DANH SÁCH TÊN POKEMON TIẾNG VIỆT
Chắc hẳn nhiều bạn vẫn còn nhớ những cái tên “huyền thoại” như “Ếch Kỳ Diệu“, “Khủng Long Lửa“, “Rùa Kini“,… – đó chính là những bản dịch đầu tiên của Phương Nam Phim khi Pokemon bắt đầu du nhập vào Việt Nam. Những cái tên ấy, dù gây tranh cãi bao năm, vẫn là một phần ký ức khó quên đối với nhiều người hâm mộ.
Có người thích vì nó gần gũi, dễ nhớ. Có người lại… không ưa nổi vì nghe “sến rện” hoặc quá khác so với bản gốc. Nhiều bạn từng nghĩ rằng Phương Nam Phim chỉ dịch theo cảm tính hoặc nhìn ngoại hình mà đặt tên. Nhưng thực tế, đa số những bản dịch đó được chuyển ngữ dựa trên tên tiếng Hoa của Pokemon – thế nên mới có những trường hợp nghe khác hẳn với tiếng Nhật hay tiếng Anh, thậm chí có tên còn gây lú mạnh vì… quá sáng tạo.
Về phần mình, mình lại thuộc team “có thiện cảm”. Có thể vì mình mê tiếng Việt, hoặc vì ký ức xem anime từ hồi nhỏ, mà nghe mấy cái tên thuần Việt kiểu vậy lại thấy… ấm lòng một cách kỳ lạ. Nó không chỉ dễ nhớ mà còn khiến Pokemon trở nên gần gũi, như mấy đứa bạn thân quen từ thời tiểu học vậy.
Và chính vì thế, mình đã quyết định làm một chuyện… hơi điên rồ: Dịch toàn bộ tên Pokemon ra tiếng Việt! Mặc dù trước giờ phía bên bản quyền Pokemon tại Việt Nam giữ quan điểm chỉ dịch Chiêu Thức, Đặc Tính thôi, còn Tên Pokemon thì họ giữ nguyên phiên âm tiếng Nhật.
Tất nhiên, bản dịch này không nhằm thay thế tên gốc, cũng chẳng phải để “bẻ lái” cả cộng đồng. Mình chỉ muốn tạo ra một phiên bản dễ nhớ, dễ hình dung, vui là chính – kiểu như khi bạn không nhớ nổi tên tiếng Anh hay tiếng Nhật, thì có thể gọi đại “Rắn Đá” là người ta hiểu ngay là Onix rồi.
Về phần giải thích nguồn gốc, ý nghĩa tên – căn cứ để mình lựa chọn tên tiếng Việt sao cho dễ hiểu, dễ nhớ và “nịnh tai” một chút sẽ trình bày riêng trong bài viết này vì nó hơi dài.
Mình biết đây là chủ đề dễ gây tranh luận, nên nếu bạn có bản dịch hay hơn, mượt hơn, dễ thương hơn – đừng ngại góp ý nhé! Mình sẽ rất cảm ơn và sẵn sàng chỉnh sửa nếu thấy hợp lý.
Cảm ơn Fmon, Đạt, Dũng, Fuku, Elle, Triều,… và Chuồng Clefable đã cùng góp sức, ý tưởng và tinh thần cổ vũ cho mình suốt thời gian qua!
# | HÌNH ẢNH | TIẾNG ANH | TIẾNG NHẬT | TIẾNG NHẬT (PHIÊN ÂM) | TIẾNG VIỆT | HỆ | THẾ HỆ |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | Bulbasaur | フシギダネ | Fushigidane | Ếch Hạt Giống |
Cỏ
Độc | I |
2 | ![]() | Ivysaur | フシギソウ | Fushigisoo | Ếch Nụ Mầm |
Cỏ
Độc | I |
3 | ![]() | Venusaur | フシギバナ | Fushigibana | Ếch Hoa Vua |
Cỏ
Độc | I |
4 | ![]() | Charmander | ヒトカゲ | Hitokage | Thằn Lằn Lửa |
Lửa | I |
5 | ![]() | Charmeleon | リザード | Rizaado | Khủng Long Lửa |
Lửa | I |
6 | ![]() | Charizard | リザードン | Rizaadon | Rồng Lửa |
Lửa
Bay | I |
7 | ![]() | Squirtle | ゼニガメ | Zenigame | Rùa Nhi Đồng |
Nước | I |
8 | ![]() | Wartortle | カメール | Kameeru | Rùa Thủy Chiến |
Nước | I |
9 | ![]() | Blastoise | カメックス | Kamekkusu | Rùa Đại Pháo |
Nước | I |
10 | ![]() | Caterpie | キャタピー | Kyatapii | Sâu Lục |
Bọ | I |
11 | ![]() | Metapod | トランセル | Toranseru | Kén Giáp |
Bọ | I |
12 | ![]() | Butterfree | バタフリー | Batafurii | Bướm Phong Khoáng |
Bọ
Bay | I |
13 | ![]() | Weedle | ビードル | Biidoru | Sâu Kim |
Bọ
Độc | I |
14 | ![]() | Kakuna | コクーン | Kokuun | Kén Sắt |
Bọ
Độc | I |
15 | ![]() | Beedrill | スピアー | Supiaa | Ong Mũi Giáo |
Bọ
Độc | I |
16 | ![]() | Pidgey | ポッポ | Poppo | Bồ Câu Gù |
Thường
Bay | I |
17 | ![]() | Pidgeotto | ピジョン | Pijon | Bồ Câu Lượn Lờ |
Thường
Bay | I |
18 | ![]() | Pidgeot | ピジョット | Pijotto | Bồ Câu Phản Lực |
Thường
Bay | I |
19 | ![]() | Rattata | コラッタ | Koratta | Chuột Nhắt |
Thường | I |
20 | ![]() | Raticate | ラッタ | Ratta | Chuột Cống |
Thường | I |
21 | ![]() | Spearow | オニスズメ | Onisuzume | Sẻ Mỏ Khoằm |
Thường
Bay | I |
22 | ![]() | Fearow | オニドリル | Onidoriru | Chim Mỏ Khoan |
Thường
Bay | I |
23 | ![]() | Ekans | アーボ | Aabo | Rắn Rung Chuông |
Độc | I |
24 | ![]() | Arbok | アーボック | Aabokku | Rắn Họa Mang |
Độc | I |
25 | ![]() | Pikachu | ピカチュウ | Pikachuu | Pikachu |
Điện | I |
26 | ![]() | Raichu | ライチュウ | Raichuu | Raichu |
Điện | I |
27 | ![]() | Sandshrew | サンド | Sando | Chuột Chù Cát |
Đất | I |
28 | ![]() | Sandslash | サンドパン | Sandopan | Nhím Chuột Cát |
Đất | I |
29 | ![]() | Nidoran♀ | ニドラン♀ | Nidoran♀ | Nhị Độc Lan |
Độc | I |
30 | ![]() | Nidorina | ニドリーナ | Nidoriina | Tê Độc Lan |
Độc | I |
31 | ![]() | Nidoqueen | ニドクイン | Nidokuin | Giác Độc Hậu |
Độc
Đất | I |
32 | ![]() | Nidoran♂ | ニドラン♂ | Nidoran♂ | Nhị Độc Lang |
Độc | I |
33 | ![]() | Nidorino | ニドリーノ | Nidoriino | Tê Độc Lang |
Độc | I |
34 | ![]() | Nidoking | ニドキング | Nidokingu | Giác Độc Vương |
Độc
Đất | I |
35 | ![]() | Clefairy | ピッピ | Pippi | Tiểu Tiên |
Tiên | I |
36 | ![]() | Clefable | ピクシー | Pikushii | Tiểu Tích |
Tiên | I |
37 | ![]() | Vulpix | ロコン | Rokon | Cáo Sáu Đuôi |
Lửa | I |
38 | ![]() | Ninetales | キュウコン | Kyuukon | Cáo Chín Đuôi |
Lửa | I |
39 | ![]() | Jigglypuff | プリン | Purin | Bóng Ngân Nga |
Thường
Tiên | I |
40 | ![]() | Wigglytuff | プクリン | Pukurin | Bóng Tiên Ca |
Thường
Tiên | I |
41 | ![]() | Zubat | ズバット | Zubatto | Dơi Siêu Âm |
Độc
Bay | I |
42 | ![]() | Golbat | ゴルバット | Gorubatto | Dơi Hút Máu |
Độc
Bay | I |
43 | ![]() | Oddish | ナゾノクサ | Nazonokusa | Cỏ Lang Thang |
Cỏ
Độc | I |
44 | ![]() | Gloom | クサイハナ | Kusaihana | Hoa Xú Uế |
Cỏ
Độc | I |
45 | ![]() | Vileplume | ラフレシア | Rafureshia | Hoa Vãi Phấn |
Cỏ
Độc | I |
46 | ![]() | Paras | パラス | Parasu | Bọ Nấm Ký Sinh |
Bọ
Cỏ | I |
47 | ![]() | Parasect | パラセクト | Parasekuto | Bọ Nấm Thây Ma |
Bọ
Cỏ | I |
48 | ![]() | Venonat | コンパン | Konpan | Muỗi Mắt Độc |
Bọ
Độc | I |
49 | ![]() | Venomoth | モルフォン | Morufon | Ngài Nọc Độc |
Bọ
Độc | I |
50 | ![]() | Diglett | ディグダ | Diguda | Chũi Đất |
Đất | I |
51 | ![]() | Dugtrio | ダグトリオ | Dagutorio | Tam Chũi Đất |
Đất | I |
52 | ![]() | Meowth | ニャース | Nyaasu | Mèo Chiêu Tài |
Thường | I |
53 | ![]() | Persian | ペルシアン | Perushian | Mèo Hợm Hĩnh |
Thường | I |
54 | ![]() | Psyduck | コダック | Kodakku | Vịt Khờ |
Nước | I |
55 | ![]() | Golduck | ゴルダック | Gorudakku | Vịt Siêu Năng |
Nước | I |
56 | ![]() | Mankey | マンキー | Mankii | Khỉ Cáu Kỉnh |
Giác Đấu | I |
57 | ![]() | Primeape | オコリザル | Okorizaru | Vượn Cáu Gắt |
Giác Đấu | I |
58 | ![]() | Growlithe | ガーディ | Gaadi | Chó Cảnh Vệ |
Lửa | I |
59 | ![]() | Arcanine | ウインディ | Uindi | Chó Phong Thần |
Lửa | I |
60 | ![]() | Poliwag | ニョロモ | Nyoromo | Nòng Nọc Con |
Nước | I |
61 | ![]() | Poliwhirl | ニョロゾ | Nyorozo | Nòng Nọc Oắt Con |
Nước | I |
62 | ![]() | Poliwrath | ニョロボン | Nyorobon | Nòng Nọc Đại Lực |
Nước
Giác Đấu | I |
63 | ![]() | Abra | ケーシィ | Keeshii | Cáo Non |
Siêu Linh | I |
64 | ![]() | Kadabra | ユンゲラー | Yungeraa | Cáo Già |
Siêu Linh | I |
65 | ![]() | Alakazam | フーディン | Fuudin | Cáo Lão Luyện |
Siêu Linh | I |
66 | ![]() | Machop | ワンリキー | Wanrikii | Tay Lực |
Giác Đấu | I |
67 | ![]() | Machoke | ゴーリキー | Goorikii | Đại Lực Sĩ |
Giác Đấu | I |
68 | ![]() | Machamp | カイリキー | Kairikii | Quái Lực Sĩ |
Giác Đấu | I |
69 | ![]() | Bellsprout | マダツボミ | Madatsubomi | Chồi Hoa Chuông |
Cỏ
Độc | I |
70 | ![]() | Weepinbell | ウツドン | Utsudon | Hoa Chuông Rũ |
Cỏ
Độc | I |
71 | ![]() | Victreebel | ウツボット | Utsubotto | Hoa Nắp Ấm |
Cỏ
Độc | I |
72 | ![]() | Tentacool | メノクラゲ | Menokurage | Sứa Mã Não |
Nước
Độc | I |
73 | ![]() | Tentacruel | ドククラゲ | Dokukurage | Sứa Độc Địa |
Nước
Độc | I |
74 | ![]() | Geodude | イシツブテ | Ishitsubute | Tay Đá |
Đá
Đất | I |
75 | ![]() | Graveler | ゴローン | Goroon | Thạch Du |
Đá
Đất | I |
76 | ![]() | Golem | ゴローニャ | Goroonya | Quái Thạch Quyển |
Đá
Đất | I |
77 | ![]() | Ponyta | ポニータ | Poniita | Tiểu Tuấn Mã |
Lửa | I |
78 | ![]() | Rapidash | ギャロップ | Gyaroppu | Ngựa Nước Đại |
Lửa | I |
79 | ![]() | Slowpoke | ヤドン | Yadon | Hà Mã Ngốc |
Nước
Siêu Linh | I |
80 | ![]() | Slowbro | ヤドラン | Yadoran | Hà Mã Mượn Hồn |
Nước
Siêu Linh | I |
81 | ![]() | Magnemite | コイル | Koiru | Nam Châm Điện Khoáng |
Điện
Thép | I |
82 | ![]() | Magneton | レアコイル | Reakoiru | Nam Châm Điện Tấn |
Điện
Thép | I |
83 | ![]() | Farfetch’d | カモネギ | Kamonegi | Vịt Vác Hành |
Thường
Bay | I |
84 | ![]() | Doduo | ドードー | Doodoo | Song Đầu Điểu |
Thường
Bay | I |
85 | ![]() | Dodrio | ドードリオ | Doodorio | Tam Đầu Điểu |
Thường
Bay | I |
86 | ![]() | Seel | パウワウ | Pauwau | Hải Cẩu Con |
Nước | I |
87 | ![]() | Dewgong | ジュゴン | Jugon | Bò Biển Trắng |
Nước
Băng | I |
88 | ![]() | Grimer | ベトベター | Betobetaa | Nhớp Nhúa |
Độc | I |
89 | ![]() | Muk | ベトベトン | Betobeton | Nhớp Chúa |
Độc | I |
90 | ![]() | Shellder | シェルダー | Sherudaa | Thú Vỏ Sò |
Nước | I |
91 | ![]() | Cloyster | パルシェン | Parushen | Thú Ngọc Gai |
Nước
Băng | I |
92 | ![]() | Gastly | ゴース | Goosu | Ma Hơi Ga |
Ma
Độc | I |
93 | ![]() | Haunter | ゴースト | Goosuto | Ma Vãng Lai |
Ma
Độc | I |
94 | ![]() | Gengar | ゲンガー | Gengaa | Quỷ Song Trùng |
Ma
Độc | I |
95 | ![]() | Onix | イワーク | Iwaaku | Rắn Đá |
Đá
Đất | I |
96 | ![]() | Drowzee | スリープ | Suriipu | Thú Ru Ngủ |
Siêu Linh | I |
97 | ![]() | Hypno | スリーパー | Suriipaa | Thú Thôi Miên |
Siêu Linh | I |
98 | ![]() | Krabby | クラブ | Kurabu | Cua Gắt Gỏng |
Nước | I |
99 | ![]() | Kingler | キングラー | Kinguraa | Còng Càng Đế |
Nước | I |
100 | ![]() | Voltorb | ビリリダマ | Biriridama | Phích Lịch Đạn |
Điện | I |
101 | ![]() | Electrode | マルマイン | Marumain | Đạn Lôi Đình |
Điện | I |
102 | ![]() | Exeggcute | タマタマ | Tamatama | Trứng Sọ Dừa |
Cỏ
