bắn Vảy |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 20 | 25 | 90% | VIII |
728 | Meteor Beam | メテオビーム | Chùm Tia Sao Băng |
Đá | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 120 | 90% | VIII |
729 | Shell Side Arm | シェルアームズ | Súng Ốc |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | VIII |
730 | Misty Explosion | ミストバースト | Nổ Mù Sương |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | VIII |
731 | Grassy Glide | グラススライダー | Trượt Cỏ |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | 100% | VIII |
732 | Rising Voltage | ライジングボルト | Điện Tăng Áp |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 70 | 100% | VIII |
733 | Terrain Pulse | だいちのはどう | Khí Công Sân Đấu |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 50 | 100% | VIII |
734 | Skitter Smack | はいよるいちげき | Du Kích |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | 90% | VIII |
735 | Burning Jealousy | しっとのほのお | Ngọn Lửa Đố Kỵ |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 70 | 100% | VIII |
736 | Lash Out | うっぷんばらし | Trút Giận |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 5 | 75 | 100% | VIII |
737 | Poltergeist | ポルターガイスト | Ma Ám |
Ma | ![]()
Vật Lý | 5 | 110 | 90% | VIII |
738 | Corrosive Gas | ふしょくガス | Khí Ăn Mòn |
Độc | ![]()
Biến Hóa | 40 | — | 100% | VIII |
739 | Coaching | コーチング | Giáo Huấn |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
740 | Flip Turn | クイックターン | Bơi Lộn Vòng |
Nước | ![]()
Vật Lý | 20 | 60 | 100% | VIII |
741 | Triple Axel | トリプルアクセル | Trượt Xoay Ba Vòng |
Băng | ![]()
Vật Lý | 10 | 20 | 90% | VIII |
742 | Dual Wingbeat | ダブルウイング | Cánh Song Kích |
Bay | ![]()
Vật Lý | 10 | 40 | 90% | VIII |
743 | Scorching Sands | ねっさのだいち | Cát Nóng |
Đất | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 70 | 100% | VIII |
744 | Jungle Healing | ジャングルヒール | Rừng Trị Liệu |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
745 | Wicked Blow | あんこくきょうだ | Ám Hắc Cường Đả |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 5 | 75 | 100% | VIII |
746 | Surging Strikes | すいりゅうれんだ | Thủy Lưu Liên Đả |
Nước | ![]()
Vật Lý | 5 | 25 | 100% | VIII |
747 | Thunder Cage | サンダープリズン | Ngục Sét |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 90% | VIII |
748 | Dragon Energy | ドラゴンエナジー | Năng Lượng Rồng |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 100% | VIII |
749 | Freezing Glare | いてつくしせん | Tia Nhìn Sắc Lạnh |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | VIII |
750 | Fiery Wrath | もえあがるいかり | Cơn Giận Bốc Hỏa |
Bóng Tối | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 90 | 100% | VIII |
751 | Thunderous Kick | らいめいげり | Cú Đá Sấm Sét |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VIII |
752 | Glacial Lance | ブリザードランス | Thương Bão Tuyết |
Băng | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | VIII |
753 | Astral Barrage | アストラルビット | Hãm Vong Linh |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 100% | VIII |
754 | Eerie Spell | ぶきみなじゅもん | Thần Chú Quái Dị |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 80 | 100% | VIII |
