Oricorio là Pokemon duy nhất trong thế hệ VII sở hữu tới 4 dạng khác nhau, mỗi dạng gắn liền với một đảo chính trong quần đảo Alola, phản ánh rõ nét sự đa văn hóa đặc trưng của vùng đất lấy cảm hứng từ Hawaii. Ý tưởng cơ bản của Oricorio dựa trên hiện tượng Tiến Hóa Thích Nghi (Adaptive Radiation).
Năm 1835, trong chuyến hải trình trên tàu HMS Beagle, Charles Darwin ghé quần đảo Galápagos và phát hiện ra các quần thể chim sẻ Darwin (Darwin’s finches). Nhìn thoáng qua, chúng khá giống nhau, nhưng khi nghiên cứu kỹ, mỗi đảo lại có những biến thể khác nhau về hình dạng mỏ: có loài mỏ dày, ngắn để bẻ hạt cứng; loài mỏ dài, mảnh để bắt côn trùng; loài mỏ cong chuyên hút mật hoa hoặc ăn trái mềm. Tất cả đều có chung một tổ tiên, nhưng nhờ môi trường và nguồn thức ăn khác nhau, chúng nhanh chóng phân hóa, chiếm lĩnh nhiều ngách sinh thái. Đây trở thành nền tảng quan trọng cho Thuyết Tiến Hóa Tự Nhiên (Natural Selection) của Darwin sau này. Mãi đến thế kỷ 20, hiện tượng này mới được gọi tên chính thức là Adaptive Radiation.
Ở Hawaii, một câu chuyện tương tự đã diễn ra với Chim Mật Hawaii (Hawaiian honeycreepers) – loài chim nhỏ có tổ tiên từ một nhánh sẻ châu Á, nhưng khi đến các đảo đã phân hóa thành hàng chục loài khác nhau. Mỗi loài lại ưa thích một loại thức ăn cụ thể mà mỏ của chúng thích nghi.
Oricorio mô phỏng lại nguyên lý này: một loài duy nhất, nhưng phân hóa thành bốn dạng khác nhau, mỗi dạng có hệ riêng, màu sắc riêng, sống ở đảo riêng, ăn loại mật hoa riêng. Và từ đó gắn với một điệu nhảy đặc trưng cho nền văn hóa tương ứng:
- Điệu Bốc Lửa [Baile Style] – hệ Lửa – Mật Hoa Đỏ [Red Nectar] – đảo Ula’ula – dựa trên Flamenco của Tây Ban Nha (tương ứng vùng Paldea trong Pokemon).
- Điệu Hoạt Náo [Pom-Pom Style] – hệ Điện – Mật Hoa Đỏ [Yellow Nectar] – đảo Melemele – dựa trên cheerleading của Mỹ.
- Điệu Lắc Lư [Pa’u Style] – hệ Siêu Linh – Mật Hoa Hồng [Pink Nectar] – đảo Akala – dựa trên Hula của Hawaii.
- Điệu Múa Quạt [Sensu Style] – hệ Ma – Mật Hoa Tím [Purple Nectar] – đảo Poni – dựa trên buyō của Nhật Bản (tương ứng vùng Kanto hoặc Kitakami trong Pokemon).
Bên cạnh cảm hứng tiến hóa sinh học, ngoại hình Oricorio còn gợi đến vẹt – loài chim nổi tiếng có khả năng bắt chước tiếng người và nhảy múa theo nhạc. Trường hợp điển hình là Snowball, con vẹt mào vàng (Sulphur-crested Cockatoo) nổi tiếng toàn cầu khi được quay video nhảy theo nhạc pop (Backstreet Boys, Queen). Nhiều nghiên cứu, trong đó có một công bố năm 2009 trên Current Biology, xác nhận vẹt mào có khả năng đồng bộ hóa chuyển động với nhịp điệu, đây là điều cực hiếm trong giới động vật. Điều này lý giải tại sao Oricorio được phân loại là Pokemon Nhảy Múa [Dancing Pokemon], với đặc tính độc quyền Vũ Công [Dancer]: tự động bắt chước các chiêu thức thuộc nhóm “vũ điệu” ngay lập tức, trong khi vẫn tung ra chiêu đã chọn ở lượt của mình. Bộ chiêu của Oricorio cũng xoay quanh chủ đề “vũ điệu”:
- Vũ Điệu Lắc Lư [Teeter Dance]
- Vũ Điệu Lông Vũ [Feather Dance]
- Vũ Điệu Bươm Bướm [Quiver Dance]
- Vũ Điệu Kiếm [Swords Dance]
Đặc biệt, độc chiêu Vũ Điệu Bừng Tỉnh [Revelation Dance] gây sát thương với hệ thay đổi tùy theo dạng của Oricorio. Nó thể hiện rằng tuy là cùng điệu nhảy, nhưng khi kết hợp với bản sắc văn hóa riêng lại khơi dậy một sức mạnh khác biệt. Vậy những nền văn hóa đó cụ thể như thế nào, ta cũng tìm hiểu nhé!