Siêu Linh | I |
103 | ![]() | Exeggutor | ナッシー | Nasshii | Cây Cọ Dừa |
Cỏ
Siêu Linh | I |
104 | ![]() | Cubone | カラカラ | Karakara | Thú Đội Xương |
Đất | I |
105 | ![]() | Marowak | ガラガラ | Garagara | Thú Độ Xương |
Đất | I |
106 | ![]() | Hitmonlee | サワムラー | Sawamuraa | Võ Sĩ Quyền Cước |
Giác Đấu | I |
107 | ![]() | Hitmonchan | エビワラー | Ebiwaraa | Võ Sĩ Quyền Anh |
Giác Đấu | I |
108 | ![]() | Lickitung | ベロリンガ | Beroringa | Liếm Lung Tung |
Thường | I |
109 | ![]() | Koffing | ドガース | Dogaasu | Cầu Khí Độc |
Độc | I |
110 | ![]() | Weezing | マタドガス | Matadogasu | Cặp Cầu Mù Tạt |
Độc | I |
111 | ![]() | Rhyhorn | サイホーン | Saihoon | Tê Giáp Sừng Húc |
Đất
Đá | I |
112 | ![]() | Rhydon | サイドン | Saidon | Tê Giáp Sừng Khoan |
Đất
Đá | I |
113 | ![]() | Chansey | ラッキー | Rakkii | Trứng May Mắn |
Thường | I |
114 | ![]() | Tangela | モンジャラ | Monjara | Quái Dây Rối |
Cỏ | I |
115 | ![]() | Kangaskhan | ガルーラ | Garuura | Chuột Túi Tư Hãn |
Thường | I |
116 | ![]() | Horsea | タッツー | Tattsuu | Cá Ngựa Phun Mực |
Nước | I |
117 | ![]() | Seadra | シードラ | Shiidora | Cá Ngựa Phi Châm |
Nước | I |
118 | ![]() | Goldeen | トサキント | Tosakinto | Cá Vàng Sừng Húc |
Nước | I |
119 | ![]() | Seaking | アズマオウ | Azumaoo | Cá Vàng Sừng Vua |
Nước | I |
120 | ![]() | Staryu | ヒトデマン | Hitodeman | Hải Tinh |
Nước | I |
121 | ![]() | Starmie | スターミー | Sutaamii | Hải Tinh Tinh |
Nước
Siêu Linh | I |
122 | ![]() | Mr. Mime | バリヤード | Bariyaado | Hề Kịch Câm |
Siêu Linh
Tiên | I |
123 | ![]() | Scyther | ストライク | Sutoraiku | Bọ Ngựa Phi Thiên |
Bọ
Bay | I |
124 | ![]() | Jynx | ルージュラ | Ruujura | Chị Môi Hồng |
Băng
Siêu Linh | I |
125 | ![]() | Electabuzz | エレブー | Erebuu | Thú Kích Điện |
Điện | I |
126 | ![]() | Magmar | ブーバー | Buubaa | Thú Phóng Hỏa |
Lửa | I |
127 | ![]() | Pinsir | カイロス | Kairosu | Bọ Gọng Kìm |
Bọ | I |
128 | ![]() | Tauros | ケンタロス | Kentarosu | Kim Ngưu |
Thường | I |
129 | ![]() | Magikarp | コイキング | Koikingu | Cá Chép Vua |
Nước | I |
130 | ![]() | Gyarados | ギャラドス | Gyaradosu | Rồng Cá Chép |
Nước
Bay | I |
131 | ![]() | Lapras | ラプラス | Rapurasu | Khủng Long Hàng Hải |
Nước
Băng | I |
132 | ![]() | Ditto | メタモン | Metamon | Thú Bách Biến |
Thường | I |
133 | ![]() | Eevee | イーブイ | Iibui | Tinh Linh |
Thường | I |
134 | ![]() | Vaporeon | シャワーズ | Shawaazu | Thủy Tinh Linh |
Nước | I |
135 | ![]() | Jolteon | サンダース | Sandaasu | Lôi Tinh Linh |
Điện | I |
136 | ![]() | Flareon | ブースター | Buusutaa | Hỏa Tinh Linh |
Lửa | I |
137 | ![]() | Porygon | ポリゴン | Porigon | Thú Đa Phương |
Thường | I |
138 | ![]() | Omanyte | オムナイト | Omunaito | Cúc Anh Vũ |
Đá
Nước | I |
139 | ![]() | Omastar | オムスター | Omusutaa | Cúc Sao Gai |
Đá
Nước | I |
140 | ![]() | Kabuto | カブト | Kabuto | Sam Mũ Trụ |
Đá
Nước | I |
141 | ![]() | Kabutops | カブトプス | Kabutopusu | Sam Lưỡi Liềm |
Đá
Nước | I |
142 | ![]() | Aerodactyl | プテラ | Putera | Dực Long Thạch |
Đá
Bay | I |
143 | ![]() | Snorlax | カビゴン | Kabigon | Gấu Kabi |
Thường | I |
144 | ![]() | Articuno | フリーザー | Furiizaa | Nhất Băng Điểu |
Băng
Bay | I |
145 | ![]() | Zapdos | サンダー | Sandaa | Nhị Lôi Điểu |
Điện
Bay | I |
146 | ![]() | Moltres | ファイヤー | Faiyaa | Tam Hỏa Điểu |
Lửa
Bay | I |
147 | ![]() | Dratini | ミニリュウ | Miniryuu | Rồng Tí Nị |
Rồng | I |
148 | ![]() | Dragonair | ハクリュー | Hakuryuu | Rồng Lam Ngọc |
Rồng | I |
149 | ![]() | Dragonite | カイリュー | Kairyuu | Rồng Thanh Thoát |
Rồng
Bay | I |
150 | ![]() | Mewtwo | ミュウツー | Myuutsuu | Mão Nhị |
Siêu Linh | I |
151 | ![]() | Mew | ミュウ | Myuu | Miêu |
Siêu Linh | I |
152 | ![]() | Chikorita | チコリータ | Chikoriita | Cúc Thảo Diệp |
Cỏ | II |
153 | ![]() | Bayleef | ベイリーフ | Beiriifu | Cúc Nguyệt Quế |
Cỏ | II |
154 | ![]() | Meganium | メガニウム | Meganiumu | Cúc Phong Lữ |
Cỏ | II |
155 | ![]() | Cyndaquil | ヒノアラシ | Hinoarashi | Nhím Than Hồng |
Lửa | II |
156 | ![]() | Quilava | マグマラシ | Magumarashi | Nhím Mắc Ma |
Lửa | II |
157 | ![]() | Typhlosion | バクフーン | Bakufuun | Nhím Bộc Hỏa |
Lửa | II |
158 | ![]() | Totodile | ワニノコ | Waninoko | Sấu Răng Sữa |
Nước | II |
159 | ![]() | Croconaw | アリゲイツ | Arigeitsu | Sấu Hàm Khỏe |
Nước | II |
160 | ![]() | Feraligatr | オーダイル | Oodairu | Sấu Hàm Vua |
Nước | II |
161 | ![]() | Sentret | オタチ | Otachi | Chồn Đuôi Gác |
Thường | II |
162 | ![]() | Furret | オオタチ | Ootachi | Chồn Đuôi Dài |
Thường | II |
163 | ![]() | Hoothoot | ホーホー | Hoohoo | Cú Cúc Cu |
Thường
Bay | II |
164 | ![]() | Noctowl | ヨルノズク | Yorunozuku | Cú Săn Đêm |
Thường
Bay | II |
165 | ![]() | Ledyba | レディバ | Rediba | Bọ Cánh Sao |
Bọ
Bay | II |
166 | ![]() | Ledian | レディアン | Redian | Bọ Ánh Sao |
Bọ
Bay | II |
167 | ![]() | Spinarak | イトマル | Itomaru | Nhện Quay Tơ |
Bọ
Độc | II |
168 | ![]() | Ariados | アリアドス | Ariadosu | Nhện Song Diện |
Bọ
Độc | II |
169 | ![]() | Crobat | クロバット | Kurobatto | Dơi Chữ Thập |
Độc
Bay | II |
170 | ![]() | Chinchou | チョンチー | Chonchii | Cá Đèn Lồng |
Nước
Điện | II |
171 | ![]() | Lanturn | ランターン | Rantaan | Cá Đèn Điện |
Nước
Điện | II |
172 | ![]() | Pichu | ピチュー | Pichuu | Pichu |
Điện | II |
173 | ![]() | Cleffa | ピィ | Pyi | Tiểu Tinh |
Tiên | II |
174 | ![]() | Igglybuff | ププリン | Pupurin | Bóng Tập Ca |
Thường
Tiên | II |
175 | ![]() | Togepi | トゲピー | Togepii | Trứng Chiêm Chiếp |
Tiên | II |
176 | ![]() | Togetic | トゲチック | Togechikku | Chim Thiên Sứ |
Tiên | II |
177 | ![]() | Natu | ネイティ | Neiti | Chim Bản Địa |
Siêu Linh
Bay | II |
178 | ![]() | Xatu | ネイティオ | Neitio | Chim Vật Tổ |
Siêu Linh
Bay | II |
179 | ![]() | Mareep | メリープ | Meriipu | Cừu Tĩnh Điện |
Điện | II |
180 | ![]() | Flaaffy | モココ | Mokoko | Cừu Lông Tơ |
Điện | II |
181 | ![]() | Ampharos | デンリュウ | Denryuu | Dồng Điện |
Điện | II |
182 | ![]() | Bellossom | キレイハナ | Kireihana | Hoa Mỹ Lệ |
Cỏ | |
183 | ![]() | Marill | マリル | Mariru | Chuột Lưu Ly |
Nước
Tiên | II |
184 | ![]() | Azumarill | マリルリ | Mariruri | Thỏ Lưu Ly |
Nước
Tiên | II |
185 | ![]() | Sudowoodo | ウソッキー | Usokkii | Cây Giả |
Đá | II |
186 | ![]() | Politoed | ニョロトノ | Nyorotono | Ễnh Ương Điện Hạ |
Nước | II |
187 | ![]() | Hoppip | ハネッコ | Hanekko | Hạt Lò Cò |
Cỏ
Bay | II |
188 | ![]() | Skiploom | ポポッコ | Popokko | Hoa Tung Tăng |
Cỏ
Bay | II |
189 | ![]() | Jumpluff | ワタッコ | Watakko | Gòn Bay Nhảy |
Cỏ
Bay | II |
190 | ![]() | Aipom | エイパム | Eipamu | Khỉ Tay Đuôi |
Cỏ
Bay | II |
191 | ![]() | Sunkern | ヒマナッツ | Himanattsu | Hạt Hướng Hè |
Cỏ | II |
192 | ![]() | Sunflora | キマワリ | Kimawari | Hoa Tươi Cười |
Cỏ | II |
193 | ![]() | Yanma | ヤンヤンマ | Yanyanma | Chuồn Chuồn Lớn |
Bọ
Bay | II |
194 | ![]() | Wooper | ウパー | Upaa | Cá Đi Bộ |
Nước
Đất | II |
195 | ![]() | Quagsire | ヌオー | Nuoo | Cá Lầy Lội |
Nước
Đất | II |
196 | ![]() | Espeon | エーフィ | Eefi | Nhật Tinh Linh |
Siêu Linh | II |
197 | ![]() | Umbreon | ブラッキー | Burakkii | Nguyệt Tinh Linh |
Bóng Tối | II |
198 | ![]() | Murkrow | ヤミカラス | Yamikarasu | Quạ Hắc Ám |
Bóng Tối
Bay | II |
199 | ![]() | Slowking | ヤドキング | Yadokingu | Hà Mã Ốc Vương |
Nước
Siêu Linh | II |
200 | ![]() | Misdreavus | ムウマ | Muuma | Yêu Mộng |
Ma | II |
201 | ![]() | Unown | アンノーン | Annoon | Cổ Kỳ Tự |
Siêu Linh | II |
202 | ![]() | Wobbuffet | ソーナンス | Soonansu | Bất Đảo Ông |
Siêu Linh | II |
203 | ![]() | Girafarig | キリンリキ | Kirinriki | Hươu Đầu Đôi |
Siêu Linh | II |
204 | ![]() | Pineco | クヌギダマ | Kunugidama | Bọ Giáp Thông |
Bọ | II |
205 | ![]() | Forretress | フォレトス | Foretosu | Bọ Pháo Đài |
Bọ
Thép | II |
206 | ![]() | Dunsparce | ノコッチ | Nokotchi | Rắn Ong |
Thường | II |
207 | ![]() | Gligar | グライガー | Guraigaa | Bọ Cạp Lướt Gió |
Đất
Bay | II |
208 | ![]() | Steelix | ハガネール | Haganeeru | Rắn Xoắn Thép | Sắt
Đất | II |
209 | ![]() | Snubbull | ブルー | Buruu | Chó Mặt Quạu |
Tiên | II |
210 | ![]() | Granbull | グランブル | Guranburu | Chó Xệ Nệ |
Tiên | II |
211 | ![]() | Qwilfish | ハリーセン | Hariisen | Cá Ngàn Kim |
Nước
Độc | II |
212 | ![]() | Scizor | ハッサム | Hassamu | Bọ Ngựa Càng Thép |
Bọ
Thép | II |
213 | ![]() | Shuckle | ツボツボ | Tsubotsubo | Bọ Gốm Men |
Bọ
Đá | II |
214 | ![]() | Heracross | ヘラクロス | Herakurosu | Bọ Hung Chữ X |
Bọ
Giác Đấu | II |
215 | ![]() | Sneasel | ニューラ | Nyuura | Ác Miêu |
Bóng Tối
Băng | II |
216 | ![]() | Teddiursa | ヒメグマ | Himeguma | Gấu Trăng Khuyết |
Thường | II |
217 | ![]() | Ursaring | リングマ | Ringuma | Gấu Vành Trăng |
Thường | II |
218 | ![]() | Slugma | マグマッグ | Magumaggu | Sên Mắc Ma |
Lửa | II |
219 | ![]() | Magcargo | マグカルゴ | Magukarugo | Ốc Sên Mắc Ma |
Lửa
Đất | II |
220 | ![]() | Swinub | ウリムー | Urimuu | Lợn Rừng Con |
Băng
Đất | II |
221 | ![]() | Piloswine | イノムー | Inomuu | Lợn Rừng Rậm |
Băng
Đất | II |
222 | ![]() | Corsola | サニーゴ | Saniigo | San Hô Ánh Dương |
Nước
Đá | II |
223 | ![]() | Remoraid | テッポウオ | Teppooo | Cá Xạ Thủ |
Nước | II |
224 | ![]() | Octillery | オクタン | Okutan | Tuộc Xe Tăng |
Nước | II |
225 | ![]() | Delibird | デリバード | Deribaado | Chim Chuyển Phát |
Băng
Bay | II |
226 | ![]() | Mantine | マンタイン | Mantain | Cá Cánh Diều |
Nước
Bay | II |
227 | ![]() | Skarmory | エアームド | Eaamudo | Chim Bọc Thép |
Thép
Bay | II |
228 | ![]() | Houndour | デルビル | Derubiru | Chó Săn Ác Quỷ |
Bóng Tối
Lửa | II |
229 | ![]() | Houndoom | ヘルガー | Herugaa | Chó Săn Địa Ngục |
Bóng Tối
Lửa | II |
230 | ![]() | Kingdra | キングドラ | Kingudora | Cá Ngựa Long Vương |
Nước
Rồng | |
231 | ![]() | Phanpy | ゴマゾウ | Gomazou | Voi Con |
Đất | II |
232 | ![]() | Donphan | ドンファン | Donfan | Voi Chúa |
Đất | II |
