DANH SÁCH CHIÊU THỨC POKEMON TIẾNG VIỆT

 

Bạn có bao giờ gặp tình huống thế này chưa?

“Ê, con này nó vừa xài… ờ… chiêu gì quên tên rồi, cái chiêu mà xoay xoay bắn ra ánh sáng á anh?”

“Psybeam?”

“Không, cái tên tiếng Việt cơ…”

“…Ờ thì… tia sáng quay cuồng tâm trí gì đó…?”

Nghe tới đó là thấy “quay cuồng” rồi, đúng không?

Nếu bạn là fan Pokemon lâu năm, chắc bạn cũng từng có cảm giác muốn nói tên chiêu bằng tiếng Việt cho gần gũi, cho dễ nhớ, cho bớt “cà lăm” khi giải thích cho tụi nhỏ… Nhưng khổ cái, hiện tại quá nhiều đơn vị dịch, mỗi người mỗi kiểu, bản dịch chính thức phía bên bản quyền thì lại hơi “lạt lạt”, “sến sến”.

Thực ra bên nắm bản quyền Pokemon ở Việt Nam cũng đã cố gắng rồi – nhiều bản dịch rất sát nghĩa, nhưng theo mình tìm hiểu thì họ bị công ty Pokemon kiểm soát khá gắt gao, không được sáng tạo tự do. Chính vì vậy mà nhiều cái tên tuy đúng nghĩa nhưng lại không đủ “chất”, không “đã”, không “găm” được vào trí nhớ bọn trẻ như cái cách mà những đứa trẻ tụi mình từng học thuộc lòng sau mỗi tập phim thời Phương Nam Phim.

Rồi mình nhìn lại xung quanh: Nhật Bản – bản gốc khỏi nói. Mỹ, Trung Quốc, Hàn Quốc, Pháp, Ý, Tây Ban Nha – đều có bản dịch riêng chỉn chu, phù hợp văn hóa nước họ. Chỉ riêng Việt Nam thì… vẫn chưa có bộ bản dịch hoàn chỉnh. Thế hệ nào mua bản quyền thì dịch thế hệ đó, thành ra tới giờ vẫn chưa có hệ thống đầy đủ, dễ tra cứu hay dễ dùng. Vậy là mình quyết định tự làm. Không phải để cạnh tranh hay thay thế gì cả, chỉ đơn giản là muốn đóng góp một bản dịch trọn vẹn hơn, dễ nhớ hơn, gần gũi hơn. Để bạn bè, cộng đồng, và tụi nhỏ sau này có thể hiểu, nhớ, và yêu Pokemon bằng chính tiếng Việt của mình.

Cách mình làm thì khá đơn giản: đối chiếu nghĩa chủ yếu theo thứ tự từ: tiếng Nhật – tiếng Anh – tiếng Hoa. Ngôn ngữ nào rõ nghĩa nhất thì ưu tiên dịch theo đó. Hạn chế tối đa từ Hán Việt khó hiểu, chỉ giữ lại những từ phổ thông mà trẻ em vẫn hay gặp trong sách vở hay phim hoạt hình. Mình không thù ghét Hán Việt đâu, ngược lại rất thích là đằng khác, chỉ là nhiều từ như “Thiết Đầu Công” hay “Thái Sơn Áp Đỉnh” thì hơi phô trương quá!

Mình cũng không tự nhận là chuyên gia gì cả, chỉ là một fan Pokemon đam mê dịch thuật, mê tiếng Việt, và muốn mang những gì mình hiểu, mình cảm đến gần hơn với mọi người. Mỗi cái tên, mỗi chiêu thức đều là một câu chuyện, và mình mong là bạn cũng sẽ cảm nhận được điều đó qua những bản dịch này.

Chi tiết về từng chiêu, từng lựa chọn bản dịch mình sẽ trình bày riêng kỹ hơn trong bài viết này vì nó hơi dài dòng.

Còn nếu bạn có bản dịch nào hay hơn, hoặc góp ý chỉnh sửa thì cứ thoải mái để lại bình luận trên đây nhé. Mình đọc hết và rất sẵn sàng cập nhật nếu thấy hợp lý.

Cảm ơn Fuku-ya, Dũng, Đạt, Triều, Chuồng Clefable,… và các anh em đồng râm Pokemon đã tiếp sức mình trong hành trình “dịch cho bằng được” này. Và cảm ơn bạn – người đã đọc đến tận dòng này. Bạn chính là hệ “Hỗ Trợ” mà mình luôn ao ước có trong đội hình!

