ẾCH NHẪN GIẢ GRENINJA

Ai cũng biết bộ ba Pokemon Khởi Hành Viên [First Partner Pokemon] của vùng Kalos được xây dựng dựa trên ba nguyên mẫu kinh điển trong RPG (Role-Playing Game), tức game nhập vai. Bộ ba này đại diện cho ba trụ cột nền tảng trong thế giới fantasy RPG: Sức mạnh-Ma thuật-Kỹ năng.

  • Chesnaught: Chiến binh/ Hiệp sĩ/ Đấu sĩ.
  • Delphox: Pháp sư/ Phù thủy/ Hắc thuật sư.
  • Greninja: Đạo tặc/ Sát thủ/ Ninja.

Bài này ta nói về Greninja, thế tại sao GF lại chọn ếch làm ninja mà không phải con vật nào khác?

Nghe có vẻ ngẫu nhiên, nhưng trong văn hóa Nhật Bản thì hoàn toàn hợp lý. Bên cạnh cảm hứng từ RPG, Greninja còn lấy cảm hứng từ Jiraiya trong truyện dân gian “Truyền thuyết về anh hùng Jiraiya” (児雷也豪傑物語) ở thế kỷ 19. Nhân vật Jiraiya là một ninja có thể hóa thành ếch, cưỡi ếch khổng lồ, và sở hữu phép thuật ếch. Người yêu của Jiraiya sử dụng phép sên, còn kẻ thù Orochimaru thì điều khiển rắn, cũng tạo thành một thế tam giác “kéo-búa-bao”, rất giống với vòng tương khắc hệ của ba Khởi Hành Viên.

Chính tác phẩm này về sau đã truyền cảm hứng cho rất nhiều nhân vật hiện đại cùng tên Jiraiya, nổi tiếng nhất là trong Naruto và Persona 4. Vì vậy, việc Greninja là một ninja-ếch không hề ngẫu nhiên.

Trở lại vấn đề, ta bắt đầu với Froakie nhé!

Froakie nở ra từ trứng với hình thái đã khá hoàn chỉnh; nó sinh ra đã giống ếch con chứ không còn là nòng nọc như Poliwag hay Tympole. Khi gặp nguy hiểm, Froakie ném các bong bóng đàn hồi tiết ra từ ngực và lưng để làm chậm hoặc làm phân tán đối thủ. Lớp bọt này không chỉ giúp tấn công mà còn giữ ẩm cho làn da mỏng, đồng thời giảm chấn động khi gặp các va chạm mạnh.

Điều này liên hệ trực tiếp tới một hiện tượng có thật: nhiều loài ếch thực sự tạo tổ bọt để giữ ẩm và bảo vệ trứng. Một ví dụ điển hình là Ếch Cây Tổ Bọt Châu Phi (Chiromantis xerampelina). Con cái tiết dịch nhầy, con đực dùng chân đánh bọt để tạo thành một tổ bọt dai, giữ trứng ở vị trí an toàn, chống nấm, chống côn trùng và che mắt kẻ thù. Bọt Froakie vì vậy vừa mang màu sắc sinh học, vừa mang tính biểu tượng cho một ninja biết “ẩn thân” trong bọt trắng.

Froakie phồng lớp bọt quanh mặt, hình dáng ấy gợi nhớ đến hình tượng tên trộm (窃盗) trong tranh biếm họa Nhật Bản: chiếc “bao tải” sau lưng và “nút buộc” trên khăn che mặt đều được tái hiện tinh tế qua vị trí những mảng bọt của nó. Điều này cũng không hề ngẫu nhiên đâu. Ngoài concept “đạo tặc” trong RPG ra thì hình ảnh kẻ trộm cũng gắn liền với bối cảnh lịch sử của ninja.

Nhiều tài liệu lịch sử Nhật Bản cho thấy phần lớn ninja xuất thân từ tầng lớp thấp trong xã hội: nông dân, phu khuân vác, thợ thủ công, thậm chí cả những kẻ trộm cắp hoặc dân du đãng. Không phải võ sĩ quyền quý như samurai, ninja được thuê để thực hiện những nhiệm vụ mà tầng lớp chiến binh chính thống thường tránh né vì cho là “không danh dự”: trinh sát, gián điệp, ám sát và phá hoại. Chính vì vậy, việc Greninja khởi đầu dưới dạng Froakie: một sinh vật nhỏ bé, lanh lợi, có chút “bụi đời” lại vô cùng hợp lý.