233 | ![]() | Porygon2 | ポリゴン2 | Porigon 2 | Thú Đa Phương 2 |
Thường | II |
234 | ![]() | Stantler | オドシシ | Odoshishi | Hươu Ảo Giác |
Thường | II |
235 | ![]() | Smeargle | ドーブル | Dooburu | Chó Họa Sĩ |
Thường | II |
236 | ![]() | Tyrogue | バルキー | Barukii | Nhóc Võ Sinh |
Giác Đấu | II |
237 | ![]() | Hitmontop | カポエラー | Kapoeraa | Võ Sĩ Đỉnh Quay |
Giác Đấu | II |
238 | ![]() | Smoochum | ムチュール | Muchuuru | Bé Mê Hôn |
Băng
Siêu Linh | II |
239 | ![]() | Elekid | エレキッド | Erekiddo | Phích Điện Con |
Điện | II |
240 | ![]() | Magby | ブビィ | Bubyi | Mỏ Vịt Con |
Lửa | II |
241 | ![]() | Miltank | ミルタンク | Mirutanku | Bò Sữa Béo |
Thường | II |
242 | ![]() | Blissey | ハピナス | Hapinasu | Trứng Phúc Hậu |
Thường | II |
243 | ![]() | Raikou | ライコウ | Raikou | Lôi Công |
Điện | II |
244 | ![]() | Entei | エンテイ | Entei | Viêm Đế |
Lửa | II |
245 | ![]() | Suicune | スイクン | Suikun | Thủy Quân |
Nước | II |
246 | ![]() | Larvitar | ヨーギラス | Yoogirasu | Ấu Giáp Long |
Đá
Đất | II |
247 | ![]() | Pupitar | サナギラス | Sanagirasu | Nhộng Giáp Long |
Đá
Đất | II |
248 | ![]() | Tyranitar | バンギラス | Bangirasu | Quái Thú Giáp Long |
Đá
Bóng Tối | II |
249 | ![]() | Lugia | ルギア | Rugia | Bạch Phi Kình |
Siêu Linh
Bay | II |
250 | ![]() | Ho-Oh | ホウオウ | Hoooo | Hồng Hỏa Phụng |
Lửa
Bay | II |
251 | ![]() | Celebi | セレビィ | Serebyi | Tinh Linh Chồi Lộc |
Siêu Linh
Cỏ | II |
252 | ![]() | Treecko | キモリ | Kimori | Tắc Kè Cây |
Cỏ | III |
253 | ![]() | Grovyle | ジュプトル | Juputoru | Thằn Lằn Rừng |
Cỏ | III |
254 | ![]() | Sceptile | ジュカイン | Jukain | Thằn Lằn Sâm Lâm |
Cỏ | III |
255 | ![]() | Torchic | アチャモ | Achamo | Gà Lửa Con |
Lửa | III |
256 | ![]() | Combusken | ワカシャモ | Wakashamo | Gà Lửa Choai |
Lửa
Giác Đấu | III |
257 | ![]() | Blaziken | バシャーモ | Bashaamo | Gà Lửa Chọi |
Lửa
Giác Đấu | III |
258 | ![]() | Mudkip | ミズゴロウ | Mizugoroo | Cá Nhảy Bùn |
Nước | III |
259 | ![]() | Marshtomp | ヌマクロー | Numakuroo | Cá Giậm Lầy |
Nước
Đất | III |
260 | ![]() | Swampert | ラグラージ | Raguraaji | Cá Đầm Phá |
Nước
Đất | III |
261 | ![]() | Poochyena | ポチエナ | Pochiena | Linh Cẩu Con |
Bóng Tối | III |
262 | ![]() | Mightyena | グラエナ | Guraena | Đại Linh Cẩu |
Bóng Tối | III |
263 | ![]() | Zigzagoon | ジグザグマ | Jiguzaguma | Lửng Dích Dắc |
Thường | III |
264 | ![]() | Linoone | マッスグマ | Massuguma | Lửng Thẳng Tắp |
Thường | III |
265 | ![]() | Wurmple | ケムッソ | Kemusso | Sâu Róm |
Bọ | III |
266 | ![]() | Silcoon | カラサリス | Karasarisu | Kén Tơ Tủa |
Bọ | III |
267 | ![]() | Beautifly | アゲハント | Agehanto | Bướm Mỹ Miều |
Bọ
Bay | III |
268 | ![]() | Cascoon | マユルド | Mayurudo | Kén Châm Chích |
Bọ | III |
269 | ![]() | Dustox | ドクケイル | Dokukeiru | Bướm Bụi Bặm |
Bọ
Độc | III |
270 | ![]() | Lotad | ハスボー | Hasuboo | Bé Lá Sen |
Nước
Cỏ | III |
271 | ![]() | Lombre | ハスブレロ | Hasuburero | Kappa Mũ Sen |
Nước
Cỏ | III |
272 | ![]() | Ludicolo | ルンパッパ | Runpappa | Hà Đồng Đu Đưa |
Nước
Cỏ | III |
273 | ![]() | Seedot | タネボー | Taneboo | Bé Hạt Sồi |
Cỏ | III |
274 | ![]() | Nuzleaf | コノハナ | Konohana | Tengu Lá Sồi |
Cỏ
Bóng Tối | III |
275 | ![]() | Shiftry | ダーテング | Daatengu | Thiên Cẩu Quạt Lá |
Cỏ
Bóng Tối | III |
276 | ![]() | Taillow | スバメ | Subame | Én Ngông |
Thường
Bay | III |
277 | ![]() | Swellow | オオスバメ | Oosubame | Én Bảnh |
Thường
Bay | III |
278 | ![]() | Wingull | キャモメ | Kyamome | Hải Âu Cánh Lượn |
Nước
Bay | III |
279 | ![]() | Pelipper | ペリッパー | Perippaa | Bồ Nông Mỏ Thuyền |
Nước
Bay | III |
280 | ![]() | Ralts | ラルトス | Rarutosu | Bé Đồng Cảm |
Siêu Linh
Tiên | III |
281 | ![]() | Kirlia | キルリア | Kiruria | Bé Đồng Điệu |
Siêu Linh
Tiên | III |
282 | ![]() | Gardevoir | サーナイト | Saanaito | Tâm Linh Hộ Vệ |
Siêu Linh
Tiên | III |
283 | ![]() | Surskit | アメタマ | Ametama | Bọ Lướt Nước |
Bọ
Nước | III |
284 | ![]() | Masquerain | アメモース | Amemoosu | Ngài Mắt Mưa |
Bọ
Bay | III |
285 | ![]() | Shroomish | キノココ | Kinokoko | Nấm Ma Cô |
Cỏ | III |
286 | ![]() | Breloom | キノガッサ | Kinogassa | Nấm Mũ Chiến |
Cỏ | III |
287 | ![]() | Slakoth | ナマケロ | Namakero | Lười Uể Oải |
Thường | III |
288 | ![]() | Vigoroth | ヤルキモノ | Yarukimono | Khỉ Tăng Động |
Thường | III |
289 | ![]() | Slaking | ケッキング | Kekkingu | Vua Lười |
Thường | III |
290 | ![]() | Nincada | ツチニン | Tsuchinin | Ve Độn Thổ |
Bọ | III |
291 | ![]() | Ninjask | テッカニン | Tekkanin | Ve Phân Thân |
Bọ
Bay | III |
292 | ![]() | Shedinja | ヌケニン | Nukenin | Ve Thoát Xác |
Bọ
Ma | III |
293 | ![]() | Whismur | ゴニョニョ | Gonyonyo | Thú Thủ Thỉ |
Thường | III |
294 | ![]() | Loudred | ドゴーム | Dogoomu | Thú Oang Oang |
Thường | III |
295 | ![]() | Exploud | バクオング | Bakuongu | Quái Ầm Ầm |
Thường | III |
296 | ![]() | Makuhita | マクノシタ | Makunoshita | Sumo Tay Đấm |
Giác Đấu | III |
297 | ![]() | Hariyama | ハリテヤマ | Hariteyama | Sumo Thiết Chưởng |
Giác Đấu | III |
298 | ![]() | Azurill | ルリリ | Ruriri | Chuột Phao |
Thường
Tiên | III |
299 | ![]() | Nosepass | ノズパス | Nozupasu | Mũi Hướng Bắc |
Đá | III |
300 | ![]() | Skitty | エネコ | Eneko | Mèo Vờn Đuôi |
Thường | III |
301 | ![]() | Delcatty | エネコロロ | Enekororo | Mèo Nho Nhã |
Thường | III |
302 | ![]() | Sableye | ヤミラミ | Yamirami | Quỷ Mắt Tinh |
Bóng Tối
Ma | III |
303 | ![]() | Mawile | クチート | Kuchiito | Yêu Bẫy Hàm |
Thép
Tiên | III |
304 | ![]() | Aron | ココドラ | Kokodora | Ấu Thiết Long |
Thép
Đá | III |
305 | ![]() | Lairon | コドラ | Kodora | Tiểu Thiết Long |
Thép
Đá | III |
306 | ![]() | Aggron | ボスゴドラ | Bosugodora | Thiết Giáp Long |
Thép
Đá | III |
307 | ![]() | Meditite | アサナン | Asanan | Thiền Tập |
Giác Đấu
Siêu Linh | III |
308 | ![]() | Medicham | チャーレム | Chaaremu | Thiền Đỉnh |
Giác Đấu
Siêu Linh | III |
309 | ![]() | Electrike | ラクライ | Rakurai | Sói Tích Sét |
Điện | III |
310 | ![]() | Manectric | ライボルト | Raiboruto | Sói Bờm Sét |
Điện | III |
311 | ![]() | Plusle | プラスル | Purasuru | Thỏ Cực Dương |
Điện | III |
312 | ![]() | Minun | マイナン | Mainan | Thỏ Cực Âm |
Điện | III |
313 | ![]() | Volbeat | バルビート | Barubiito | Đóm Nhịp |
Bọ | III |
314 | ![]() | Illumise | イルミーゼ | Irumiize | Đóm Điệu |
Bọ | III |
315 | ![]() | Roselia | ロゼリア | Rozeria | Hồng Độc Đóa |
Cỏ
Độc | III |
316 | ![]() | Gulpin | ゴクリン | Gokurin | Thú Tiêu Hóa |
Độc | III |
317 | ![]() | Swalot | マルノーム | Marunoomu | Thú Nuốt Chửng |
Độc | III |
318 | ![]() | Carvanha | キバニア | Kibania | Cá Răng Cưa |
Nước
Bóng Tối | III |
319 | ![]() | Sharpedo | サメハダー | Samehadaa | Cá Mập Ngư Lôi |
Nước
Bóng Tối | III |
320 | ![]() | Wailmer | ホエルコ | Hoeruko | Cá Voi Con |
Nước | III |
321 | ![]() | Wailord | ホエルオー | Hoeruoo | Cá Voi Chúa |
Nước | III |
322 | ![]() | Numel | ドンメル | Donmeru | Lạc Đà Bướu Nguội |
Lửa
Đất | III |
323 | ![]() | Camerupt | バクーダ | Bakuuda | Lạc Đà Bướu Phun |
Lửa
Đất | III |
324 | ![]() | Torkoal | コータス | Kootasu | Rùa Mai Than |
Lửa | III |
325 | ![]() | Spoink | バネブー | Banebuu | Lợn Lò Xo |
Siêu Linh | III |
326 | ![]() | Grumpig | ブーピッグ | Buupiggu | Lợn Lên Đồng |
Siêu Linh | III |
327 | ![]() | Spinda | パッチール | Patchiiru | Gấu Đốm Đảo |
Thường | III |
328 | ![]() | Trapinch | ナックラー | Nakkuraa | Kiến Bẫy Cát |
Đất | III |
329 | ![]() | Vibrava | ビブラーバ | Biburaaba | Chuồn Chuồn Vù Du |
Đất
Rồng | III |
330 | ![]() | Flygon | フライゴン | Furaigon | Chuồn Chuồn Phi Long |
Đất
Rồng | III |
331 | ![]() | Cacnea | サボネア | Sabonea | Bóng Xương Rồng |
Cỏ | III |
332 | ![]() | Cacturne | ノクタス | Nokutasu | Xương Rồng Dạ Khúc |
Cỏ
Bóng Tối | III |
333 | ![]() | Swablu | チルット | Chirutto | Chim Xanh Bông |
Thường
Bay | III |
334 | ![]() | Altaria | チルタリス | Chirutarisu | Chim Thanh Long |
Rồng
Bay | III |
335 | ![]() | Zangoose | ザングース | Zanguusu | Cầy Mặt Sẹo |
Thường | III |
336 | ![]() | Seviper | ハブネーク | Habuneeku | Rắn Đuôi Dao |
Độc | III |
337 | ![]() | Lunatone | ルナトーン | Runatoon | Nguyệt Thạch |
Đá
Siêu Linh | III |
338 | ![]() | Solrock | ソルロック | Sorurokku | Nhật Nham |
Đá
Siêu Linh | III |
339 | ![]() | Barboach | ドジョッチ | Dojotchi | Cá Chạch Đầm |
Nước
Đất | III |
340 | ![]() | Whiscash | ナマズン | Namazun | Câu Long Ngư |
Nước
Đất | III |
341 | ![]() | Corphish | ヘイガニ | Heigani | Tôm Càng Hạ Sĩ |
Nước | III |
342 | ![]() | Crawdaunt | シザリガー | Shizarigaa | Tôm Hùm Đô Đốc |
Nước
Bóng Tối | III |
343 | ![]() | Baltoy | ヤジロン | Yajiron | Tượng Đất Thăng Bằng |
Đất
Siêu Linh | III |
344 | ![]() | Claydol | ネンドール | Nendooru | Tượng Đất Niệm Lực |
Đất
Siêu Linh | III |
345 | ![]() | Lileep | リリーラ | Ririira | Huệ Biển Sâu |
Đá
Cỏ | III |
346 | ![]() | Cradily | ユレイドル | Yureidoru | Huệ Đầu Nôi |
Đá
Cỏ | III |
347 | ![]() | Anorith | アノプス | Anopusu | Tôm Chân Chèo |
Đá
Bọ | III |
348 | ![]() | Armaldo | アーマルド | Aamarudo | Tôm Giáp Trụ |
Đá
Bọ | III |
349 | ![]() | Feebas | ヒンバス | Hinbasu | Cá Vược Khó |
Nước | III |
350 | ![]() | Milotic | ミロカロス | Mirokarosu | Thuồng Luồng Vệ Nữ |
Nước | III |
351 | ![]() | Castform | ポワルン | Powarun | Bóng Khí Tượng |
Thường | III |
352 | ![]() | Kecleon | カクレオン | Kakureon | Tắc Kè Ẩn Thân |
Thường | III |
353 | ![]() | Shuppet | カゲボウズ | Kageboozu | Búp Bê Cầu Ma |
Ma | III |
354 | ![]() | Banette | ジュペッタ | Jupetta | Nhồi Bông Ám Nguyền |
Ma | III |
355 | ![]() | Duskull | ヨマワル | Yomawaru | Sọ Gác Đêm |
Ma | III |
356 | ![]() | Dusclops | サマヨール | Samayooru | Độc Nhãn Nhân |
Ma | III |
357 | ![]() | Tropius | トロピウス | Toropiusu | Khủng Long Nhiệt Đới |
Cỏ
Bay | III |
358 | ![]() | Chimecho | チリーン | Chiriin | Phong Linh Linh |
Siêu Linh | III |