755 | Dire Claw | フェイタルクロー | Vuốt Đoạt Mệnh |
Độc | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | VIII |
756 | Psyshield Bash | バリアーラッシュ | Lớp Chắn Mãnh Lực |
Siêu Linh | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | 90% | VIII |
757 | Power Shift | パワーシフト | Chuyển Sức |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
758 | Stone Axe | がんせきアックス | Rìu Đá |
Đá | ![]()
Vật Lý | 15 | 65 | 90% | VIII |
759 | Springtide Storm | はるのあらし | Bão Vụ Xuân |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 80% | VIII |
760 | Mystical Power | しんぴのちから | Sức Mạnh Huyền Bí |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 70 | 90% | VIII |
761 | Raging Fury | だいふんげき | Nộ Khí Xung Thiên |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 100% | VIII |
762 | Wave Crash | ウェーブタックル | Sóng Đập |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 100% | VIII |
763 | Chloroblast | クロロブラスト | Pháo Lục Lạp |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 150 | 95% | VIII |
764 | Mountain Gale | ひょうざんおろし | Gió Băng Sơn |
Băng | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 85% | VIII |
765 | Victory Dance | しょうりのまい | Vũ Điệu Chiến Thắng |
Giác Đấu | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
766 | Headlong Rush | ぶちかまし | Đâm Đầu Lở Đất |
Đất | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | VIII |
767 | Barb Barrage | どくばりセンボン | Ngàn Gai Độc |
Độc | ![]()
Vật Lý | 10 | 60 | 100% | VIII |
768 | Esper Wing | オーラウイング | Cánh Linh Khí |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | VIII |
769 | Bitter Malice | うらみつらみ | Lấy Oán Báo Oán |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 75 | 100% | VIII |
770 | Shelter | たてこもる | Cố Thủ |
Thép | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
771 | Triple Arrows | 3ぼんのや | Tam Liên Tiễn |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | VIII |
772 | Infernal Parade | ひゃっきやこう | Bách Quỷ Dạ Hành |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 60 | 100% | VIII |
773 | Ceaseless Edge | ひけん・ちえなみ | Đao Sóng Điệp Trùng |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 15 | 65 | 90% | VIII |
774 | Bleakwind Storm | こがらしあらし | Bão Rét Hại |
Bay | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 80% | VIII |
775 | Wildbolt Storm | かみなりあらし | Bão Sét Giật |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 80% | VIII |
776 | Sandsear Storm | ねっさのあらし | Bão Cát Cháy |
Đất | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 100 | 80% | VIII |
777 | Lunar Blessing | みかづきのいのり | Cầu Nguyện Trăng Khuyết |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 5 | — | —% | VIII |
778 | Take Heart | ブレイブチャージ | Khơi Dũng Khí |
Siêu Linh | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | VIII |
779 | Tera Blast | テラバースト | Tera Bộc Phá |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | IX |
780 | Silk Trap | スレッドトラップ | Bẫy Tơ |
Bọ | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IX |
781 | Axe Kick | かかとおとし | Đá Chẻ |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 120 | 90% | IX |
