HÌNH TƯỢNG NINJA TRONG POKEMON

Khi nhắc đến các nhân vật ninja trong Pokemon, hầu hết mọi người đều nhớ ngay đến Koga – Thủ lĩnh Nhà Thi đấu [Gym Leader] thành phố Fuchsia, và con gái ông, Janine, người kế nhiệm vị trí này từ gen 2. Từ đó, hình tượng ninja xuất hiện xuyên suốt cả game lẫn anime. Trong anime thậm chí còn có hẳn một trường đào tạo ninja (AG) và một ngôi làng ninja (XY). Tuy nhiên, ninja trong lịch sử và ninja trong văn hóa đại chúng lại khác nhau rất nhiều. Sự pha trộn giữa hai hình ảnh này khiến không ít người lãng mạn hóa hoặc thần tượng hóa ninja mà không hay biết.

Những ghi chép đáng tin về ninja chủ yếu đến từ các cuộn thư thời Chiến Quốc Nhật Bản (Sengoku, 1467–1600). Tuy nhiên, dấu vết về hoạt động của họ có từ sớm hơn nhiều, ít nhất là từ thế kỷ 12. Do phần lớn nhiệm vụ mang tính bí mật nên rất ít tài liệu mô tả chi tiết cách họ hoạt động. Mãi đến thời Sengoku, ninja mới thực sự nổi tiếng, gắn liền với sự trỗi dậy của hai cộng đồng ninja lớn: Iga và Kōga.

Trước khi hai cộng đồng này hình thành, ninja thường xuất thân từ tầng lớp thấp, ít được đào tạo chuyên nghiệp. Họ chủ yếu làm lính đánh thuê cho các samurai, đảm nhận những nhiệm vụ không mấy vẻ vang.

Hai vùng Iga và Kōga vốn hẻo lánh nên ít bị các lãnh chúa kiểm soát. Chính môi trường này giúp họ phát triển như những cộng đồng độc lập, tự tổ chức phòng vệ. Về sau, nơi đây trở thành trung tâm dạy Nhẫn Thuật (忍術), sản sinh ra các ninja chuyên nghiệp được huấn luyện cho những nhiệm vụ đặc biệt.

Vậy ninja trong văn hóa đại chúng khác gì với ninja trong lịch sử?

1. Thuật ngữ “ninja” chỉ trở nên phổ biến từ thế kỷ 19. Trước đó, họ được gọi chủ yếu bằng từ “shinobi” (忍び). “Ninja” thực chất là âm đọc kiểu Trung Quốc của chữ Nhẫn Giả (忍者), do dễ phát âm đối với người phương Tây hơn nên được sử dụng rộng rãi về sau.

2. Trong truyền thông đại chúng, hai cộng đồng Iga và Kōga thường bị mô tả như đối thủ. Nhưng lịch sử cho thấy điều đó không hoàn toàn đúng. Iga mạnh về tác chiến địa hình và đột kích, Kōga giỏi hoạt động gián điệp, thâm nhập dài hạn. Hai vùng nằm sát nhau nên khi bị đe dọa từ bên ngoài, họ thường hợp tác, nhiều nhất chỉ mang tính cạnh tranh chứ hiếm khi đối đầu.

Ví dụ:

  • Năm 1581, khi Oda Nobunaga tấn công Iga, người Kōga đã hỗ trợ phòng thủ.
  • Năm 1582, sau biến cố Honnōji, Tokugawa Ieyasu được ninja Iga và Kōga hộ tống vượt qua vùng nguy hiểm. Nhờ đó, cả hai vùng được Mạc phủ Tokugawa trọng dụng khi lên nắm quyền.

3. Ninja không mặc đồ đen toàn thân như phim ảnh. Mục tiêu của ninja là không bị chú ý, nên họ thường cải trang thành nông dân, thương nhân, tu sĩ… Khi hoạt động ban đêm, họ ít khi dùng màu đen mà mặc xanh lam đậm, vì màu này hòa với ánh trăng tốt hơn.

4. Ninja không phải lúc nào cũng là sát thủ. Dù được đào tạo nghiêm ngặt nhưng họ ưu tiên kỹ năng ẩn nấp, đánh lạc hướng, phản gián hơn là ám sát. Mục tiêu chính của ninja là thu thập thông tin tình báo phục vụ lãnh chúa.

5. Ninja thực dụng và học rộng, không cục mịch hay ngầu lòi như phim ảnh. Ninja rất giỏi giao tiếp, nhớ sâu, truyền tin, y học, hóa học, thậm chí cả thiên văn. Shuriken chủ yếu dùng ở cự ly gần hoặc để gây xao nhãng, chứ không phải vũ khí sát thương mạnh như truyền thông phóng đại.