359 | ![]() | Absol | アブソル | Abusoru | Bạch Trạch |
Bóng Tối | III |
360 | ![]() | Wynaut | ソーナノ | Soonano | Tiểu Bất Đảo |
Siêu Linh | III |
361 | ![]() | Snorunt | ユキワラシ | Yukiwarashi | Tuyết Đồng Tử |
Băng | III |
362 | ![]() | Glalie | オニゴーリ | Onigoori | Băng Mặt Quỷ |
Băng | III |
363 | ![]() | Spheal | タマザラシ | Tamazarashi | Bóng Hải Cẩu |
Băng
Nước | III |
364 | ![]() | Sealeo | トドグラー | Todoguraa | Hải Sư Tung Hứng |
Băng
Nước | III |
365 | ![]() | Walrein | トドゼルガ | Todozeruga | Hải Sư Nanh Đế |
Băng
Nước | III |
366 | ![]() | Clamperl | パールル | Paaruru | Trai Trứng Cá |
Nước | III |
367 | ![]() | Huntail | ハンテール | Hanteeru | Cá Đuôi Mồi |
Nước | III |
368 | ![]() | Gorebyss | サクラビス | Sakurabisu | Cá Anh Đào |
Nước | III |
369 | ![]() | Relicanth | ジーランス | Jiiransu | Cá Vây Cổ |
Nước
Đá | III |
370 | ![]() | Luvdisc | ラブカス | Rabukasu | Cá Đĩa Tim |
Nước | III |
371 | ![]() | Bagon | タツベイ | Tatsubei | Rồng Cứng Đầu |
Rồng | III |
372 | ![]() | Shelgon | コモルー | Komoruu | Rồng Bế Quan |
Rồng | III |
373 | ![]() | Salamence | ボーマンダ | Boomanda | Bạo Long Cánh Liềm |
Rồng
Bay | III |
374 | ![]() | Beldum | ダンバル | Danbaru | Tạ Tính |
Thép
Siêu Linh | III |
375 | ![]() | Metang | メタング | Metangu | Quái Từ Tính |
Thép
Siêu Linh | III |
376 | ![]() | Metagross | メタグロス | Metagurosu | Siêu Quái Từ Tính |
Thép
Siêu Linh | III |
377 | ![]() | Regirock | レジロック | Rejirokku | Thạch Cự Nhân |
Đá | III |
378 | ![]() | Regice | レジアイス | Rejiaisu | Băng Cự Nhân |
Băng | III |
379 | ![]() | Registeel | レジスチル | Rejisuchiru | Thiết Cự Nhân |
Thép | III |
380 | ![]() | Latias | ラティアス | Ratiasu | Lưu Long Muội |
Rồng
Siêu Linh | III |
381 | ![]() | Latios | ラティオス | Ratiosu | Lưu Long Huynh |
Rồng
Siêu Linh | III |
382 | ![]() | Kyogre | カイオーガ | Kaiooga | Hải Kình Vương |
Nước | III |
383 | ![]() | Groudon | グラードン | Guraadon | Địa Long Chúa |
Đất | III |
384 | ![]() | Rayquaza | レックウザ | Rekkuuza | Thiên Long Đế |
Rồng
Bay | III |
385 | ![]() | Jirachi | ジラーチ | Jiraachi | Tinh Linh Ước Nguyện |
Thép
Siêu Linh | III |
386 | ![]() | Deoxys | デオキシス | Deokishisu | Ngoại Tinh Bào |
Siêu Linh | III |
387 | Turtwig | ナエトル | Naetoru | Rùa Chồi |
Cỏ | IV | |
388 | Grotle | ハヤシガメ | Hayashigame | Rùa Bụi Rậm |
Cỏ | IV | |
389 | Torterra | ドダイトス | Dodaitosu | Rùa Đại Địa |
Cỏ
Đất | IV | |
390 | Chimchar | ヒコザル | Hikozaru | Khỉ Đít Lửa |
Lửa | IV | |
391 | Monferno | モウカザル | Mookazaru | Khỉ Đuôi Cháy |
Lửa
Giác Đấu | IV | |
392 | Infernape | ゴウカザル | Gookazaru | Hỏa Tề Thiên |
Lửa
Giác Đấu | IV | |
393 | Piplup | ポッチャマ | Potchama | Cánh Cụt Công Tử |
Nước | IV | |
394 | Prinplup | ポッタイシ | Pottaishi | Cánh Cụt Thái Tử |
Nước | IV | |
395 | Empoleon | エンペルト | Enperuto | Cánh Cụt Lê Ông |
Nước
Thép | IV | |
396 | Starly | ムックル | Mukkuru | Sáo Loi Choi |
Thường
Bay | IV | |
397 | Staravia | ムクバード | Mukubaado | Sáo Phi Đội |
Thường
Bay | IV | |
398 | Staraptor | ムクホーク | Mukuhooku | Sáo Thợ Săn |
Thường
Bay | IV | |
399 | Bidoof | ビッパ | Bippa | Hải Ly Răng Vẩu |
Thường | IV | |
400 | Bibarel | ビーダル | Biidaru | Hải Ly Thùng Phi |
Thường | IV | |
401 | Kricketot | コロボーシ | Korobooshi | Dế Lật Đật |
Bọ | IV | |
402 | Kricketune | コロトック | Korotokku | Dế Vĩ Cầm |
Bọ | IV | |
403 | Shinx | コリンク | Korinku | Miêu Lập Lòe |
Điện | IV | |
404 | Luxio | ルクシオ | Rukushio | Miêu Sư Sáng |
Điện | IV | |
405 | Luxray | レントラー | Rentoroo | Miêu Sư X Quang |
Điện | IV | |
406 | Budew | スボミー | Subomii | Nụ Mắc Cỡ |
Cỏ
Độc | IV | |
407 | Roserade | ロズレイド | Rozureido | Hồng Vũ Hội |
Cỏ
Độc | IV | |
408 | Cranidos | ズガイドス | Zugaidosu | Thạch Đầu Long |
Đá | IV | |
409 | Rampardos | ラムパルド | Ramuparudo | Phá Thành Long |
Đá | IV | |
410 | Shieldon | タテトプス | Tatetopusu | Thiết Diện Long |
Đá
Thép | IV | |
411 | Bastiodon | トリデプス | Toridepusu | Thủ Thành Long |
Đá
Thép | IV | |
412 | Burmy | ミノムッチ | Minomutchi | Sâu Túi Ngủ |
Bọ | IV | |
413 | Wormadam | ミノマダム | Minomadamu | Bọ Túi Phu Nhân |
Bọ
Cỏ
Bọ
Đất
Bọ
Thép | IV | |
414 | Mothim | ガーメイル | Gaameiru | Ngài Hảo Hoa |
Bọ
Bay | IV | |
415 | Combee | ミツハニー | Mitsuhanii | Ong Tổ Ba |
Bọ
Bay | IV | |
416 | Vespiquen | ビークイン | Biikuin | Ong Nữ Chúa |
Bọ
Bay | IV | |
417 | Pachirisu | パチリス | Pachirisu | Sóc Điện |
Điện | IV | |
418 | Buizel | ブイゼル | Buizeru | Chồn Túi Khí |
Nước | IV | |
419 | Floatzel | フローゼル | Furoozeru | Chồn Cứu Sinh |
Nước | IV | |
420 | Cherubi | チェリンボ | Cherinbo | Anh Đào Bé Con |
Cỏ | IV | |
421 | Cherrim | チェリム | Cherimu | Anh Đào Đón Nắng |
Cỏ | IV | |
422 | Shellos | カラナクシ | Karanakushi | Sên Tiêu Giáp |
Nước | IV | |
423 | Gastrodon | トリトドン | Toritodon | Sên Bò Biển |
Nước
Đất | IV | |
424 | Ambipom | エテボース | Eteboosu | Khỉ Tay Đôi |
Thường | IV | |
425 | Drifloon | フワンテ | Fuwante | Bong Bóng Vong Linh |
Ma
Bay | IV | |
426 | Drifblim | フワライド | Fuwaraido | Khí Cầu Dẫn Linh |
Ma
Bay | IV | |
427 | Buneary | ミミロル | Mimiroru | Thỏ Tai Cuộn |
Thường | IV | |
428 | Lopunny | ミミロップ | Mimiroppu | Thỏ Tai Rũ |
Thường | IV | |
429 | Mismagius | ムウマージ | Muumaaji | Yêu Thuật |
Ma | IV | |
430 | Honchkrow | ドンカラス | Donkarasu | Quạ Cầm Đầu |
Bóng Tối
Bay | IV | |
431 | Glameow | ニャルマー | Nyarumaa | Mèo Mảnh Mai |
Thường | IV | |
432 | Purugly | ブニャット | Bunyatto | Mèo Hầm Hổ |
Thường | IV | |
433 | Chingling | リーシャン | Riishan | Chuông Ring Ring |
Siêu Linh | IV | |
434 | Stunky | スカンプー | Sukanpuu | Chồn Xì Hơi |
Độc
Bóng Tối | IV | |
435 | Skuntank | スカタンク | Sukatanku | Chồn Hôi Tăng |
Độc
Bóng Tối | IV | |
436 | Bronzor | ドーミラー | Doomiraa | Gương Đồng Điếu |
Thép
Siêu Linh | IV | |
437 | Bronzong | ドータクン | Dootakun | Chuông Thanh Đồng |
Thép
Siêu Linh | IV | |
438 | Bonsly | ウソハチ | Usohachi | Chậu Giả |
Đá | ||
439 | Mime Jr. | マネネ | Manene | Hề Bắt Chước |
Siêu Linh
Tiên | IV | |
440 | Happiny | ピンプク | Pinpuku | Trứng Đồ Hàng |
Thường | IV | |
441 | Chatot | ペラップ | Perappu | Vẹt Vanh Vách |
Thường
Bay | IV | |
442 | Spiritomb | ミカルゲ | Mikaruge | Bách Linh Bát Nham |
Ma
Bóng Tối | IV | |
443 | Gible | フカマル | Fukamaru | Sa Long Đào Hang |
Rồng
Đất | IV | |
444 | Gabite | ガバイト | Gabaito | Sa Long Giữ Động |
Rồng
Đất | IV | |
445 | Garchomp | ガブリアス | Gaburiasu | Sa Long Phản Lực |
Rồng
Đất | IV | |
446 | Munchlax | ゴンベ | Gonbe | Kabi Con |
Thường | IV | |
447 | Riolu | リオル | Rioru | Sói Ý Chí |
Giác Đấu | IV | |
448 | Lucario | ルカリオ | Rukario | Sói Chí Thép |
Giác Đấu
Thép | IV | |
449 | Hippopotas | ヒポポタス | Hipopotasu | Hà Mã Cát |
Đất | IV | |
450 | Hippowdon | カバルドン | Kabarudon | Hà Mã Sa Mạc |
Đất | IV | |
451 | Skorupi | スコルピ | Sukorupi | Bọ Cạp Đuôi Kiềm |
Độc
Bọ | IV | |
452 | Drapion | ドラピオン | Dorapion | Bọ Cạp Cà Rồng |
Độc
Bóng Tối | IV | |
453 | Croagunk | グレッグル | Guregguru | Ếch Độc Mồm |
Độc
Giác Đấu | IV | |
454 | Toxicroak | ドクロッグ | Dokuroggu | Ếch Độc Thủ |
Độc
Giác Đấu | IV | |
455 | Carnivine | マスキッパ | Masukippa | Cây Răng Nhọn |
Cỏ | IV | |
456 | Finneon | ケイコウオ | Keikooo | Cá Huỳnh Quang |
Nước | IV | |
457 | Lumineon | ネオラント | Neoranto | Cá Tinh Quang |
Nước | IV | |
458 | Mantyke | タマンタ | Tamanta | Cá Diều Con |
Nước
Bay | IV | |
459 | Snover | ユキカブリ | Yukikaburi | Lãnh Sam Tuyết |
Cỏ
Băng | IV | |
460 | Abomasnow | ユキノオー | Yukinooo | Vua Người Tuyết |
Cỏ
Băng | IV | |
461 | Weavile | マニューラ | Manyuura | Chồn Đông Thương |
Bóng Tối
Băng | IV | |
462 | Magnezone | ジバコイル | Jibakoiru | Nam Châm Điện Trường |
Điện
Thép | IV | |
463 | Lickilicky | ベロベルト | Beroberuto | Liếm Lăn Lê |
Thường | IV | |
464 | Rhyperior | ドサイドン | Dosaidon | Tê Giáp Bắn Đá |
Đất
Đá | IV | |
465 | Tangrowth | モジャンボ | Mojanbo | Quái Sum Suê |
Cỏ | IV | |
466 | Electivire | エレキブル | Erekiburu | Quái Cáp Điện |
Điện | IV | |
467 | Magmortar | ブーバーン | Buubaan | Quái Súng Cối |
Lửa | IV | |
468 | Togekiss | トゲキッス | Togekissu | Chim Hòa Bình |
Tiên
Bay | IV | |
469 | Yanmega | メガヤンマ | Megayanma | Chuồn Chuồn Trực Thăng |
Bọ
Bay | IV | |
470 | Leafeon | リーフィア | Riifia | Diệp Tinh Linh |
Cỏ | IV | |
471 | Glaceon | グレイシア | Gureishia | Băng Tinh Linh |
Băng | IV | |
472 | Gliscor | グライオン | Guraion | Bọ Cạp Vua Lượn |
Đất
Bay | IV | |
473 | Mamoswine | マンムー | Manmuu | Lợn Ma Mút |
Băng
Đất | IV | |
474 | Porygon-Z | ポリゴンZ | Porigon Z | Thú Đa Phương Z |
Thường | IV | |
475 | Gallade | エルレイド | Erureido | Tâm Linh Kiếm Hiệp |
Siêu Linh
Giác Đấu | IV | |
476 | Probopass | ダイノーズ | Dainoozu | Từ Tượng La Bàn |
Đá
Thép | IV | |
477 | Dusknoir | ヨノワール | Yonowaaru | Quỷ Câu Hồn |
Ma | IV | |
478 | Froslass | ユキメノコ | Yukimenoko | Yêu Tuyết Nữ |
Băng
Ma | IV | |
479 | Rotom | ロトム | Rotomu | Sét Hòn Ma |
Điện
Ma | IV | |
480 | Uxie | ユクシー | Yukushii | Tinh Linh Tri Thức |
Siêu Linh | IV | |
481 | Mesprit | エムリット | Emuritto | Tinh Linh Cảm Xúc |
Siêu Linh | IV | |
482 | Azelf | アグノム | Agunomu | Tinh Linh Ý Chí |
Siêu Linh | IV | |
483 | Dialga | ディアルガ | Diaruga | Thần Long Kim Cang |
Thép
Rồng | IV | |
484 | Palkia | パルキア | Parukia | Thần Long Ngân Hà |
Nước
Rồng | IV | |
485 | Heatran | ヒードラン | Hiidoran | Quái Luyện Ngục |
Lửa
Thép | IV | |
486 | Regigigas | レジギガス | Rejigigasu | Cự Nhân Vương |
Thường | IV | |
487 | Giratina | ギラティナ | Giratina | Ma Long Hỗn Mang |
Ma
Rồng | IV | |
488 | Cresselia | クレセリア | Kureseria | Hằng Nga |
Siêu Linh | IV | |
489 | Phione | フィオネ | Fione | Thiên Thần Biển |
Nước | IV | |
490 | Manaphy | マナフィ | Manafi | Hoàng Tử Biển |
Nước | IV | |
491 | Darkrai | ダークライ | Daakurai | Hắc Mộng |
Bóng Tối | IV | |