782 | Last Respects | おはかまいり | Tảo Mộ |
Ma | ![]()
Vật Lý | 10 | 50 | 100% | IX |
783 | Lumina Crash | ルミナコリジョン | Lưu Quang Xung Kích |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | IX |
784 | Order Up | いっちょうあがり | Lên Món |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | IX |
785 | Jet Punch | ジェットパンチ | Cú Đấm Trào Tuôn |
Nước | ![]()
Vật Lý | 15 | 60 | 100% | IX |
786 | Spicy Extract | ハバネロエキス | Chiết Xuất Ớt |
Cỏ | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | IX |
787 | Spin Out | ホイールスピン | Lăn Tẹt Ga |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 100% | IX |
788 | Population Bomb | ネズミざん | Cáu Cắt Chút Chít |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 20 | 90% | IX |
789 | Ice Spinner | アイススピナー | Quay Vụ Băng |
Băng | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | IX |
790 | Glaive Rush | きょけんとつげき | Cự Gươm Lăn Xả |
Rồng | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | IX |
791 | Revival Blessing | さいきのいのり | Cầu Nguyện Phục Sinh |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 1 | — | —% | IX |
792 | Salt Cure | しおづけ | Ướp Muối |
Đá | ![]()
Vật Lý | 15 | 40 | 100% | IX |
793 | Triple Dive | トリプルダイブ | Lặn Ngụp Ba Hồi |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 30 | 95% | IX |
794 | Mortal Spin | キラースピン | Xoay Quang Sát |
Độc | ![]()
Vật Lý | 15 | 30 | 100% | IX |
795 | Doodle | うつしえ | Đồ Nét |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | 100% | IX |
796 | Fillet Away | みをけずる | Xả Phi Lê |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IX |
797 | Kowtow Cleave | ドゲザン | Khấu Đầu Trảm |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 85 | —% | IX |
798 | Flower Trick | トリックフラワー | Ảo Thuật Hoa |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 70 | —% | IX |
799 | Torch Song | フレアソング | Đuốc Ca |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | IX |
800 | Aqua Step | アクアステップ | Bước Nhảy Của Nước |
Nước | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | IX |
801 | Raging Bull | レイジングブル | Bò Điên |
Thường | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | IX |
802 | Make It Rain | ゴールドラッシュ | Tiền Tuôn Như Nước |
Thép | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 100% | IX |
803 | Psyblade | サイコブレイド | Lưỡi Kiếm Siêu Linh |
Siêu Linh | ![]()
Vật Lý | 15 | 80 | 100% | IX |
804 | Hydro Steam | ハイドロスチーム | Luồng Hơi Thủy Lực |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 100% | IX |
805 | Ruination | カタストロフィ | Tấn Thảm Kịch |
Bóng Tối | ![]()
Đặc Biệt | 10 | — | 90% | IX |
806 | Collision Course | アクセルブレイク | Tăng Tốc Tông Thẳng |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 100% | IX |
807 | Electro Drift | イナズマドライブ | Tia Chớp Trượt Cua |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | IX |
808 | Shed Tail | しっぽきり | Rụng Đuôi |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IX |
809 | Chilly Reception | さむいギャグ | Quăng Miếng Lạnh |
Băng | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IX |
810 | Tidy Up | おかたづけ | Dọn Dẹp |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IX |
