KẺ ĐI SĂN HAY KẺ BỊ SĂN

CHƯƠNG 1: THA HÓA

Ta từng sống giữa những bụi cỏ cao quá đầu. Khi nằm ngửa, ta có thể nhìn thấy mây trôi qua mặt trời như những tấm rèm mỏng khép hờ. Lúc đó, ta là một Rattata bình thường, lông tím, tai hồng, chân ngắn. Không có gì đặc biệt, và vì thế ta được yên ổn.

Ở vùng đồng cỏ, không ai tranh giành. Có đủ hạt cho tất cả. Gỗ thì sẵn. Thức ăn thì đơn giản, mùi thì dễ chịu. Đêm xuống, tiếng Hoothoot gọi nhau trên cây như bản nhạc ru ngủ quen thuộc. Ta lúc đó không biết đánh nhau. Chỉ cần nghe tiếng sột soạt quá to là ta đã co giò chạy trước.

Ta là kẻ trốn giỏi nhất nhì khi ấy. Và ta tưởng chỉ cần thế là đủ.

Nhưng rồi có một đêm, một đêm không trăng, không sao. Có người mang đến một thùng trái cây, đặt giữa rìa bãi cỏ. Mùi chuối chín, táo rụng, mít dập… thơm đến nỗi ta chẳng cưỡng lại được. Ta chỉ định lẻn vào ăn vụng xíu thôi rồi chuồn. Nhưng khi tiếng động cơ rền lên và nắp thùng đóng lại, Ta biết mình đã đi quá xa để có thể quay đầu.

Lúc đó ta không biết nó là thuyền. Ta chỉ biết, thứ đó không đứng yên. Nó rung, nó gầm, và nó không quan tâm thứ gì đang nằm trong lòng nó. Ta nhớ rõ mùi muối mặn gắt, mùi sắt rỉ lẫn xăng cháy âm ỉ, tiếng tim đập thình thịch át cả tiếng sóng. Ta bị lăn từ góc này sang góc khác, đầu đập vào thành thùng, chân va vào nắp hộp. Ta nghĩ, đời ta đến đây là chấm hết.

Nhưng không. Thay vì chết, ta bị quẳng ra như một món đồ bỏ đi.

Ta tỉnh dậy trong một bến cảng lạ lẫm. Xi măng thô ráp, loang lổ dầu mỡ, nóng hầm hập dưới ánh đèn vàng nhợt nhạt từ những cột điện cũ kỹ. Trước mắt không còn cỏ cây, mà là những khối nhà cao lừng lững, trơ trụi như đá. Đường xá không có đất, chỉ có bê tông, vết bánh xe, và âm thanh ớn lạnh từ những chiếc còi, những sợi xích buộc va vào nhau, và tiếng người gào nhau lớn đến mức ta phải bịt tai lại.

Ta không biết mình đang ở đâu, chỉ biết mình không thuộc về nơi này.

Ta bò khỏi thùng, khập khiễng. Cái lưng dính một mảnh vỏ chuối khô quắt. Miệng khát, chân run. Ta cố tìm chỗ trốn. Nhưng những hốc cây, gò đất từng là nơi trú ẩn giờ bị thay bằng thùng sắt, nắp bê tông, và những bãi rác lớn. Không có chỗ nào đủ kín đáo.

Cuối cùng, ta chui vào một đường cống. Ở đó lạnh, tối, và hôi như xác một con gì đó vừa mới chết.

Ba ngày đầu, ta không ra ngoài. Nói đúng hơn là ta không dám. Ta liếm nước mưa rơi từ kẽ ống, gặm vào thanh nhựa cứng để quên đi cơn đói.

Ta từng nghĩ rác là thứ không ai cần. Nhưng ở đây, rác là chiến lợi phẩm. Mỗi mẩu bánh mì, mỗi vỏ bánh rán, mỗi múi mít dập đều có thể làm bùng lên một trận chiến. Có lần, ta thấy ba con Pidove xé một miếng đậu phụ đến tóe cả máu mỏ. Lần khác, một con Meowth móng dài lục tung cả thùng rác chỉ để lấy ra một nửa quả táo mốc.

