HÌNH TƯỢNG ĐÔ VẬT TRONG THIẾT KẾ POKEMON

Trong thế giới Pokemon, không ít loài được xây dựng dựa trên những yếu tố văn hóa hoặc biểu tượng từ đời thực. Hai trường hợp tiêu biểu là Hawlucha và Incineroar, đều mang cảm hứng trực tiếp từ môn đô vật chuyên nghiệp. Hawlucha thể hiện rõ chất Mexico với phong cách lucha libre bay bổng, đầy màu sắc cùng chiếc mặt nạ đặc trưng, còn Incineroar lại gợi đến hình tượng đô vật Mỹ – những kẻ khổng lồ cơ bắp với phong cách biểu diễn mạnh bạo. Dù xuất hiện ở hai thế hệ và hai bối cảnh vùng đất khác nhau (Kalos – Pháp và Alola – Hawaii), cả hai Pokemon này đều cho thấy cách mà Game Freak lồng ghép văn hóa đấu vật vào thiết kế của mình, nhưng theo những hướng tiếp cận riêng biệt.

Ở nghĩa rộng, đô vật (wrestling) là một trong những môn thể thao đối kháng lâu đời nhất thế giới, đã xuất hiện từ Ai Cập, Hy Lạp cổ đại (thậm chí trở thành môn thi đấu Olympic từ năm 708 TCN). Trong dạng nguyên thủy, đây là môn thể thao thuần túy: hai đấu sĩ tìm cách quật ngã, khống chế đối phương bằng sức mạnh, đòn vật và kỹ thuật. Từ đây phát triển ra nhiều biến thể hiện đại như:

  • Freestyle wrestling (tự do) – cho phép dùng cả chân và tay.
  • Greco-Roman wrestling (cổ điển) – chỉ được dùng phần trên cơ thể.
  • Sumo (Nhật Bản) – mang tính nghi lễ và truyền thống.
  • Kushti (Ấn Độ) – vật trong bùn, có màu sắc tôn giáo.

Bước sang thế kỷ 19, ở Mỹ và châu Âu xuất hiện một “biến thể” khác: đô vật chuyên nghiệp (professional wrestling). Ban đầu, đây cũng chỉ là những trận vật tự do được biểu diễn tại hội chợ, thi thoảng có người thắng thua thật. Nhưng dần dần, để thu hút khán giả hơn, người ta bắt đầu dàn dựng kịch bản: ai thắng, ai thua, ai phản bội ai… Từ đó đô vật chuyên nghiệp không còn là môn thể thao thuần túy, mà trở thành thể thao giải trí (sports entertainment) – nơi vừa có sức mạnh và kỹ năng thật, vừa có yếu tố sân khấu, kịch bản.

Khi du nhập ra thế giới, đô vật chuyên nghiệp được các quốc gia phát triển thành những phong cách riêng:

  • Mỹ (WWE, AEW…): tập trung vào tính giải trí đại chúng, nhiều kịch bản drama.
  • Nhật Bản (Puroresu – プロレス): du nhập từ đô vật châu Âu và Mỹ vào cuối thế kỷ 19, sau Thế chiến II bùng nổ với Rikidōzan. Người Nhật coi đây gần như một môn thể thao thực thụ, nặng về “đòn thật, đau thật”, ít màu mè nhưng đầy căng thẳng.
  • Mexico (Lucha Libre): du nhập từ Mỹ đầu thế kỷ 20, sau đó phát triển thành bản sắc riêng. Điểm nổi bật là mặt nạ sặc sỡ, phong cách nhào lộn và bay lượn ngoạn mục, tạo thành một di sản văn hóa độc đáo.

1. Hawlucha

Hầu hết các Pokemon hệ Giác Đấu thường lấy cảm hứng từ các võ sĩ, vận động viên hay chiến binh: Hitmontop là capoeira, Sawk là karate, Throh là judo,… Hawlucha tiếp nối truyền thống này, nhưng lại chọn một hướng rất đặc biệt: lucha libre – môn đô vật tự do của Mexico.