811 | Snowscape | ゆきげしき | Tuyết Cảnh |
Băng | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IX |
812 | Pounce | とびつく | Bổ Nhào |
Bọ | ![]()
Vật Lý | 20 | 50 | 100% | IX |
813 | Trailblaze | くさわけ | Khởi Thảo |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 20 | 50 | 100% | IX |
814 | Chilling Water | ひやみず | Nước Lạnh |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 20 | 50 | 100% | IX |
815 | Hyper Drill | ハイパードリル | Khoan Cường Lực |
Thường | ![]()
Vật Lý | 5 | 100 | 100% | IX |
816 | Twin Beam | ツインビーム | Chùm Tia Sóng Đôi |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 40 | 100% | IX |
817 | Rage Fist | ふんどのこぶし | Nắm Đấm Phẫn Nộ |
Ma | ![]()
Vật Lý | 10 | 50 | 100% | IX |
818 | Armor Cannon | アーマーキャノン | Pháo Chiến Giáp |
Lửa | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 100% | IX |
819 | Bitter Blade | むねんのつるぎ | Gươm Ân Hận |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 10 | 90 | 100% | IX |
820 | Double Shock | でんこうそうげき | Điện Quang Song Kích |
Điện | ![]()
Vật Lý | 5 | 120 | 100% | IX |
821 | Gigaton Hammer | デカハンマー | Búa Tỉ Tấn |
Thép | ![]()
Vật Lý | 5 | 160 | 100% | IX |
822 | Comeuppance | ほうふく | Đáp Trả Thích Đáng |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 100% | IX |
823 | Aqua Cutter | アクアカッター | Lưỡi Cắt Nước |
Nước | ![]()
Vật Lý | 20 | 70 | 100% | IX |
824 | Blazing Torque | バーンアクセル | Tăng Ga Thiêu Đốt |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | IX |
825 | Wicked Torque | ダークアクセル | Tăng Ga Hắc Ám |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 10 | 80 | 100% | IX |
826 | Noxious Torque | ポイズンアクセル | Tăng Ga Độc Tố |
Độc | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 100% | IX |
827 | Combat Torque | ファイトアクセル | Tăng Ga Đấu Đá |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 100% | IX |
828 | Magical Torque | マジカルアクセル | Tăng Ga Phép Thuật |
Tiên | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 100% | IX |
829 | Blood Moon | ブラッドムーン | Huyết Nguyệt |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 140 | 100% | IX |
830 | Matcha Gotcha | シャカシャカほう | Vãi Cả Trà |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 15 | 80 | 90% | IX |
831 | Syrup Bomb | みずあめボム | Bom Siro |
Cỏ | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 60 | 85% | IX |
832 | Ivy Cudgel | ツタこんぼう | Chùy Thường Xuân |
Cỏ | ![]()
Vật Lý | 10 | 100 | 100% | IX |
833 | Electro Shot | エレクトロビーム | Chùm Tia Súng Điện |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 130 | 100% | IX |
834 | Tera Starstorm | テラクラスター | Quần Tinh Tera |
Thường | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 120 | 100% | IX |
835 | Fickle Beam | きまぐレーザー | Laze Ngẫu Hứng |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 80 | 100% | IX |
836 | Burning Bulwark | かえんのまもり | Lá Chắn Thiêu Đốt |
Lửa | ![]()
Biến Hóa | 10 | — | —% | IX |
837 | Thunderclap | じんらい | Sét Đánh Ngang Tai |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 70 | 100% | IX |
838 | Mighty Cleave | パワフルエッジ | Búa Bửa Siêu Lực |
Đá | ![]()
