Clamperl thoạt nhìn là một Pokemon Hai Mảnh Vỏ [Bivalve Pokemon] bình thường, nhưng điều khiến sinh vật này thực sự thú vị là nó có thể tiến hóa theo hai hướng khác nhau, thành hai loài cá biển sâu – một điều mà các loài thân mềm hai mảnh vỏ (bivalve) gần như không bao giờ làm được trong tự nhiên. Tuy nhiên, điều này cũng chẳng có gì lạ trong thế giới Pokemon, nơi mà một con cá cung thủ (Archerfish) có thể trở thành bạch tuộc, và cả rồng lẫn khủng long đều có… giai đoạn kén.
Clamperl có vỏ dày, rìa vân sóng, trông rất giống loài trai khổng lồ (Tridacna gigas). Nó có sáu khối cầu nhỏ bao quanh phần trung tâm hình ngọc trai hồng, đôi mắt thường nhắm lại như đang ấp trứng. Trong suốt cuộc đời, Clamperl chỉ tạo ra một viên ngọc duy nhất, được cho là quý gấp mười lần ngọc của Shellder, lưu ý là viên ngọc đó không phải là phần đầu của nó như nhiều người lầm tưởng.
Loài trai khổng lồ (Tridacna gigas) ngoài đời có thể dài hơn 1,2 mét và nặng tới 200 kg, thường sinh sống tại các rạn san hô nhiệt đới quanh khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương. Dù có thể tạo ngọc, nhưng các khối ngọc này thường dài, méo và không bóng, bởi chúng không được phủ lớp xà cừ (nacre), do đó gần như vô giá trị về mặt thương mại. Vì vậy, ngọc trai mà Clamperl tạo ra có thể lấy cảm hứng thêm từ trai ngọc (Pinctada), loài nhuyễn thể có khả năng tiết lớp xà cừ và tạo ra ngọc trai thương phẩm có giá trị cao.
Người ta nói rằng viên ngọc trai mà Spoink đội trên đầu có khả năng khuếch đại sức mạnh tâm linh. Chính vì thế, loài Spoink đặc biệt ưa thích ngọc trai của Clamperl và lấy cắp nó. Có lẽ cũng vì lý do này mà Spoink phải liên tục nhảy để duy trì nhịp tim, như thể chịu một lời nguyền cho việc lấy cắp ấy.
Tuy nhiên, nếu quan sát kỹ, Clamperl khi khép lại không hề có màng áo (mantle) – bộ phận quan trọng giúp loài trai thật hấp thụ dinh dưỡng và tiết ra lớp xà cừ tạo ngọc. Khi trai chết, màng áo tiêu biến, chỉ còn lại vỏ cứng màu xám trắng. Điều này cho thấy Clamperl có lẽ không thực sự là một con trai, mà chỉ là một sinh vật sinh sống trong vỏ trai.
Một giả thuyết khác cho rằng Clamperl thực chất dựa trên hình tượng trứng cá hơn là trai. Khi tiến hóa, nó không trở thành một loài nhuyễn thể to lớn hơn (như Shellder thành Cloyster), mà lại hóa thành hai loài cá – Gorebyss và Huntail. Trong tự nhiên, có nhiều loài Cá Hoàng Đế (cichlid) đẻ trứng vào vỏ ốc rỗng để bảo vệ con, thậm chí tận dụng làm nơi ẩn náu.
Nếu áp dụng cơ chế này, có thể tưởng tượng rằng Gorebyss và Huntail phát triển từ trứng nằm trong vỏ trống, với Clamperl chính là cụm trứng đó. Trong quá trình phát triển, phần trứng này có thể sử dụng năng lực tâm linh để điều khiển vỏ khép mở, khiến người ngoài lầm tưởng đây là một con trai thật. Khi gặp kẻ săn mồi, nó run rẩy và thu mình hoàn toàn trong vỏ, thể hiện qua đặc tính Giáp Vỏ Mai [Shell Armor] và Thỏ Đế [Rattled].
Khi giữ Nanh Biển Sâu [Deep Sea Tooth] trong quá trình Trao Đổi [Trade], Clamperl sẽ tiến hóa thành Huntail, còn khi giữ Vảy Biển Sâu [Deep Sea Scale], trứng sẽ tiến hóa thành Gorebyss.
Huntail có cơ thể dài như rắn. Hai bên thân nó có những đốm trắng viền cam phát sáng trong bóng tối, cùng với hai đốm ở trước mặt tạo hiệu ứng mắt giả. Đuôi của Huntail hình dạng giống một con cá, và đôi mắt giả này cũng phát sáng để thu hút con mồi, sau đó Đánh Úp [Sucker Punch] hoặc Gặm Nát [Crunch] con mồi bằng cái miệng rộng với răng nhọn lởm chởm. Ngoại hình của Huntail tương đồng với nhiều loài cá rồng biển sâu (Stomiidae): hàm to, răng nhọn, thân dài và phát sáng nhờ các cơ quan phát sáng sinh học photophore, thậm chí cả cách dụ mồi bằng đuôi.
