CÔNG DỤNG PHỤ CỦA ĐẶC TÍNH
Ngoài tác dụng trong trận đấu, nhiều Đặc Tính còn từng mang lại hiệu ứng khi đi lại ngoài thế giới hoang dã (khi đứng đầu nhóm), thậm chí anime cũng có đề cập. Dù cơ chế này đã bị loại bỏ từ Gen IX, nó vẫn là một trong những chi tiết thú vị giúp thế giới Pokemon trở nên sống động và giàu tính logic hơn, cùng tìm hiểu đó là những đặc tính nào nhé!
TĂNG TỶ LỆ GẶP POKEMON HOANG DÃ
- Bẫy Trận Địa [Arena Trap]: Lấy cảm hứng từ hành vi săn mồi của kiến sư tử (antlion), đặc biệt ở giai đoạn ấu trùng, tức con Trapinch: chúng đào những hố hình phễu trong cát để bẫy con mồi, khiến mục tiêu bị trượt xuống và khó thoát ra. Từ đó giảm khả năng chạy trốn Pokemon hoang dã.
- Phát Quang [Illuminate]: Lấy cảm hứng từ việc phát quang sinh học của một số loài động vật như cá cần câu (Chinchou), đom đóm (Volbeat). Ánh sáng làm thu hút tính hiếu kỳ của Pokemon hoang dã.
- Không Phòng Bị [No Guard]: Pokemon không có khả năng phòng thủ chỉ biết tấn công (Honedge) hoặc sẵn sàng chịu đòn nhờ tự tin vào sức mạnh vật lý (như Machamp) để tạo cơ hội phản công chính xác. Việc thả lỏng cơ thể này cũng khiến Pokemon hoang dã giảm cảnh giác và dễ tiếp cận hơn.
GIẢM TỶ LỆ GẶP POKEMON HOANG DÃ
- Nhanh Chân [Quick Feet]: Pokemon bình thường hiếu chiến (Shroomish), nhưng khi gặp tình huống nguy hiểm [Status Condition] sẽ bứt tốc chạy lẹ. Từ đó, giúp giảm tần suất chạn trán Pokemon hoang dã.
- Hôi Thối [Stench]: Pokemon lấy cảm hứng từ chất thải (Grimer), rác thải (Trubbish) thường xuyên bốc ra mùi hôi thối. Từ đó khiến các Pokemon hoang dã ghê tởm mà không dám đến gần.
- Khói Trắng [White Smoke]: Pokemon đốt nhiên liệu và thải khí sạch nhờ bộ lọc tự nhiên của cơ thể (than hoạt tính Torkoal, hệ thống tản nhiệt của Sizzlipede hay tay lọc khí của Heatmor), tạo ra khói trắng xung quanh, khiến Pokemon hoang dã cảnh giác mà tránh xa (phỏng đoán).
- Xâm Nhập [Infiltrator]: Pokemon có khả năng xâm nhập mà không bị phát hiện, nhờ giống đồ vật (Bramblin), tàng hình (Dreepy) hoặc có khả năng thôi miên kẻ khác (Inkay). Từ đó khiến Pokemon hoang dã vô thức tiếp cận mà không hay.
GIẢM TỶ LỆ GẶP POKEMON HOANG DÃ CẤP THẤP
- Hăm Dọa [Intimidate]: Pokemon có khuôn mặt dữ dằn (Snubbull) hoặc hoa văn đe dọa kẻ thù (Masquerain) sẽ khiến Pokemon hoang dã cấp thấp hơn sẽ sợ hãi mà tránh né, từ đó giảm khả năng gặp gỡ.
- Tinh Mắt [Keen Eye]: Pokemon có thị giác vượt trội (thường là chim săn mồi như Pidgeot, Fearow, Braviary, Noctowl…) giúp Huấn luyện viên ngắm được những Pokemon “tốt nhất”, từ đó giảm khả năng gặp các Pokemon hoang dã cấp thấp hơn.