Nhìn thấy cảnh tượng đó, ta không dám bước ra. Răng ta dài, nhưng ta chỉ dùng để ăn chứ chưa dùng để làm tổn thương ai hoặc cắn ai bao giờ. Ta cứ nghĩ, nếu trốn kỹ, nếu ăn vụng, nếu không chạm vào phần của ai khác, thì có lẽ ta cũng sẽ không ai bị chú ý.

Nhưng thành phố không quan tâm ngươi có ý định hòa bình hay không. Chỉ quan tâm ngươi giữ được gì trong miệng.

Đêm thứ tư, bụng ta quặn lại như một cục đá. Không chịu nổi nữa, ta ăn luôn mảnh nhựa cứng. Bỗng ta nghe thấy mùi thơm béo thoảng qua như mùi bơ hoặc bánh quy. Ta nín thở lần theo mùi hương, tim đập nhanh như cái trống nhỏ. Cạnh ô cửa sổ đang hé mở, giữa vũng nước mưa, có một ổ bánh mì nằm lẻ loi.

Ta nhìn quanh, không có ai cả. Ta bước tới.

Tiếng “xoạch” vang lên khi chân ta dẫm phải vỏ lon. Ta đứng chết trân.

Một thứ gì đó lao ra từ bóng tối. Tròn tròn, xanh xanh, bụng phình, mùi bốc lên như khí độc.

Là Trubbish.

Nó không thèm nói một tiếng. Nó phun một làn khói thối như chuột chết và nhảy bổ vào ta.

Ta né. Ta trượt. Rồi ta sặc. Nhưng miệng ta vẫn mở, và ta đã vô thức cắn.

Không trúng gì cả, chỉ là phản xạ tự nhiên. Nhưng răng ta đã chạm vào không khí, lần đầu tiên ta thấy nó không chỉ để gặm gỗ mài răng.

Ta cắn lại lần nữa, lần này trúng phải tay Trubbish. Nó rú lên. Ta giật bánh, lao qua ba con hẻm, trốn sâu vào trong đường cống. Tim lúc này vẫn đập điên cuồng.

Ta ăn nửa ổ bánh ấy bằng miệng lấm máu và tay còn run. Nhưng ta biết, thế giới của ta đã bước sang một trang khác.

Ở đây, ai cắn trước thì còn phần.

Ta không ăn hết ổ bánh. Nửa ổ còn lại, ta gói kỹ trong một bìa carton, giấu trong góc tối. Lần đầu tiên, Ta có cảm giác “giữ của” – một việc mà ta chưa từng nghĩ đến khi còn ở đồng cỏ, nơi mỗi ngày đều có hạt mới rơi. Nhưng ở đây, nếu bạn không giữ… ai đó sẽ lấy.

Và có rất nhiều “ai đó”.

Khi ta quay lại, một con Meowth đã đứng sẵn – móng nhọn, ánh mắt màu vàng kim, lưng cong như cây cung đã giương. Nó im lặng. Nhưng cái cách nó nhìn ta, ta hiểu: “Tao đã thấy kho của mày rồi nhé.

Bình thường ta sẽ chạy trốn. Nhưng lần này ta bước tới. Ta không muốn chiến đấu đâu. Ta chỉ nghĩ đơn giản là… nếu nó lấy mất, ta sẽ chết đói.

Meowth ra đòn trước. Một cú tát khiến ta bay vào tường, má rách một đường. Nhưng ta không thấy đau. Ta bật dậy, cắn vào đuôi nó. Cú cắn không sâu, nhưng bất ngờ. Nó rít lên, đá ta thêm một cái nữa rồi bỏ chạy.

Từ đó, ta học cách đọc địa hình. Ta quan sát từ mái cao xuống hẻm. Ta biết giờ nào bếp nhà hàng ném thức ăn thừa. Ta biết cái thùng rác nào dễ mở, cái nào bị lũ Trubbish canh giữ. Ta biết những ô cửa nào có trẻ con thích ném vụn bánh ra ngoài, và cái ban công nào hay quăng xuống trái cây thối. Ta bắt đầu phân vùng địa bàn – dù mới chỉ hình thành trong đầu.

Ta gặp Purrloin lần đầu vào một đêm nhiều sương. Ngoại hình nó có vẻ được người trong thành phố này ưa thích: lông mượt, mắt nheo nửa vời, đuôi uốn cong như dấu hỏi. Nó cười nửa miệng khi thấy ta từ xa.