Theo Pokédex Ultra Moon, truyền thuyết kể rằng khi Huntail dạt vào bờ, điều không may sẽ xảy ra, gợi nhớ đến niềm tin về cá mái chèo (Oarfish). Ở Nhật Bản và Đài Loan, người ta tin rằng những loài cá hiếm mắc cạn (bao gồm cả cá mái chèo) báo hiệu động đất hoặc sóng thần.
Bạn có nhận ra đuôi Huntail trông rất giống Gorebyss không? Ban đầu, Clamperl chỉ được thiết kế với một dạng tiến hóa duy nhất là Huntail, và lúc đó đuôi của nó có màu hồng, gần như giống hệt đầu Gorebyss hiện nay. Sau này, các nhà thiết kế tách Gorebyss thành một dạng tiến hóa riêng, nữ tính hơn, đồng thời chỉnh lại đuôi Huntail để tránh trùng lặp. Chỉ số của hai Pokemon cũng được phân bổ đối nghịch nhau: Huntail thiên về Công Vật Lý [Attack], còn Gorebyss thiên về Công Đặc Biệt [Special Attack].
Cả Huntail và Gorebyss đều sống ở biển sâu, nhưng ở những môi trường khác nhau. Gorebyss thích vùng nước ấm, có thân hình dẹt và vảy cứng giúp chịu áp lực nước lớn, vì vậy được xếp vào phân loài Pokemon Biển Nam [South Sea Pokemon]. Ngược lại, Huntail thường bị dạt vào bờ ở Alola (vùng biển nam) vì chỉ thích nghi được với nước lạnh. Xương của Huntail rất dày và chắc, giúp nó chịu được áp lực nước sâu, nên được gọi là Pokemon Biển Sâu [Deep Sea Pokemon].
Huntail mang vẻ gớm ghiếc, trong khi Gorebyss lại hiện lên với vẻ nữ tính, thanh lịch, nổi bật nhờ các chi tiết như mí mắt, hai mảnh vỏ sò trên thân, toàn thân màu hồng và vây mảnh ở đầu và cằm, khiến nó gợi nhớ đến cá heo hồng (Sousa chinensis) – một loài động vật có vú sống dưới nước. Tuy nhiên, nếu xét theo chủ đề “cá biển sâu”, Gorebyss có thể lấy cảm hứng từ nhiều loài cá khác nhau như:
- Màu hồng, mỏ dài: gợi nhớ cá chimaera mũi dài.
- Thân dài, dẹt: tương tự lươn mỏ dẽ (Nemichthyidae), giúp di chuyển linh hoạt, tiết kiệm năng lượng.
- Mỏ hình ống và đuôi tròn nhỏ: giống cá chìa vôi (Pipefish), giúp xoay trở nhanh trong không gian hẹp.
- Vây mềm ở đầu và cằm: lấy cảm hứng từ cá mái chèo, cơ quan cảm giác giúp nhận biết dòng nước, áp suất và rung động xung quanh.
Ẩn trong vẻ đẹp ấy là hành vi săn mồi tàn nhẫn. Khi phát hiện con mồi, Gorebyss dùng mỏ mảnh chọc vào cơ thể đối phương và hút sạch dịch thể, để lại cái “xác khô”. Dù rùng rợn, hành vi này giúp cân bằng hệ sinh thái, vì phần xác còn lại nuôi sống các sinh vật đáy biển khác. Trong tự nhiên, không loài cá nào sử dụng mỏ ống để hút dịch thể con mồi sống như Gorebyss, nhưng hành vi này phần nào gợi nhớ đến cá mút đá (Myxini), vốn chui vào xác chết và ăn từ trong ra ngoài.
Cặp vây trên ngực có hình dạng giống vỏ sò, còn gợi liên tưởng đến nàng tiên cá (siren) trong thần thoại Hy Lạp – sinh vật dùng giọng hát mê hoặc để dụ thủy thủ đến gần đá ngầm và dẫn đến tàu đắm, phản ánh qua các chiêu như Nụ Hôn Hấp Thu [Draining Kiss] hay Hớp Hồn [Attract].
Huntail cũng kế thừa đặc điểm vỏ sò từ Clamperl, thể hiện ở vây đầu, giống như Gorebyss ở vây ngực, tượng trưng cho việc cả hai đều có thể thi triển chiêu Phá Vỏ [Shell Smash]. Ngoài ra, Gorebyss còn thừa hưởng năng lực tâm linh từ phần trứng, nhờ đó có thể sử dụng các chiêu như Niệm Lực [Confusion] hay Xuất Thần [Psychic].
Hình dạng của cả Huntail lẫn Gorebyss đều khí động học, tối ưu cho việc bơi lội, nhờ đó cả hai đều sở hữu đặc tính Trôi Chảy [Swift Swim]. Huntail có màng nhớt bên ngoài tạo thành Màn Nước [Water Veil], giúp bảo vệ cơ thể khỏi bị Bỏng [Burned]. Gorebyss thì có cơ thể dẹt hơn nhiều, khiến nó lệ thuộc hoàn toàn trong môi trường nước, vì vậy mang đặc tính Cơ Thể Ẩm Ướt [Hydration].
Lời cuối, cảm ơn bạn Trí Thức đã hỗ trợ hoàn thiện trọn vẹn bài viết này.