STTTIẾNG ANHTIẾNG NHẬTTIẾNG VIỆTHỆPHÂN LOẠIĐIỂM NĂNG LƯỢNGUY LỰCTỶ LỆ CHÍNH XÁCTHẾ HỆ
1PoundはたくĐập 3540100%I
2Karate Chop からてチョップChặt Karate 2550100%I
3Double SlapおうふくビンタLiên Hoàn Tát 101585%I
4Comet PunchれんぞくパンチLiên Hoàn Đấm 151885%I
5Mega PunchメガトンパンチCú Đấm Triệu Tấn 208085%I
6Pay DayネコにこばんVung Tiền 2040100%I
7Fire PunchほのおのパンチCú Đấm Lửa Thiêu 1575100%I
8Ice PunchれいとうパンチCú Đấm Băng Giá 1575100%I
9Thunder PunchかみなりパンチCú Đấm Sấm Sét 1575100%I
10ScratchひっかくCào 3540100%I
11Vice GripはさむKẹp 3055100%I
12GuillotineハサミギロチンMáy Chém 530%I
13Razor WindかまいたちLưỡi Dao Gió 1080100%I
14Swords DanceつるぎのまいVũ Điệu Kiếm 20—%I
15CutいあいぎりCắt 305095%I
16GustかぜおこしNổi Gió 3540100%I
17Wing AttackつばさでうつCánh Công Kích 3560100%I
18WhirlwindふきとばしThổi Bay 20—%I
19FlyそらをとぶBay Lượn 159095%I
20BindしめつけるBuộc Chặt 201585%I
21SlamたたきつけるQuật 208075%I
22Vine WhipつるのムチRoi Mây 2545100%I
23StompふみつけGiẫm Đạp 2065100%I
24Double KickにどげりSong Cước 3030100%I
25Mega KickメガトンキックCú Đá Triệu Tấn 512075%I
26Jump KickとびげりPhi Cước 1010095%I
27Rolling KickまわしげりĐá Vòng Cầu 156085%I
28Sand AttackすなかけHất Cát 15100%I
29HeadbuttずつきHúc 1570100%I
30Horn AttackつのでつくThọc Sừng 2565100%I
31Fury AttackみだれづきĐâm Loạn Xạ 201585%I
32Horn DrillつのドリルMũi Khoan Sừng 530%I
33TackleたいあたりTông 3540100%I
34Body SlamのしかかりLấy Thịt Đè Người 1585100%I
35WrapまきつくQuấn Chặt 201590%I
36Take DownとっしんĐâm Sầm 209085%I
37ThrashあばれるLồng Lộn 10120100%I
38Double-EdgeすてみタックルXả Thân Công Kích 15120100%I
39Tail WhipしっぽをふるVẫy Đuôi 30100%I
40Poison StingどくばりKim Độc 3515100%I
41TwineedleダブルニードルSong Châm 2025100%I
42Pin MissileミサイルばりKim Phi Đạn 202595%I
43LeerにらみつけるLườm 30100%I
44BiteかみつくかみつくCắn 2560100%I
45GrowlなきごえGào 40100%I
46RoarほえるRống 20—%I
47SingうたうHát 1555%I
48SupersonicちょうおんぱSóng Siêu Âm 2055%I
49Sonic BoomソニックブームNổ Siêu Thanh 2090%I
50DisableかなしばりVô Hiệu Hóa 20100%I
51AcidようかいえきAxit 3040100%I
52EmberひのこĐốm Lửa 2540100%I
53FlamethrowerかえんほうしゃPhóng Hỏa 1590100%I
54MistしろいきりSương Trắng 30—%I
55Water GunみずでっぽうSúng Nước 2540100%I
56Hydro PumpハイドロポンプBơm Thủy Lực 511080%I
57SurfなみのりLướt Sóng 1590100%I
58Ice BeamれいとうビームChùm Tia Băng Giá 1090100%I
59BlizzardふぶきBão Tuyết 511070%I
60PsybeamサイケこうせんChùm Tia Tâm Linh 2065100%I
61Bubble BeamバブルこうせんChùm Tia Bong Bóng 2065100%I
62Aurora BeamオーロラビームChùm Tia Cực Quang 2065100%I
63Hyper BeamはかいこうせんChùm Tia Hủy Diệt 515090%I
64PeckつつくMổ 3535100%I
65Drill PeckドリルくちばしMũi Khoan Mỏ 2080100%I
66SubmissionじごくぐるまBánh Xe Địa Ngục 208080%I
67Low KickけたぐりĐá Chân Thấp 20100%I
68CounterカウンターPhản Đòn 20100%I
69Seismic TossちきゅうなげCú Ném Địa Cầu 20100%I
70StrengthかいりきQuái Lực 1580100%I
71AbsorbすいとるHấp Thụ 2520100%I
72Mega DrainメガドレインSiêu Hấp Thụ 1540100%I
73Leech SeedやどりぎのタネHạt Ký Sinh 1090%I
74GrowthせいちょうTăng Trưởng 20—%I
75Razor LeafはっぱカッターLá Cắt 255595%I
76Solar BeamソーラービームChùm Tia Mặt Trời 10120100%I
77Poison PowderどくのこなPhấn Độc 3575%I
78Stun SporeしびれごなPhấn Tê 3075%I
79Sleep PowderねむりごなPhấn Mê 1575%I
80Petal DanceはなびらのまいVũ Điệu Cánh Hoa 10120100%I
81String ShotいとをはくNhả Tơ 4095%I
82Dragon RageりゅうのいかりRồng Thịnh Nộ 10100%I
83Fire SpinほのおのうずXoáy Lửa 153585%I
84Thunder ShockでんきショックSốc Điện 3040100%I
85Thunderbolt10まんボルトĐiện 10 Vạn Vôn 1590100%I
86Thunder WaveでんじはSóng Điện Từ 2090%I
87ThunderいかずちSấm Sét 1011070%I
88Rock ThrowいわおとしGiáng Đá 155090%I
89EarthquakeじしんĐộng Đất 10100100%I
90FissureじわれNứt Đất 530%I
91DigあなをほるĐộn Thổ 1080100%I
92ToxicどくどくHạ Độc 1090%I
93ConfusionねんりきNiệm Lực 2550100%I
94PsychicサイコキネシスXuất Thần 1090100%I
95HypnosisさいみんじゅつThuật Thôi Miên 2060%I
96MeditateヨガのポーズThế Yoga 40—%I
97AgilityこうそくいどうDi Chuyển Cao Tốc 30—%I
98Quick AttackでんこうせっかTấn Công Chớp Nhoáng 3040100%I
99RageいかりThịnh Nộ 2020100%I
100TeleportテレポートDịch Chuyển Tức Thời 20—%I
101Night ShadeナイトヘッドBóng Đè 15100%I
102MimicものまねBắt Chước 10—%I
103ScreechいやなおとTiếng Chói Tai 4085%I
104Double TeamかげぶんしんPhân Thân 15—%I
105RecoverじこさいせいTự Tái Tạo 5—%I
106HardenかたくなるHóa Cứng 30—%I
107MinimizeちいさくなるThu Nhỏ 10—%I
108SmokescreenえんまくMàn Khói 20100%I
109Confuse RayあやしいひかりÁnh Sáng Ma Quái 10100%I
110WithdrawからにこもるTrú Vỏ 40—%I
111Defense CurlまるくなるCuộn Tròn 40—%I
112BarrierバリアーLớp Chắn 20—%I
113Light ScreenひかりのかべTường Ánh Sáng 30—%I
114HazeくろいきりSương Đen 30—%I
115ReflectリフレクターKính Phản Xạ 20—%I
116Focus EnergyきあいだめVận Khí 30—%I
117BideがまんNhẫn Nhịn 10—%I
118MetronomeゆびをふるVẫy Ngón Tay 10—%I
119Mirror MoveオウムがえしHọc Vẹt 20—%I
120Self-DestructじばくTự Hủy 5200100%I
121Egg BombタマゴばくだんBom Trứng 1010075%I
122LickしたでなめるLiếm 3030100%I
123SmogスモッグKhói Bụi 203070%I
124SludgeヘドロこうげきBùn Thải 2065100%I
125Bone ClubホネこんぼうDùi Cui Xương 206585%I
126Fire BlastだいもんじLửa Chữ Đại 511085%I
127WaterfallたきのぼりVượt Thác 1580100%I
128ClampからではさむKhép Vỏ 153585%I
129SwiftスピードスターNgôi Sao Tốc Độ 2060—%I
130Skull BashロケットずつきHúc Hỏa Tiễn 10130100%I
131Spike CannonとげキャノンPháo Gai 1520100%I
132ConstrictからみつくCuốn Siết 3510100%I
133AmnesiaドわすれĐãng Trí 20—%I
134KinesisスプーンまげUốn Thìa 1580%I
135Soft-BoiledタマゴうみĐẻ Trứng 5—%I
136High Jump KickとびひざげりGối Bay 1013090%I
137GlareへびにらみTrừng Mắt Rắn 30100%I
138Dream EaterゆめくいĂn Giấc Mơ 15100100%I
139Poison GasどくガスKhí Độc 4090%I
140BarrageたまなげNém Bóng 201585%I
141Leech LifeきゅうけつHút Máu 1080100%I
142Lovely KissあくまのキッスNụ Hôn Ác Ma 1075%I
143Sky AttackゴッドバードThần Điểu 514090%I
144TransformへんしんBiến Hình 10—%I
145BubbleあわBong Bóng 3040100%I
146Dizzy PunchピヨピヨパンチCú Đấm Chiêm Chiếp 1070100%I
147SporeキノコのほうしBào Tử Nấm 15100%I
148FlashフラッシュPhát Sáng 20100%I
149PsywaveサイコウェーブSóng Tâm Linh 15100%I
150SplashはねるNhảy Tưng Tưng 40—%I
151Acid ArmorとけるTan Chảy 20—%I
152CrabhammerクラブハンマーBúa Càng 1010090%I
153ExplosionだいばくはつBùng Nổ 5250100%I
154Fury SwipesみだれひっかきCào Loạn Xạ 151880%I
155BonemerangホネブーメランBoomerang Xương 105090%I
156RestねむるĐi Ngủ 5—%I
157Rock SlideいわなだれĐá Lở 107590%I
158Hyper FangひっさつまえばNanh Tất Sát 158090%I