Froakie tiến hóa thành Frogadier ở cấp 16. Tuổi 16 thường gắn với giai đoạn chuyển mình từ trẻ em sang thiếu niên, và điều này cũng phản ánh trên cơ thể của Frogadier: cơ thể trở nên thon gọn, người khom xuống, phần da đầu chuyển sang xanh lam như một mũ trùm, trong khi lớp bọt quanh cổ dài như một chiếc khăn choàng. Tất cả những chi tiết này khiến Frogadier mang dáng dấp của một ninja tập sự.

Không chỉ ngoại hình, Frogadier còn trở nên chiến thuật hơn: biết lợi dụng địa hình, biết trộn sỏi vào bọt để gia tăng tầm ném (tới 30m) và lực va đập, giải thích hợp lý cho việc nó học được chiêu Bắn Rụng [Smack Down]. Cơ thể linh hoạt cùng cấu tạo đầu ngón tay và ngón chân cho phép nó bám chắc vào các bề mặt thẳng đứng, giúp Frogadier có thể leo tới 600m chỉ trong 1 phút. Khả năng này gợi nhớ trực tiếp đến kỹ năng leo tường của ninja ngoài đời thật, vốn dựa vào các dụng cụ hỗ trợ như móc bám, dây đeo và kỹ thuật phân bổ trọng tâm.

Mỗi mắt của Frogadier đều có một “gai” nhọn hướng ra phía sau, gợi liên tưởng đến các loài ếch sừng, tiêu biểu như Ếch Sừng Mũi Dài (Megophrys nasuta): loài sở hữu những “lông mày” nhọn đặc trưng giúp chúng hòa lẫn hoàn hảo vào nền lá mục. Khi quan sát từ trên xuống, chúng gần như biến mất giữa đám lá.

Dòng tiến hóa của Froakie kế thừa trọn vẹn tinh thần ấy qua đặc tính Tùy Cơ Ứng Biến [Protean]. Tên “Protean” xuất phát từ Proteus – vị thần biển trong thần thoại Hy Lạp có khả năng biến hình, hiệu ứng của đặc tính cũng là đổi hệ theo chiêu thức mà nó sử dụng, ẩn dụ trực tiếp cho sự thoắt ẩn thoắt hiện và khả năng ngụy trang linh hoạt vốn có của Ninja.

Khi Frogadier tiến hóa thành Greninja ở cấp 36, con số này gợi nhắc đến 36 kế (三十六計): bộ binh pháp cổ Trung Quốc, gồm 36 chiến lược, thủ thuật, mưu kế dùng trong chiến tranh. Ngụ ý rằng đây là giai đoạn “chín muồi”, khi Greninja đã trở thành một ninja chuyên nghiệp, sở hữu tốc độ và phản xạ cực cao. Điều này càng rõ ràng khi nhìn vào tên gọi và phân loài của nó: Pokemon Nhẫn Giả [Ninja Pokemon].

  • Greninja là sự kết hợp giữa grenouille (tiếng Pháp nghĩa là “ếch”) và và “ninja”, hợp lý với bối cảnh vùng Kalos lấy cảm hứng từ Pháp.
  • Gekkouga (ゲッコウガ) thì là sự kết hợp giữa Gekko (ゲコッ, nghĩa là tiếng kêu “ộp ộp” của ếch) và Kouga (コウガ) – gia tộc ninja Kōga, đối thủ truyền kiếp của tộc Iga trong thời Chiến Quốc, từng liên minh với Oda Nobunaga để tiêu diệt phe Iga.

Greninja còn sở hữu hệ phụ là Bóng Tối, ám chỉ quan niệm phổ biến về ninja chạy xuyên đêm hoặc có nhiều hành động không được quang minh chính đại cho lắm, đặc biệt là để hoàn thiện vòng tương khắc hệ của bộ ba Khởi Hành Viên: Chesnaught (Cỏ/ Giác Đấu) -> Delphox (Lửa/ Siêu Linh) -> Greninja (Nước/ Bóng Tối) -> Chesnaught (Cỏ/ Giác Đấu)…

Xét về tỷ lệ cơ thể, Greninja mang rất nhiều nét của Nhái Lá Liệng (Cruziohyla calcarifer): dáng người mảnh khảnh, đùi to khỏe, phần bắp chân thu nhỏ dần, cùng các ngón chân với giác bám tròn lớn đặc trưng. Hình dáng đầu tam giác với cách sắp xếp như nếp gấp gợi nhớ đến các mô hình origami gấp theo kiểu đầu ếch.