492 | Shaymin | シェイミ | Sheimi | Tinh Linh Biết Ơn |
Cỏ | IV | |
493 | Arceus | アルセウス | Aruseusu | Đấng Tạo Hóa |
Thường | IV | |
494 | Victini | ビクティニ | Bikutini | Tinh Linh Chiến Thắng |
Siêu Linh
Lửa | V | |
495 | Snivy | ツタージャ | Tsutaaja | Rắn Dây Nho |
Cỏ | V | |
496 | Servine | ジャノビー | Janobii | Rắn Thường Xuân |
Cỏ | V | |
497 | Serperior | ジャローダ | Jarooda | Rắn Xuân Vương |
Cỏ | V | |
498 | Tepig | ポカブ | Pokabu | Lợn Âm Ấm |
Lửa | V | |
499 | Pignite | チャオブー | Chaobuu | Lợn Hừng Hực |
Lửa
Giác Đấu | V | |
500 | Emboar | エンブオー | Enbuoo | Trư Võ Vương |
Lửa
Giác Đấu | V | |
501 | Oshawott | ミジュマル | Mijumaru | Rái Cá Non Nớt |
Nước | V | |
502 | Dewott | フタチマル | Futachimaru | Rái Cá Song Kiếm |
Nước | V | |
503 | Samurott | ダイケンキ | Daikenki | Hải Sư Kiếm Quỷ |
Nước | V | |
504 | Patrat | ミネズミ | Minezumi | Chuột Do Thám |
Thường | V | |
505 | Watchog | ミルホッグ | Miruhoggu | Sóc Cảnh Vệ |
Thường | V | |
506 | Lillipup | ヨーテリー | Yooterii | Chó Tí Hon |
Thường | V | |
507 | Herdier | ハーデリア | Haaderia | Chó Trung Thành |
Thường | V | |
508 | Stoutland | ムーランド | Muurando | Chó Đại Hiệp |
Thường | V | |
509 | Purrloin | チョロネコ | Choroneko | Mèo Giấu Giếm |
Bóng Tối | V | |
510 | Liepard | レパルダス | Reparudasu | Báo Ba Hoa |
Bóng Tối | V | |
511 | Pansage | ヤナップ | Yanappu | Khỉ Thơm Thảo |
Cỏ | V | |
512 | Simisage | ヤナッキー | Yanakkii | Khỉ Gây Gổ |
Cỏ | V | |
513 | Pansear | バオップ | Baoppu | Khỉ Nấu Nướng |
Lửa | V | |
514 | Simisear | バオッキー | Baokkii | Khỉ Sôi Nổi |
Lửa | V | |
515 | Panpour | ヒヤップ | Hiyappu | Khỉ Nước Lạnh |
Nước | V | |
516 | Simipour | ヒヤッキー | Hiyakkii | Khỉ Hiền Hậu |
Nước | V | |
517 | Munna | ムンナ | Munna | Thú Mộng Huyễn |
Siêu Linh | V | |
518 | Musharna | ムシャーナ | Mushaana | Thú Mộng Thực |
Siêu Linh | V | |
519 | Pidove | マメパト | Mamepato | Bồ Câu Ái Tâm |
Thường
Bay | V | |
520 | Tranquill | ハトーボー | Hatooboo | Cu Sen An Tĩnh |
Thường
Bay | V | |
521 | Unfezant | ケンホロウ | Kenhoroo | Gà Lôi Kiêu Hãnh |
Thường
Bay | V | |
522 | Blitzle | シママ | Shimama | Ngựa Vằn Chớp |
Điện | V | |
523 | Zebstrika | ゼブライカ | Zeburaika | Ngựa Vằn Sấm Chớp |
Điện | V | |
524 | Roggenrola | ダンゴロ | Dangoro | Tinh Hốc |
Đá | V | |
525 | Boldore | ガントル | Gantoru | Quặng Tinh Thể |
Đá | V | |
526 | Gigalith | ギガイアス | Gigaiasu | Quái Quặng Kết Tinh |
Đá | V | |
527 | Woobat | コロモリ | Koromori | Dơi Cầu Duyên |
Siêu Linh
Bay | V | |
528 | Swoobat | ココロモリ | Kokoromori | Dơi Tán Tỉnh |
Siêu Linh
Bay | V | |
529 | Drilbur | モグリュー | Moguryuu | Chuột Chũi Vít |
Đất | V | |
530 | Excadrill | ドリュウズ | Doryuuzu | Chuột Chũi Khoan |
Đất
Thép | V | |
531 | Audino | タブンネ | Tabunne | Thú Thính Tai |
Thường | V | |
532 | Timburr | ドッコラー | Dokkoraa | Phu Khuân Gỗ |
Giác Đấu | V | |
533 | Gurdurr | ドテッコツ | Dotekkotsu | Phụ Khuân Dầm |
Giác Đấu | V | |
534 | Conkeldurr | ローブシン | Roobushin | Thợ Hồ Lão Đại |
Giác Đấu | V | |
535 | Tympole | オタマロ | Otamaro | Nòng Nọc Nốt Nhạc |
Nước | V | |
536 | Palpitoad | ガマガル | Gamagaru | Cóc Thùng Loa |
Nước
Đất | V | |
537 | Seismitoad | ガマゲロゲ | Gamageroge | Cóc Địa Chấn |
Nước
Đất | V | |
538 | Throh | ナゲキ | Nageki | Võ Sĩ Judo |
Giác Đấu | V | |
539 | Sawk | ダゲキ | Dageki | Võ Sĩ Karate |
Giác Đấu | V | |
540 | Sewaddle | クルミル | Kurumiru | Tằm Tã Lá |
Bọ
Cỏ | V | |
541 | Swadloon | クルマユ | Kurumayu | Kén Cuộn Lá |
Bọ
Cỏ | V | |
542 | Leavanny | ハハコモリ | Hahakomori | Bọ Lá Bảo Mẫu |
Bọ
Cỏ | V | |
543 | Venipede | フシデ | Fushide | Rết Châm Đốt |
Bọ
Độc | V | |
544 | Whirlipede | ホイーガ | Hoiga | Rết Bánh Gai |
Bọ
Độc | V | |
545 | Scolipede | ペンドラー | Pendoraa | Rết Độc Vương |
Bọ
Độc | V | |
546 | Cottonee | モンメン | Monmen | Bông Cừu |
Cỏ
Tiên | V | |
547 | Whimsicott | エルフーン | Erufuun | Yêu Tinh Gió |
Cỏ
Tiên | V | |
548 | Petilil | チュリネ | Churine | Hoa Ly Ti |
Cỏ | V | |
549 | Lilligant | ドレディア | Doredia | Hoa Ly Công Chúa |
Cỏ | V | |
550 | Basculin | バスラオ | Basurao | Cá Chẽm Sọc Vằn |
Nước | V | |
551 | Sandile | メグロコ | Meguroko | Cá Sấu Cát |
Đất
Bóng Tối | V | |
552 | Krokorok | ワルビル | Warubiru | Cá Sấu Sa |
Đất
Bóng Tối | V | |
553 | Krookodile | ワルビアル | Warubiaru | Sấu Trùm Sa Mạc |
Đất
Bóng Tối | V | |
554 | Darumaka | ダルマッカ | Darumakka | Khỉ Lật Đật |
Lửa | V | |
555 | Darmanitan | ヒヒダルマ | Hihidaruma | Khỉ Đột Đạt Ma |
Lửa | V | |
556 | Maractus | マラカッチ | Marakatchi | Xương Rồng Lục Lạc |
Cỏ | V | |
557 | Dwebble | イシズマイ | Ishizumai | Cua Thạch Cư |
Bọ
Đá | V | |
558 | Crustle | イワパレス | Iwaparesu | Cua Thạch Cung |
Bọ
Đá | V | |
559 | Scraggy | ズルッグ | Zuruggu | Thằn Lần Quần Thụng |
Bóng Tối
Giác Đấu | V | |
560 | Scrafty | ズルズキン | Zuruzukin | Thằn Lằn Mũ Trùm |
Bóng Tối
Giác Đấu | V | |
561 | Sigilyph | シンボラー | Shinboraa | Chim Biểu Tượng |
Siêu Linh
Bay | V | |
562 | Yamask | デスマス | Desumasu | Mặt Nạ Âm Hồn |
Ma | V | |
563 | Cofagrigus | デスカーン | Desukaan | Quách Quan Tử Thần |
Ma | V | |
564 | Tirtouga | プロトーガ | Purotooga | Rùa Tổ Ông |
Nước
Đá | V | |
565 | Carracosta | アバゴーラ | Abagoora | Rùa Giáp Mai |
Nước
Đá | V | |
566 | Archen | アーケン | Aaken | Chim Thủy Tổ |
Đá
Bay | V | |
567 | Archeops | アーケオス | Aakeosu | Chim Thủy Long |
Đá
Bay | V | |
568 | Trubbish | ヤブクロン | Yabukuron | Túi Rách |
Độc | V | |
569 | Garbodor | ダストダス | Dasutodasu | Núi Rác |
Độc | V | |
570 | Zorua | ゾロア | Zoroa | Cáo Tinh Quái |
Bóng Tối | V | |
571 | Zoroark | ゾロアーク | Zoroaaku | Hồ Ly Quỷ Quyệt |
Bóng Tối | V | |
572 | Minccino | チラーミィ | Chiraamyi | Sóc Ô Sin |
Thường | V | |
573 | Cinccino | チラチーノ | Chirachiino | Sóc Choàng Khăn |
Thường | V | |
574 | Gothita | ゴチム | Gochimu | Bé Đồng Ngắm Sao |
Siêu Linh | V | |
575 | Gothorita | ゴチミル | Gochimiru | Cô Đồng Xếp Sao |
Siêu Linh | V | |
576 | Gothitelle | ゴチルゼル | Gochiruzeru | Bà Đồng Chiêm Tinh |
Siêu Linh | V | |
577 | Solosis | ユニラン | Yuniran | Phôi Đơn Bào |
Siêu Linh | V | |
578 | Duosion | ダブラン | Daburan | Phôi Song Bào |
Siêu Linh | V | |
579 | Reuniclus | ランクルス | Rankurusu | Bào Thai Thông Thái |
Siêu Linh | V | |
580 | Ducklett | コアルヒー | Koaruhii | Vịt Đẹt |
Nước
Bay | V | |
581 | Swanna | スワンナ | Suwanna | Vũ Thiên Nga |
Nước
Bay | V | |
582 | Vanillite | バニプッチ | Baniputchi | Cốc Kem Tuyết |
Băng | V | |
583 | Vanillish | バニリッチ | Baniritchi | Ốc Quế Kem Tuyết |
Băng | V | |
584 | Vanilluxe | バイバニラ | Baibanira | Kem Đôi Mây Tuyết |
Băng | V | |
585 | Deerling | シキジカ | Shikijika | Nai Thay Áo |
Thường
Cỏ | V | |
586 | Sawsbuck | メブキジカ | Mebukijika | Hươu Gạc Chồi |
Thường
Cỏ | V | |
587 | Emolga | エモンガ | Emonga | Sóc Bay Điện |
Điện
Bay | V | |
588 | Karrablast | カブルモ | Kaburumo | Bọ Thiếu Giáp |
Bọ | V | |
589 | Escavalier | シュバルゴ | Shubarugo | Kỵ Sĩ Ốc Sên |
Bọ
Thép | V | |
590 | Foongus | タマゲタケ | Tamagetake | Nấm Ngụy Trang |
Cỏ
Độc | V | |
591 | Amoonguss | モロバレル | Morobareru | Nấm Lộ Thiên |
Cỏ
Độc | V | |
592 | Frillish | プルリル | Pururiru | Sứa Phất Phơ |
Nước
Ma | V | |
593 | Jellicent | ブルンゲル | Burungeru | Sứa Bồng Bềnh |
Nước
Ma | V | |
594 | Alomomola | ママンボウ | Mamanboo | Cá Thái Bình |
Nước | V | |
595 | Joltik | バチュル | Bachuru | Nhện Tí Tách |
Bọ
Điện | V | |
596 | Galvantula | デンチュラ | Denchura | Nhện Kìm Điện |
Bọ
Điện | V | |
597 | Ferroseed | テッシード | Tesshiido | Hạt Ké Sắt |
Cỏ
Thép | V | |
598 | Ferrothorn | ナットレイ | Nattorei | Quả Chùy Gai |
Cỏ
Thép | V | |
599 | Klink | ギアル | Giaru | Lách Ca |
Thép | V | |
600 | Klang | ギギアル | Gigiaru | Lách Cách |
Thép | V | |
601 | Klinklang | ギギギアル | Gigigiaru | Lách Ca Lách Cách |
Thép | V | |
602 | Tynamo | シビシラス | Shibishirasu | Lươn Mồi Điện |
Điện | V | |
603 | Eelektrik | シビビール | Shibibiiru | Lươn Siết Điện |
Điện | V | |
604 | Eelektross | シビルドン | Shibirudon | Lươn Mút Điện |
Điện | V | |
605 | Elgyem | リグレー | Riguree | Quái Da Xám |
Siêu Linh | V | |
606 | Beheeyem | オーベム | Oobemu | Quái Mắt Bọ |
Siêu Linh | V | |
607 | Litwick | ヒトモシ | Hitomoshi | Nến Ma Trơi |
Ma
Lửa | V | |
608 | Lampent | ランプラー | Ranpuraa | Đèn Ma Trơi |
Ma
Lửa | V | |
609 | Chandelure | シャンデラ | Shandera | Đèn Chùm Âm Phủ |
Ma
Lửa | V | |
610 | Axew | キバゴ | Kibago | Rồng Răng Nanh |
Rồng | V | |
611 | Fraxure | オノンド | Onondo | Rồng Nanh Rìu |
Rồng | V | |
612 | Haxorus | オノノクス | Ononokusu | Rồng Rìu Chiến |
Rồng | V | |
613 | Cubchoo | クマシュン | Kumashun | Gấu Cảm Lạnh |
Băng | V | |
614 | Beartic | ツンベアー | Tsunbeaa | Gấu Râu Băng |
Băng | V | |
615 | Cryogonal | フリージオ | Furiijio | Lục Giác Băng |
Băng | V | |
616 | Shelmet | チョボマキ | Chobomaki | Ốc Sên Giáp Kín |
Bọ | V | |
617 | Accelgor | アギルダー | Agirudaa | Sên Tốc Biến |
Bọ | V | |
618 | Stunfisk | マッギョ | Maggyo | Cá Bơn Bẫy |
Đất
Điện | V | |
619 | Mienfoo | コジョフー | Kojofuu | Chồn Công Phu |
Giác Đấu | V | |
620 | Mienshao | コジョンド | Kojondo | Chồn Quyền Đạo |
Giác Đấu | V | |
621 | Druddigon | クリムガン | Kurimugan | Rồng Mặt Đỏ |
Rồng | V | |
622 | Golett | ゴビット | Gobitto | Ma Tượng Lùn |
Đất
Ma | V | |
623 | Golurk | ゴルーグ | Goruugu | Ma Tượng Phong Ấn |
Đất
Ma | V | |
624 | Pawniard | コマタナ | Komatana | Tốt Dao Găm |
Bóng Tối
Thép | V | |
625 | Bisharp | キリキザン | Kirikizan | Tượng Đầu Đao |
Bóng Tối
Thép | V | |
626 | Bouffalant | バッフロン | Baffuron | Trâu Đầu Xù |
Thường | V | |
627 | Rufflet | ワシボン | Washibon | Đại Bàng Tiểu Tử |
Thường
Bay | V | |
628 | Braviary | ウォーグル | Uooguru | Đại Bàng Dũng Sĩ |
Thường
Bay | V | |
629 | Vullaby | バルチャイ | Baruchai | Kền Kền Nha Đầu |
Bóng Tối
Bay | V | |
630 | Mandibuzz | バルジーナ | Barujiina | Kền Kền Man Di |
Bóng Tối
Bay | V | |