Cậu cũng đi săn đêm à?” – Nó nhẹ nhàng hỏi, giọng ngọt như mía lùi. Mắt vẫn không quên liếc nhìn mẫu bánh trong tay ta.

Ta không trả lời. Ta rít khẽ – không phải đe dọa, chỉ là cảnh báo. Purrloin bật cười. Nhưng rồi ta thấy mắt nó liếc về sau.

Ta không kịp xoay lưng.

Một cú cào từ phía sau. Là Nickit. Chúng phối hợp với nhau nhằm lừa ta vào bẫy.

Ta bị đẩy ngã, mẩu bánh rơi khỏi tay. Purrloin nhân cơ hội lao tới. Nhưng ta không chạy. Ta lăn qua một bên, dùng chân đá mẩu bánh vào một góc trước. Lấy đà, ta cắn vào cổ chân Purrloin.

Cú cắn lần này sâu, máu tứa ra. Nickit thấy vậy bỏ chạy trước. Purrloin cũng loạng choạng theo sau rồi biến mất.

Ta không đuổi theo. Chỉ đứng giữa đống vỏ lon, răng đỏ máu, gầm một tiếng đủ to để cả con hẻm nghe thấy. Kể từ đêm đó, Ta luôn kiểm tra phía sau lưng.

Ta không phải bất bại. Ta vẫn ngã, vẫn đau. Nhưng mỗi vết cắn ta nhận, ta học được cách đánh trả tốt hơn. Mỗi cú ngã, ta học được cách đứng dậy nhanh hơn. Và mỗi lần ta giành được phần ăn, ta gặm nhắm nó thật kỹ – không chỉ để no, mà để ghi nhớ vị của chiến thắng.

CHƯƠNG 2: LỘT XÁC

Ta không rõ khoảnh khắc mình tiến hóa bắt đầu từ khi nào. Chỉ nhớ rằng, lúc ấy, ta đang gặm một mảnh xương khô dưới mái tôn rỉ sét, trong một đêm mưa lâm râm. Gió đã ngừng thổi, bầu trời lặng như tờ, như thể cũng đang dỏng tai lắng nghe điều gì đó. Không một tiếng còi xe, không một âm thanh nhân tạo. Chỉ còn lại sự tĩnh mịch lạ lùng, khiến ta có cảm giác cả thành phố như đang nín thở để rình mồi.

Lúc đó, ta chỉ cảm thấy cơn đói. Không phải cơn đói cồn cào như khi mới đến thành phố, mà là cơn đói đột ngột, như thể bao tử ta vừa bị ai đó thổi phồng lên, căng cứng và trống rỗng.

Lưng ta bỗng dưng đau ê ẩm. Hàm dưới tê rần. Hai má ta như phình ra, nặng trĩu như bao năm tháng bị nén chặt trong bóng tối, trong những ngõ ngách của thành phố này. Răng ta tê buốt, như thể chúng đang từ tận sâu trong tủy xương trồi lên. Lông trên người ta thay màu, từ tím chuyển sang đen xỉn, rít lại, quấn vào nhau thành từng mảng dày. Và đôi mắt ta, không biết từ khi nào, đã ánh lên sắc đỏ, đỏ như những hòn than hằn trong tro nguội. Không phải đỏ vì giận dữ, mà đỏ vì quen với tối.

Ta không còn là Rattata. Ta là Alolan Raticate.

Từ khoảnh khắc đó, mọi thứ thay đổi. Ta không còn phải cắn trước để giữ phần. Ta chỉ cần xuất hiện.

Khi ta bước ra khỏi con hẻm, lũ Meowth phải ngừng ăn. Purrloin liếc nhìn rồi lặng lẽ bỏ đi. Những Rattata khác – những kẻ từng tranh giành với ta từng miếng bánh vụn, giờ theo sau ta, không phải vì lòng trung thành, mà vì… chúng muốn được sống.

Ta không yêu cầu gì. Chúng tự dâng cho ta phần ăn ngon nhất. Nhiều đến mức chất thừa thành đống.

Ta không có bạn. Nhưng ta có cả một đàn tùy tùng. Tuy không đông nhưng nhanh nhẹn, biết chia sẻ, và biết khi nào cần im lặng.