159SharpenかくばるGóc Cạnh Hóa 30—%I
160ConversionテクスチャーBiến Tính 30—%I
161Tri AttackトライアタックTấn Công Tam Hệ 1080100%I
162Super FangいかりのまえばNanh Thịnh Nộ 1090%I
163SlashきりさくChém 2070100%I
164SubstituteみがわりThế Thân 10—%I
165StruggleわるあがきGiãy Giụa 150—%I
166SketchスケッチPhác Họa 1—%II
167Triple KickトリプルキックTam Liên Cước 101090%II
168ThiefどろぼうĐánh Cắp 2560100%II
169Spider WebクモのすMạng Nhện 10—%II
170Mind ReaderこころのめĐọc Tâm 5—%II
171NightmareあくむGieo Ác Mộng 15100%II
172Flame WheelかえんぐるまBánh Xe Lửa 2560100%II
173SnoreいびきTiếng Ngáy 1550100%II
174CurseのろいNguyền Rủa 10—%II
175FlailじたばたVùng Vẫy 15100%II
176Conversion 2テクスチャー2Biến Tính 2 30—%II
177AeroblastエアロブラストPháo Không Khí 510095%II
178Cotton SporeわたほうしBào Tử Bông 40100%II
179ReversalきしかいせいKhởi Tử Hồi Sinh 15100%II
180SpiteうらみThù Hận 10100%II
181Powder SnowこなゆきBột Tuyết 2540100%II
182ProtectまもるBảo Vệ 10—%II
183Mach PunchマッハパンチCú Đấm Siêu Tốc 3040100%II
184Scary FaceこわいかおLàm Mặt Dữ 10100%II
185Feint AttackだましうちĐánh Lén 2060—%II
186Sweet KissてんしのキッスNụ Hôn Thiên Sứ 1075%II
187Belly DrumはらだいこVỗ Trống Bụng 10—%II
188Sludge BombヘドロばくだんBom Bùn Thải 1090100%II
189Mud-SlapどろかけHất Bùn 1020100%II
190OctazookaオクタンほうPháo Bạch Tuộc 106585%II
191SpikesまきびしRải Chông 20—%II
192Zap CannonでんじほうPháo Điện Từ 512050%II
193ForesightみやぶるNhìn Thấu 40—%II
194Destiny BondみちづれRàng Buộc Số Mệnh 5—%II
195Perish SongほろびのうたBài Ca Tàn Lụi 5—%II
196Icy WindこごえるかぜGió Rét Buốt 155595%II
197DetectみきりPhát Giác 5—%II
198Bone RushボーンラッシュXương Càn Quét 102590%II
199Lock-OnロックオンKhóa Mục Tiêu 5—%II
200OutrageげきりんKích Vảy Ngược 10120100%II
201SandstormすなあらしBão Cát 10—%II
202Giga DrainギガドレインSiêu Cấp Hấp Thu 1075100%II
203EndureこらえるChịu Đựng 10—%II
204CharmあまえるLàm Nũng 20100%II
205RolloutころがるLăn Lông Lốc 203090%II
206False SwipeみねうちNhát Chém Sống Đao 4040100%II
207SwaggerいばるVênh Váo 1585%II
208Milk DrinkミルクのみUống Sữa 5—%II
209SparkスパークTia Chớp Điện 2065100%II
210Fury CutterれんぞくぎりLiên Hoàn Chém 204095%II
211Steel WingはがねのつばさCánh Thép 257090%II
212Mean LookくろいまなざしÁnh Nhìn Ác Ý 5—%II
213AttractメロメロHớp Hồn 15100%II
214Sleep TalkねごとNói Mớ 10—%II
215Heal BellいやしのすずTiếng Chuông Trị Liệu 5—%II
216ReturnおんがえしĐền Ơn Đáp Nghĩa 20100%II
217PresentプレゼントTặng Quà 1590%II
218FrustrationやつあたりLàm Mình Làm Mẩy 20100%II
219SafeguardしんぴのまもりThần Bí Hộ Thân 25—%II
220Pain SplitいたみわけChia Nửa Cơn Đau 20—%II
221Sacred FireせいなるほのおLửa Thánh 510095%II
222MagnitudeマグニチュードCường Độ Địa Chấn 30100%II
223Dynamic PunchばくれつパンチCú Đấm Bạo Liệt 510050%II
224MegahornメガホーンSiêu Sừng 1012085%II
225Dragon BreathりゅうのいぶきHơi Thở Rồng 2060100%II
226Baton PassバトンタッチGậy Tiếp Sức 40—%II
227EncoreアンコールTái Diễn 5100%II
228PursuitおいうちĐuổi Đánh 2040100%II
229Rapid SpinこうそくスピンXoay Cao Tốc 4050100%II
230Sweet ScentあまいかおりMùi Hương Ngọt Ngào 20100%II
231Iron TailアイアンテールĐuôi Sắt 1510075%II
232Metal ClawメタルクローVuốt Kim Loại 355095%II
233Vital ThrowあてみなげVật Toàn Thân 1070—%II
234Morning SunあさのひざしÁnh Ban Mai 5—%II
235SynthesisこうごうせいQuang Hợp 5—%II
236MoonlightつきのひかりÁnh Trăng 5—%II
237Hidden PowerめざめるパワーSức Mạnh Thức Tỉnh 1560100%II
238Cross ChopクロスチョップChặt Chữ X 510080%II
239TwisterたつまきVòi Rồng 2040100%II
240Rain DanceあまごいCầu Mưa 5—%II
241Sunny DayにほんばれTrời Quang 5—%II
242CrunchかみくだくGặm Nát 1580100%II
243Mirror CoatミラーコートÁo Phản Chiếu 20100%II
244Psych UpじこあんじTự Kỷ Ám Thị 10—%II
245Extreme SpeedしんそくThần Tốc 580100%II
246Ancient PowerげんしのちからSức Mạnh Nguyên Thủy 560100%II
247Shadow BallシャドーボールQuả Cầu Bóng Ma 1580100%II
248Future SightみらいよちTiên Tri 10120100%II
249Rock SmashいわくだきPhá Đá 1540100%II
250WhirlpoolうずしおXoáy Nước 153585%II
251Beat UpふくろだたきĐánh Hội Đồng 10100%II
252Fake OutねこだましVỗ Bốp 1040100%III
253UproarさわぐNáo Động 1090100%III
254StockpileたくわえるTích Trữ 20—%III
255Spit UpはきだすNôn Ra 10100%III
256SwallowのみこむNuốt Vào 10—%III
257Heat WaveねっぷうGió Nóng Rát 109590%III
258HailあられMưa Đá 10—%III
259TormentいちゃもんBắt Bẻ 15100%III
260FlatterおだてるTâng Bốc 15100%III
261Will-O-WispおにびLửa Ma Trơi 1585%III
262MementoおきみやげDi Vật 10100%III
263FacadeからげんきGắng Gượng 2070100%III
264Focus PunchきあいパンチCú Đấm Hào Khí 20150100%III
265Smelling SaltsきつけKích Tỉnh 1070100%III
266Follow MeこのゆびとまれNgón Thu Hút 20—%III
267Nature PowerしぜんのちからSức Mạnh Thiên Nhiên 20—%III
268ChargeじゅうでんSạc Điện 20—%III
269TauntちょうはつKhiêu Khích 20100%III
270Helping HandてだすけGiúp Một Tay 20—%III
271TrickトリックTiểu Xảo 10100%III
272Role PlayなりきりNhập Vai 10—%III
273WishねがいごとƯớc 10—%III
274AssistねこのてTay Mèo 20—%III
275IngrainねをはるCắm Rễ 20—%III
276SuperpowerばかぢからSức Mạnh Điên Rồ 5120100%III
277Magic CoatマジックコートÁo Phản Thuật 15—%III
278RecycleリサイクルTái Chế 10—%III
279RevengeリベンジPhục Thù 1060100%III
280Brick BreakかわらわりĐập Ngói 1575100%III
281YawnあくびNgáp 10—%III
282Knock OffはたきおとすĐánh Văng 2065100%III
283EndeavorがむしゃらĐánh Liều 5100%III
284EruptionふんかPhun Trào 5150100%III
285Skill SwapスキルスワップHoán Đổi Kỹ Năng 10—%III
286ImprisonふういんPhong Ấn 10—%III
287RefreshリフレッシュThanh Lọc 20—%III
288GrudgeおんねんOán Niệm 5—%III
289SnatchよこどりChiếm Đoạt 10—%III
290Secret PowerひみつのちからSức Mạnh Bí Mật 2070100%III
291DiveダイビングLặn 1080100%III
292Arm ThrustつっぱりLiên Hoàn Chưởng 2015100%III
293CamouflageほごしょくẨn Mình 20—%III
294Tail GlowほたるびÁnh Đom Đóm 20—%III
295Luster PurgeラスターパージLuồng Sáng Thanh Tẩy 595100%III
296Mist BallミストボールQuả Cầu Sương 595100%III
297Feather DanceフェザーダンスVũ Điệu Lông Vũ 15100%III
298Teeter DanceフラフラダンスVũ Điệu Choáng Váng 20100%III
299Blaze KickブレイズキックCú Đá Lửa Thiêu 108590%III
300Mud SportどろあそびVọc Bùn 15—%III
301Ice BallアイスボールQuả Cầu Băng 203090%III
302Needle ArmニードルアームCánh Tay Gai Góc 1560100%III
303Slack OffなまけるLàm Biếng 5—%III
304Hyper VoiceハイパーボイスÂm Cao Tần 1090100%III
305Poison FangどくどくのキバNanh Kịch Độc 1550100%III
306Crush ClawブレイククローVuốt Nghiền 107595%III
307Blast BurnブラストバーンBộc Phá Hỏa Thiêu 515090%III