1. Oricorio Baile Style
Những nhà thám hiểm Tây Ban Nha đầu tiên đến Hawaii vào cuối thế kỷ 18, mở đầu các trao đổi thương mại và văn hóa sơ khai với người bản địa. “Baile” trong tiếng Tây Ban Nha nghĩa là “nhảy” hoặc “vũ điệu”, ám chỉ điệu Flamenco ở Tây Ban Nha.
Tạo hình:
- Toàn thân phủ lông đỏ rực viền đen, gợi trực tiếp sắc màu váy Flamenco.
- Cánh nhiều lớp lông xòe rộng, mô phỏng váy traje de Flamenco với tầng xếp nếp (Volantes) đặc trưng
- Đuôi dài xếp tầng, viền đen như tà váy ren tung bay khi vũ công xoay người.
- Trên đầu có búi lông trắng tròn tựa Moño, kiểu tóc giúp giữ gọn khi nhảy, đồng thời tôn gương mặt và cổ.
- Hai bên đầu lông xoắn ốc giống khuyên tai (Pendientes), gần với dạng Aros – phụ kiện đặc trưng của nữ vũ công bailaora.
- Tư thế kiêu hãnh, ánh mắt sắc sảo, biểu cảm tự tin, tái hiện thần thái mạnh mẽ của vũ công Flamenco trên sân khấu.
Nói về điệu Flamenco:
- Thế kỷ 15: Flamenco bắt nguồn từ vùng Andalusia, miền nam Tây Ban Nha, trong bối cảnh giao thoa văn hóa giữa người Moor (Ả Rập), Do Thái Sephardic, người Romani (Gitanos) và người bản địa Tây Ban Nha.
- Thế kỷ 18: Flamenco trở thành một hình thức nghệ thuật độc lập, kết hợp giữa hát (Cante), đàn guitar (Toque) và nhảy (Baile).
- Thế kỷ 19: Flamenco phát triển mạnh mẽ trong các quán cà phê ca nhạc (Cafés Cantantes) ở Seville và Madrid, nơi nghệ thuật này được biểu diễn công khai và chuyên nghiệp hóa.
- Năm 2010: UNESCO công nhận Flamenco là Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.
Vũ công Flamenco (Bailaor/ Bailaora) không chỉ biểu diễn động tác mà còn truyền tải cảm xúc mạnh mẽ: từ đau khổ (Duende), kiêu hãnh, đến tình yêu thông qua các kỹ thuật như:
- Zapateado/ Taconeo: Nhịp chân mạnh tạo âm thanh đặc trưng.
- Braceo/ Floreo: Cử chỉ tay uốn lượn, tinh tế, nhấn mạnh cảm xúc.
- Vueltas/ Giros: Xoay người linh hoạt, tạo hiệu ứng hình ảnh.
Trang phục & phụ kiện: Váy xòe nhiều tầng, giày cao gót chắc chắn; khuyên tai lớn, hoa cài tóc, khăn Mantilla hoặc quạt tay tăng biểu cảm và hiệu ứng sân khấu.
Ý nghĩa: Biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ, đam mê và kiêu hãnh qua nhịp chân, cử chỉ tay và thần thái. Tương tự, Oricorio Điệu Bốc Lửa nhảy nồng nhiệt, bùng cháy và mê hoặc người xem, từ đó phóng đại thành hệ Lửa. Chính vì quá nhiệt huyết nên nếu Huấn luyện viên [Trainer] ra lệnh sai, nó có thể trở nên vô cùng tức giận.