6. Ninja không biến mất hoặc xuất hiện trong tích tắc. Theo Jinichi Kawakami – người được xem là truyền nhân ninja cuối cùng khẳng định: “Điều đó là không thể bởi vì dù có huấn luyện bao nhiêu thì ninja cũng chỉ là con người”. Thực tế họ có kỹ năng sử dụng chất nổ, bom khói, tạo cơ hội thoát thân trong tích tắc.

7. Phụ nữ cũng có thể trở thành ninja, thường đóng vai vũ công, hầu gái, thê thiếp để thâm nhập vào thành trì đối phương để thu thập thông tin, thậm chí còn dễ thành công hơn cả nam giới.

Vậy những Pokemon nào lấy cảm hứng từ ninja?

1. Scyther: hầu như không có yếu tố ninja rõ rệt, chỉ là Pokedex có mô tả nó “di chuyển nhanh như ninja”, do Gen 1 gần như không có Pokemon dựa trên ninja.

2. Nincada & Ninjask & Shedinja: Bộ ba này không mang dáng vẻ ninja, nhưng lại liên hệ trực tiếp với ninja.

Không Thiền Chi Thuật (空蝉之術) là kỹ thuật dựa trên ý niệm ve sầu lột xác, để lại “vỏ rỗng” nhằm đánh lạc hướng đối thủ. Và Shedinja chính là hiện thân trọn vẹn của hình tượng đó, phân loài của nó là Pokemon Xác Rỗng [Shed Pokemon]. Ngoài ra, ve sầu kêu rất lớn vào mùa hè, nhiều giai thoại kể rằng ninja lợi dụng tiếng ve để che tiếng bước chân của mình.

Ninjask thì khai thác khía cạnh truyền thông nói rằng ninja nhanh đến mức để lại dư ảnh (tức việc nó học chiêu Phân Thân [Double Team]). Vì vậy nó cũng sở hữu tốc độ cao đứng thứ 2 chỉ sau Deoxys hình thái Tốc Độ [Speed Forme].

Nincada thuộc phân loài Pokemon Dưới Đáy [Trainee Pokemon], là sự kết hợp tinh tế giữa việc sống ẩn mình dưới lòng đất của ấu trùng ve sầu và xuất thân của ninja thời kỳ đầu là những tầng lớp thấp (dưới đáy xã hội).

3. Accelgor: Có ngoại hình ninja khá rõ rệt. Phần đầu và những dải tung bay phía sau rõ ràng là mô phỏng zukin (頭巾) – tấm vải dài khoảng hai mét dùng để che đầu và miệng của ninja, nhằm mục đích che giấu danh tính. Và tốc độ của Accelgor cũng không hề thấp, đứng thứ 9 trong tất cả Pokemon.

4. Froakie & Frogadier & Greninja: Đây là dòng Pokemon đã bùng nổ hình tượng ninja trong toàn bộ thương hiệu, nhìn vào Greninja ta dễ dàng nhận ra bộ Shinobi Shōzoku (忍び装束) quen thuộc của các ninja ngoài đời thực. Trước khi Greninja xuất hiện, Koga và Janine chủ yếu dùng Pokemon hệ Độc thay thế (Golbat, Ariados) vì thời đó hầu như không có Pokemon thiết kế theo motif ninja, và trùng hợp ninja thật cũng nổi tiếng về khả năng sử dụng độc dược.

Froakie khi phồng lớp bọt sau lưng và quanh cổ trông giống hình ảnh một tên trộm (窃盗) trong tranh biếm họa Nhật Bản, được mô tả với “bao tải” sau lưng, “nút buộc” trên khăn mặt. Giống Nincada, Froakie liên hệ đến nguồn gốc ninja là những người thuộc tầng lớp thấp, kể cả những tên trộm.

Điều thú vị là Greninja và Ash-Greninja phản ánh hình tượng ninja thực tế nhiều hơn. Lớp da màu lam sẫm gần với màu phục trang ninja thật sử dụng khi hoạt động ban đêm, vũ khí được mang sau lưng, không phô trương, dễ rút khi cần. Ngược lại, Greninja Dị Sắc [Shiny] và Mega Greninja lại thể hiện kiểu ninja trong văn hóa đại chúng. Tông màu đen, vũ khí giắt hai bên hông rất stylist. Thậm chí thích chiến đấu trực diện và treo ngược người mà không hề bị tiền đình, mang đậm tinh thần ninja được cường điệu hóa trong điện ảnh.

5. Sneasler: lấy cảm hứng từ Ōnyūdō (大入道, nghĩa là Đại Sư), một loại yêu quái khổng lồ trông như nhà sư, thường được mô tả cao trên 2 mét. Trùng hợp, ninja trong lịch sử cũng có một phần xuất thân từ các yamabushi (山伏) – những tu sĩ khổ hạnh của đạo Shugendō (修験道), chuyên tu hành trên núi và sống tách biệt với cộng đồng, khá tương đồng với phong thái “độc hành” của Sneasler.