308Hydro CannonハイドロカノンĐại Bác Thủy Lực 515090%III
309Meteor MashコメットパンチCú Đấm Sao Chổi 109090%III
310AstonishおどろかすHù Ma 1530100%III
311Weather BallウェザーボールQuả Cầu Thời Tiết 1050100%III
312AromatherapyアロマセラピーHương Thơm Trị Liệu 5—%III
313Fake TearsうそなきNước Mắt Cá Sấu 20100%III
314Air CutterエアカッターLưỡi Cắt Không Khí 256095%III
315OverheatオーバーヒートTuôn Quá Nhiệt 513090%III
316Odor SleuthかぎわけるĐánh Hơi 40—%III
317Rock TombがんせきふうじĐá Phong Tỏa 156095%III
318Silver WindぎんいろのかぜGió Sắc Bạc 560100%III
319Metal SoundきんぞくおんTiếng Kim Loại 4085%III
320Grass WhistleくさぶえKèn Lá 1555%III
321TickleくすぐるThọt Lét 20100%III
322Cosmic PowerコスモパワーNăng Lượng Vũ Trụ 20—%III
323Water SpoutしおふきPhun Cột Nước 5150100%III
324Signal BeamシグナルビームChùm Tia Tín Hiệu 1575100%III
325Shadow PunchシャドーパンチCú Đấm Bóng Ma 2060—%III
326ExtrasensoryじんつうりきThần Thông Lực 2080100%III
327Sky UppercutスカイアッパーĐấm Móc Thượng Thiên 158590%III
328Sand TombすなじごくĐịa Ngục Cát 153585%III
329Sheer ColdぜったいれいどĐộ Không Tuyệt Đối 530%III
330Muddy WaterだくりゅうDòng Chảy Bùn 109085%III
331Bullet SeedタネマシンガンĐạn Hạt Liên Thanh 3025100%III
332Aerial AceつばめがえしYến Phản 2060—%III
333Icicle SpearつららばりKim Nhũ Băng 3025100%III
334Iron DefenseてっぺきPhòng Thủ Sắt 15—%III
335BlockとおせんぼうCản Lối 5—%III
336Howlとおぼえ 40—%III
337Dragon ClawドラゴンクローVuốt Rồng 1580100%III
338Frenzy PlantハードプラントThực Vật Cuồng Loạn 515090%III
339Bulk UpビルドアップGồng Cơ Bắp 20—%III
340BounceとびはねるBật Nhảy 58585%III
341Mud ShotマッドショットBắn Bùn 155595%III
342Poison TailポイズンテールĐuôi Độc 2550100%III
343CovetほしがるVòi Vĩnh 2560100%III
344Volt TackleボルテッカーĐiện Áp Xông Pha 15120100%III
345Magical LeafマジカルリーフLá Phép Thuật 2060—%III
346Water SportみずあそびVọc Nước 15—%III
347Calm MindめいそうTĩnh Tâm 20—%III
348Leaf BladeリーフブレードLưỡi Kiếm Lá 1590100%III
349Dragon DanceりゅうのまいVũ Điệu Rồng 20—%III
350Rock BlastロックブラストPháo Đá 102590%III
351Shock WaveでんげきはSóng Xung Điện 2060—%III
352Water PulseみずのはどうKhí Công Nước 2060100%III
353Doom DesireはめつのねがいĐiều Ước Diệt Vong 5140100%III
354Psycho BoostサイコブーストKhuếch Đại Siêu Linh 514090%III
355RoostはねやすめHạ Cánh 5—%IV
356GravityじゅうりょくTrọng Lực 5—%IV
357Miracle EyeミラクルアイMắt Thần 40—%IV
358Wake-Up SlapめざましビンタTát Đánh Thức 1070100%IV
359Hammer ArmアームハンマーCánh Tay Búa Tạ 1010090%IV
360Gyro BallジャイロボールQuả Cầu Quay 5100%IV
361Healing WishいやしのねがいĐiều Ước Trị Liệu 10—%IV
362BrineしおみずNước Muối 1065100%IV
363Natural GiftしぜんのめぐみĐặc Ân Thiên Nhiên 15100%IV
364FeintフェイントĐánh Nhử 1030100%IV
365PluckついばむMổ Gắp 2060100%IV
366TailwindおいかぜGió Thuận Chiều 15—%IV
367AcupressureつぼをつくBấm Huyệt 30—%IV
368Metal BurstメタルバーストKim Loại Bộc Phá 10100%IV
369U-turnとんぼがえりĐánh Bài Chuồn 2070100%IV
370Close CombatインファイトĐánh Giáp Lá Cà 5120100%IV
371PaybackしっぺがえしĂn Miếng Trả Miếng 1050100%IV
372AssuranceダメおしĐánh Hôi 1060100%IV
373EmbargoさしおさえCấm Vận 15100%IV
374FlingなげつけるLiệng Đồ 10100%IV
375Psycho ShiftサイコシフトPhép Chuyển Dịch 10100%IV
376Trump CardきりふだÁt Chủ Bài 5—%IV
377Heal BlockかいふくふうじChặn Phục Hồi 15100%IV
378Wring OutしぼりとるVắt Kiệt 5100%IV
379Power TrickパワートリックTiểu Xảo Sức Mạnh 10—%IV
380Gastro AcidいえきDịch Vị 10100%IV
381Lucky ChantおまじないBùa May Mắn 30—%IV
382Me FirstさきどりĐoạt Quyền 20—%IV
383CopycatまねっこSao Chép 20—%IV
384Power SwapパワースワップHoán Đổi Sức Mạnh 10—%IV
385Guard SwapガードスワップHoán Đổi Phòng Vệ 10—%IV
386PunishmentおしおきTrừng Phạt 5100%IV
387Last ResortとっておきChiêu Cuối 5140100%IV
388Worry SeedなやみのタネHạt Phiền Não 10100%IV
389Sucker PunchふいうちĐánh Úp 570100%IV
390Toxic SpikesどくびしRải Chông Độc 20—%IV
391Heart SwapハートスワップHoán Đổi Tâm Hồn 10—%IV
392Aqua RingアクアリングVòng Tròn Nước 20—%IV
393Magnet RiseでんじふゆうLực Đệm Từ 10—%IV
394Flare BlitzフレアドライブHỏa Công Cảm Tử 15120100%IV
395Force PalmはっけいPhát Kình 1060100%IV
396Aura SphereはどうだんĐạn Khí Công 2080—%IV
397Rock PolishロックカットMài Đá 20—%IV
398Poison JabどくづきĐâm Độc 2080100%IV
399Dark PulseあくのはどうKhí Công Tà Ác 1580100%IV
400Night SlashつじぎりNhát Chém Bóng Đêm 1570100%IV
401Aqua TailアクアテールĐuôi Sóng Nước 109090%IV
402Seed BombタネばくだんBom Hạt Giống 1580100%IV
403Air SlashエアスラッシュNhát Chém Không Khí 157595%IV
404X-ScissorシザークロスKéo Chữ X 1580100%IV
405Bug BuzzむしのさざめきBọ Huyên Náo 1090100%IV
406Dragon PulseりゅうのはどうKhí Công Rồng 1085100%IV
407Dragon RushドラゴンダイブRồng Đâm Bổ 1010075%IV
408Power GemパワージェムSức Mạnh Đá Quý 2080100%IV
409Drain PunchドレインパンチCú Đấm Hấp Thụ 1075100%IV
410Vacuum WaveしんくうはSóng Chân Không 3040100%IV
411Focus BlastきあいだまQuả Cầu Hào Khí 512070%IV
412Energy BallエナジーボールQuả Cầu Năng Lượng 1090100%IV
413Brave BirdブレイブバードAnh Dũng Điểu 15120100%IV
414Earth PowerだいちのちからSức Mạnh Mặt Đất 1090100%IV
415SwitcherooすりかえTráo Đồ 10100%IV
416Giga ImpactギガインパクトVa Đập Cực Hạn 515090%IV
417Nasty PlotわるだくみỦ Mưu 20—%IV
418Bullet PunchバレットパンチCú Đấm Phi Đạn 3040100%IV
419AvalancheゆきなだれTuyết Lở 1060100%IV
420Ice ShardこおりのつぶてVụn Băng 3040100%IV
421Shadow ClawシャドークローVuốt Bóng Ma 1570100%IV
422Thunder FangかみなりのキバNanh Sấm Sét 156595%IV
423Ice FangこおりのキバNanh Băng Giá 156595%IV
424Fire FangほのおのキバNanh Lửa Thiêu 156595%IV
425Shadow SneakかげうちBóng Lén 3040100%IV
426Mud BombどろばくだんBom Bùn 106585%IV
427Psycho CutサイコカッターLưỡi Cắt Tâm Linh 2070100%IV
428Zen HeadbuttしねんのずつきHúc Ý Niệm 158090%IV
429Mirror ShotミラーショットBắn Chiếu Gương 106585%IV
430Flash CannonラスターカノンPháo Ánh Kim 1080100%IV
431Rock ClimbロッククライムLeo Núi Đá 209085%IV
432DefogきりばらいXua Sương 15—%IV
433Trick RoomトリックルームCăn Phòng Tiểu Xảo 5—%IV
434Draco MeteorりゅうせいぐんGiáng Long Tinh 513090%IV
435DischargeほうでんXả Điện 1580100%IV
436Lava PlumeふんえんPhun Tro Bụi 1580100%IV
437Leaf StormリーフストームBão Lá 513090%IV
438Power WhipパワーウィップRoi Sức Mạnh 1012085%IV
439Rock WreckerがんせきほうĐá Thần Công 515090%IV
440Cross PoisonクロスポイズンĐộc Tố Chữ X 2070100%IV
441Gunk ShotダストシュートBắn Rác Thải 512080%IV
442Iron HeadアイアンヘッドĐầu Sắt 1580100%IV
443Magnet BombマグネットボムBom Nam Châm 2060—%IV
444Stone EdgeストーンエッジĐá Sắc Nhọn 510080%IV