2. Oricorio Pom-Pom Style
Sau khi vua Kamehameha I thống nhất Hawaii (1810), người Mỹ đến với vai trò truyền giáo Tin Lành, thương mại và định cư, đặc biệt sau khi Hawaii trở thành lãnh thổ Mỹ năm 1898, tạo ảnh hưởng sâu rộng về chính trị, giáo dục và văn hóa.
Tạo hình:
- Toàn thân phủ lông vàng rực rỡ, gợi nên sự năng động, nổi bật trên sân khấu
- Hai bên cánh là chùm lông tròn phồng như pom-pom của Cổ vũ viên (cheerleader). Cụm lông nhỏ ở chân giống một “pom-pom mini”, giúp cân đối tạo hình, cũng như nhấn mạnh thêm phụ kiện biểu diễn.
- Phần eo xếp lông xòe như chiếc váy ngắn, gợi hình ảnh đồng phục cổ vũ.
- Trên đầu, hai chùm lông nhỏ chìa ra hai bên tạo cảm giác như kiểu tóc buộc đôi, gắn với sự trẻ trung.
- Trên ngực có một họa tiết chữ V, có thể “Victory” (chiến thắng), đúng với mục đích của việc cổ vũ.
- Mắt mở to, tư thế giơ 2 cánh, chân đưa cao, dễ nhận ra giống động tác đếm “1-2-3-4” lặp đi lặp lại trong cổ vũ.
Nói về Pom-pom:
- Pom-pom hiện đại (đạo cụ nhiều sợi tua rực rỡ) xuất hiện và phổ biến vào giữa thế kỷ 20, trước đó cheerleader dùng khăn hoặc cờ nhỏ.
- Lawrence Herkimer, cựu cheerleader Đại học Southern Methodist, là người chuẩn hóa pom-pom và được cấp bằng sáng chế năm 1965 cho pom-pom có tay cầm.
- Kể từ đó, pom-pom trở thành vật bất ly thân của cheerleader, giúp khuếch đại động tác, tạo hiệu ứng thị giác sặc sỡ, đồng bộ khi biểu diễn.
Nói về Cheerleading:
- Cheerleading xuất phát từ Hoa Kỳ vào cuối thế kỷ 19, ban đầu chỉ là việc hô khẩu hiệu để cổ vũ các đội bóng (bóng bầu dục, bóng rổ).
- Năm 1884, khẩu hiệu cổ vũ đầu tiên được ghi nhận tại Đại học Princeton, và năm 1898, Johnny Campbell tại Đại học Minnesota dẫn dắt đám đông hô vang, được xem là cheerleader hệ thống đầu tiên, đặt nền móng cho hình thức hiện đại.
- Ban đầu chỉ có nam sinh tham gia, nhưng từ thập niên 1920, nữ sinh bắt đầu xuất hiện đông đảo, khiến hình ảnh cheerleader gắn liền với nữ giới.
- Sang thế kỷ 20, Cheerleading trở thành văn hóa trường học, hình thành đội chuyên nghiệp, các cuộc thi quốc gia và quốc tế, đồng thời trở thành biểu tượng tuổi trẻ, sự năng động và tinh thần đồng đội.
Điệu nhảy cheerleading bao gồm:
- Nhảy đồng bộ: Kết hợp bước nhảy, xoay, đá chân, uốn lượn tay tạo hiệu ứng đồng bộ.
- Stunt: Nâng người (flyer) lên cao, kết hợp nhiều người tạo tháp người (pyramid).
- Basket toss: Ném flyer lên không trung, hai base đan tay tung và hứng.
- Tumbling: Nhào lộn, backflip, back handspring… thể hiện kỹ thuật cá nhân và sức mạnh.
Các vị trí quan trọng trong đội:
- Base: Nâng và giữ flyer, bảo đảm thăng bằng.
- Flyer: Người được nâng, thực hiện các động tác bay, nhào lộn.
- Spotter: Hỗ trợ an toàn, bảo vệ flyer và tháp người.