Vật Lý | 5 | 95 | 100% | IX |
839 | Tachyon Cutter | タキオンカッター | Lưỡi Cắt Siêu Quang |
Thép | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 50 | —% | IX |
840 | Hard Press | ハードプレス | Ép Chặt |
Thép | ![]()
Vật Lý | 10 | — | 100% | IX |
841 | Dragon Cheer | ドラゴンエール | Rồng Gióng Giả |
Rồng | ![]()
Biến Hóa | 15 | — | —% | IX |
842 | Alluring Voice | みわくのボイス | Thanh Âm Mị Lực |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 80 | 100% | IX |
843 | Temper Flare | やけっぱち | Nóng Hóa Liều |
Lửa | ![]()
Vật Lý | 10 | 75 | 100% | IX |
844 | Supercell Slam | サンダーダイブ | Sấm Đè |
Điện | ![]()
Vật Lý | 15 | 100 | 95% | IX |
845 | Psychic Noise | サイコノイズ | Tạp Âm Tâm Linh |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 10 | 75 | 100% | IX |
846 | Upper Hand | はやてがえし | Hớt Tay Trên |
Giác Đấu | ![]()
Vật Lý | 15 | 65 | 100% | IX |
847 | Malignant Chain | じゃどくのくさり | Xích Ác Độc |
Độc | ![]()
Đặc Biệt | 5 | 100 | 100% | IX |
848 | Breakneck Blitz | ウルトラダッシュアタック | Bạo Kích Cực Mãnh Liệt |
Thường | ??? | 1 | — | —% | VII |
849 | All-Out Pummeling | ぜんりょくむそうげきれつけん | Toàn Lực Vô Song Quyền |
Giác Đấu | ??? | 1 | — | —% | VII |
850 | Supersonic Skystrike | ファイナルダイブクラッシュ | Phi Thiên Giáng Siêu Thanh |
Bay | ??? | 1 | — | —% | VII |
851 | Acid Downpour | アシッドポイズンデリート | Axit Đại Hồng Thủy |
Độc | ??? | 1 | — | —% | VII |
852 | Tectonic Rage | ライジングランドオーバー | Lục Địa Đồng Sụp Đổ |
Đất | ??? | 1 | — | —% | VII |
853 | Continental Crush | ワールドエンドフォール | Sơn Thạch Rung Chuyển Thế |
Đá | ??? | 1 | — | —% | VII |
854 | Savage Spin-Out | ぜったいほしょくかいてんざん | Quay Tơ Trảm Tàn Khốc |
Bọ | ??? | 1 | — | —% | VII |
855 | Never-Ending Nightmare | むげんあんやへのいざない | Ác Mộng Ám Vô Biên |
Ma | ??? | 1 | — | —% | VII |
856 | Corkscrew Crash | ちょうぜつらせんれんげき | Mũi Khoan Xoáy Liên Hồi |
Thép | ??? | 1 | — | —% | VII |
857 | Inferno Overdrive | ダイナミックフルフレイム | Hỏa Ngục Nung Quá Độ |
Lửa | ??? | 1 | — | —% | VII |
858 | Hydro Vortex | スーパーアクアトルネード | Vực Xoáy Nước Gầm Xiết |
Nước | ??? | 1 | — | —% | VII |
859 | Bloom Doom | ブルームシャインエクストラ | Hoa Nở Bừng Tuyệt Sắc |
Cỏ | ??? | 1 | — | —% | VII |
860 | Gigavolt Havoc | スパーキングギガボルト | Tia Sét Đại Điện Thế |
Điện | ??? | 1 | — | —% | VII |
861 | Shattered Psyche | マキシマムサイブレイカー | Sóng Hủy Diệt Tinh Thần |
Siêu Linh | ??? | 1 | — | —% | VII |
862 | Subzero Slammer | レイジングジオフリーズ | Kỷ Băng Hà Phẫn Nộ |
Băng | ??? | 1 | — | —% | VII |
863 | Devastating Drake | アルティメットドラゴンバーン | Rồng Thiêng Bạo Liệt Diệt |
Rồng | ??? | 1 | — | —% | VII |
864 | Black Hole Eclipse | ブラックホールイクリプス | Hố Đen Thôn Thiên Thực |
Bóng Tối | ??? | 1 | — | —% | VII |
865 | Twinkle Tackle | ラブリースターインパクト | Tinh Tú Tuôn Tương Tác |
Tiên | ??? | 1 | — | —% | VII |
866 | Catastropika | ひっさつのピカチュート | Pika Tất Sát Kích |
Điện | ![]()
Vật Lý | 1 | 210 | —% | VII |
867 | Sinister Arrow Raid | シャドーアローズストライク | Mũi Tên Ma Đột Kích |
Ma | ![]()
Vật Lý | 1 | 180 | —% | VII |
868 | Malicious Moonsault | ハイパーダーククラッシャー | Mãnh Hổ Nghiền Hiểm Ác |
Bóng Tối | ![]()
Vật Lý | 1 | 180 | —% | VII |
869 | Oceanic Operetta | わだつみのシンフォニア | Bản Giao Hưởng Thần Biển |