445CaptivateゆうわくQuyến Rũ 20100%IV
446Stealth RockステルスロックBẫy Đá Ẩn 20—%IV
447Grass KnotくさむすびNút Thắt Cỏ 20100%IV
448ChatterおしゃべりHuyên Thiên 2065100%IV
449JudgmentさばきのつぶてPhán Quyết 10100100%IV
450Bug BiteむしくいBọ Cắn 2060100%IV
451Charge BeamチャージビームChùm Tia Sạc Điện 105090%IV
452Wood HammerウッドハンマーBúa Gỗ 15120100%IV
453Aqua JetアクアジェットPhản Lực Nước 2040100%IV
454Attack OrderこうげきしれいLệnh Tấn Công 1590100%IV
455Defend OrderぼうぎょしれいLệnh Phòng Thủ 10—%IV
456Heal OrderかいふくしれいLệnh Phục Hồi 10—%IV
457Head SmashもろはのずつきHúc Toác Đá 515080%IV
458Double HitダブルアタックSong Kích 103590%IV
459Roar of TimeときのほうこうTiếng Gầm Thời Gian 515090%IV
460Spacial RendあくうせつだんXé Toạc Không Gian 510095%IV
461Lunar DanceみかづきのまいVũ Điệu Trăng Khuyết 10—%IV
462Crush GripにぎりつぶすBóp Vụn 5100%IV
463Magma StormマグマストームBão Mắc Ma 510075%IV
464Dark VoidダークホールHư Không Tăm Tối 1050%IV
465Seed FlareシードフレアHạt Thiểm Quang 512085%IV
466Ominous WindあやしいかぜGió Hiềm Kị 560100%IV
467Shadow ForceシャドーダイブBóng Ma Phục Kích 5120100%IV
468Hone ClawsつめとぎMài Vuốt 15—%V
469Wide GuardワイドガードPhòng Vệ Diện Rộng 10—%V
470Guard SplitガードシェアChia Đều Phòng Vệ 10—%V
471Power SplitパワーシェアChia Đều Sức Mạnh 10—%V
472Wonder RoomワンダールームCăn Phòng Kỳ Diệu 10—%V
473PsyshockサイコショックSốc Tâm Linh 1080100%V
474VenoshockベノムショックSốc Nọc Độc 1065100%V
475AutotomizeボディパージTháo Rời 15—%V
476Rage PowderいかりのこなPhấn Chọc Giận 20—%V
477TelekinesisテレキネシスTâm Linh Truyền Động 15—%V
478Magic RoomマジックルームCăn Phòng Phép Thuật 10—%V
479Smack DownうちおとすBắn Rụng 1550100%V
480Storm ThrowやまあらしVật Sơn Lam 1060100%V
481Flame BurstはじけるほのおTóe Lửa 1570100%V
482Sludge WaveヘドロウェーブSóng Bùn Thải 1095100%V
483Quiver DanceちょうのまいVũ Điệu Bươm Bướm 20—%V
484Heavy SlamヘビーボンバーOanh Tạc Hạng Nặng 10100%V
485SynchronoiseシンクロノイズTạp Âm Đồng Bộ 10120100%V
486Electro BallエレキボールQuả Cầu Điện 10100%V
487SoakみずびたしNgâm Nước 20100%V
488Flame ChargeニトロチャージKích Đốt Nitro 2050100%V
489CoilとぐろをまくCuộn Xoắn 20—%V
490Low SweepローキックĐá Quét Chân 2065100%V
491Acid SprayアシッドボムBom Axit 2040100%V
492Foul PlayイカサマChơi Khăm 1595100%V
493Simple BeamシンプルビームChùm Tia Đơn Giản 15100%V
494EntrainmentなかまづくりKết Bè 15100%V
495After YouおさきにどうぞNhường Quyền 15—%V
496RoundりんしょうHợp Xướng 1560100%V
497Echoed VoiceエコーボイスTiếng Vọng 1540100%V
498Chip AwayなしくずしBào Sức 2070100%V
499Clear SmogクリアスモッグKhói Khử 1550—%V
500Stored PowerアシストパワーSức Mạnh Tích Lũy 1020100%V
501Quick GuardファストガードPhòng Vệ Cấp Tốc 15—%V
502Ally SwitchサイドチェンジĐảo Vị Trí 15—%V
503ScaldねっとうNước Sôi 1580100%V
504Shell SmashからをやぶるPhá Vỏ 15—%V
505Heal PulseいやしのはどうKhí Công Trị Liệu 10—%V
506HexたたりめMắt Quỷ 1065100%V
507Sky DropフリーフォールThả Rơi Tự Do 1060100%V
508Shift GearギアチェンジSang Số 10—%V
509Circle ThrowともえなげVật Qua Đầu 106090%V
510IncinerateやきつくすThiêu Rụi 1560100%V
511QuashさきおくりTrì Hoãn 15100%V
512AcrobaticsアクロバットNhào Lộn 1555100%V
513Reflect TypeミラータイプPhản Chiếu Hệ 15—%V
514RetaliateかたきうちRửa Hận 570100%V
515Final GambitいのちがけThí Mạng 5100%V
516BestowギフトパスChuyển Quà 15—%V
517InfernoれんごくLửa Địa Ngục 510050%V
518Water PledgeみずのちかいLời Thề Của Nước 1080100%V
519Fire PledgeほのおのちかいLời Thề Của Lửa 1080100%V
520Grass PledgeくさのちかいLời Thề Của Cỏ 1080100%V
521Volt SwitchボルトチェンジĐiện Giao Hoán 2070100%V
522Struggle BugむしのていこうBọ Phản Kháng 2050100%V
523BulldozeじならしĐầm Đất 2060100%V
524Frost BreathこおりのいぶきHơi Thở Sương Giá 106090%V
525Dragon TailドラゴンテールĐuôi Rồng 106090%V
526Work UpふるいたてるTự Khích Lệ 30—%V
527ElectrowebエレキネットLưới Điện 155595%V
528Wild ChargeワイルドボルトPhủ Điện Đột Kích 1590100%V
529Drill RunドリルライナーKhoan Thẳng 108095%V
530Dual ChopダブルチョップSong Trảm 154090%V
531Heart StampハートスタンプĐóng Dấu Trái Tim 2560100%V
532Horn LeechウッドホーンSừng Gỗ 1075100%V
533Sacred SwordせいなるつるぎGươm Thánh 1590100%V
534Razor ShellシェルブレードLưỡi Kiếm Vỏ Sò 107595%V
535Heat CrashヒートスタンプDập Nhiệt 10100%V
536Leaf TornadoグラスミキサーLốc Xoáy Lá 106590%V
537SteamrollerハードローラーCuốn Chiếu Cán 2065100%V
538Cotton GuardコットンガードBông Gòn Phòng Vệ 10—%V
539Night DazeナイトバーストĐêm Đen Bộc Phá 108595%V
540PsystrikeサイコブレイクSiêu Linh Công Phá 10100100%V
541Tail SlapスイープビンタĐuôi Quét 102585%V
542HurricaneぼうふうCuồng Phong 1011070%V
543Head ChargeアフロブレイクHúc Đầu Xù 15120100%V
544Gear GrindギアソーサーĐĩa Bánh Răng 155085%V
545Searing ShotかえんだんĐạn Hỏa Viêm 5100100%V
546Techno BlastテクノバスターPháo Kích Công Nghệ 5120100%V
547Relic SongいにしえのうたBài Ca Xưa Cổ 1075100%V
548Secret SwordしんぴのつるぎGươm Thần Bí 1085100%V
549GlaciateこごえるせかいĐóng Băng Thế Giới 106595%V
550Bolt StrikeらいげきLôi Kích 513085%V
551Blue FlareあおいほのおLam Hỏa 513085%V
552Fiery DanceほのおのまいVũ Điệu Lửa 1080100%V
553Freeze ShockフリーズボルトTia Chớp Kết Đông 514090%V
554Ice BurnコールドフレアÁnh Lửa Buốt Giá 514090%V
555SnarlバークアウトGào Rú 155595%V
556Icicle CrashつららおとしGiáng Trụ Băng 108590%V
557V-createVジェネレートPhát Lửa Chữ V 518095%V
558Fusion FlareクロスフレイムNgọn Lửa Giao Thoa 5100100%V
559Fusion BoltクロスサンダーSấm Sét Giao Thoa 5100100%V
560Flying PressフライングプレスPhi Thân Trọng Áp
1010095%VI
561Mat BlockたたみがえしLật Chiếu 10—%VI
562BelchゲップỢ Hơi 1012090%VI
563RototillerたがやすCày Xới 10—%VI
564Sticky WebねばねばネットLưới Dính 20—%VI
565Fell StingerとどめばりMũi Kim Kết Liễu 2550100%VI
566Phantom ForceゴーストダイブHồn Ma Tập Kích 1090100%VI
567Trick-or-TreatハロウィンLễ Hội Ma 20100%VI
568Noble RoarおたけびChiến Hống 30100%VI
569Ion DelugeプラズマシャワーTưới Plasma 25—%VI
570Parabolic ChargeパラボラチャージSạc Điện Parabon 2065100%VI
571Forest’s CurseもりののろいLời Nguyền Của Rừng 20100%VI
572Petal BlizzardはなふぶきBão Cánh Hoa 1590100%VI
573Freeze-DryフリーズドライSấy Đông Khô 2070100%VI
574Disarming VoiceチャームボイスThanh Âm Mê Hoặc 1540—%VI
575Parting ShotすてゼリフChửi Phát Cuối 20100%VI
576Topsy-TurvyひっくりかえすĐảo Lộn 20—%VI
577Draining KissドレインキッスNụ Hôn Hấp Thụ 1050100%VI
578Crafty ShieldトリックガードChống Tiểu Xảo 10—%VI
579Flower ShieldフラワーガードHoa Phòng Vê 10—%VI
580Grassy TerrainグラスフィールドSân Cỏ Dại 10—%VI