Trang phục & đạo cụ: Váy xếp, áo ôm, phối màu rực rỡ, giày đế mỏng; pom-pom, nơ buộc tóc, băng cổ tay/ đầu gối
Ý nghĩa: Truyền năng lượng tích cực, cổ vũ, tạo hứng khởi và tinh thần đồng đội. Tương tự, Oricorio Điệu Hoạt Náo dùng điệu nhảy để làm người xung quanh vui vẻ, phấn chấn, đồng thời gây sốc bất ngờ cho kẻ thù, từ đó phóng đại thành hệ Điện.
3. Oricorio Sense Style
Người Nhật di cư sang Hawaii từ cuối thế kỷ 19, chủ yếu làm công nhân trồng mía, mang theo văn hóa, tôn giáo, múa, trang phục và lễ hội truyền thống, góp phần hình thành cộng đồng Nhật – Hawaii phong phú và lâu đời.
“Sensu” (扇子) là tên gọi của quạt xếp truyền thống Nhật Bản, thường gắn với múa buyō (舞踊) truyền thống. Tuy nhiên, về tạo hình, Oricorio Điệu Múa Quạt lại gợi nhớ đồng thời nhiều hình ảnh: Oiran (花魁, kỹ nữ hạng sang thời Edo), Geisha (芸者, nghệ sĩ biểu diễn truyền thống, chuyên về ca múa nhạc) và Maiko (舞妓, học trò Geisha, trẻ tuổi, còn trong giai đoạn học nghề).
Tạo hình:
- Toàn thân phủ lông pastel mềm mại gồm xanh, hồng và tím, tạo cảm giác dịu dàng, uyển chuyển.
- Đuôi cánh xòe rộng như hai cây quạt, mô phỏng quạt Sensu trong múa Buyō của Geisha.
- Cánh và đuôi có tay áo dài, đuôi áo cũng thướt tha, gợi hình các kiểu Kimono truyền thống Nhật Bản với tà dài, ví dụ Furisode (振袖) và Junihitoe (十二単),…
- Đỉnh đầu có cụm lông hình quạt chia nhánh cân đối, mỗi bên 2 nhánh, gợi hình lược Kushi (櫛) kết hợp trâm Kanzashi, đặc biệt là Kogai (笄) – loại trâm bản dài dùng cố định búi tóc cao, trang sức cầu kỳ thường thấy ở các Oiran.
- Tư thế cánh che mặt, đôi mắt hờ hững, lông nhỏ ở khóe mắt cong như lông mi, tạo nét quyến rũ, kiêu kỳ, pha trộn thần thái sang trọng, thoát tục khi múa quạt, vừa giống Oiran lẫn Geisha.
Nói về Sense:
Nguồn gốc:
- Sensu là quạt xếp truyền thống Nhật Bản, ra đời từ đầu thời kỳ Heian (794–1185). Phiên bản sơ khai gọi là hiōgi (檜扇), làm từ gỗ bách hinoki, ban đầu dành cho nam giới, dùng trong nghi lễ triều đình và ghi chép.
- Sau này xuất hiện dạng kawahori-ōgi (皮張り扇): quạt phủ giấy hoặc vải trên nan tre, tiền thân của sensu hiện đại.
- Về sau, quạt trở thành vật trang trí tao nhã của nữ giới quý tộc, thường vẽ tranh, viết thơ waka (和歌), dùng trong giao tiếp lễ nghi hoặc làm quà tặng trang trọng.
Trong lễ nghi và giao tiếp:
- Khi ngồi chào, quạt gấp đặt trước mặt như “ranh giới nghi lễ”, biểu thị tôn trọng.
- Khi đứng chào, cầm quạt bằng hai tay trước bụng, thể hiện khiêm nhường.
- Trong Trà đạo, quạt đặt trước gối bày tỏ lòng kính trọng khách mời.
- Quạt còn dùng như tấm lót trao nhận lễ vật, làm quà cưới hoặc vật đính ước, tượng trưng sự gắn kết giữa hai gia đình.
Trong nghệ thuật và sân khấu:
- Từ thời Edo (1603–1868), sensu được sử dụng trong kịch (能), Kyogen (狂言), Kabuki (歌舞伎), với màu sắc, hoa văn và hình dáng quạt được quy định nghiêm ngặt. Ví dụ: Quạt trắng thường được sử dụng cho các nhân vật như thần linh, tu sĩ. Quạt đen thường được sử dụng cho các nhân vật phản diện hoặc có số phận bi thảm,…
- Trong múa Bbuyō, Geisha hoặc Maiko sử dụng Sensu mô phỏng gió, sóng, cảm xúc nhân vật.