Trang phục & tạo hình:

  • Bộ lông cánh xòe phủ lưng như áo choàng, gợi đến trang phục biểu diễn sặc sỡ của các luchadores.
  • Họa tiết xanh – đỏ trên mặt trực tiếp gợi tới màu quốc kỳ Mexico và nhiều kiểu mặt nạ trong lucha libre. Rudy “El Murciélago” Garcia là đô vật chuyên nghiệp đầu tiên đeo mặt nạ, khởi xướng trào lưu mà sau này các đô vật Mexico phát triển thành lucha libre, nổi bật nhất là El Santo.
  • Trong văn hóa đô vật Mexico, mặt nạ không chỉ là phụ kiện trình diễn mà còn mang ý nghĩa thiêng liêng, tượng trưng cho danh dự và bản sắc cá nhân. Một đô vật mất mặt nạ trong trận “cược mặt nạ” đồng nghĩa với việc mất đi vinh quang. Vì vậy, thiết kế mặt của Hawlucha tuy giống mặt nạ nhưng không tách rời, như thể dính liền với khuôn mặt.
  • Chiếc lông cam buộc ra sau đầu có thể được hiểu là chi tiết mô phỏng nút thắt của mặt nạ buộc ở gáy.
  • Cẳng chân có màu sắc phân biệt rõ ràng, tượng trưng cho những đôi vớ đặc trưng mà các luchadores thường mặc.

Phong cách chiến đấu:

Lucha libre nổi tiếng với lối đánh nhào lộn, bay lượn, nhiều cú nhảy từ dây cao, xoay người trên không. Hawlucha phản ánh điều đó khi được xếp song hệ Giác Đấu/ Bay – một sự đối lập rõ rệt với những Pokemon thuần sức mạnh cơ bắp như Machamp hay Hariyama. Nó còn có ba đặc tính gắn với tinh thần này:

  • Dẻo Dai [Limber] – thể hiện sự linh hoạt, uyển chuyển cần có ở các đô vật nhào lộn.
  • Trút Gánh [Unburden] – gợi liên tưởng đến việc trút bỏ lớp trang phục màu mè khi thực sự bước vào trận đấu.
  • Phá Cách [Mold Breaker] – tượng trưng cho phong cách thi đấu độc đáo, mang tính nghệ thuật, dám phá vỡ những khuôn mẫu vốn có của đấu vật truyền thống. Hơn nữa, thay vì là một loài chim chiến đấu bằng cách lượn vòng trên không rồi bất ngờ tung ra các đòn đánh mang tính Đặc Biệt [Special], nó lại lựa chọn con đường hoàn toàn khác: lao vào cận chiến, các chiêu hệ Bay cũng thiên về sức mạnh Vật Lý [Physical]: Cánh Công Kích [Wing Attack], Yến Phản [Aerial Ace], Bật Nhảy [Bounce], Thần Điểu [Sky Attack].

Ngoài ra, Hawlucha còn sở hữu chiêu thức đặc trưng Phi Thân Trọng Áp [Flying Press], một trong những chiêu thức đặc biệt nhất trong toàn bộ series, khi được tính là cả hệ Giác Đấu và Bay cùng lúc. Nó dựa trên đòn đánh có thật trong lucha libre: aerial body press. Cụ thể:

  • Đòn body press vốn xuất hiện từ thời đô vật Mỹ những năm 1950–60, là động tác nhảy từ trên cao (dây hoặc góc đài) rồi dùng toàn bộ thân mình đè xuống đối thủ.
  • Sau này, khi phong cách high-flying phát triển mạnh trong thập niên 1970 (với những đô vật như Mil Máscaras ở Mexico và Ricky “The Dragon” Steamboat ở Mỹ), các biến thể như flying body press hay flying crossbody dần trở nên phổ biến.
  • Đây là động tác tận dụng trọng lực để gây sức ép, giúp những đô vật nhỏ con cũng có thể chiến thắng bằng tốc độ và kỹ thuật, chứ không cần cơ bắp đồ sộ. Điều này lý giải vì sao Hawlucha không được thiết kế quá hầm hố, và thường được xuất hiện như một đối trọng của Machamp.
  • Một điểm thú vị là khi đô vật thực hiện động tác này nhưng thất bại, họ không bị “sát thương” quá nặng trong thực tế, vì sàn đấu luôn có lớp nệm hấp thu va chạm, thế nên chiêu thức Phi Thân Trọng Áp cũng không có hiệu ứng sát thương ngược

Biểu tượng chim săn mồi:

  • Hawlucha sở hữu hình tượng chim săn mồi, nổi bật là đại bàng – loài chim vừa là linh vật trên quốc kỳ Mexico, vừa là một trong những totem quan trọng trong văn hóa Aztec.
  • Trong xã hội Aztec, Eagle Warriors (Chiến binh Đại Bàng) và Jaguar Warriors (Chiến binh Báo) là hai tầng lớp chiến binh tinh nhuệ, tượng trưng cho sức mạnh quân sự và tinh thần chiến đấu. Ngoài ra, màu sắc đỏ – xanh lục của Hawlucha cũng giống với màu của lông chim quetzal, một loài chim thiêng được dùng trong mũ đội và áo choàng của vua chúa Aztec,

Khi tiến hóa Mega, tinh thần và hình tượng lucha libre được khắc họa rõ nét hơn:

  • Đôi cánh và mặt nạ: được cách điệu rõ nét hơn, gợi hình ảnh áo choàng và mặt nạ hoành tráng, xuất hiện ngay lập tức tạo cảm giác uy lực và khí thế trước khán giả. Mặt nạ vàng – đen giúp dễ nhận ra các hình tượng luchadores huyền thoại như: Rey Mysterio, El Santo, Blue Demon Jr., tông màu này phổ biến vì vừa sang trọng vừa mang vẻ bí ẩn,
  • Vai giáp và khố: Vốn có ở các chiến binh Đại Bàng, nhưng vai giáp cũng thường xuất hiện trong trang phục ra sân khấu của các luchadores, giúp tăng độ hoành tráng. Ví dụ các đô vật như Dr. Wagner Jr., Laredo Kid, Último Dragón đều từng có sử dụng, nhấn mạnh thêm sự “màu mè” của Mega Hawlucha.
  • Phần lông sau đầu: dài và rủ xuống, gợi liên tưởng đến falconry hood (mũ trùm đầu của chim săn). Trong huấn luyện chim săn, mũ này được dùng để che hoàn toàn mắt chim, giữ cho chúng tập trung trước khi cất cánh vì chim vốn có tầm nhìn rất nhạy, dễ bị phân tâm. Ở Mega Hawlucha, chi tiết này ám chỉ sự tập trung và bí ẩn: dù hay làm màu, nó vẫn sẵn sàng kết liễu đối thủ khi đến lúc. Thiết kế mang tính biểu tượng nhiều hơn là logic chiến đấu, giống như các nhân vật anh hùng mang mặt nạ trong văn hóa đại chúng, ví dụ Spider-Man, tạo thế đối lập hình tượng với Incineroar – kẻ phản diện của võ đài.

Chiêu thức Phi Thân Trọng Áp ở Mega Hawlucha lúc này cũng được “nâng cấp” thành El Tornillo (tiếng Tây Ban Nha nghĩa là “cái vít”), tức là biến thể của flying body press kết hợp xoay trục dọc (corkscrew) khi bay trên không, rồi dùng ngực hoặc bụng ép xuống đối thủ để pinfall. Đây là một trong những động tác nhào lộn ấn tượng và đẹp mắt bậc nhất trong lucha libre, vừa thể hiện kỹ thuật, vừa tạo hiệu ứng thị giác mạnh. Người phổ biến và làm nổi tiếng El Tornillo trên sàn đấu là Héctor Garza vào thập niên 1990. Phản ánh tinh thần biểu diễn đầy màu sắc, hoành tráng của Mega Hawlucha, cả về nghĩa đen (trang phục) lẫn ý nghĩa bóng (tính cách).