631 | Heatmor | クイタラン | Kuitaran | Thú Thui Kiến |
Lửa | V | |
632 | Durant | アイアント | Aianto | Kiến Thiết Giáp |
Bọ
Thép | V | |
633 | Deino | モノズ | Monozu | Nhất Đầu Long |
Bóng Tối
Rồng | V | |
634 | Zweilous | ジヘッド | Jiheddo | Đối Đầu Long |
Bóng Tối
Rồng | V | |
635 | Hydreigon | サザンドラ | Sazandora | Ác Long Tam Thủ |
Bóng Tối
Rồng | V | |
636 | Larvesta | メラルバ | Meraruba | Ấu Trùng Đuốc |
Bọ
Lửa | V | |
637 | Volcarona | ウルガモス | Urugamosu | Ngài Nhật Hoa |
Bọ
Lửa | V | |
638 | Cobalion | コバルオン | Kobaruon | Ngựa Lâm Thủ Lĩnh |
Thép
Giác Đấu | V | |
639 | Terrakion | テラキオン | Terakion | Ngựa Lâm Lực Điền |
Đá
Giác Đấu | V | |
640 | Virizion | ビリジオン | Birijion | Ngựa Lâm Lãng Tử |
Cỏ
Giác Đấu | V | |
641 | Tornadus | トルネロス | Torunerosu | Phong Đẩu Vân |
Bay | V | |
642 | Thundurus | ボルトロス | Borutorosu | Lôi Đẩu Vân |
Điện
Bay | V | |
643 | Reshiram | レシラム | Reshiramu | Bạch Long |
Rồng
Lửa | V | |
644 | Zekrom | ゼクロム | Zekuromu | Hắc Long |
Rồng
Điện | V | |
645 | Landorus | ランドロス | Randorosu | Điền Đẩu Vân |
Đất
Bay | V | |
646 | Kyurem | キュレム | Kyuremu | Hàn Long |
Rồng
Băng | V | |
647 | Keldeo | ケルディオ | Kerudio | Ngựa Lâm Háu Đá |
Nước
Giác Đấu | V | |
648 | Meloetta | メロエッタ | Meroetta | Tinh Linh Giai Điệu |
Thường
Siêu Linh | V | |
649 | Genesect | ゲノセクト | Genosekuto | Côn Trùng Vũ Trang |
Bọ
Thép | V | |
650 | Chespin | ハリマロン | Harimaron | Nhím Hạt Dẻ |
Cỏ | VI | |
651 | Quilladin | ハリボーグ | Hariboogu | Nhím Giáp Dẻ |
Cỏ | VI | |
652 | Chesnaught | ブリガロン | Burigaron | Nhím Giáp Khiên |
Cỏ | VI | |
653 | Fennekin | フォッコ | Fokko | Cáo Nhen Lửa |
Lửa | VI | |
654 | Braixen | テールナー | Teerunaa | Cáo Que Củi |
Lửa | VI | |
655 | Delphox | マフォクシー | Mafokushii | Yêu Hỏa Hồ |
Lửa
Siêu Linh | VI | |
656 | Froakie | ケロマツ | Keromatsu | Ếch Sủi Bọt |
Nước | VI | |
657 | Frogadier | ゲコガシラ | Gekogashira | Ếch Phóng Bọt |
Nước | VI | |
658 | Greninja | ゲッコウガ | Gekkouga | Ếch Nhẫn Giả |
Nước
Bóng Tối | VI | |
659 | Bunnelby | ホルビー | Horubii | Thỏ Tai Đào |
Thường | VI | |
660 | Diggersby | ホルード | Horuudo | Thỏ Tai Quật |
Thường
Đất | VI | |
661 | Fletchling | ヤヤコマ | Yayakoma | Oanh Phi Tiêu |
Thường
Bay | VI | |
662 | Fletchinder | ヒノヤコマ | Hinoyakoma | Oanh Hỏa Tiễn |
Lửa
Bay | VI | |
663 | Talonflame | ファイアロー | Faiaroo | Cắt Tên Lửa |
Lửa
Bay | VI | |
664 | Scatterbug | コフキムシ | Kofukimushi | Sâu Rải Rác |
Bọ | VI | |
665 | Spewpa | コフーライ | Kofuurai | Nhộng Lông Bông |
Bọ | VI | |
666 | Vivillon | ビビヨン | Bibiyon | Bướm Sống Động |
Bọ
Bay | VI | |
667 | Litleo | シシコ | Shishiko | Sư Tử Bé |
Lửa
Thường | VI | |
668 | Pyroar | カエンジシ | Kaenjishi | Sư Tử Hỏa Hống |
Lửa
Thường | VI | |
669 | Flabébé | フラベベ | Furabebe | Hoa Be Bé |
Tiên | VI | |
670 | Floette | フラエッテ | Furaette | Hoa Đài Các |
Tiên | VI | |
671 | Florges | フラージェス | Furaajesu | Hoa Lộng Lẫy |
Tiên | VI | |
672 | Skiddo | メェークル | Meeekuru | Dê Mơn Mởn |
Cỏ | VI | |
673 | Gogoat | ゴーゴート | Googooto | Dê Lữ Hành |
Cỏ | VI | |
674 | Pancham | ヤンチャム | Yanchamu | Gấu Trúc Siêu Quậy |
Giác Đấu | VI | |
675 | Pangoro | ゴロンダ | Goronda | Gấu Trúc Xỏ Lá |
Giác Đấu
Bóng Tối | VI | |
676 | Furfrou | トリミアン | Torimian | Chó Lông Kiểng |
Thường | VI | |
677 | Espurr | ニャスパー | Nyasupaa | Mèo Ngoại Cảm |
Siêu Linh | VI | |
678 | Meowstic | ニャオニクス | Nyaonikusu | Mèo Khắc Kỷ |
Siêu Linh | VI | |
679 | Honedge | ヒトツキ | Hitotsuki | Nhất Linh Kiếm |
Thép
Ma | VI | |
680 | Doublade | ニダンギル | Nidangiru | Vong Kiếm Hợp Bích |
Thép
Ma | VI | |
681 | Aegislash | ギルガルド | Girugarudo | Ma Vương Thuẫn Kiếm |
Thép
Ma | VI | |
682 | Spritzee | シュシュプ | Shushupu | Hạc Hương |
Tiên | VI | |
683 | Aromatisse | フレフワン | Furefuwan | Hoạt Hương |
Tiên | VI | |
684 | Swirlix | ペロッパフ | Peroppafu | Kẹo Bông Mlem |
Tiên | VI | |
685 | Slurpuff | ペロリーム | Peroriimu | Bánh Kem Mlem |
Tiên | VI | |
686 | Inkay | マーイーカ | Maaiika | Mực Ma |
Bóng Tối
Siêu Linh | VI | |
687 | Malamar | カラマネロ | Karamanero | Mực Quỷ Vương |
Bóng Tối
Siêu Linh | VI | |
688 | Binacle | カメテテ | Kametete | Hà Sánh Đôi |
Đá
Nước | VI | |
689 | Barbaracle | ガメノデス | Gamenodesu | Hà Thất Phu |
Đá
Nước | VI | |
690 | Skrelp | クズモー | Kuzumoo | Cá Ngựa Tảo Mục |
Độc
Nước | VI | |
691 | Dragalge | ドラミドロ | Doramidoro | Hải Long Tảo Mục |
Độc
Rồng | VI | |
692 | Clauncher | ウデッポウ | Udeppou | Tôm Càng Súng |
Nước | VI | |
693 | Clawitzer | ブロスター | Burosutaa | Tôm Hùm Pháo |
Nước | VI | |
694 | Helioptile | エリキテル | Erikiteru | Thằn Lằn Quang Điện |
Điện
Thường | VI | |
695 | Heliolisk | エレザード | Erezaado | Thằn Lằn Thái Dương |
Điện
Thường | VI | |
696 | Tyrunt | チゴラス | Chigorasu | Thái Tử Long |
Đá
Rồng | VI | |
697 | Tyrantrum | ガチゴラス | Gachigorasu | Bạo Quân Long |
Đá
Rồng | VI | |
698 | Amaura | アマルス | Amarusu | Khủng Long Rạng Đông |
Đá
Băng | VI | |
699 | Aurorus | アマルルガ | Amaruruga | Khủng Long Cực Quang |
Đá
Băng | VI | |
700 | Sylveon | ニンフィア | Ninfia | Tiên Tinh Linh |
Tiên | VI | |
701 | Hawlucha | ルチャブル | Ruchaburu | Ưng Đấu Vật |
Giác Đấu
Bay | VI | |
702 | Dedenne | デデンネ | Dedenne | Chuột Ăng Ten |
Điện
Tiên | VI | |
703 | Carbink | メレシー | Mereshii | Quặng Kim Cương |
Đá
Tiên | VI | |
704 | Goomy | ヌメラ | Numera | Sên Nhầy |
Rồng | VI | |
705 | Sliggoo | ヌメイル | Numeiru | Ốc Sên Nhầy |
Rồng | VI | |
706 | Goodra | ヌメルゴン | Numerugon | Rồng Nhớp Nháp |
Rồng | VI | |
707 | Klefki | クレッフィ | Kureffi | Khóa Nhạc Tiên |
Thép
Tiên | VI | |
708 | Phantump | ボクレー | Bokuree | Mộc Linh Nhi |
Ma
Cỏ | VI | |
709 | Trevenant | オーロット | Oorotto | Mộc Tinh Vương |
Ma
Cỏ | VI | |
710 | Pumpkaboo | バケッチャ | Baketcha | Bí Ngô Ma |
Ma
Cỏ | VI | |
711 | Gourgeist | パンプジン | Panpujin | Bầu Yêu Quái |
Ma
Cỏ | VI | |
712 | Bergmite | カチコール | Kachikooru | Măng Băng |
Băng | VI | |
713 | Avalugg | クレベース | Kurebeesu | Rùa Băng Trôi |
Băng | VI | |
714 | Noibat | オンバット | Onbatto | Dơi Sóng Âm |
Bay
Rồng | VI | |
715 | Noivern | オンバーン | Onbaan | Rồng Phóng Thanh |
Bay
Rồng | VI | |
716 | Xerneas | ゼルネアス | Zeruneasu | Hươu Sinh Mệnh |
Tiên | VI | |
717 | Yveltal | イベルタル | Iberutaru | Chim Tử Thần |
Bóng Tối
Bay | VI | |
718 | Zygarde | ジガルデ | Jigarude | Rắn Địa Đàng |
Rồng
Đất | VI | |
719 | Diancie | ディアンシー | Dianshii | Kim Cương Tiên Tử |
Đá
Tiên | VI | |
720 | Hoopa | フーパ | Fuupa | Thần Vòng |
Siêu Linh
Ma | VI | |
721 | Volcanion | ボルケニオン | Borukenion | Chưng Khí Sư |
Lửa
Nước | VI | |
722 | Rowlet | モクロー | Mokuroo | Cú Gỗ |
Cỏ
Bay | VII | |
723 | Dartrix | フクスロー | Fukusuroo | Cú Phi Vũ |
Cỏ
Bay | VII | |
724 | Decidueye | ジュナイパー | Junaipaa | Cú Cung Thủ |
Cỏ
Ma | VII | |
725 | Litten | ニャビー | Nyabii | Mèo Bắt Lửa |
Lửa | VII | |
726 | Torracat | ニャヒート | Nyahiito | Mèo Chuông Nhiệt |
Lửa | VII | |
727 | Incineroar | ガオガエン | Gaogaen | Hổ Gầm Thiêu |
Lửa
Bóng Tối | VII | |
728 | Popplio | アシマリ | Ashimari | Hải Sư Bể Bóng |
Nước | VII | |
729 | Brionne | オシャマリ | Oshamari | Hải Sư Thần Tượng |
Nước | VII | |
730 | Primarina | アシレーヌ | Ashireenu | Hải Sư Tiên Ca |
Nước
Tiên | VII | |
731 | Pikipek | ツツケラ | Tsutsukera | Chim Mỏ Gõ |
Thường
Bay | VII | |
732 | Trumbeak | ケララッパ | Kerarappa | Chim Mỏ Kèn |
Thường
Bay | VII | |
733 | Toucannon | ドデカバシ | Dodekabashi | Chim Mỏ Pháo |
Thường
Bay | VII | |
734 | Yungoos | ヤングース | Yanguusu | Cầy Du Đãng |
Thường | VII | |
735 | Gumshoos | デカグース | Dekaguusu | Cầy Thám Tử |
Thường | VII | |
736 | Grubbin | アゴジムシ | Agojimushi | Đuông Phích Cắm |
Bọ | VII | |
737 | Charjabug | デンヂムシ | Dendjimushi | Nhộng Ắc Quy |
Bọ
Điện | VII | |
738 | Vikavolt | クワガノン | Kuwaganon | Bọ Vừng Súng Điện |
Bọ
Điện | VII | |
739 | Crabrawler | マケンカニ | Makenkani | Cua Hiếu Thắng |
Giác Đấu | VII | |
740 | Crabominable | ケケンカニ | Kekenkani | Cua Lông Tuyết |
Giác Đấu
Băng | VII | |
741 | Oricorio | オドリドリ | Odoridori | Chim Hoa Vũ |
Lửa
Bay
Điện
Bay
Siêu Linh
Bay
Ma
Bay | VII | |
742 | Cutiefly | アブリー | Aburii | Yêu Ruồi Ong |
Bọ
Tiên | VII | |
743 | Ribombee | アブリボン | Aburibon | Yêu Ruồi Nơ |
Bọ
Tiên | VII | |
744 | Rockruff | イワンコ | Iwanko | Cún Xích Đá |
Đá | VII | |
745 | Lycanroc | ルガルガン | Rugarugan | Ma Sói Đá |
Đá | VII | |
746 | Wishiwashi | ヨワシ | Yowashi | Cá Mòi Còi |
Nước | VII | |
747 | Mareanie | ヒドイデ | Hidoide | Sao Biển Tâm Độc |
Độc
Nước | VII | |
748 | Toxapex | ドヒドイデ | Dohidoide | Sao Biển Đỉnh Độc |
Độc
Nước | VII | |
749 | Mudbray | ドロバンコ | Dorobanko | Lừa Lấm Lem |
Đất | VII | |
750 | Mudsdale | バンバドロ | Banbadoro | Ngựa Kéo Bùn |
Đất | VII | |
751 | Dewpider | シズクモ | Shizukumo | Nhện Sương Lặn |
Nước
Bọ | VII | |
752 | Araquanid | オニシズクモ | Onishizukumo | Nhện Hà Bá |
Nước
Bọ | VII | |
753 | Fomantis | カリキリ | Karikiri | Cỏ Bọ Ngựa |
Cỏ | VII | |
754 | Lurantis | ラランテス | Rarantesu | Phong Lan Bọ Ngựa |
Cỏ | VII | |
755 | Morelull | ネマシュ | Nemashu | Nấm Đèn Ngủ |
Cỏ
Tiên | VII | |
756 | Shiinotic | マシェード | Masheedo | Nấm Đèn Chụp |
Cỏ
Tiên | VII | |
757 | Salandit | ヤトウモリ | Yatoumori | Sa Giông Mẫu Hệ |
Độc
Lửa | VII | |
758 | Salazzle | エンニュート | Ennyuuto | Sa Giông Diễm Hậu |
Độc
Lửa | VII | |
759 | Stufful | ヌイコグマ | Nuikoguma | Gấu Nhồi Con |
Thường
Giác Đấu | VII | |
760 | Bewear | キテルグマ | Kiteruguma | Gấu Đội Lốt |
Thường
Giác Đấu | VII | |
761 | Bounsweet | アマカジ | Amakaji | Bé Măng Cụt |
Cỏ | VII | |
762 | Steenee | アママイコ | Amamaiko | Thiếu Nữ Măng Cụt |
Cỏ | VII | |
763 | Tsareena | アマージョ | Amaajo | Nữ Hoàng Măng Cụt |
Cỏ | VII | |
764 | Comfey | キュワワー | Kyuwawaa | Tiên Đan Hoa |
Tiên | VII | |
765 | Oranguru | ヤレユータン | Yareyuutan | Gia Cát Vượn |
Thường