Phần quấn quanh cổ và miệng của nó trông rất giống zukin (頭巾) – tấm vải dài khoảng hai mét dùng để che đầu và miệng của ninja. Phần “đuôi vải” tung bay phía sau khiến nó trông cực kỳ ngầu… cho đến khi bạn nhận ra đó thật ra là lưỡi của Greninja. Chi tiết hơi “dơ” nhưng cực kỳ gây bất ngờ, việc để lưỡi lộ ra ngoài không chỉ tạo điểm nhấn, mà còn giúp nó cảm nhận chuyển động không khí, từ đó phát hiện kẻ địch ngay cả khi không nhìn thấy chúng. Với chiều cao khoảng 1,5m, độ dài lưỡi của Greninja khi thò ra trông cũng tương đương với độ dài của một chiếc zukin thật, cho thấy mức độ chăm chút trong thiết kế của Game Freak.

Ngoài ra, các đặc điểm khác của nó cũng trùng khớp với bộ Shinobi Shōzoku (忍び装束) – trang phục “chuẩn ninja” trong lịch sử Nhật Bản:

  • Tông xanh lam đậm khiến Greninja trông như đang khoác một chiếc uwagi (上着) tối màu, dùng để di chuyển trong đêm.
  • Đùi lớn, chân thon dần mô phỏng kiểu quần ninja-hakama (忍者袴) hoặc tobi-zubon (飛びズボン), vốn rất phù hợp cho việc leo trèo, nhảy bật và di chuyển tốc độ cao.
  • Bàn chân có màng chia ngón gợi đến giày jika-tabi (地下足袋): loại giày mỏng, nhẹ, bám tốt mặt đất.
  • Các phần phồng màu trắng ở khuỷu tay và đầu gối lại giống với kote (籠手) và suneate (脛当て): những mảnh giáp mỏng bảo vệ tay chân khi ninja phải di chuyển trong địa hình hiểm trở, giảm va đập từ vật nhọn cứng.

Hệ Nước đặc biệt phù hợp với Greninja vì chính bản chất của nước đã mang tính linh hoạt và biến hóa: có thể tồn tại ở cả ba trạng thái rắn-lỏng-khí, dễ dàng luồn qua chướng ngại vật, nhưng cũng đủ sức phá vỡ chúng nếu tạo ra áp lực đủ lớn. Tinh thần ấy thể hiện rõ nhất qua chiêu đặc trưng Phi Tiêu Nước [Water Shuriken] – kỹ thuật nén nước thành những phi tiêu sắc bén, phóng ra với độ chính xác cao.

Trong thực tế, Shuriken (手裏剣) hiếm khi được dùng như vũ khí kết liễu; nó chủ yếu để gây đau, phân tán sự chú ý, hoặc làm đối thủ chậm lại (thỉnh thoảng có tẩm độc). Vì vậy, việc Phi Tiêu Nước có sát thương thấp nhưng đánh rất nhanh (+1 ưu tiên) và nhiều lần (2–5 hit) là hoàn toàn hợp logic.

Xét về nguyên lý vật lý, chiêu này mô phỏng nguyên lý của máy cắt nước công nghiệp (water jet cutter): nước được bắn ra ở áp suất, vận tốc siêu cao, đủ để cắt cả kim cương. Suy ra, để tạo Phi Tiêu Nước, Greninja phải phóng hoặc quay nước đủ nhanh để các phân tử không tách rời, giữ khối nước liền mạch… điều này gần như phi thực tế… nhưng thôi, Pokemon mà, đại đại đi cũng được.

Greninja có một hình thái đặc biệt gọi là Ash-Greninja, xuất hiện khi mối liên kết giữa Greninja và Satoshi (Ash) đạt đến mức cực hạn. Lúc này, ngoại hình của Greninja thay đổi, với phần đầu mang nhiều nét gợi liên tưởng đến Satoshi. Điểm đáng chú ý là chiếc phi tiêu lớn treo phía sau, trông như một cánh quạt và có thể được sử dụng để ném trực tiếp vào kẻ thù.