TĂNG TỶ LỆ GẶP POKEMON HOANG DÃ CẤP CAO
- Hăng Hái [Hustle] & Hưng Phấn [Vital Spirit]: Pokemon nhiệt huyết (Combee, Delibird) hoặc tràn đầy năng lượng (Vigoroth, Primeape), giúp Huấn luyện viên thách đấu được những Pokemon cấp cao trong khu vực.
- Gây Áp Lực [Pressure]: Pokemon mạnh mẽ như các Huyền Thoại (Articuno, Lugia, Raikou, Ho-Oh), khi xuất hiện tạo áp lực khiến các Pokemon yếu vía phải tránh xa, từ đó xung quanh chỉ còn những Pokemon cấp cao.
GIẢM TỶ LỆ GẶP POKEMON HOANG DÃ CÓ ĐIỀU KIỆN
- Lẩn Vào Cát [Sand Veil] & Lẩn Vào Tuyết [Snow Cloak]: Pokemon có màu tệp với môi trường cát nâu (Sandshrew, Geodude, Sandygast…) hoặc tuyết trắng (Alolan Sandshrew, Alolan Vulpix…) sẽ giảm tần suất gặp Pokemon hoang dã nhờ ẩn mình tự nhiên trong thời tiết Bão Cát [Sandstorm] hoặc Tuyết Rơi [Snow].
TĂNG TỶ LỆ GẶP POKEMON HOANG DÃ THEO HỆ
- Tiếp Lửa [Flash Fire]: Pokemon dựa trên vật dễ cháy, bén lửa như Litwick (nến), Rolycoly (than đá), Charcadet (củi than) sẽ chủ động thu hút nguồn lửa, từ đó tăng tần suất gặp gỡ Pokemon hệ Lửa.
- Thu Hoạch [Harvest]: Pokemon đâm hoa, kết trái như Exeggutor (dừa rụng), Tropius (chuối), Arboliva (ô-liu) sẽ thu hút các Pokemon hệ Cỏ đến ăn, từ đó tăng tần suất gặp gỡ.
- Cột Thu Lôi [Lightning Rod] & Tĩnh Điện [Static]: Pokemon có bộ phận dài nhọn (đuôi Pikachu, gậy Cubone, sừng Rhydon) hoặc mang điện tĩnh sẽ thu hút các Pokemon hệ Điện theo nghĩa đen lẫn bóng, từ đó tăng tần suất gặp gỡ.
- Từ Tính [Magnet Pull]: Pokemon có cấu tạo từ vật chất mang từ tính (Magnemite, Nosepass, Alolan Geodude) dễ thu hút các Pokemon hệ Thép, từ đó tăng tần suất gặp gỡ.
- Dẫn Nước [Storm Drain]: Pokemon vốn sống dưới nước nhưng dần thích nghi trên cạn (Lileep, sushi Tatsugiri, Shellos) sẽ chủ động tìm môi trường gần nước, từ đó tăng tần suất gặp Pokemon hệ Nước (phỏng đoán).
TĂNG TỶ LỆ GẶP POKEMON HOANG DÃ CỤ THỂ
- Bám Dính [Sticky Hold] & Giác Hút [Suction Cups]: Pokemon có dịch nhầy quánh dính bao quanh cơ thể (Grimer, Dipplin) giúp giữ chặt vật phẩm hoặc Pokemon dựa trên sinh vật biển có giác hút như bạch tuộc (Octillery, Inkay) có khả năng hút bám, từ đó tăng khả năng câu dính Pokemon hệ Nước.
- Khả Ái [Cute Charm]: Pokemon có thiết kế nhỏ nhắn (Cleffa), xinh xắn (Sylveon), đáng yêu (Skitty), thu hút các Pokemon khác giới đến, từ đó tăng tỷ lệ gặp.