Trong trò chơi tao nhã:
Tousenkyō (投扇興): ném quạt xếp vào giá gỗ nhỏ (枕) đặt con bướm giấy (蝶); tư thế rơi của quạt quyết định điểm số.
Ý nghĩa biểu tượng:
- Khi xòe ra, các nan quạt tỏa rộng, tượng trưng cho tương lai rộng mở, may mắn, thịnh vượng.
- Trong lễ hội, quạt còn xua đuổi điềm xấu, mang lại cát tường, trở thành đạo cụ không thể thiếu trong đời sống văn hóa Nhật Bản.
Nói về múa Buyō của Geisha:
- Buyō là thuật ngữ chung chỉ múa cổ điển Nhật Bản, phát triển từ thời Edo, gắn liền với Geisha và Maiko, kết hợp các yếu tố từ kịch Noh, Kabuki.
- Có hai dạng chính: Mai (舞) – múa nhẹ nhàng, uyển chuyển, nhiều biểu cảm tượng trưng, thường dùng trong Noh và biểu diễn lễ nghi; và Odori (踊り) – múa mạnh mẽ, sôi động hơn, thường xuất hiện trong Kabuki.
- Sử dụng cử chỉ tay, quạt, cơ thể và mắt để biểu đạt câu chuyện, thiên nhiên, cảm xúc hoặc thần linh. Thường kết hợp nhạc cụ truyền thống như: shamisen (đàn ba dây), taiko (trống), fue (sáo), koto (đàn tranh), và hát nhẩm,…
- Sensu cũng là đạo cụ quan trọng, mô phỏng gió, sóng, và hướng chuyển động của nhân vật.
Oricorio Điệu Múa Quạt tuy lấy cảm hứng từ Oiran, Geisha, Maiko, nhưng trang phục đơn giản, màu pastel dịu dàng lại gần với Yukata (Kimono mùa hè) hơn, tức loại trang phục thường mặc khi múa Bon Odori trong lễ hội Obon.
Obon (お盆) là lễ hội tưởng nhớ tổ tiên, bắt nguồn từ thuyết Phật giáo Ullambana (bên mình thì có lễ Vu Lan, tích Mục Kiền Liên cứu mẹ khỏi địa ngục), du nhập vào Nhật Bản từ thời Nara.
Bon Odori là phần múa trong lễ hội Obon, biểu hiện niềm vui chào đón linh hồn tổ tiên trở về, đồng thời cầu bình an cho gia đình. Tương tự, Oricorio thông qua điệu nhảy, nó thu hút các linh hồn gần đó và mượn sức mạnh của họ để chiến đấu. Đây cũng là lý giải cho nguồn gốc hệ Ma của nó.
4. Oricorio Pa’u Style
“Pa’u” trong tiếng Hawaii có nghĩa là “váy”, ám chỉ loại váy Hula truyền thống. Đây cũng là dạng bản địa của Oricorio ở Alola, chứ không phải dạng du nhập như ba dạng còn lại.
Tạo hình:
- Toàn thân phủ lông hồng nhạt, với các sợi lông thưa tạo cảm giác nhẹ nhàng, mềm mại, trông khá “trần trụi” so với các dạng khác.
- Phần hông có lông rũ xuống, xếp tầng, gợi hình váy paʻu cổ điển – trang phục truyền thống của vũ công Hula.
- Cánh thon như bắp tay người, mỗi cánh chỉ có 3 sợi lông dài, gợi cảm giác ngón tay uyển chuyển trong lúc nhảy Hula.
- Trên đầu, đội vòng lông hình tròn, lấy cảm hứng từ vòng hoa lei truyền thống Hawaii, biểu đạt sự kết nối với thiên nhiên và thần linh.
- Mắt nửa khép, ánh nhìn điềm tĩnh và mơ màng, thể hiện bản tính thư thái, say mê điệu múa và tập trung tinh thần của vũ công hula.
Nguồn gốc:
- Hula bắt nguồn từ thời cổ đại, do người Polynesia mang đến Hawaii. Vì Hawaii là xã hội chưa có chữ viết, Hula trở thành phương tiện truyền tải lịch sử, tín ngưỡng và văn hóa từ thế hệ này sang thế hệ khác .