Ta phân công nhiệm vụ. Con nào canh ngoài bãi chợ, con nào rình khu bếp. Ta tổ chức thay ca, chia phần rõ ràng. Ta đánh dấu lãnh thổ bằng vết cào vào thùng rác, gặm dấu lên cột đèn, rít một tần số cố định giữa các ngã rẽ. Cả khu phía Tây – từ miệng cống gần nhà máy cũ đến hẻm chợ cá, là vương quốc của Ta.

Ta ít khi phải chiến đấu. Ta chỉ làm cho kẻ khác sợ phải chiến đấu với ta.

Có lần, một con Persian ngoại bang từ chợ đêm mò vào khu vực của ta. Nó dẫn theo hai con Meowth thân tín, tưởng ta sẽ nhượng bộ khi thấy vẻ ngoài quý tộc giả tạo, dáng đi kênh kiệu và cái cười khinh miệt, như thể nơi đây là của nó từ trước.

Ta không thèm nói một lời nào. Chỉ bước tới, cắn gãy bản lề cánh cửa sắt bên cạnh. Răng va vào kim loại kêu lên từng tiếng, nghe như tiếng trống báo tử.

Persian rút lui ngay, không cần tốn một giọt máu.

Ta bỗng trở nên kén ăn. Ta không còn ăn đồ nguội, đồ ôi. Trái cây phải đúng độ chín. Thịt phải còn ấm. Có lần, một nhà hàng mời ta “nếm thử” nguyên liệu của họ, cốt chỉ để biết thứ nào đủ tốt để giữ lại. Ta không thấy việc đó là thấp hèn gì cả. Ta chỉ thấy mình đã kiểm soát phần còn lại của thành phố, theo cách chẳng ai dám công khai.

Nhưng rồi chúng đến.

Ban đầu chỉ là những cái bóng vàng mảnh khảnh chạy vụt qua cuối hẻm. Ta tưởng là Pikachu. Nhưng không, là lũ Yungoos.

Ta biết loài này. Nghe đâu được con người đưa đến Alola chỉ để khắc chế Rattata bọn ta. Mắt nhỏ, thân dài, răng to, đặc biệt là lì đòn. Bản tính thì hung hăng, nhưng cũng biết cách rình rập.

Chúng không vào lãnh thổ ngay. Chúng đi vòng, quan sát và chờ đợi. Tiên hạ thủ vi cường, ta quyết định tấn công trước.

Một đêm, ta rình được một đứa đang lẻn vào khu vực gần bếp. Ta để mặc nó tưởng mình đã an toàn. Để nó thong thả ăn, để nó thả lỏng, để cảnh giác trong nó dần tan biến.

Rồi ta từ trên mái nhà lao xuống, cắn thẳng vào cổ nó. Răng ta xuyên qua lớp da, trúng ngay huyết mạch. Nó chỉ kịp rít một tiếng ngắn rồi nằm yên bất động. Máu lan trong vũng nước như bức tranh mà ta không bao giờ vẽ lại được.

Ta tha xác nó ra ngã ba hẻm, phơi giữa mưa. Không lời cảnh báo nào rõ ràng hơn một xác chết. Nhưng ta đã quên mất một điều. Yungoos không đến một mình.

Chúng trở lại. Một bầy. Không chỉ Yungoos, còn có Gumshoos – già hơn, to hơn, lầm lì và chậm rãi như cục đá sắp rơi. Chúng không đánh thẳng vào ta.

Chúng phá.

Chúng gặm nhắm từng mảnh lãnh thổ của ta mà không để ta kịp phản ứng. Thùng trái cây bỗng dưng biến mất. Nguồn nước sạch bị vấy bẩn. Vài đứa đàn em bắt đầu mất tích.

Ta đi tìm. Không thấy xác, cũng chẳng có vết máu. Chỉ có mùi của kẻ ngoại lai.

Ban đầu, ta tưởng chỉ là sự trùng hợp, chỉ là những kẻ vốn đã không ưa ta rồi phá quấy ta. Nhưng rồi ta thấy những vết trầy nhỏ trên tường. Là những vệt móng vuốt không quá sâu, nhưng đều đặn như có chủ ý. Như thể có ai đó đã đi qua đây để lại thông điệp nhằm cảnh cáo ta.

Ta sinh tồn bằng việc đọc được bẫy. Và ta hiểu: ai đó đang đọc ta.