2. Incineroar

Nếu như Hawlucha đại diện cho những màn trình diễn bay nhảy, đẹp mắt và anh hùng trong đấu vật Mexico, thì Incineroar ngược lại. Nó là hiện thân của Pokemon Đô Vật Ác [Heel Pokemon], lấy cảm hứng từ đô vật Mỹ (Alola dựa trên Hawaii – một bang của Mỹ), gắn liền với hình tượng bạo lực, lén lút, và các chiêu trò bẩn thỉu để triệt hạ đối phương.

Trong đấu vật chuyên nghiệp, đô vật thường sắm vai face (anh hùng) hoặc heel (ác nhân). Heel là những nhân vật gây thù chuốc oán, dùng chiêu trò bẩn để kích động khán giả. Họ tấn công từ phía sau, xúc phạm người xem hoặc phá hoại trận đấu, tạo cảm giác “khó chịu” nhưng đồng thời tăng kịch tính, thế nên nó rất coi trọng sự chú ý của đám đông: tinh thần chiến đấu sẽ lên cao khi khán giả phấn khích (dù là tiêu cực) và giảm xuống khi đám đông buồn chán. Đây lý giải việc Incineroar mang hệ Bóng Tối thay vì hình tượng “chính nghĩa” như hệ Giác Đấu, phản ánh bản chất “xấu” của mình.

Tạo hình & biểu tượng:

  • Incineroar là một hổ nhân hóa, loài vốn được xem là chúa tể sơn lâm, gầm vang áp đảo muôn loài. Vì thế, nó mang đặc tính Hăm Dọa [Intimidate].
  • Cơ bắp và pose trình diễn: Incineroar đứng thẳng, ngực ưỡn, mặt hất lên, tay dang ngang – tư thế “khoe cơ” thường thấy ở các đô vật Mỹ khi phô diễn trước khán giả. Pose này được thể hiện rõ qua chiêu Vênh Váo [Swagger] và Gồng Cơ Bắp [Bulk Up].
  • Vòng lửa quanh eo: Cách điệu từ đai vô địch để tránh trùng với Machamp, vừa mang ý nghĩa “trùm võ đài”, vừa là nơi phát ra Phóng Hỏa [Flamethrower] lén trong lúc giằng co tay đôi, nhấn mạnh tinh thần chơi xấu.

Hình tượng hổ:

  • Manga Tiger Mask (1968): Truyện tranh kể về Naoto Date, một cậu bé mồ côi được huấn luyện trở thành heel, sang Mỹ thi đấu và nổi tiếng với nghệ danh Tiger Mask. Mang mặt nạ hình hổ, Naoto dùng chiêu trò bẩn để thắng trận nhưng toàn bộ tiền thưởng đều được dùng để bảo trợ trại trẻ mồ côi. Khi trở về Nhật, Naoto nhận ra vai trò ác nhân có thể ảnh hưởng xấu đến thế hệ trẻ, nên quyết định từ bỏ hình tượng “heel” và trở thành “face”, chiến đấu vì công lý và bảo vệ trẻ em. Năm 1969, câu chuyện được chuyển thể thành anime cùng tên. Đây cũng là lý do Pokedex mô tả Incineroar tuy hung hăng nhưng vẫn vui vẻ khi nhận được sự ngưỡng mộ của trẻ em và các Pokemon nhỏ.
  • Đến năm 1981, Satoru Sayama, một đô vật Nhật Bản, trở thành người đầu tiên mang mặt nạ Tiger Mask từ manga lên sàn đấu thực tế. Ông vừa thi đấu chuyên nghiệp vừa giữ hình ảnh “ác nhân nhưng bên trong có lòng tốt”, truyền tải trọn vẹn tinh thần của Naoto Date. Hình tượng này chính là nguồn cảm hứng trực tiếp cho Incineroar, từ tạo hình, pose trình diễn đến tính cách nội tâm.