- Theo thần thoại Hawaii, nữ thần Laka được tôn là nữ thần Hula, mang điệu nhảy đến cho con người; các vũ công thường dâng hoa và lá lei để tôn vinh bà khi biểu diễn.
- Một số truyền thuyết khác kể rằng Hi‘iaka, em gái nữ thần lửa Pele, đã sáng tạo Hula để làm dịu cơn giận của chị mình.
Hula cổ điển (Kahiko, trước thế kỷ 19):
- Được biểu diễn trong các nghi lễ tại heiau (đền thờ), đi kèm oli (chant nghi lễ, không nhạc) để kể chuyện, cầu nguyện hoặc ca ngợi thần linh.
- Nhạc cụ truyền thống gồm trống pahu, quả bầu ipu và các thanh gõ gỗ.
- Vũ công mặc váy paʻu làm từ vải kapa thủ công (vải từ vỏ cây), đội vòng hoa lei, cơ thể bôi dầu thơm; chỉ những người được huấn luyện mới được biểu diễn.
- Váy paʻu cổ điển là mảnh vải dài quấn quanh hông, từ eo đến mắt cá chân, nhuộm màu tự nhiên từ thực vật và than.
Biến cố thời phương Tây:
- Khi các nhà truyền giáo Tin Lành đến Hawaii, Hula bị coi là trần tục và bị cấm đoán.
- Tuy nhiên, nghệ thuật này vẫn được duy trì trong cộng đồng bản địa.
- Vua Kalākaua (1836–1891) phục hưng Hula, đặc biệt là Hula Kahiko, và được gọi là “The Merrie Monarch” (nhà vua vui vẻ) nhờ nỗ lực bảo tồn văn hóa truyền thống.
Hula hiện đại (‘Auana, từ thế kỷ 19 – nay):
- Chịu ảnh hưởng phương Tây, đi kèm mele (chant giải trí, có nhịp điệu) và nhạc cụ phương Tây như guitar, ukulele, bass.
- Váy paʻu hiện đại thường làm bằng cotton, xếp nhiều lớp để tạo độ phồng, hoa văn rực rỡ như hoa hibiscus, lá ti, hoa plumeria.
- Hula ‘Auana thiên về giải trí và du lịch, vẫn giữ tinh thần kể chuyện bằng cơ thể nhưng uyển chuyển, nhẹ nhàng hơn so với Kahiko.
Mỗi động tác trong Hula đều mang một ý nghĩa sâu sắc, thể hiện qua các cử chỉ tay, hông và chân:
- Chuyển động hông (Hip movements): Hông di chuyển nhịp nhàng, uyển chuyển, vừa giữ nhịp vừa biểu đạt câu chuyện. Trong Hula Kahiko thì nghiêm trang, chậm rãi; trong khi Hula ‘Auana thì nhẹ nhàng, linh hoạt.
- Cử chỉ tay (Hand motions): Tay mô tả thiên nhiên, động vật, mặt trời, sóng biển, cây cối hoặc cảm xúc, phối nhịp với chant để kể chuyện và tôn vinh thần linh.
- Bước chân (Footwork): Giống như hông, bước chân cũng nhịp nhàng, uyển chuyển, kết hợp nhịp chant, giữ sự hài hòa giữa cơ thể và câu chuyện.
Tóm lại, Hula là “linh hồn của Hawaii”, nơi mỗi chuyển động cơ thể trở thành ngôn ngữ để kể chuyện, truyền cảm xúc và kết nối con người với thiên nhiên, thần linh. Tương tự, Oricorio Điệu Hula mang bản tính thư thái, say mê nhảy múa, đôi khi phớt lờ mệnh lệnh của Huấn luyện viên. Qua điệu nhảy, nó tập trung tinh thần, tăng cường sức mạnh tâm linh (giải thích cho hệ Siêu Linh), đồng thời gửi lời tạ ơn tới vị thần hộ mệnh của mình (trong thế giới Pokemon là Tứ Thần Vệ Đảo [Guardian Deities], tương tự nữ thần Laka trong truyền thống Hawaii ngoài đời).
Lời cuối, cảm ơn bạn Trí Thức đã giúp hoàn thành trọn vẹn bài viết này!