Gumshoos không giống lũ Yungoos – một lũ hung hăng, lao vào như những con thú hoang, sục sạo trong cơn cuồng loạn mà không có kế hoạch nào ngoài việc giành giật. Nếu như nói rằng Meowth kiêu ngạo và xốc nổi, Trubbish thì chậm chạp đến lù đù, lũ Purrlion và Nickit thì khôn lõi nhưng thiếu kiên nhẫn. Còn Gumshoos lại khác, nó không cần dùng nanh, mà nó dùng não. Nó chờ đợi, nó để ta hoang mang, để ta bất lực rồi để ta tự xói mòn quyền uy của mình.

Ta rít lên gọi đàn. Không một ai trả lời. Từng đứa một biến mất không một tiếng động, cũng chẳng có dấu chân. Ta không giận mà ta hiểu:

Khi lửa tắt, côn trùng sẽ bay đi tìm ánh sáng mới.

*****

Chúng phục kích ta vào một đêm mưa lạnh. Không phải bẫy hay một hố sâu nào cả. Chỉ là một khoảng sân khô ráo, nhỏ bé, nằm gọn giữa bốn bức tường rào, bên cạnh một nhà hàng cũ. Nơi này, ta đã quá quen thuộc, nơi ta luôn cảm thấy an toàn và tự tin nhất.

Cửa sổ nhà hàng mở toang, để mùi bánh thơm nóng hổi len lỏi ra ngoài, cuốn theo hơi ẩm của đêm mưa. Ta bước vào không một tiếng động, bóng ta lướt qua những mảng ánh sáng yếu ớt như một bóng ma. Bất chợt, cửa sổ đóng lại. Không phải gió, mà là có ai đó đã khép nó lại, rất khẽ.

Ngay lập tức, những âm thanh sắc nhọn của móng vuốt cào vào bê tông vang lên. Ta quay lại, và thấy năm con Yungoos từ trên mái nhà nhảy xuống, đáp xuống sân trong một cách đồng loạt, như thể chúng đã được huấn luyện từ trước. Từng bước chân đều đặn, nhịp nhàng, không chút do dự..

Gumshoos xuất hiện từ bóng tối, không vội vàng, không một động tác thừa. Nó không cần phải thị uy sức mạnh của mình. Cả không gian lặng phắc, như thể thời gian đang ngừng lại. Ánh mắt của nó lạnh lùng, bình thản đến mức đủ để đè bẹp mọi sự phản kháng trong ta. Nhưng ẩn sau ánh mắt đó là sự tính toán tỉ mỉ của kẻ đã nắm chắc con mồi trong lòng bàn tay.

Ta lùi lại một bước, cảm giác lưng mình chạm vào tường lạnh ngắt. Mắt ta quét xung quanh, tìm kiếm một lối thoát, nhưng không gian đã bị khóa chặt, lối trốn đã bị bít kín từ lúc nào. Ta nhận ra rằng chúng không cần phải mạnh mẽ. Điều chúng cần làm chỉ là đi trước ta một nhịp, hiểu rõ từng thói quen của ta, từng điểm yếu mà ta đã cố che giấu.

Chúng biết ta hay mỏi chân trái. Chúng biết ta phòng thủ tốt ở bên phải. Và chúng đã cẩn thận bịt kín lối thoát quen thuộc của ta từ trước, để ta không thể nghĩ đến việc chạy trốn.

Không còn lựa chọn nào khác, ta lao vào tấn công trước. Một con Yungoos gục ngay tại chỗ, nhưng bốn con còn lại lập tức bao vây, cắn xé từ tứ phía, những vết răng sắc nhọn cắm vào da thịt. Ta gào lên trong đau đớn, nhưng tiếng thét của ta chỉ vọng lại trong đêm tối tĩnh lặng, không một ai nghe thấy. Và vào lúc ấy, Gumshoos bước tới. Tay nó chắp sau lưng, khuôn mặt thoáng hiện một nụ cười mỉa mai khinh bỉ, như thể nó đã đoán trước mọi thứ sẽ xảy ra.

Nó không cần phải giết ta. Nó chỉ cần cho ta thấy rằng giờ đây, nó đã là kẻ thống trị, và ta chỉ là con mồi mà nó sẵn sàng nghiền nát bất cứ lúc nào. Gumshoos quay đi. Nó để ta sống, như một con cáo để lại gà què trong chuồng. Đối với nó, việc giết ta không còn ý nghĩa. 