581Misty TerrainミストフィールドSân Sương Mù 10—%VI
582ElectrifyそうでんTải Điện 20—%VI
583Play RoughじゃれつくĐùa Nghịch 109090%VI
584Fairy WindようせいのかぜGió Thần Tiên 3040100%VI
585MoonblastムーンフォースTiên Lực Trăng 1595100%VI
586BoomburstばくおんぱÂm Nổ Vang Trời 10140100%VI
587Fairy LockフェアリーロックKhóa Tiên 10—%VI
588King’s ShieldキングシールドKhiên Hoàng Đế 10—%VI
589Play NiceなかよくするLàm Thân 20—%VI
590ConfideないしょばなしTâm Sự Kín 20—%VI
591Diamond StormダイヤストームBão Kim Cương 510095%VI
592Steam EruptionスチームバーストHơi Nước Bộc Phá 511095%VI
593Hyperspace HoleいじげんホールLỗ Siêu Không Gian 580—%VI
594Water ShurikenみずしゅりけんPhi Tiêu Nước 2015100%VI
595Mystical FireマジカルフレイムLửa Phép Thuật 1075100%VI
596Spiky ShieldニードルガードKhiên Gai 10—%VI
597Aromatic MistアロマミストSương Thơm 20—%VI
598Eerie ImpulseかいでんぱSóng Điện Kỳ Quái 15100%VI
599Venom DrenchベノムトラップBẫy Nọc Độc 20100%VI
600PowderふんじんBụi Phấn 20100%VI
601GeomancyジオコントロールThao Túng Địa Chất 10—%VI
602Magnetic FluxじばそうさThao Tác Từ Trường 20—%VI
603Happy HourハッピータイムGiờ Vàng 30—%VI
604Electric TerrainエレキフィールドSân Điện Khí 10—%VI
605Dazzling GleamマジカルシャインQuầng Sáng Phép Thuật 1080100%VI
606CelebrateおいわいChúc Mừng 40—%VI
607Hold HandsてをつなぐNắm Tay 40—%VI
608Baby-Doll EyesつぶらなひとみMắt Nai 30100%VI
609NuzzleほっぺすりすりCọ Má 2020100%VI
610Hold BackてかげんĐánh Nương Tay 4040100%VI
611InfestationまとわりつくBu Bám 2020100%VI
612Power-Up PunchグロウパンチCú Đấm Tăng Lực 2040100%VI
613Oblivion WingデスウイングCánh Chim Chết Chóc 1080100%VI
614Thousand ArrowsサウザンアローNgàn Mũi Tên Rơi 1090100%VI
615Thousand WavesサウザンウェーブNgàn Sóng Đất Cuộn 1090100%VI
616Land’s WrathグランドフォースThần Lực Đại Địa 1090100%VI
617Light of RuinはめつのひかりÁnh Sáng Diệt Vong 514090%VI
618Origin PulseこんげんのはどうKhí Công Khởi Thủy 1011085%VI
619Precipice BladesだんがいのつるぎGươm Đao Dựng Núi 1012085%VI
620Dragon AscentガリョウテンセイĐiểm Nhãn Thăng Long 5120100%VI
621Hyperspace FuryいじげんラッシュNộ Siêu Không Gian 5100—%VI
622Shore UpすなあつめĐắp Cát 5—%VII
623First ImpressionであいがしらĐánh Phủ Đầu 1090100%VII
624Baneful BunkerトーチカLô Cốt Độc 10—%VII
625Spirit ShackleかげぬいKhâu Bóng 1080100%VII
626Darkest LariatDDラリアットThòng Lọng Hắc Ám 1085100%VII
627Sparkling AriaうたかたのアリアKhúc Ca Bọt Nước 1090100%VII
628Ice HammerアイスハンマーBúa Băng 1010090%VII
629Floral HealingフラワーヒールHoa Trị Liệu 10—%VII
630High Horsepower10まんばりき10 Vạn Mã Lực 109595%VII
631Strength SapちからをすいとるHút Sức Mạnh 10100%VII
632Solar BladeソーラーブレードLưỡi Kiếm Mặt Trời 10125100%VII
633LeafageこのはLá Cây 4040100%VII
634SpotlightスポットライトRọi Đèn 15—%VII
635Toxic ThreadどくのいとTơ Độc 20100%VII
636Laser FocusとぎすますMài Giũa Giác Quan 30—%VII
637Gear UpアシストギアBánh Răng Phụ Trợ 20—%VII
638Throat ChopじごくづきChọc Họng 1580100%VII
639Pollen PuffかふんだんごViên Phấn Hoa 1590100%VII
640Anchor ShotアンカーショットBắn Mỏ Neo 2080100%VII
641Psychic TerrainサイコフィールドSân Tâm Linh 10—%VII
642LungeとびかかるBọ Vồ 1580100%VII
643Fire LashほのおのムチRoi Lửa 1580100%VII
644Power TripつけあがるLạm Quyền 1020100%VII
645Burn UpもえつきるĐốt Cạn 5130100%VII
646Speed SwapスピードスワップHoán Đổi Tốc Độ 10—%VII
647Smart StrikeスマートホーンSừng Nhạy Bén 1070—%VII
648PurifyじょうかLàm Sạch 20—%VII
649Revelation DanceめざめるダンスVũ Điệu Thức Tỉnh 1590100%VII
650Core EnforcerコアパニッシャーThực Thi Tối Cao 10100100%VII
651Trop KickトロピカルキックCú Đá Nhiệt Đới 1570100%VII
652InstructさいはいChỉ Thị 15—%VII
653Beak BlastくちばしキャノンPháo Mỏ Chim 15100100%VII
654Clanging ScalesスケイルノイズVảy Khua Lanh Canh 5110100%VII
655Dragon HammerドラゴンハンマーBúa Rồng 1590100%VII
656Brutal SwingぶんまわすVung Tàn Bạo 2060100%VII
657Aurora VeilオーロラベールMàn Cực Quang 20—%VII
658Shell TrapトラップシェルBẫy Mai 5150100%VII
659Fleur CannonフルールカノンĐại Bác Trổ Hoa 513090%VII
660Psychic FangsサイコファングNanh Tâm Linh 1085100%VII
661Stomping TantrumじだんだGiậm Trận Thượng 1075100%VII
662Shadow BoneシャドーボーンXương Bóng Ma 1085100%VII
663AccelerockアクセルロックĐá Gia Tốc 2040100%VII
664LiquidationアクアブレイクThanh Trừng 1085100%VII
665Prismatic LaserプリズムレーザーLaze Lăng Kính 10160100%VII
666Spectral ThiefシャドースチールBóng Ma Cướp Đoạt 1090100%VII
667Sunsteel StrikeメテオドライブCú Giáng Thiết Nhật 5100100%VII
668Moongeist BeamシャドーレイChùm Tia Ảnh Nguyệt 5100100%VII
669Tearful LookなみだめRưng Rưng 20—%VII
670Zing ZapびりびりちくちくTê Tê Buốt Buốt 1080100%VII
671Nature’s MadnessしぜんのいかりThiên Nhiên Thịnh Nộ 1090%VII
672Multi-AttackマルチアタックTấn Công Đa Hệ 10120100%VII
673Mind BlownビックリヘッドNổ Não 5150100%VII
674Plasma FistsプラズマフィストNắm Đấm Plasma 15100100%VII
675Photon GeyserフォトンゲイザーMạch Phun Photon 5100100%VII
676Zippy ZapばちばちアクセルXông Xèn Xẹt 1080100%VII
677Splishy SplashざぶざぶサーフTạt Tung Tóe 1590100%VII
678Floaty FallふわふわフォールBổ Bồng Bềnh 159095%VII
679Pika PapowピカピカサンダーPika Phát Sét 20—%VII
680Bouncy BubbleいきいきバブルBọt Bóng Bẩy 2060100%VII
681Buzzy BuzzびりびりエレキTê Tanh Tách 2060100%VII
682Sizzly SlideめらめらバーンXiên Xèo Xèo 2060100%VII
683Glitzy GlowどばどばオーラChiếu Chói Chang 158095%VII
684Baddy BadわるわるゾーンMánh Ma Mãnh 158095%VII
685Sappy SeedすくすくボンバーMầm Mơn Mởn 1010090%VII
686Freezy FrostこちこちフロストCóng Cứng Còng 1010090%VII
687Sparkly SwirlきらきらストームLốc Lấp Lánh 512085%VII
688Veevee VolleyブイブイブレイクVeevee Vô Lê 20—%VII
689Double Iron BashダブルパンツァーCương Quyền Song Kích 560100%VII
690Dynamax CannonダイマックスほうĐại Bác Cực Đại 5100100%VIII
691Snipe ShotねらいうちBắn Tỉa 1580100%VIII
692Jaw LockくらいつくNgoạm Chặt 1080100%VIII
693Stuff CheeksほおばるHốc Vội 10—%VIII
694No RetreatはいすいのじんQuyết Sống Mái 5—%VIII
695Tar ShotタールショットBắn Hắc Ín 15100%VIII
696Magic PowderまほうのこなBụi Ma Thuật 20100%VIII
697Dragon DartsドラゴンアローRồng Tiêm Kích 1050100%VIII
698TeatimeおちゃかいTiệc Trà 10—%VIII
699OctolockたこがためKhóa Bạch Tuộc 15100%VIII
700Bolt BeakでんげきくちばしMỏ Điện Giật 1085100%VIII
701Fishious RendエラがみMang Cá Ngoạm 1085100%VIII
702Court ChangeコートチェンジĐổi Sân 10100%VIII
703Clangorous SoulソウルビートHồn Vía Lanh Lảnh 5—%VIII
704Body PressボディプレスĐè Bẹp 1080100%VIII
705DecorateデコレーションTrang Trí 15—%VIII
706Drum BeatingドラムアタックTrống Tiến Công 1080100%VIII