Nước | ![]()
Đặc Biệt | 1 | 195 | —% | VII |
870 | Guardian of Alola | ガーディアン・デ・アローラ | Hộ Thần Alola |
Tiên | ![]()
Đặc Biệt | 1 | — | —% | VII |
871 | Soul-Stealing 7-Star Strike | しちせいだっこんたい | Thất Tinh Đoạt Hồn Kích |
Ma | ![]()
Vật Lý | 1 | 195 | —% | VII |
872 | Stoked Sparksurfer | ライトニングサーフライド | Lướt Sấm Chớp Tung Hoành |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 1 | 175 | —% | VII |
873 | Pulverizing Pancake | ほんきをだすこうげき | Dốc Thân Mình Xuất Kích |
Thường | ![]()
Vật Lý | 1 | 210 | —% | VII |
874 | Extreme Evoboost | ナインエボルブースト | Chín Nấc Hợp Thăng Hoa |
Thường | ![]()
Biến Hóa | 1 | — | —% | VII |
875 | Genesis Supernova | オリジンズスーパーノヴァ | Siêu Tân Tinh Khởi Thủy |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 1 | 185 | —% | VII |
876 | 10,000,000 Volt Thunderbolt | 1000まんボルト | Điện Áp 10 Triệu Vôn |
Điện | ![]()
Đặc Biệt | 1 | 195 | —% | VII |
877 | Light That Burns the Sky | てんこがすめつぼうのひかり | Ánh Sáng Thiêu Thiên Không |
Siêu Linh | ![]()
Đặc Biệt | 1 | 200 | —% | VII |
878 | Searing Sunraze Smash | サンシャインスマッシャー | Nhật Quang Kim Cang Giáng |
Thép | ![]()
Vật Lý | 1 | 200 | —% | VII |
879 | Menacing Moonraze Maelstrom | ムーンライトブラスター | Nguyệt Quang Lạc Hồn Pháo |
Ma | ![]()
Đặc Biệt | 1 | 200 | —% | VII |
880 | Let’s Snuggle Forever | ぽかぼかフレンドタイム | Thời Khắc Kết Tình Thân |
Tiên | ![]()
Vật Lý | 1 | 190 | —% | VII |
881 | Splintered Stormshards | ラジアルエッジストーム | Bão Nanh Đá Xuyên Tâm |
Đá | ![]()
Vật Lý | 1 | 190 | —% | VII |
882 | Clangorous Soulblaze | ブレイジングソウルビート | Âm Vang Kinh Hồn Vía |
Rồng | ![]()
Đặc Biệt | 1 | 185 | —% | VII |
883 | Max Guard | ダイウォール | Phòng Vệ Cực Đại |
Thường | ![]()
Biến Hóa | — | — | —% | VIII |
884 | Max Flare | ダイバーン | Hỏa Thiêu Cực Đại |
Lửa | ??? | — | — | —% | VIII |
885 | Max Flutterby | ダイワーム | Sâu Bướm Cực Đại |
Bọ | ??? | — | — | —% | VIII |
886 | Max Lightning | ダイサンダー | Lôi Đình Cực Đại |
Điện | ??? | — | — | —% | VIII |
887 | Max Strike | ダイアタック | Công Kích Cực Đại |
Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
888 | Max Knuckle | ダイナックル | Quả Đấm Cực Đại |
Giác Đấu | ??? | — | — | —% | VIII |
889 | Max Phantasm | ダイホロウ | U Hồn Cực Đại |
Ma | ??? | — | — | —% | VIII |
890 | Max Hailstorm | ダイアイス | Băng Đá Cực Đại |
Băng | ??? | — | — | —% | VIII |
891 | Max Ooze | ダイアシッド | Axit Cực Đại |
Độc | ??? | — | — | —% | VIII |
892 | Max Geyser | ダイストリーム | Thủy Lưu Cực Đại |
Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
893 | Max Airstream | ダイジェット | Phản Lực Cực Đại |
Bay | ??? | — | — | —% | VIII |
894 | Max Starfall | ダイフェアリー | Sao Tiên Cực Đại |
Tiên | ??? | — | — | —% | VIII |
895 | Max Wyrmwind | ダイドラグーン | Cuồng Long Cực Đại |
Rồng | ??? | — | — | —% | VIII |
896 | Max Mindstorm | ダイサイコ | Tâm Linh Cực Đại |
Siêu Linh | ??? | — | — | —% | VIII |
897 | Max Rockfall | ダイロック | Nham Thạch Cực Đại |
Đá | ??? | — | — | —% | VIII |
898 | Max Quake | ダイアース | Địa Chấn Cực Đại |
Đất | ??? | — | — | —% | VIII |
899 | Max Darkness | ダイアーク | Hắc Ám Cực Đại |
Bóng Tối | ??? | — | — | —% | VIII |