Ta không bị đánh bại bởi những cú cắn, cũng chẳng phải bởi sức mạnh của bọn chúng. Mà chính là bởi sự tự tin quá mức của ta. Ta đã tưởng rằng mình đã kiểm soát tất cả, nhưng giờ đây ta mới nhận ra, chính sự kiêu ngạo của mình đã khiến ta thất bại.

Khi ta tỉnh dậy, trời đã sáng. Mặt ta ướt đẫm bùn, cơ thể không còn sức lực để đứng dậy. Lũ Yungoos đã rời đi, nhưng ta biết, chúng sẽ trở lại vào một ngày nào đó.

Ta lê bước về tổ cũ, nhưng không còn ai đợi. Không có trái cây. Không có đàn em. Không còn mùi của ta. Tất cả dấu vết về sự tồn tại của ta ở đây đã bị xóa sạch, như thể ta chưa từng hiện hữu.

Ta nằm im suốt ba ngày liền, như những ngày đầu tiên ta trốn trong ống cống. Ta chỉ gặm lấy một khúc gỗ mục cũ, không phải để ăn, mà chỉ để cảm nhận chút ký ức cuối cùng còn sót lại, như thể vị chát của nó có thể gợi lại một thời ta từng là ai.

Ta từng là vua. Nhưng giờ đây, ta chỉ là một con chuột già, răng sứt, vuốt mẻ, nằm co ro trong bóng tối lạnh lẽo.

CHƯƠNG 3: KẾ THỪA

Ta không biết mình còn sống vì điều gì. Không còn đàn em để chia phần, không còn kẻ thù để dè chừng, không còn lãnh thổ để gặm nhắm và đánh dấu chủ quyền. Lũ Yungoos thì đã đi tìm nguồn thức ăn mới. Gumshoos cũng chẳng buồn quan tâm đến kẻ thất bại như ta.

Ta chỉ nằm đó, mỗi đêm, cắn nhẹ một khúc gỗ mục đã mềm như giấy, thứ mà ta xem như báu vật. Bởi nó có mùi của ngày xưa – mùi gỗ khô, gió đêm, bụi cỏ và những tia nắng muộn. Mùi của một thời ta còn là Rattata, chưa biết đến máu, chưa biết đến tranh giành. Ta từng ngủ trong đồng cỏ, cuộn mình giữa những rễ cây mềm, nghe tiếng Hoothoot gọi nhau qua những tán lá mỏng. Ta từng sợ tiếng gió mạnh. Từng giật mình bởi cú rít của Ledyba bay ngang qua. Từng tin rằng ánh trăng vẫn luôn ở đó, rót đầy những bờ mương, dẫn lối cho những đứa trẻ như ta tìm được đường về tổ.

Giờ đây, ánh trăng bị chặn bởi mái tôn rỉ sét. Nếu may mắn lắm thì nó chỉ còn phản chiếu lẻ loi trong những vũng nước thải, nhòe nhoẹt với ánh đèn neon của những cột điện cao vút. Tiếng đêm không còn là tiếng gió, tiếng Kricketot. Nó là tiếng còi xe, tiếng lũ đói lục rác. Là tiếng ai đó gào lên trong hẻm vì bị giật mất phần ăn. Là tiếng đời va vào tường gạch, rồi dội lại như tiếng thở khò khè của chính ta lúc này.

Ta từng nghĩ, khi mình không còn răng, không còn danh, không còn ai để bảo vệ hay để cạnh tranh, mình sẽ chìm vào cái chết như một vết bùn loãng trôi đi trong mưa. Nhưng không, thành phố không để ai chết dễ dàng. Nó cứ để kẻ thất bại thoi thóp trong ống cống, sống chết dần chết mòn theo từng ngày, như thể chính cái sự tồn tại kéo dài ấy là một hình phạt âm thầm nhưng dai dẳng. Ta cũng không còn nhớ rõ những ngày tháng ta từng thống trị một góc chợ, từng ngồi trên đỉnh thùng hàng cao nhất, từng buộc lũ Meowth và Purrloin phải khom lưng chia phần trước khi ăn. Tất cả những ký ức ấy nhạt dần đi, như một giấc mơ bị rút hết màu, chỉ còn lại một màu xám xịt. Và rồi, cho đến một đêm…

Một đêm, ta nghe tiếng gì đó nhẹ và nhỏ, không phải tiếng bước chân, mà là tiếng vật gì bé xíu cào lên bìa thùng carton. Âm thanh ấy mảnh như hơi thở, tưởng chừng có thể tan biến ngay giữa không khí, nhưng vẫn đủ để khiến ta mở mắt.