- Đồng Bộ [Synchronize]: Pokemon biết đồng bộ tâm tư, tình cảm, sóng não với huấn luyện viên để hiểu nhau hơn (Ralts, Indeedee, Elgyem). Từ đó nó cũng ưu tiên gặp những Pokemon cùng tần số với mình, tức tăng tỷ lệ gặp Pokemon hoang dã có cùng Tính Cách [Nature].
TĂNG TỶ LỆ GẶP VẬT PHẨM
- Mắt Kép [Compound Eyes]: Pokemon bọ có thị lực nhạy bén nhờ cấu tạo mắt kép như: Venonat (Muỗi Mắt), Butterfree (Bướm), Yanma (Chuồn Chuồn), hoạt động giống radar quét xung quanh, có thể phát hiện được Pokemon cầm vật phẩm trong hoang dã.
- Siêu May Mắn [Super Luck]: Pokemon vốn là biểu tượng của sự may mắn (togepi chỉ xuất hiện trước người tốt, Absol cảnh báo thiên tai giúp con người), từ đó giúp tăng tỷ lệ gặp các Pokemon hoang dã có mang theo vật phẩm.
- Lấy Mật [Honey Gather] & Thu Nhặt [Pickup]: Pokemon có xu hướng thu thập mật để ăn (Teddiursa, Combee) hoặc thói quen lượm lặt vật phẩm về tổ để tích trữ (Zigzagoon, Pachirisu). Từ đó thỉnh thoảng nhặt được Mật Ong [Honey] hoặc Vật Mang Theo [Held Item] sau mỗi trận.
CÔNG DỤNG KHÁC
- Tiếp Lửa [Flash Fire] & Giáp Mắc Ma [Magma Armor] & Động Cơ Hơi Nước [Steam Engine]: Pokemon sở hữu thân nhiệt ổn định trong cơ thể nhờ có ngọn lửa cháy liên tục (Ponyta), chứa dung nham nóng chảy (Camerupt), hoặc quá trình đốt than chuyển nhiệt năng thành động năng (Rolycoly). Từ đó giúp tăng tốc độ phát triển phôi trong Trứng [Egg], khiến trứng nở nhanh hơn bình thường.
- Kìm Siêu Lực [Hyper Cutter]: Pokemon tự hào về khả năng kẹp hoặc nghiền nát mục tiêu bằng càng, sừng của mình như: Kingler, Crawdaunt, Pinsir, Mawile,… Từ đó giúp Cắt [Cut] được khoảng cỏ rộng hơn bình thường (Emerald).
- Thiên Ân [Serene Grace]: Pokemon được xem là sứ giả của trời, mang ân huệ đến cho vạn vật (điều ước – Jirachi, giai điệu – Meloetta), từ đó giúp tìm được vật phẩm hiếm hơn mỗi khi Phá Đá [Rock Smash] tìm đồ (HeartGold & SoulSilver).
- Linh Tính Bọ [Swarm]: Xuất phát từ thành ngữ 虫の知らせ, nghĩa là linh cảm, điềm báo sắp xảy ra chuyện gì đó. Ghép từ Bọ むし (虫) và Thông Báo しらせ (知らせ). Người Nhật xưa tin rằng cảm giác bất thường trong cơ thể (vùng bụng, ruột) tựa như có bọ cựa quậy, có thể báo trước điềm tốt hoặc xấu. Trùng hợp, các loài bọ thật cũng nhạy với các tín hiệu hóa học (pheromone), rung động, ánh sáng, nhiệt và từ trường. Ở một số loài xã hội như ong hay kiến, khi phát hiện ra nguy hiểm, chúng sẽ tập hợp để tấn công kẻ xâm nhập. Từ đó, Swarm có thể được hiểu là Pokemon phát ra tín hiệu gọi bầy, và các Pokemon hoang dã sẽ phản hồi lại. Điều này khiến tiếng kêu của chúng trở nên dễ nghe hơn khi di chuyển ngoài hoang dã (Emerald).