900 | Max Overgrowth | ダイソウゲン | Thảo Nguyên Cực Đại |
Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
901 | Max Steelspike | ダイスチル | Gai Thép Cực Đại |
Thép | ??? | — | — | —% | VIII |
902 | G-Max Wildfire | キョダイゴクエン | Hỏa Ngục Giga |
Lửa | ??? | — | — | —% | VIII |
903 | G-Max Befuddle | キョダイコワク | Mê Hồ Giga |
Bọ | ??? | — | — | —% | VIII |
904 | G-Max Volt Crash | キョダイバンライ | Vạn Lôi Giga |
Điện | ??? | — | — | —% | VIII |
905 | G-Max Gold Rush | キョダイコバン | Phát Tài Giga |
Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
906 | G-Max Chi Strike | キョダイシンゲキ | Chí Kích Giga |
Giác Đấu | ??? | — | — | —% | VIII |
907 | G-Max Terror | キョダイゲンエイ | Huyễn Ảnh Giga |
Ma | ??? | — | — | —% | VIII |
908 | G-Max Resonance | キョダイセンリツ | Cộng Hưởng Giga |
Băng | ??? | — | — | —% | VIII |
909 | G-Max Cuddle | キョダイホーヨー | Ôm Ấp Giga |
Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
910 | G-Max Replenish | キョダイサイセイ | Tái Tạo Giga |
Thường | ??? | — | — | —% | VIII |
911 | G-Max Malodor | キョダイシュウキ | Xú Uế Giga |
Độc | ??? | — | — | —% | VIII |
912 | G-Max Stonesurge | キョダイガンジン | Thạch Trận Giga |
Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
913 | G-Max Wind Rage | キョダイフウゲキ | Gió Quét Giga |
Bay | ??? | — | — | —% | VIII |
914 | G-Max Stun Shock | キョダイカンデン | Sửng Sốc Giga |
Điện | ??? | — | — | —% | VIII |
915 | G-Max Finale | キョダイダンエン | Viên Mãn Giga |
Tiên | ??? | — | — | —% | VIII |
916 | G-Max Depletion | キョダイゲンスイ | Sụp Đổ Giga |
Rồng | ??? | — | — | —% | VIII |
917 | G-Max Gravitas | キョダイテンドウ | Thiên Đạo Giga |
Siêu Linh | ??? | — | — | —% | VIII |
918 | G-Max Volcalith | キョダイフンセキ | Phún Thạch Giga |
Đá | ??? | — | — | —% | VIII |
919 | G-Max Sandblast | キョダイサジン | Cát Mịt Giga |
Đất | ??? | — | — | —% | VIII |
920 | G-Max Snooze | キョダイスイマ | Ru Ngủ Giga |
Bóng Tối | ??? | — | — | —% | VIII |
921 | G-Max Tartness | キョダイサンゲキ | Chua Lét Giga |
Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
922 | G-Max Sweetness | キョダイカンロ | Ngọt Lịm Giga |
Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
923 | G-Max Smite | キョダイテンバツ | Trời Phạt Giga |
Tiên | ??? | — | — | —% | VIII |
924 | G-Max Steelsurge | キョダイコウジン | Thép Trận Giga |
Thép | ??? | — | — | —% | VIII |
925 | G-Max Meltdown | キョダイユウゲキ | Nóng Chảy Giga |
Thép | ??? | — | — | —% | VIII |
926 | G-Max Foam Burst | キョダイホウマツ | Sủi Bọt Giga |
Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
927 | G-Max Centiferno | キョダイヒャッカ | Bách Hỏa Giga |
Lửa | ??? | — | — | —% | VIII |
928 | G-Max Vine Lash | キョダイベンタツ | Roi Quất Giga |
Cỏ | ??? | — | — | —% | VIII |
929 | G-Max Cannonade | キョダイホウゲキ | Liên Pháo Giga |
Nước | ??? | — | — | —% | VIII |
930 | G-Max Drum Solo | キョダイコランダ | Nổi Trống Giga |
Cỏ | ??? | — | 160 | —% | VIII |
931 | G-Max Fireball | キョダイカキュウ | Bóng Lửa Giga |
Lửa | ??? | — | 160 | —% | VIII |
932 | G-Max Hydrosnipe | キョダイソゲキ | Ngắm Tỉa Giga |
Nước | ??? | — | 160 | —% | VIII |
933 | G-Max One Blow | キョダイイチゲキ | Nhất Kích Giga |
Bóng Tối | ??? | — | — | —% | VIII |
934 | G-Max Rapid Flow | キョダイレンゲキ | Liên Kích Giga |
Nước | ??? | — | — | —% | VIII |