Vậy những chiêu thức, đặc tính nào gợi nhắc đến các kỹ nghệ trong ninja?

  • Màn Khói [Smokescreen], Hạ Độc [Toxic]: Thuộc kỹ nghệ Hỏa Dược Thuật (火薬術). Ninja nổi tiếng về việc sử dụng thuốc súng, pháo nhỏ, bom khói để tạo màn che hỗ trợ rút lui. Koga còn khẳng định Toxic là một kỹ thuật bí truyền đã hơn 400 năm và được gia tộc ông gìn giữ, trùng khớp với truyền thống dùng độc và hóa chất của ninja.
  • Nhập Vai [Role Play], đặc tính Tùy Cơ Ứng Biến [Protean]: Thuộc kỹ nghệ Biến Trang Thuật (変装術). để trà trộn, thu thập tin tức hoặc tiếp cận mục tiêu.
  • Phi Tiêu Nước [Water Shuriken]: Thuộc kỹ nghệ Thủ Lý Kiếm Thuật (手裏剣術). Tức kỹ thuật ném shuriken hoặc ám khí tầm xa, gây bất ngờ, đánh lạc hướng.
  • Độn Thổ [Dig]: Thuộc kỹ nghệ Ẩn Độn Thuật (隠遁術). Ninja có khả năng ẩn mình, di chuyển trong bóng tối và tận dụng địa hình để tấn công bất ngờ hoặc rút lui an toàn. Dĩ nhiên họ không thật sự độn thổ, mà ninja chuẩn bị sẵn hố, lối ngầm để biến mất trong chớp mắt
  • Rải Chông [Spikes], Rải Chông Độc [Toxic Spikes]: Thuộc kỹ nghệ Địa Môn (撒菱), đặc biệt là kỹ thuật rải makibishi (撒菱). Ninja dùng các chông sắt/ hạt nhọn để làm chậm, làm đau và ngăn kẻ thù truy đuổi.
  • Đặc tính Xâm Nhập [Infiltrator]: Thuộc kỹ nghệ Nhẫn Nhập (忍び入り). Ninja kiểm soát tiếng chân, hơi thở và trọng tâm để đi lại gần như không tạo âm thanh, từ đó vượt qua rào chắn, lính gác và lọt sâu vào mục tiêu mà không bị phát hiện.
  • Vuốt Đoạt Mệnh [Dire Claw]: Dựa trên Móng Tay Móc (忍器術), dụng cụ giúp ninja leo trèo để đột nhập hoặc ám sát mục tiêu.
  • Thế Thân [Substitute], Phân Thân [Double Team]: Thuộc kỹ nghệ Phân Thân Chi Thuật (分身の術) – là kỹ thuật hư cấu trong văn hóa ninja đại chúng, được mô tả là ninja nhanh đến mức tạo dư ảnh, hoặc dùng hình nộm/ khúc gỗ để đánh lừa kẻ địch.
  • Tấn Công Chớp Nhoáng [Quick Attack], Di Chuyển Cao Tốc [Agility]: Thật ra ninja không có kỹ nghệ nào để gia tăng tốc độ. Họ chỉ có kỹ nghệ di chuyển êm là Nhẫn Nhập. Nhưng vì họ thoắt ẩn thoắt hiện, xuất hiện và biến mất đúng thời điểm, nên tạo cảm giác như di chuyển rất nhanh. Từ đó, văn hóa đại chúng mới gán cho ninja khả năng tốc độ siêu phàm, như chạy tạo dư ảnh, biến mất trong gang tất.
  • Sóng Chân Không [Vacuum Wave]: là motif hư cấu rất phổ biến trong manga/ anime, đặc biệt là trong Naruto và Megami Tensei. Dựa trên ý tưởng rằng ninja có thể chém không khí hoặc tạo sóng xung kích bằng tay hoặc vũ khí (dù vậy nhưng không có Pokemon nào kể trên học được :))).
  • Lật Chiếu [Mat Block]: Trong anime/ manga, ninja thường được vẽ cảnh nhấc nguyên tấm tatami (畳) lên để chắn phi tiêu, mũi tên, hoặc kiếm rồi lập tức biến mất hoặc phản công. Tuy nhiên, đây chỉ là thủ pháp điện ảnh, chiếu tatami không đủ dày để chặn đao kiếm thật.
  • Nói chung, còn rất nhiều chiêu thức khác nếu chịu phân tích thì vẫn có thể xếp vào một trong 18 kỹ nghệ của ninja. Tuy vậy, mình chỉ chọn nêu vài chiêu tiêu biểu nhất cho đỡ loãng bài.