Nhờ vị trí giữa Thái Bình Dương, Hawaii là cầu nối tự nhiên giữa Mỹ và Nhật Bản, nên Incineroar ở Alola vừa mang tinh thần đô vật Mỹ, vừa thấm đẫm sắc thái puroresu Nhật.

Một điều thú vị là, mặc dù Incineroar hiện thân cho hình tượng heel, anime mùa Sun & Moon lại xây dựng giáo sư Kukui – người mang mặt nạ hổ và sở hữu một Incineroar, theo hướng face: thân thiện, nhiệt huyết và luôn tận tâm hỗ trợ học trò của mình. Sự đối lập này như một cách phản chiếu hình tượng Naoto Date trong Tiger Mask.

Thòng Lọng Ác Ôn [Darkest Lariat] là chiêu đặc trưng của Incineroar, lấy cảm hứng từ Lariat – đòn đánh có thật trong đô vật chuyên nghiệp Mỹ. Trong Lariat, đô vật vung tay ngang (thường là tay phải) và lao tới, dùng phần cánh tay hoặc cẳng tay đập mạnh vào cổ hoặc ngực đối thủ để hạ gục. Tên gọi “Lariat” (cái thòng lọng) xuất phát từ hình ảnh sợi dây thừng quật ngang, vừa tạo uy lực nhờ quán tính, vừa mang tính biểu diễn.

Các biến thể Lariat:

  • Standard Lariat/ Clothesline: Dang tay ngang, ít xoay, dùng thân trên đập vào cổ hoặc ngực đối thủ.
  • Western Lariat: Nổi tiếng nhờ Stan Hansen, sử dụng toàn thân để tăng lực. Ở Nhật, Western Lariat được coi là chiêu hạ gục mạnh, uy lực bậc nhất.
  • Discus/ Spinning / Rolling Lariat: Xoay người trước khi tung cú đánh, tạo lực quán tính lớn và phạm vi rộng. Đây chính là cảm hứng trực tiếp cho chiêu Thòng Lọng Ác Ôn: Incineroar xoay người quét đối thủ bằng cả hai tay, uy lực mạnh, phạm vi rộng.
  • Short-arm Lariat: Kéo đối thủ gần rồi quật, nhấn mạnh tầm áp sát.

Mãnh Hổ Nghiền Hiểm Ác [Malicious Moonsault] là Tuyệt Kỹ Z [Z-Move] độc quyền của Incineroar, được nâng cấp từ chiêu Thòng Lọng Ác Ôn. Tên gọi tiếng Anh chỉ rõ lấy cảm hứng từ Moonsault – một đòn nhào lộn nổi tiếng trong đô vật chuyên nghiệp. Trong Moonsault, đô vật nhảy ngửa ra sau từ dây hoặc góc, lộn mèo 360° (một vòng) trên không rồi đè xuống đối thủ. Tuy nhiên, animation trong game lại giống với các biến thể xoay của đòn Splash hơn là Moonsault. Cụ thể, Incineroar nhảy thuận chiều về trước, lộn mèo 450° (450° Splash), rồi giáng xuống mục tiêu.

Ngoài ra, Incineroar còn sở hữu chiêu Chọc Họng [Throat Chop] (sau này mới mở rộng cho các Pokemon khác), mô phỏng trực tiếp đòn “chop to the throat”. Trong đó, đô vật dùng tay mở hoặc cùi chỏ đánh thẳng vào cổ hoặc yết hầu đối thủ. Khác với những cú vung tay hay tung người mang tính trình diễn, “chop to the throat” nhấn mạnh sự nguy hiểm, bất ngờ và áp sát, là một đòn “bẩn” đặc trưng mà các heel thường dùng để tạo căng thẳng hoặc triệt hạ đối phương một cách nhanh chóng.