707Snap TrapトラバサミBẫy Kẹp 1535100%VIII
708Pyro BallかえんボールQuả Cầu Lửa 512090%VIII
709Behemoth BladeきょじゅうざんTrảm Cự Thú 5100100%VIII
710Behemoth BashきょじゅうだんNã Cự Thú 5100100%VIII
711Aura WheelオーラぐるまBánh Xe Linh Khí 10110100%VIII
712Breaking SwipeワイドブレイカーPhá Toang Hoác 1560100%VIII
713Branch PokeえだづきChọc Nhánh 4040100%VIII
714OverdriveオーバードライブPhá Âm 1080100%VIII
715Apple AcidりんごさんAxit Táo 1080100%VIII
716Grav AppleGのちからVạn Vật Hấp Dẫn 1080100%VIII
717Spirit BreakソウルクラッシュPhá Hồn Phách 1575100%VIII
718Strange SteamワンダースチームLuồng Hơi Kỳ Diệu 109095%VIII
719Life DewいのちのしずくGiọt Sinh Mệnh 10—%VIII
720ObstructブロッキングChặn Đứng 10100%VIII
721False SurrenderどげざつきDập Đầu Đâm Lén 1080—%VIII
722Meteor AssaultスターアサルトĐột Kích Sao Băng 5150100%VIII
723EternabeamムゲンダイビームChùm Tia Vô Cực 516090%VIII
724Steel BeamてっていこうせんChùm Tia Chí Thép 514095%VIII
725Expanding ForceワイドフォースKhuếch Chiến Lực 1080100%VIII
726Steel RollerアイアンローラーTrục Cán Sắt 5130100%VIII
727Scale ShotスケイルショットBắn Vảy 202590%VIII
728Meteor BeamメテオビームChùm Tia Sao Băng 1012090%VIII
729Shell Side ArmシェルアームズSúng Ốc 1090100%VIII
730Misty ExplosionミストバーストNổ Mù Sương 5100100%VIII
731Grassy GlideグラススライダーTrượt Cỏ 2060100%VIII
732Rising VoltageライジングボルトĐiện Tăng Áp 2070100%VIII
733Terrain PulseだいちのはどうKhí Công Sân Đấu 1050100%VIII
734Skitter SmackはいよるいちげきDu Kích 107090%VIII
735Burning JealousyしっとのほのおNgọn Lửa Đố Kỵ 570100%VIII
736Lash OutうっぷんばらしTrút Giận 575100%VIII
737PoltergeistポルターガイストMa Ám 511090%VIII
738Corrosive GasふしょくガスKhí Ăn Mòn 40100%VIII
739CoachingコーチングGiáo Huấn 10—%VIII
740Flip TurnクイックターンBơi Lộn Vòng 2060100%VIII
741Triple AxelトリプルアクセルTrượt Xoay Ba Vòng 102090%VIII
742Dual WingbeatダブルウイングCánh Song Kích 104090%VIII
743Scorching SandsねっさのだいちCát Nóng 1070100%VIII
744Jungle HealingジャングルヒールRừng Trị Liệu 10—%VIII
745Wicked BlowあんこくきょうだÁm Hắc Cường Đả 575100%VIII
746Surging StrikesすいりゅうれんだThủy Lưu Liên Đả 525100%VIII
747Thunder CageサンダープリズンNgục Sét 158090%VIII
748Dragon EnergyドラゴンエナジーNăng Lượng Rồng 5150100%VIII
749Freezing GlareいてつくしせんTia Nhìn Sắc Lạnh 1090100%VIII
750Fiery WrathもえあがるいかりCơn Giận Bốc Hỏa 1090100%VIII
751Thunderous KickらいめいげりCú Đá Sấm Sét 1090100%VIII
752Glacial LanceブリザードランスThương Bão Tuyết 5120100%VIII
753Astral BarrageアストラルビットHãm Vong Linh 5120100%VIII
754Eerie SpellぶきみなじゅもんThần Chú Quái Dị 580100%VIII
755Dire ClawフェイタルクローVuốt Đoạt Mệnh 1580100%VIII
756Psyshield BashバリアーラッシュLớp Chắn Mãnh Lực 107090%VIII
757Power ShiftパワーシフトChuyển Sức 10—%VIII
758Stone AxeがんせきアックスRìu Đá 156590%VIII
759Springtide StormはるのあらしBão Vụ Xuân 1010080%VIII
760Mystical PowerしんぴのちからSức Mạnh Huyền Bí 107090%VIII
761Raging FuryだいふんげきNộ Khí Xung Thiên 10120100%VIII
762Wave CrashウェーブタックルSóng Đập 10120100%VIII
763ChloroblastクロロブラストPháo Lục Lạp 515095%VIII
764Mountain GaleひょうざんおろしGió Băng Sơn 1010085%VIII
765Victory DanceしょうりのまいVũ Điệu Chiến Thắng 10—%VIII
766Headlong RushぶちかましĐâm Đầu Lở Đất 5120100%VIII
767Barb BarrageどくばりセンボンNgàn Gai Độc 1060100%VIII
768Esper WingオーラウイングCánh Linh Khí 1080100%VIII
769Bitter MaliceうらみつらみLấy Oán Báo Oán 1075100%VIII
770ShelterたてこもるCố Thủ 10—%VIII
771Triple Arrows3ぼんのやTam Liên Tiễn 1090100%VIII
772Infernal ParadeひゃっきやこうBách Quỷ Dạ Hành 1560100%VIII
773Ceaseless Edgeひけん・ちえなみĐao Sóng Điệp Trùng 156590%VIII
774Bleakwind StormこがらしあらしBão Rét Hại 1010080%VIII
775Wildbolt StormかみなりあらしBão Sét Giật 1010080%VIII
776Sandsear StormねっさのあらしBão Cát Cháy 1010080%VIII
777Lunar BlessingみかづきのいのりCầu Nguyện Trăng Khuyết 5—%VIII
778Take HeartブレイブチャージKhơi Dũng Khí 10—%VIII
779Tera BlastテラバーストTera Bộc Phá 1080100%IX
780Silk TrapスレッドトラップBẫy Tơ 10—%IX
781Axe KickかかとおとしĐá Chẻ 1012090%IX
782Last RespectsおはかまいりTảo Mộ 1050100%IX
783Lumina CrashルミナコリジョンLưu Quang Xung Kích 1080100%IX
784Order UpいっちょうあがりLên Món 1080100%IX
785Jet PunchジェットパンチCú Đấm Trào Tuôn 1560100%IX
786Spicy ExtractハバネロエキスChiết Xuất Ớt 15—%IX
787Spin OutホイールスピンLăn Tẹt Ga 5100100%IX
788Population BombネズミざんCáu Cắt Chút Chít 102090%IX
789Ice SpinnerアイススピナーQuay Vụ Băng 1580100%IX
790Glaive RushきょけんとつげきCự Gươm Lăn Xả 5120100%IX
791Revival BlessingさいきのいのりCầu Nguyện Phục Sinh 1—%IX
792Salt CureしおづけƯớp Muối 1540100%IX
793Triple DiveトリプルダイブLặn Ngụp Ba Hồi 103095%IX
794Mortal SpinキラースピンXoay Quang Sát 1530100%IX
795DoodleうつしえĐồ Nét 10100%IX
796Fillet AwayみをけずるXả Phi Lê 10—%IX
797Kowtow CleaveドゲザンKhấu Đầu Trảm 1085—%IX
798Flower TrickトリックフラワーẢo Thuật Hoa 1070—%IX
799Torch SongフレアソングĐuốc Ca 1080100%IX
800Aqua StepアクアステップBước Nhảy Của Nước 1080100%IX
801Raging BullレイジングブルBò Điên 1090100%IX
802Make It RainゴールドラッシュTiền Tuôn Như Nước 5120100%IX
803PsybladeサイコブレイドLưỡi Kiếm Siêu Linh 1580100%IX
804Hydro SteamハイドロスチームLuồng Hơi Thủy Lực 1580100%IX
805RuinationカタストロフィTấn Thảm Kịch 1090%IX
806Collision CourseアクセルブレイクTăng Tốc Tông Thẳng 5100100%IX
807Electro DriftイナズマドライブTia Chớp Trượt Cua 5100100%IX
808Shed TailしっぽきりRụng Đuôi 10—%IX
809Chilly ReceptionさむいギャグQuăng Miếng Lạnh 10—%IX
810Tidy UpおかたづけDọn Dẹp 10—%IX
811SnowscapeゆきげしきTuyết Cảnh 10—%IX
812PounceとびつくBổ Nhào 2050100%IX
813TrailblazeくさわけKhởi Thảo 2050100%IX
814Chilling WaterひやみずNước Lạnh 2050100%IX
815Hyper DrillハイパードリルKhoan Cường Lực 5100100%IX
816Twin BeamツインビームChùm Tia Sóng Đôi 1040100%IX
817Rage FistふんどのこぶしNắm Đấm Phẫn Nộ 1050100%IX
818Armor CannonアーマーキャノンPháo Chiến Giáp 5120100%IX
819Bitter BladeむねんのつるぎGươm Ân Hận 1090100%IX
820Double ShockでんこうそうげきĐiện Quang Song Kích 5120100%IX
821Gigaton HammerデカハンマーBúa Tỉ Tấn 5160100%IX
822ComeuppanceほうふくĐáp Trả Thích Đáng 10100%IX
823Aqua CutterアクアカッターLưỡi Cắt Nước 2070100%IX
824Blazing TorqueバーンアクセルTăng Ga Thiêu Đốt 1080100%IX
825Wicked TorqueダークアクセルTăng Ga Hắc Ám 1080100%IX
826Noxious TorqueポイズンアクセルTăng Ga Độc Tố 10100100%IX
827Combat TorqueファイトアクセルTăng Ga Đấu Đá 10100100%IX
828Magical TorqueマジカルアクセルTăng Ga Phép Thuật 10100100%IX