Hiện tượng này gọi là Hiện Tượng Đồng Tâm [Bond Phenomenon] nhờ đặc tính Chiến Hữu Đồng Tâm [Battle Bond], được ghi nhận chỉ một lần vài trăm năm trước tại vùng Kalos, và nguyên nhân vẫn còn là điều bí ẩn. Giống như tiến hóa Mega [Mega Evolution], sức mạnh của Greninja lúc này tăng vọt: nó di chuyển nhanh đến mức gần như không thể nhìn thấy và có khả năng hạ gục đối thủ trong nháy mắt.

Khi tiến hóa Mega, các chi tiết về ninja càng trở nên nổi bật hơn. Cơ thể chuyển hẳn sang tông đen, với các ranh giới rõ giữa bắp tay-cẳng tay và bắp chân-cẳng chân, tạo cảm giác như khoác một bộ trang phục ninja thực thụ. Hai vây trên đầu vươn ra ngoài, chuyển sang xanh nhạt, gợi liên tưởng tới shuriken, đồng màu với chiếc shuriken khổng lồ đang treo ngược Greninja. Chi tiết này có thể là lời tri ân tới chiêu cuối của Ash-Greninja trong trận đấu với Alain mùa XYZ.

Hoa văn hình shuriken trên bắp đùi giờ đã biến thành chiếc shuriken nước thật, thuận tiện để rút ra khi thực hiện các đòn cắt chém. Điều này cũng khớp hình ảnh ninja mang vũ khí bên hông trong văn hóa đại chúng, tất nhiên ngoài đời ninja hiếm khi để lộ vũ khí như vậy.

Năng lượng từ tiến hóa Mega tăng cường khả năng phản xạ vốn đã nhanh nhẹn của Greninja. Nó tạm rời bỏ phong cách chiến đấu ẩn thân, trình diễn trực diện với những pha bay bằng shuriken phành phạch như “chong chóng tre nè Nobita”, Khiêu Khích [Taunt] đối thủ vì quá tự tin vào tốc độ và phản xạ của mình.

Tuy nhiên, có một sự thật mà nhiều người thường nhầm lẫn: trong văn hóa đại chúng, ninja thường được miêu tả mặc áo đen, nhảy bay, tung shuriken tứ tung và chiến đấu trực diện như một anh hùng chính nghĩa. Thực tế, ninja thường nhỏ, gầy, di chuyển thầm lặng, tránh đối đầu trực tiếp và dựa vào chiến thuật, mưu mẹo để hoàn thành nhiệm vụ. Màu áo đen thì trông ngầu đấy, nhưng trong đời thực họ chọn xanh lam đậm (tông màu của Greninja dạng thường) hoặc nâu đất để dễ ẩn nấp vào ban đêm hơn.

Vì vậy, việc Mega Greninja sở hữu màu sắc giống Greninja Dị Sắc [Shiny] và treo ngược trên shuriken có thể được hiểu là nhấn mạnh hình tượng ninja trong văn hóa đại chúng thay vì phản ánh chính xác ninja trong lịch sử. Trên thực tế, không ninja nào có thể treo ngược tự do trên một mặt phẳng rộng như vậy cả; nếu có, họ chỉ bám trên bề mặt chắc chắn và trong thời gian ngắn thôi. Nên hình ảnh này vừa là phóng đại nghệ thuật của một ninja điêu luyện, vừa gợi liên tưởng tới việc ếch hay ngồi trên lá sung, vì lá sung vốn rộng, nổi trên mặt nước, khi ngồi lên giúp ếch đảm bảo tầm quan sát để săn mồi hiệu quả, cũng như tránh được kẻ thù dưới nước.

Okay, giờ tổng hợp các chiêu mà nó học được khớp hình tượng ninja như thế nào nhé:

  • Sương Đen [Haze], Màn Khói [Smokescreen]: Thuộc kỹ nghệ Hỏa Dược Thuật (火薬術), ninja rất giỏi về thuốc súng, pháo, bom nhỏ, dùng để phá hủy, gây nổ, tạo khói.
  • Nhập Vai [Role Play]: Thuộc kỹ nghệ Biến Trang Thuật (変装術), ninja thường cải trang thành dân thường, tu sĩ, thương nhân… để trà trộn, thu thập thông tin, thâm nhập.
  • Phi Tiêu Nước [Water Shuriken], Liệng Đồ [Fling]: Thuộc kỹ nghệ Thủ Lý Kiếm Thuật (手裏剣術), Ném shuriken hoặc ám khí tầm xa, gây bất ngờ, đánh lạc hướng.
  • Độn Thổ [Dig], Bóng Lén [Shadow Sneak], Đánh Lén [Feint Attack], Đánh Bài Chuồn [U-turn]: Thuộc kỹ nghệ Ẩn Độn Thuật (隠遁術). Ninja có thể ẩn mình, di chuyển lén lút, tránh bị phát hiện, từ đó tấn công bất ngờ từ phía sau hoặc rút lui an toàn.
  • Rải Chông [Spikes], Rải Chông Độc [Toxic Spikes], Hất Bùn [Mud-Slap], Nút Thắt Cỏ [Grass Knot], Đá Lở [Rock Slide]: Thuộc kỹ nghệ Địa Môn (撒菱). Ninja tận dụng địa hình để làm bẫy, cản trở truy đuổi. Họ rải makibishi (撒き菱) trên đường đi, đôi khi tẩm độc, nhằm làm chậm bước chân hoặc gây thương tích nhẹ cho kẻ bám đuổi. Ngoài ra, ninja có thể hất bụi, cát để che mắt đối thủ, tạo cơ hội rút lui.
  • Thế Thân [Substitute], Phân Thân [Double Team]: Thuộc kỹ nghệ Phân Thân Thuật (分身の術) – là kỹ năng hư cấu trong văn hóa ninja đại chúng, được mô tả là tạo ảo ảnh hoặc dùng vật thể thế thân (thường là khúc gỗ, chiếu tatami) để đánh lừa đối phương và tránh sát thương trực tiếp.
  • Đánh Cắp [Thief], Tráo Đồ [Switcheroo]: Thuộc kỹ nghệ Điệp Báo (諜報). Ninja dùng ngón tay nhanh nhẹn, kỹ thuật rút trộm, lấy tài liệu, tráo vật phẩm mà không bị phát hiện.
  • Tấn Công Chớp Nhoáng [Quick Attack], Hớt Tay Trên [Upper Hand], Bật Nhảy [Bounce], Nhào Lộn [Acrobatics]: Thuộc kỹ nghệ Thể Thuật (体術). Ninja rèn luyện kỹ năng cơ thể toàn diện, bao gồm tấn công nhanh, phản xạ tức thời, nhảy cao và nhào lộn.
  • Nhát Chém Én Liệng [Aerial Ace], Nhát Chém Bóng Đêm [Night Slash], Nhát Chém Sống Đao [False Swipe]: Thuộc kỹ nghệ Kiếm Thuật (剣術): Ninja luyện kiếm thuật để ra đòn nhanh, chính xác. Họ thường sử dụng kiếm ninja (忍者刀) hoặc dao găm (短刀) để dễ cơ động trong các nhiệm vụ ám sát.
  • Quả Cầu Thời Tiết [Weather Ball]: Thuộc kỹ nghệ Thiên Môn (天門). Ninja được đào tạo quan sát sao trời, mây, gió, độ ẩm để dự đoán thời tiết từ đó chọn thời điểm hành động tốt nhất.
  • Ủ Mưu [Nasty Plot]: Thuộc kỹ nghệ Mưu Lược (謀略). Ninja biết bày mưu tính kế, lập kế hoạch để lừa đối thủ hoặc hạ gục mục tiêu một cách hiệu quả nhất.
  • Lật Chiếu [Mat Block]: Trong anime/ manga, ninja thường được vẽ cảnh nhấc nguyên tấm tatami (畳) lên để chắn phi tiêu, mũi tên, hoặc kiếm rồi lập tức biến mất hoặc phản công. Tuy nhiên, đây chỉ là thủ pháp điện ảnh, chiếu tatami không đủ dày để chặn đao kiếm thật đâu.
  • Thần Thông Lực [Extrasensory]: Ninja có thể nghe được hơi thở, nhịp chân, cảm nhận rung động mặt đất và phán đoán hướng tấn công qua luồng gió hoặc bóng đổ, tài tình như có năng lực thần thông.
  • Nói Mớ [Sleep Talk], Đi Ngủ [Rest]: Ninja thường ngủ nông, duy trì trạng thái nửa tỉnh nửa mơ để cảnh giác, luôn sẵn sàng phản ứng với nguy hiểm ngay cả khi nghỉ ngơi.

Lời cuối, cảm ơn bạn Trí Thức đã hỗ trợ hoàn thiện trọn vẹn bài viết này!