Cái bóng nhỏ đứng đó. Bùn bám đặc quanh chân, tai cụp xuống, lông sẫm màu loang lổ bởi nước thải và bụi bẩn. Răng nó vẫn còn là răng sữa – trắng nhạt, ngắn và yếu. Đôi mắt mở to không hẳn vì sợ hãi, mà như thể chưa từng được dạy phải sợ điều gì.

Nó đang cạp một mẩu bánh dính nhựa, nửa nổi nửa chìm trong đống rác.

Ta không động đậy. Nó cũng chẳng bỏ chạy. Chỉ đến khi ta rướn nhẹ người, gạt khúc gỗ mục sang một bên và lặng lẽ đặt mẩu vỏ xoài nhăn nheo cạnh chỗ nó đứng, con Rattata nhỏ ấy mới khẽ cúi đầu – không một lời cảm ơn, không một ánh nhìn. Chỉ lặng lẽ gặm, từng chút một, chậm rãi và cẩn trọng, như thể chỉ cần nó lơ là là bị đá văng đi bất kỳ lúc nào.

Ta tưởng nó sẽ đi sau khi ăn xong. Nhưng hôm sau, nó lại đến. Lặng lẽ. Cứ đứng một chỗ cách ta chừng vài bước chân. Khi thì gặm thứ gì đó, khi thì uống nước đọng. Lén quan sát ta khi tưởng ta đang ngủ.

Ta thử dọa nó.

Ta quay đầu nhe răng, rít lên một tiếng ghê rợn. Nó giật mình. Nhưng chỉ lùi lại chứ không bỏ chạy.

Ta quay đi.

Hôm sau, nó lại đến. Lần này nữa là lần thứ ba, quá tam ba bận, ta không dọa nữa.

Ta để nó theo. Ta không nói gì cả, chỉ bước đi và nó bước theo sau. Ta dừng lại bên một cái thùng chứa nước mưa rồi nhìn vào nó như ra hiệu. Nó rón rén tới. Uống. Mắt không rời khỏi ta.

Ta bỏ đi, để lại một nhánh cây khô phía sau với gợi ý:

“Cạp cái này để mài răng. Đừng cạp dây điện, nguy hiểm đấy.”

Nó có vẻ sáng dạ, và hiểu những gì ta dạy. Ta bắt đầu dẫn nó qua từng ngõ hẻm, chỉ cho nó nơi nào Purrloin thường ẩn nấp, nơi nào Nickit hay gài bẫy. Ta gặm những dấu nhỏ vào các góc tường – thứ ngôn ngữ câm lặng mà chỉ những con Rattata từng lang bạt mới hiểu được.

“Không bới rác ở đây sau 3 giờ sáng.”

“Ban công tầng hai hay rơi vụn bánh mì.”

“Có một con Alolan Muk già ngủ dưới cống, đừng đánh thức nó.”

“Thấy dấu chân đó không? Không phải Growlithe. Là Gumshoos.”

Nó học nhanh. Không hỏi gì thêm, cũng chẳng than vãn một lời nào. Nó bắt đầu biết trốn khi trời đổ mưa nặng hạt. Biết lúc nào nước xả xuống sẽ cuốn theo thức ăn trôi vào miệng cống. Biết rằng đừng bao giờ ăn vỏ chuối khi ai đó vừa bỏ – có thể là một cái bẫy. Biết rằng cắn không chỉ để ăn, mà còn để chiến đấu.

Một đêm, chúng ta bị phát hiện.

Một bầy Yungoos nhỏ, có vẻ vẫn còn non, chưa đủ già để tự đi săn, nhưng đã được dạy cách hành hạ những con Rattata yếu đuối hơn mình. Chúng không tìm ta. Chúng tìm nó.

Một con Rattata non nớt, đơn độc. Một mục tiêu quá dễ dàng.