Siêu Linh | VII | |
766 | Passimian | ナゲツケサル | Nagetsukesaru | Hầu Thủ Bóng Ném |
Giác Đấu | VII | |
767 | Wimpod | コソクムシ | Kosokumushi | Bọ Chân Chạy |
Bọ
Nước | VII | |
768 | Golisopod | グソクムシャ | Gusokumusha | Chiến Binh Tẩu Túc |
Bọ
Nước | VII | |
769 | Sandygast | スナバァ | Sunabaa | Cát Ú Oà |
Ma
Đất | VII | |
770 | Palossand | シロデスナ | Shirodesuna | Ma Đài Cát |
Ma
Đất | VII | |
771 | Pyukumuku | ナマコブシ | Namakobushi | Sâm Đấm |
Nước | VII | |
772 | Type: Null | タイプ:ヌル | Taipunuru | Vô Hệ |
Thường | VII | |
773 | Silvally | シルヴァディ | Shiruvuadi | Chiến Hữu Bạc |
Thường | VII | |
774 | Minior | メテノ | Meteno | Tiểu Sao Sa |
Đá
Bay | VII | |
775 | Komala | ネッコアラ | Nekkoara | Gấu Gối Cây |
Thường | VII | |
776 | Turtonator | バクガメス | Bakugamesu | Rùa Mai Mìn |
Lửa
Rồng | VII | |
777 | Togedemaru | トゲデマル | Togedemaru | Chuột Châm Điện |
Điện
Thép | VII | |
778 | Mimikyu | ミミッキュ | Mimikkyu | Pikaichang |
Ma
Tiên | VII | |
779 | Bruxish | ハギギシリ | Hagigishiri | Cá Nghiến Răng |
Nước
Siêu Linh | VII | |
780 | Drampa | ジジーロン | Jijiiron | Lão Ông Long |
Thường
Rồng | VII | |
781 | Dhelmise | ダダリン | Dadarin | Bánh Lái Vong Rêu |
Ma
Cỏ | VII | |
782 | Jangmo-o | ジャラコ | Jarako | Rồng Leng Keng |
Rồng | VII | |
783 | Hakamo-o | ジャランゴ | Jarango | Rồng Chập Cheng |
Rồng
Giác Đấu | VII | |
784 | Kommo-o | ジャラランガ | Jararanga | Rồng Đại Náo |
Rồng
Giác Đấu | VII | |
785 | Tapu Koko | カプ・コケコ | Kapukokeko | Gà Trống Linh Linh |
Điện
Tiên | VII | |
786 | Tapu Lele | カプ・テテフ | Kaputetefu | Bươm Bướm Linh Linh |
Siêu Linh
Tiên | VII | |
787 | Tapu Bulu | カプ・ブルル | Kapubururu | Bò Mộng Linh Linh |
Cỏ
Tiên | VII | |
788 | Tapu Fini | カプ・レヒレ | Kapurehire | Cá Kiếm Linh Linh |
Nước
Tiên | VII | |
789 | Cosmog | コスモッグ | Kosumoggu | Tiểu Tinh Vân |
Siêu Linh | VII | |
790 | Cosmoem | コスモウム | Kosumoumu | Phôi Tiền Sao |
Siêu Linh | VII | |
791 | Solgaleo | ソルガレオ | Sorugareo | Thái Dương Thực Sư |
Siêu Linh
Thép | VII | |
792 | Lunala | ルナアーラ | Runaaara | Nguyệt Dụ Biên Bức |
Siêu Linh
Ma | VII | |
793 | Nihilego | ウツロイド | Utsuroido | Sứa Hư Vô |
Đá
Độc | VII | |
794 | Buzzwole | マッシブーン | Masshibuun | Muỗi Xôi Thịt |
Bọ
Giác Đấu | VII | |
795 | Pheromosa | フェローチェ | Ferooche | Gián Chớp Nhoáng |
Bọ
Giác Đấu | VII | |
796 | Xurkitree | デンジュモク | Denjumoku | Cây Mạch Điện |
Điện | VII | |
797 | Celesteela | テッカグヤ | Tekkaguya | Thoi Ống Thép |
Thép
Bay | VII | |
798 | Kartana | カミツルギ | Kamitsurugi | Kiếm Thuật Giấy |
Cỏ
Thép | VII | |
799 | Guzzlord | アクジキング | Akujikingu | Chúa Ăn Mọi |
Bóng Tối
Rồng | VII | |
800 | Necrozma | ネクロズマ | Nekurozuma | Lăng Kính Quang Tử |
Siêu Linh | VII | |
801 | Magearna | マギアナ | Magiana | Búp Bê Cơ Khí |
Thép
Tiên | VII | |
802 | Marshadow | マーシャドー | Maashadoo | Thất Tinh Ảnh Hùng |
Giác Đấu
Ma | VII | |
803 | Poipole | ベベノム | Bebenomu | Nòng Nọc Độc |
Độc | VII | |
804 | Naganadel | アーゴヨン | Aagoyon | Rồng Tiêm Chích |
Độc
Rồng | VII | |
805 | Stakataka | ツンデツンデ | Tsundetsunde | Gạch Xếp Thành |
Đá
Thép | VII | |
806 | Blacephalon | ズガドーン | Zugadoon | Hề Đầu Nổ |
Lửa
Ma | VII | |
807 | Zeraora | ゼラオラ | Zeraora | Hổ Thần Sấm |
Điện | VII | |
808 | Meltan | メルタン | Merutan | Tán Tan |
Thép | VII | |
809 | Melmetal | メルメタル | Merumetaru | Đai Ốc Hỗn Hống |
Thép | VII | |
810 | Grookey | サルノリ | Sarunori | Khỉ Cốc Cốc |
Cỏ | VIII | |
811 | Thwackey | バチンキー | Bachinkii | Khỉ Tùng Tùng |
Cỏ | VIII | |
812 | Rillaboom | ゴリランダー | Gorirandaa | Đột Đùng Đùng |
Cỏ | VIII | |
813 | Scorbunny | ヒバニー | Hibanii | Thỏ Xém Sút |
Lửa | VIII | |
814 | Raboot | ラビフット | Rabifutto | Thỏ Chân Sút |
Lửa | VIII | |
815 | Cinderace | エースバーン | Eesubaan | Thỏ Ngôi Sao |
Lửa | VIII | |
816 | Sobble | メッソン | Messon | Tắc Kè Mít Ướt |
Nước | VIII | |
817 | Drizzile | ジメレオン | Jimereon | Tắc Kè Lãnh Đạm |
Nước | VIII | |
818 | Inteleon | インテレオン | Intereon | Tắc Kè Điệp Viên |
Nước | VIII | |
819 | Skwovet | ホシガリス | Hoshigarisu | Sóc Thèm Thuồng |
Thường | VIII | |
820 | Greedent | ヨクバリス | Yokubarisu | Sóc Tham Lam |
Thường | VIII | |
821 | Rookidee | ココガラ | Kokogara | Quạ Tân Binh |
Bay | VIII | |
822 | Corvisquire | アオガラス | Aogarasu | Quạ Cận Vệ |
Bay | VIII | |
823 | Corviknight | アーマーガア | Aamaagaa | Quạ Hiệp Sĩ |
Bay
Thép | VIII | |
824 | Blipbug | サッチムシ | Satchimushi | Mọt Tín Hiệu |
Bọ | VIII | |
825 | Dottler | レドームシ | Redoomushi | Nhộng Ra Đa |
Bọ
Siêu Linh | VIII | |
826 | Orbeetle | イオルブ | Iorubu | Bọ Rùa Phi Thuyền |
Bọ
Siêu Linh | VIII | |
827 | Nickit | クスネ | Kusune | Cáo Chôm Chỉa |
Bóng Tối | VIII | |
828 | Thievul | フォクスライ | Fokusurai | Cáo Đạo Chích |
Bóng Tối | VIII | |
829 | Gossifleur | ヒメンカ | Himenka | Hoa Bông Bổng |
Cỏ | VIII | |
830 | Eldegoss | ワタシラガ | Watashiraga | Bông Bạc Trắng |
Cỏ | VIII | |
831 | Wooloo | ウールー | Uuruu | Cừu Lăn Len |
Thường | VIII | |
832 | Dubwool | バイウールー | Baiuuruu | Cừu Banh Len |
Thường | VIII | |
833 | Chewtle | カムカメ | Kamukame | Rùa Ngoạm |
Nước | VIII | |
834 | Drednaw | カジリガメ | Kajirigame | Rùa Chiến Hàm |
Nước
Đá | VIII | |
835 | Yamper | ワンパチ | Wanpachi | Chó Đuổi Điện |
Điện | VIII | |
836 | Boltund | パルスワン | Parusuwan | Chó Săn Sét |
Điện | VIII | |
837 | Rolycoly | タンドン | Tandon | Than Bánh Lăn |
Đá | VIII | |
838 | Carkol | トロッゴン | Toroggon | Than Xe Đẩy |
Đá
Lửa | VIII | |
839 | Coalossal | セキタンザン | Sekitanzan | Quái Mỏ Than |
Đá
Lửa | VIII | |
840 | Applin | カジッチュ | Kajitchu | Sâu Đục Táo |
Cỏ
Rồng | VIII | |
841 | Flapple | アップリュー | Appuryuu | Rồng Vỏ Táo |
Cỏ
Rồng | VIII | |
842 | Appletun | タルップル | Taruppuru | Rồng Bánh Táo |
Cỏ
Rồng | VIII | |
843 | Silicobra | スナヘビ | Sunahebi | Rắn Mang Cát |
Đất | VIII | |
844 | Sandaconda | サダイジャ | Sadaija | Trăn Cuộn Cát |
Đất | VIII | |
845 | Cramorant | ウッウ | Utsuu | Chim Nốc |
Bay
Nước | VIII | |
846 | Arrokuda | サシカマス | Sashikamasu | Cá Nhồng Phi Tiêu |
Nước | VIII | |
847 | Barraskewda | カマスジョー | Kamasujoo | Cá Nhồng Hàm Xiên |
Nước | VIII | |
848 | Toxel | エレズン | Erezun | Nhông Điện Tử |
Điện
Độc | VIII | |
849 | Toxtricity | ストリンダー | Sutorindaa | Kỳ Đàn Độc Diễn |
Điện
Độc | VIII | |
850 | Sizzlipede | ヤクデ | Yakude | Rết Lò Nướng |
Lửa
Bọ | VIII | |
851 | Centiskorch | マルヤクデ | Maruyakude | Rết Lò Thiêu |
Lửa
Bọ | VIII | |
852 | Clobbopus | タタッコ | Tatakko | Tuộc Gõ Đầu |
Giác Đấu | VIII | |
853 | Grapploct | オトスパス | Otosupasu | Tuộc Nốc Ao |
Giác Đấu | VIII | |
854 | Sinistea | ヤバチャ | Yabacha | Trà Gở |
Ma | VIII | |
855 | Polteageist | ポットデス | Pottodesu | Ấm Ma |
Ma | VIII | |
856 | Hatenna | ミブリム | Miburimu | Mũ Bé Cưng |
Siêu Linh | VIII | |
857 | Hattrem | テブリム | Teburimu | Mũ Vành Điệu |
Siêu Linh | VIII | |
858 | Hatterene | ブリムオン | Burimuon | Tiên Thợ Mũ |
Siêu Linh
Tiên | VIII | |
859 | Impidimp | ベロバー | Berobaa | Quỷ Nghịch Ngợm |
Bóng Tối
Tiên | VIII | |
860 | Morgrem | ギモー | Gimoo | Quỷ Lừa Lọc |
Bóng Tối
Tiên | VIII | |
861 | Grimmsnarl | オーロンゲ | Ooronge | Quỷ Tóc Tiên |
Bóng Tối
Tiên | VIII | |
862 | Obstagoon | タチフサグマ | Tachifusaguma | Gấu Chặn Đường |
Bóng Tối
Thường | VIII | |
863 | Perrserker | ニャイキング | Nyaikingu | Mèo Viking |
Thép | VIII | |
864 | Cursola | サニゴーン | Sanigoon | San Hô Ám Dương |
Ma | VIII | |
865 | Sirfetch’d | ネギガナイト | Negiganaito | Vịt Kiếm Hành |
Giác Đấu | VIII | |
866 | Mr. Rime | バリコオル | Barikooru | Hề Thiết Hài |
Băng
Siêu Linh | VIII | |
867 | Runerigus | デスバーン | Desubaan | Phiến Quan Cổ Tự |
Đất
Ma | VIII | |
868 | Milcery | マホミル | Mahomiru | Tiên Sữa Tươi |
Tiên | VIII | |
869 | Alcremie | マホイップ | Mahoippu | Tiên Kem Tươi |
Tiên | VIII | |
870 | Falinks | タイレーツ | Taireetsu | Lục Quân Binh |
Giác Đấu | VIII | |
871 | Pincurchin | バチンウニ | Bachinuni | Nhum Điện |
Điện | VIII | |
872 | Snom | ユキハミ | Yukihami | Sâu Ăn Tuyết |
Băng
Bọ | VIII | |
873 | Frosmoth | モスノウ | Mosunou | Ngài Nhung Tuyết |
Băng
Bọ | VIII | |
874 | Stonjourner | イシヘンジン | Ishihenjin | Đá Tạ Túc |
Đá | VIII | |
875 | Eiscue | コオリッポ | Koorippo | Chim Băng Cục |
Băng | VIII | |
876 | Indeedee | イエッサン | Iessan | Hầu Dạ Vâng |
Siêu Linh
Thường | VIII | |
877 | Morpeko | モルペコ | Morupeko | Chuột Lang Đói |
Điện
Bóng Tối | VIII | |
878 | Cufant | ゾウドウ | Zoudou | Voi Đồng Đồng |
Thép | VIII | |
879 | Copperajah | ダイオウドウ | Daioudou | Voi Máy Xúc |
Thép | VIII | |
880 | Dracozolt | パッチラゴン | Patchiragon | Chim Điện Đuôi Rồng |
Điện
Rồng | VIII | |
881 | Arctozolt | パッチルドン | Patchirudon | Chim Điện Bắc Cực |
Điện
Băng | VIII | |
882 | Dracovish | ウオノラゴン | Uonoragon | Cá Mang Đuôi Rồng |
Nước
Rồng | VIII | |
883 | Arctovish | ウオチルドン | Uochirudon | Cá Mang Bắc Cực |
Nước
Băng | VIII | |
884 | Duraludon | ジュラルドン | Jurarudon | Rồng Hợp Kim |
Thép
Rồng | VIII | |
885 | Dreepy | ドラメシヤ | Dorameshiya | Rồng Rợn |
Rồng
Ma | VIII | |
886 | Drakloak | ドロンチ | Doronchi | Rồng Ma Ma |
Rồng
Ma | VIII | |
887 | Dragapult | ドラパルト | Doraparuto | Rồng Bay Tàng Hình |
Rồng
Ma | VIII | |
888 | Zacian | ザシアン | Zashian | Tiên Kiếm Lang |
Tiên | VIII | |
889 | Zamazenta | ザマゼンタ | Zamazenta | Chiến Thuẫn Lang |
Giác Đấu | VIII | |
890 | Eternatus | ムゲンダイナ | Mugendaina | Rồng Vô Cực Hạn |
Độc
Rồng | VIII | |
891 | Kubfu | ダクマ | Dakuma | Gấu Đồ Đệ |
Giác Đấu | VIII | |
892 | Urshifu | ウーラオス | Uuraosu | Gấu Võ Sư |
Giác Đấu
Bóng Tối
Giác Đấu
Nước | VIII | |
893 | Zarude | ザルード | Zaruudo | Khỉ Tặc-Zăng |
Bóng Tối
Cỏ | VIII | |
894 | Regieleki | レジエレキ | Rejiereki | Lôi Cự Nhân |
Điện | VIII | |
895 | Regidrago | レジドラゴ | Rejidorago | Long Cự Nhân |
Rồng | VIII | |