829Blood MoonブラッドムーンHuyết Nguyệt 5140100%IX
830Matcha GotchaシャカシャカほうVãi Cả Trà 158090%IX
831Syrup BombみずあめボムBom Siro 106085%IX
832Ivy CudgelツタこんぼうChùy Thường Xuân 10100100%IX
833Electro ShotエレクトロビームChùm Tia Súng Điện 10130100%IX
834Tera StarstormテラクラスターQuần Tinh Tera 5120100%IX
835Fickle BeamきまぐレーザーLaze Ngẫu Hứng 580100%IX
836Burning BulwarkかえんのまもりLá Chắn Thiêu Đốt 10—%IX
837ThunderclapじんらいSét Đánh Ngang Tai 570100%IX
838Mighty CleaveパワフルエッジBúa Bửa Siêu Lực 595100%IX
839Tachyon CutterタキオンカッターLưỡi Cắt Siêu Quang 1050—%IX
840Hard PressハードプレスÉp Chặt 10100%IX
841Dragon CheerドラゴンエールRồng Gióng Giả 15—%IX
842Alluring VoiceみわくのボイスThanh Âm Mị Lực 1080100%IX
843Temper FlareやけっぱちNóng Hóa Liều 1075100%IX
844Supercell SlamサンダーダイブSấm Đè 1510095%IX
845Psychic NoiseサイコノイズTạp Âm Tâm Linh 1075100%IX
846Upper HandはやてがえしHớt Tay Trên 1565100%IX
847Malignant ChainじゃどくのくさりXích Ác Độc 5100100%IX
848Breakneck BlitzウルトラダッシュアタックBạo Kích Cực Mãnh Liệt ???1—%VII
849All-Out PummelingぜんりょくむそうげきれつけんToàn Lực Vô Song Quyền ???1—%VII
850Supersonic SkystrikeファイナルダイブクラッシュPhi Thiên Giáng Siêu Thanh ???1—%VII
851Acid DownpourアシッドポイズンデリートAxit Đại Hồng Thủy ???1—%VII
852Tectonic RageライジングランドオーバーLục Địa Đồng Sụp Đổ ???1—%VII
853Continental CrushワールドエンドフォールSơn Thạch Rung Chuyển Thế ???1—%VII
854Savage Spin-OutぜったいほしょくかいてんざんQuay Tơ Trảm Tàn Khốc ???1—%VII
855Never-Ending NightmareむげんあんやへのいざないÁc Mộng Ám Vô Biên ???1—%VII
856Corkscrew CrashちょうぜつらせんれんげきMũi Khoan Xoáy Liên Hồi ???1—%VII
857Inferno OverdriveダイナミックフルフレイムHỏa Ngục Nung Quá Độ ???1—%VII
858Hydro VortexスーパーアクアトルネードVực Xoáy Nước Gầm Xiết ???1—%VII
859Bloom DoomブルームシャインエクストラHoa Nở Bừng Tuyệt Sắc ???1—%VII
860Gigavolt HavocスパーキングギガボルトTia Sét Đại Điện Thế ???1—%VII
861Shattered PsycheマキシマムサイブレイカーSóng Hủy Diệt Tinh Thần ???1—%VII
862Subzero SlammerレイジングジオフリーズKỷ Băng Hà Phẫn Nộ ???1—%VII
863Devastating DrakeアルティメットドラゴンバーンRồng Thiêng Bạo Liệt Diệt ???1—%VII
864Black Hole EclipseブラックホールイクリプスHố Đen Thôn Thiên Thực ???1—%VII
865Twinkle TackleラブリースターインパクトTinh Tú Tuôn Tương Tác ???1—%VII
866CatastropikaひっさつのピカチュートPika Tất Sát Kích 1210—%VII
867Sinister Arrow RaidシャドーアローズストライクMũi Tên Ma Đột Kích 1180—%VII
868Malicious MoonsaultハイパーダーククラッシャーMãnh Hổ Nghiền Hiểm Ác 1180—%VII
869Oceanic OperettaわだつみのシンフォニアBản Giao Hưởng Thần Biển 1195—%VII
870Guardian of Alolaガーディアン・デ・アローラHộ Thần Alola 1—%VII
871Soul-Stealing 7-Star StrikeしちせいだっこんたいThất Tinh Đoạt Hồn Kích 1195—%VII
872Stoked SparksurferライトニングサーフライドLướt Sấm Chớp Tung Hoành 1175—%VII
873Pulverizing PancakeほんきをだすこうげきDốc Thân Mình Xuất Kích 1210—%VII
874Extreme EvoboostナインエボルブーストChín Nấc Hợp Thăng Hoa 1—%VII
875Genesis SupernovaオリジンズスーパーノヴァSiêu Tân Tinh Khởi Thủy 1185—%VII
87610,000,000 Volt Thunderbolt1000まんボルトĐiện Áp 10 Triệu Vôn 1195—%VII
877Light That Burns the SkyてんこがすめつぼうのひかりÁnh Sáng Thiêu Thiên Không 1200—%VII
878Searing Sunraze SmashサンシャインスマッシャーNhật Quang Kim Cang Giáng 1200—%VII
879Menacing Moonraze MaelstromムーンライトブラスターNguyệt Quang Lạc Hồn Pháo 1200—%VII
880Let’s Snuggle ForeverぽかぼかフレンドタイムThời Khắc Kết Tình Thân 1190—%VII
881Splintered StormshardsラジアルエッジストームBão Nanh Đá Xuyên Tâm 1190—%VII
882Clangorous SoulblazeブレイジングソウルビートÂm Vang Kinh Hồn Vía 1185—%VII
883Max GuardダイウォールPhòng Vệ Cực Đại —%VIII
884Max FlareダイバーンHỏa Thiêu Cực Đại ???—%VIII
885Max FlutterbyダイワームSâu Bướm Cực Đại ???—%VIII
886Max LightningダイサンダーLôi Đình Cực Đại ???—%VIII
887Max StrikeダイアタックCông Kích Cực Đại ???—%VIII
888Max KnuckleダイナックルQuả Đấm Cực Đại ???—%VIII
889Max PhantasmダイホロウU Hồn Cực Đại ???—%VIII
890Max HailstormダイアイスBăng Đá Cực Đại ???—%VIII
891Max OozeダイアシッドAxit Cực Đại ???—%VIII
892Max GeyserダイストリームThủy Lưu Cực Đại ???—%VIII
893Max AirstreamダイジェットPhản Lực Cực Đại ???—%VIII
894Max StarfallダイフェアリーSao Tiên Cực Đại ???—%VIII
895Max WyrmwindダイドラグーンCuồng Long Cực Đại ???—%VIII
896Max MindstormダイサイコTâm Linh Cực Đại ???—%VIII
897Max RockfallダイロックNham Thạch Cực Đại ???—%VIII
898Max QuakeダイアースĐịa Chấn Cực Đại ???—%VIII
899Max DarknessダイアークHắc Ám Cực Đại ???—%VIII
900Max OvergrowthダイソウゲンThảo Nguyên Cực Đại ???—%VIII
901Max SteelspikeダイスチルGai Thép Cực Đại ???—%VIII
902G-Max WildfireキョダイゴクエンHỏa Ngục Giga ???—%VIII
903G-Max BefuddleキョダイコワクMê Hồ Giga ???—%VIII
904G-Max Volt CrashキョダイバンライVạn Lôi Giga ???—%VIII
905G-Max Gold RushキョダイコバンPhát Tài Giga ???—%VIII
906G-Max Chi StrikeキョダイシンゲキChí Kích Giga ???—%VIII
907G-Max TerrorキョダイゲンエイHuyễn Ảnh Giga ???—%VIII
908G-Max ResonanceキョダイセンリツCộng Hưởng Giga ???—%VIII
909G-Max CuddleキョダイホーヨーÔm Ấp Giga ???—%VIII
910G-Max ReplenishキョダイサイセイTái Tạo Giga ???—%VIII
911G-Max MalodorキョダイシュウキXú Uế Giga ???—%VIII
912G-Max StonesurgeキョダイガンジンThạch Trận Giga ???—%VIII
913G-Max Wind RageキョダイフウゲキGió Quét Giga ???—%VIII
914G-Max Stun ShockキョダイカンデンSửng Sốc Giga ???—%VIII
915G-Max FinaleキョダイダンエンViên Mãn Giga ???—%VIII
916G-Max DepletionキョダイゲンスイSụp Đổ Giga ???—%VIII
917G-Max GravitasキョダイテンドウThiên Đạo Giga ???—%VIII
918G-Max VolcalithキョダイフンセキPhún Thạch Giga ???—%VIII
919G-Max SandblastキョダイサジンCát Mịt Giga ???—%VIII
920G-Max SnoozeキョダイスイマRu Ngủ Giga ???—%VIII
921G-Max TartnessキョダイサンゲキChua Lét Giga ???—%VIII
922G-Max SweetnessキョダイカンロNgọt Lịm Giga ???—%VIII
923G-Max SmiteキョダイテンバツTrời Phạt Giga ???—%VIII
924G-Max SteelsurgeキョダイコウジンThép Trận Giga ???—%VIII
925G-Max MeltdownキョダイユウゲキNóng Chảy Giga ???—%VIII
926G-Max Foam BurstキョダイホウマツSủi Bọt Giga ???—%VIII
927G-Max CentifernoキョダイヒャッカBách Hỏa Giga ???—%VIII
928G-Max Vine LashキョダイベンタツRoi Quất Giga ???—%VIII
929G-Max CannonadeキョダイホウゲキLiên Pháo Giga ???—%VIII
930G-Max Drum SoloキョダイコランダNổi Trống Giga ???160—%VIII
931G-Max FireballキョダイカキュウBóng Lửa Giga ???160—%VIII
932G-Max HydrosnipeキョダイソゲキNgắm Tỉa Giga ???160—%VIII
933G-Max One BlowキョダイイチゲキNhất Kích Giga ???—%VIII
934G-Max Rapid FlowキョダイレンゲキLiên Kích Giga ???—%VIII