Ta đứng ẩn trong bóng tối. Đáng lẽ ra ta có thể bỏ đi, không ai hay biết. Nó cũng chẳng mong ta cứu. Đó không phải điều ta nợ nó, cũng chẳng phải thứ nó dám đòi hỏi.

Nhưng khi con Yungoos đầu tiên lao tới, ta lại vô thức bật ra. Không gầm, không rít, không đe. Chỉ một cú cắn gọn gàng vào gáy. Không mạnh như trước, nhưng chắc chắn.

Chúng ngạc nhiên. Không ngờ một con chuột già, răng gãy, tai rách, thân nặng mùi sắt rỉ lại còn đủ sức để chiến. Ta cắn thêm một con nữa. Máu nó và máu răng ta hòa vào nhau. Không biết của ai.

Nhưng cuối cùng, ta vẫn dễ dàng đuổi được bọn chúng. Không phải vì ta quá mạnh. Mà vì chúng chưa học được rằng: một kẻ từng sống sót qua tay Gumshoos, thì chẳng dễ gì để đụng vào.

Tối đó, nó cào vai ta, rất nhẹ. Ta nhìn xuống, và thấy nó đang cắn khẽ miếng bánh mới tìm được, tách ra làm hai. Ý muốn chia phần cho ta.

Lần đầu tiên sau rất nhiều mùa mưa, ta được ăn cùng một ai đó. Không phải thuộc hạ, cũng không phải bầy đàn. Chỉ là… một người bạn mới quen, một hậu bối.

Ta không biết mình sống được bao lâu nữa. Ta già rồi. Răng ta sứt gần hết. Mắt không còn tỏ như xưa nữa. Mỗi bước đi đã chậm lại, mỗi hơi thở nặng nề hơn. Ta cảm nhận được sự yếu ớt trong cơ thể, nhưng vẫn không thể ngừng sống. Có lẽ vì ta đã quen với việc tồn tại, dù chỉ là thoi thóp, dù chỉ là một cái bóng mờ giữa thành phố này.

Đêm nay trời trở lạnh. Ta nằm im trong bóng tối, không còn sức để đứng dậy, nhưng ánh mắt của con Rattata nhỏ vẫn luôn hiện diện trong tâm trí ta, như một tia sáng lạ lùng trong đêm. Nó vẫn đến, lặng lẽ, theo ta mỗi ngày, không hỏi gì thêm, nhưng lại dõi theo từng bước đi của ta. Nó như một tấm gương phản chiếu lại những gì ta đã trải qua, và một phần trong ta không thể không nhận ra rằng, nó đang dần trở thành một “ta” thứ hai.

Lần này, nó không còn im lặng như mọi khi. Nó đứng trước mặt ta, ánh mắt tò mò, như thể đã quyết định hỏi ta về một điều gì đó, điều mà nó vẫn chưa thể hiểu.

Cái gì… cái gì đã khiến ngài trở nên như vậy?

Lúc ấy, ta không biết trả lời sao. Ta nhìn nó một lúc, cảm giác như một phần trong ta muốn giữ lại những ký ức cũ, những ký ức của những lần bị thương, bị bỏ lại, và tự đứng lên. Nhưng rồi ta thở dài, nhìn vào đôi mắt sáng ngời của nó, và ta bắt đầu kể lại, từ những điều đã lâu lắm rồi ta không muốn chạm đến:

Ta từng sống giữa những bụi cỏ cao quá đầu. Khi nằm ngửa, ta có thể nhìn thấy mây trôi qua mặt trời như những tấm rèm mỏng khép hờ. Lúc đó, ta là một Rattata bình thường, lông tím, tai hồng, chân ngắn. Không có gì đặc biệt, và vì thế ta được yên ổn…

THÔNG TIN BỔ TRỢ:

  • Alolan Raticate rất sành ăn, nó chú trọng đến hương vị và độ tươi ngon của thức ăn. Những nhà hàng nơi Raticate sinh sống thường được đánh giá cao. [Pokemon Moon].
  • Khi phát hiện dấu hiệu của con mồi, Gumshoos sẽ âm thầm chờ đợi tại chỗ, kiên nhẫn cho đến khi Mặt Trời lặn. [Pokemon Scarlet].

Tác giả: Ẩn danh.

TỪ TRANH MINH HỌA – THÀNH CHUYỆN CÙNG KỂ