896 | Glastrier | ブリザポス | Burizaposu | Hàn Băng Chiến Mã |
Băng | VIII | |
897 | Spectrier | レイスポス | Reisuposu | Vong Linh Chiến Mã |
Ma | VIII | |
898 | Calyrex | バドレックス | Badorekkusu | Lộc Vương |
Siêu Linh
Cỏ | VIII | |
899 | Wyrdeer | アヤシシ | Ayashishi | Hươu Linh Giác |
Thường
Siêu Linh | VIII | |
900 | Kleavor | バサギリ | Basagiri | Bọ Ngựa Rìu Đá |
Bọ
Đá | VIII | |
901 | Ursaluna/ Bloodmoon Ursaluna | ガチグマ | Gachiguma | Gấu Trăng Tròn |
Đất
Thường | VIII | |
902 | Basculegion | イダイトウ | Idaitou | Cá Hồi Âm Binh |
Nước
Ma | VIII | |
903 | Sneasler | オオニューラ | Oonyuura | Chồn Độc Hành |
Giác Đấu
Độc | VIII | |
904 | Overqwil | ハリーマン | Hariiman | Cá Vạn Kim |
Bóng Tối
Độc | VIII | |
905 | Enamorus | ラブトロス | Rabutorosu | Ái Đẩu Vân |
Tiên
Bay | VIII | |
906 | Sprigatito | ニャオハ | Nyaoha | Mèo Xuân Hương |
Cỏ | IX | |
907 | Floragato | ニャローテ | Nyaroote | Mèo Đeo Hoa |
Cỏ | IX | |
908 | Meowscarada | マスカーニャ | Masukaanya | Miêu Muôn Mặt |
Cỏ
Bóng Tối | IX | |
909 | Fuecoco | ホゲータ | Hogeeta | Sấu Vu Vơ |
Lửa | IX | |
910 | Crocalor | アチゲータ | Achigeeta | Sấu Cháy Bỏng |
Lửa | IX | |
911 | Skeledirge | ラウドボーン | Raudoboon | Sấu Sầu Ca |
Lửa
Ma | IX | |
912 | Quaxly | クワッス | Kuwassu | Vịt Vuốt Keo |
Nước | IX | |
913 | Quaxwell | ウェルカモ | Werukamo | Vịt Vũ Điệu |
Nước | IX | |
914 | Quaquaval | ウェーニバル | Weenibaru | Vịt Vũ Công |
Nước
Giác Đấu | IX | |
915 | Lechonk | グルトン | Guruton | Lợn Tròn Quay |
Thường | IX | |
916 | Oinkologne | パフュートン | Pafyuuton | Lợn Hào Hương |
Thường | IX | |
917 | Tarountula | タマンチュラ | Tamanchura | Nhện Cuộn Len |
Bọ | IX | |
918 | Spidops | ワナイダー | Wanaidaa | Nhện Thợ Bẫy |
Bọ | IX | |
919 | Nymble | マメバッタ | Mamebatta | Cào Cẳng Co |
Bọ | IX | |
920 | Lokix | エクスレッグ | Ekusureggu | Cào Cẳng Cưa |
Bọ
Bóng Tối | IX | |
921 | Pawmi | パモ | Pamo | Sóc Áp Điện |
Điện | IX | |
922 | Pawmo | パモット | Pamotto | Sóc Sốc Điện |
Điện
Giác Đấu | IX | |
923 | Pawmot | パーモット | Paamotto | Sóc Xúc Điện |
Điện
Giác Đấu | IX | |
924 | Tandemaus | ワッカネズミ | Wakkanezumi | Nhắt Bồ |
Thường | IX | |
925 | Maushold | イッカネズミ | Ikkanezumi | Nhắt Nhà |
Thường | IX | |
926 | Fidough | パピモッチ | Papimotchi | Cún Bột Nhào |
Tiên | IX | |
927 | Dachsbun | バウッツェル | Bauttseru | Chó Bánh Mì |
Tiên | IX | |
928 | Smoliv | ミニーブ | Miniibu | Bé Ô Liu |
Cỏ
Thường | IX | |
929 | Dolliv | オリーニョ | Oriinyo | Búp Bê Ô Liu |
Cỏ
Thường | IX | |
930 | Arboliva | オリーヴァ | Oriiva | Diva Ô Liu |
Cỏ
Thường | IX | |
931 | Squawkabilly | イキリンコ | Ikirinko | Vẹt Vênh Váo |
Thường
Bay | IX | |
932 | Nacli | コジオ | Kojio | Tí Muối |
Đá | IX | |
933 | Naclstack | ジオヅム | Jiodzumu | Đống Muối |
Đá | IX | |
934 | Garganacl | キョジオーン | Kyojioon | Tháp Muối |
Đá | IX | |
935 | Charcadet | カルボウ | Karuboo | Than Sinh Quân |
Lửa | IX | |
936 | Armarouge | グレンアルマ | Gurenaruma | Giáp Hồng Liên |
Lửa
Siêu Linh | IX | |
937 | Ceruledge | ソウブレイズ | Soubureizu | Đao Thương Thẫm |
Lửa
Ma | IX | |
938 | Tadbulb | ズピカ | Zupika | Nòng Nọc Bóng Đèn |
Điện | IX | |
939 | Bellibolt | ハラバリー | Harabarii | Ếch Tụ Điện |
Điện | IX | |
940 | Wattrel | カイデン | Kaiden | Yến Điện |
Điện
Bay | IX | |
941 | Kilowattrel | タイカイデン | Taikaiden | Đại Yến Điện |
Điện
Bay | IX | |
942 | Maschiff | オラチフ | Orachifu | Ngao Cau Có |
Bóng Tối | IX | |
943 | Mabosstiff | マフィティフ | Mafitifu | Ngao Bố Già |
Bóng Tối | IX | |
944 | Shroodle | シルシュルー | Shirushuruu | Chuột Nguệch Ngoạc |
Độc
Thường | IX | |
945 | Grafaiai | タギングル | Taginguru | Khỉ Sơn Rừng |
Độc
Thường | IX | |
946 | Bramblin | アノクサ | Anokusa | Vong Cỏ Lăn |
Cỏ
Ma | IX | |
947 | Brambleghast | アノホラグサ | Anohoragusa | Ma Cỏ Lăn |
Cỏ
Ma | IX | |
948 | Toedscool | ノノクラゲ | Nonokurage | Nấm Đi Bộ |
Đất
Cỏ | IX | |
949 | Toedscruel | リククラゲ | Rikukurage | Nấm Đổ Bộ |
Đất
Cỏ | IX | |
950 | Klawf | ガケガニ | Gakegani | Cua Leo Vách |
Đá | IX | |
951 | Capsakid | カプサイジ | Kapusaiji | Nhóc Ớt |
Cỏ | IX | |
952 | Scovillain | スコヴィラン | Sukoviran | Quái Ớt Hiểm |
Cỏ
Lửa | IX | |
953 | Rellor | シガロコ | Shigaroko | Bận Phân Lô |
Bọ | IX | |
954 | Rabsca | ベラカス | Berakasu | Phận Bưng Bô |
Bọ
Siêu Linh | IX | |
955 | Flittle | ヒラヒナ | Hirahina | Gà Là Đà |
Siêu Linh | IX | |
956 | Espathra | クエスパトラ | Kuesupatora | Bà Đồng Điểu |
Siêu Linh | IX | |
957 | Tinkatink | カヌチャン | Kanuchan | Tiên Thợ Vụng |
Tiên
Thép | IX | |
958 | Tinkatuff | ナカヌチャン | Nakanuchan | Tiên Thợ Đụng |
Tiên
Thép | IX | |
959 | Tinkaton | デカヌチャン | Dekanuchan | Tiên Búa Chiến |
Tiên
Thép | IX | |
960 | Wiglett | ウミディグダ | Umidiguda | Lươn Lẹo |
Nước | IX | |
961 | Wugtrio | ウミトリオ | Umitorio | Tam Lươn Lẹo |
Nước | IX | |
962 | Bombirdier | オトシドリ | Otoshidori | Cò Mẹ Mìn |
Bay
Bóng Tối | IX | |
963 | Finizen | ナミイルカ | Namiiruka | Cá Heo Dân Thường |
Nước | IX | |
964 | Palafin | イルカマン | Irukaman | Siêu Nhân Cá Heo |
Nước | IX | |
965 | Varoom | ブロロン | Buroron | Bờ Rừm |
Thép
Độc | IX | |
966 | Revavroom | ブロロローム | Burororoomu | Rừm Bờ Rừm |
Thép
Độc | IX | |
967 | Cyclizar | モトトカゲ | Mototokage | Xe Nhông Nhông |
Rồng
Thường | IX | |
968 | Orthworm | ミミズズ | Mimizuzu | Giun Tàu Thiếc |
Thép | IX | |
969 | Glimmet | キラーメ | Kiraame | Mầm Tinh Thạch |
Đá
Độc | IX | |
970 | Glimmora | キラフロル | Kirafuroru | Hoa Tinh Thạch |
Đá
Độc | IX | |
971 | Greavard | ボチ | Bochi | Chó Xù Ma |
Ma | IX | |
972 | Houndstone | ハカドッグ | Hakadoggu | Chó Xù Mả |
Ma | IX | |
973 | Flamigo | カラミンゴ | Karamingo | Hồng Hạc Hảo Hữu |
Bay
Giác Đấu | IX | |
974 | Cetoddle | アルクジラ | Arukujira | Cá Ông Tễnh |
Băng | IX | |
975 | Cetitan | ハルクジラ | Harukujira | Cá Ông Tướng |
Băng | IX | |
976 | Veluza | ミガルーサ | Migaruusa | Cá Xả Thân |
Nước
Siêu Linh | IX | |
977 | Dondozo | ヘイラッシャ | Heirassha | Trê Bếp Nốc |
Nước | IX | |
978 | Tatsugiri | シャリタツ | Sharitatsu | Long Sushi |
Rồng
Nước | IX | |
979 | Annihilape | コノヨザル | Konoyozaru | Vượn Tạ Thế |
Giác Đấu
Ma | IX | |
980 | Clodsire | ドオー | Dooo | Cá Đầm Độc |
Độc
Đất | IX | |
981 | Farigiraf | リキキリン | Rikikirin | Hươu Đội Đầu |
Thường
Siêu Linh | IX | |
982 | Dudunsparce | ノココッチ | Nokokotchi | Ông Rắn Ong |
Thường | IX | |
983 | Kingambit | ドドゲザン | Dodogezan | Đại Đao Tướng Quân |
Bóng Tối
Thép | IX | |
984 | Great Tusk | イダイナキバ | Idainakiba | Ngà Cả |
Đất
Giác Đấu | IX | |
985 | Scream Tail | サケブシッポ | Sakebushippo | Đuôi Ré |
Tiên
Siêu Linh | IX | |
986 | Brute Bonnet | アラブルタケ | Araburutake | Nấm Rợ |
Cỏ
Bóng Tối | IX | |
987 | Flutter Mane | ハバタクカミ | Habatakukami | Tóc Vỗ |
Ma
Tiên | IX | |
988 | Slither Wing | チヲハウハネ | Chiohauhane | Cánh Bò |
Bọ
Giác Đấu | IX | |
989 | Sandy Shocks | スナノケガワ | Sunanokegawa | Búi Cát |
Điện
Đất | IX | |
990 | Iron Treads | テツノワダチ | Tetsunowadachi | Vệt Bánh Sắt |
Đất
Thép | IX | |
991 | Iron Bundle | テツノツツミ | Tetsunotsutsumi | Bọc Quà Sắt |
Băng
Nước | IX | |
992 | Iron Hands | テツノカイナ | Tetsunokaina | Bàn Tay Sắt |
Giác Đấu
Điện | IX | |
993 | Iron Jugulis | テツノコウベ | Tetsunokoobe | Cần Cổ Sắt |
Bóng Tối
Bay | IX | |
994 | Iron Moth | テツノドクガ | Tetsunodokuga | Ngài Độc Sắt |
Lửa
Độc | IX | |
995 | Iron Thorns | テツノイバラ | Tetsunoibara | Gai Chĩa Sắt |
Đá
Điện | IX | |
996 | Frigibax | セビエ | Sebie | Rồng Lưng Lạnh |
Rồng
Băng | IX | |
997 | Arctibax | セゴール | Segooru | Rồng Lưng Băng |
Rồng
Băng | IX | |
998 | Baxcalibur | セグレイブ | Segureibu | Rồng Lưng Kiếm |
Rồng
Băng | IX | |
999 | Gimmighoul | コレクレー | Korekuree | Ma Ăn Mày |
Ma | IX | |
1000 | Gholdengo | サーフゴー | Saafugoo | Ma Phát Tài |
Thép
Ma | IX | |
1001 | Wo-Chien | チオンジェン | Chionjen | Giản Oa |
Bóng Tối
Cỏ | IX | |
1002 | Chien-Pao | パオジアン | Paojian | Kiếm Báo |
Bóng Tối
Băng | IX | |
1003 | Ting-Lu | ディンルー | Dinruu | Đỉnh Lộc |
Bóng Tối
Đất | IX | |
1004 | Chi-Yu | イーユイ | Iiyui | Ngọc Ngư |
Bóng Tối
Lửa | IX | |
1005 | Roaring Moon | トドロクツキ | Todorokutsuki | Trăng Gầm |
Rồng
Bóng Tối | IX | |
1006 | Iron Valiant | テツノブジン | Tetsunobujin | Chiến Binh Sắt |
Tiên
Giác Đấu | IX | |
1007 | Koraidon/ Winged King | コライドン/ ツバサノオウ | Koraidon/ Tsubasanoou | Cổ Lai Long/ Dực Vương |
Giác Đấu
Rồng | IX | |
1008 | Miraidon/ Iron Serpent | ミライドン/ テツノオロチ | Miraidon/ Tetsunoorochi | Vị Lai Long/ Mãng Xà Sắt |
Điện
Rồng | IX | |
1009 | Walking Wake | ウネルミナモ | Uneruminamo | Sóng Dợn |
Nước
Rồng | IX | |
1010 | Iron Leaves | テツノイサハ | Tetsunoisaha | Lá Đốm Sắt |
Cỏ
Siêu Linh | IX | |
1011 | Dipplin | カミッチュ | Kamitchu | Rồng Kẹo Táo |
Cỏ
Rồng | IX | |
1012 | Poltchageist | チャデス | Chadesu | Ác Trà |
Cỏ
Ma | IX | |
1013 | Sinistcha | ヤバソチャ | Yabasocha | Chổi Trà |
Cỏ
Ma | IX | |
1014 | Okidogi | イイネイヌ | Iineinu | Chó Hữu Hảo |
Độc
Giác Đấu | IX | |
1015 | Munkidori | マシマシラ | Mashimashira | Vượn Tinh Tiến |
Độc
Siêu Linh | IX | |
1016 | Fezandipiti | キチキギス | Kichikigisu | Trĩ Mỹ Mãn |
Độc
Tiên | IX | |
1017 | Ogerpon | オーガポン | Oogapon | Tiểu Quất Quỷ |
Cỏ
Cỏ
Nước
Cỏ
Lửa
Cỏ
Đá | IX | |
1018 | Archaludon | ブリジュラス | Burijurasu | Rồng Cầu Thép |
Thép
Rồng | IX | |
1019 | Hydrapple/ Syrpent | カミツオロチ/ オロチュ | Kamitsuorochi/ Orochu | Rồng Tổ Táo/ Quái Xà |
Cỏ
Rồng | IX | |
1020 | Gouging Fire | ウガツホムラ | Ugatsuhomura | Lửa Khoét |
Lửa
Rồng | IX | |
1021 | Raging Bolt | タケルライコ | Takeruraiko | Sấm Rồ |
Điện
Rồng | IX | |
1022 | Iron Boulder | テツノイワオ | Tetsunoiwao | Đá Tảng Sắt |
Đá
Siêu Linh | IX | |
1023 | Pecharunt | テツノカシラ | Tetsunokashira | Đầu Đỉnh Sắt |
Thép
Siêu Linh | IX | |
1024 | Iron Crown | テラパゴス | Terapagosu | Tinh Quy Đại Lục |
Thường | IX | |
1025 | Terapagos | モモワロウ | Momowarou | Đào Độc Lang |
Độc
Ma | IX |