NHỮNG TIẾN HÓA KỲ LẠ TRONG THẾ GIỚI POKEMON

Trong thế giới Pokemon, không phải tiến hóa nào cũng theo lẽ tự nhiên. Có loài từ cá hóa thành bạch tuộc, có loài từ ngọc trai lại biến thành cá. Những bước ngoặt tưởng chừng vô lý ấy thực ra ẩn giấu những tầng ý niệm thiết kế đầy tinh tế, nơi mỗi hình thái đều được lý giải bằng một concept sâu xa hơn vẻ ngoài.

1. Remoraid tiến hóa thành Octillery.

Để biết mối liên hệ giữa Remoraid và Octillery ta cần nhìn vào phiên bản Beta của chúng:

  • Bản beta: Remoraid và Octillery từng được thiết kế dựa trên vũ khí, với Remoraid là một khẩu súng ngắn, còn Octillery là một chiếc xe tăng. Điều này khá hợp lý, vì Remoraid lấy cảm hứng từ cá cung thủ (Archerfish), loài bắn nước săn mồi. Còn Octillery thì sao? Bạch tuộc thì có gì liên quan gì nhỉ?

Tên tiếng Nhật オクタン (Okutan) là sự kết hợp của:

  • オク (Oku) – viết tắt của オクトパス (okutopasu), nghĩa là bạch tuộc. Âm này còn gợi đến 桶 (oke), tức chum/thùng, thứ người Nhật dùng để bẫy bạch tuộc truyền thống, do bạch tuộc có thói quen chui vô chum. (Trong thẻ TCG thuộc set Brilliant Stars, Octillery cũng được minh họa theo hình tượng này, hoặc tên tiếng Hoa của Octillery là 章魚桶, tức Bạch Tuộc Thùng).
  • タン (tan) – viết tắt của タンク (tanku), nghĩa là xe tăng. Âm này đồng thời gợi liên tưởng đến たこ (tako), tức bạch tuộc.

Từ đó, “Okutan”nghĩa đen là “bạch tuộc xe tăng”, nghĩa bóng là “bạch tuộc chui vô chum” vô tình giống chiếc xe tăng. Nhờ lớp chơi chữ này, việc Octillery học được các chiêu hệ Lửa như Phóng Hỏa [Flamethrower] hay Lửa Chữ Đại [Fire Blast] cũng trở nên hợp lý hơn.

  • Bản hoàn thiện: Remoraid và Octillery sau đó được tinh chỉnh lại để các đường nét mềm mại, tự nhiên hơn, khiến người chơi khó nhận ra concept ban đầu – điều mà Game Freak vẫn thường thích làm.

Sẵn nói về Remoraid, cũng nên nhắc luôn đến Mantine. Ban đầu, thiết kế của Mantine không hề có liên hệ gì với Remoraid, cụ thể như sau:

  • Bản Beta 1 (06/05/1998): Mantine được tạo hình như một con cá đuối mang nhiều yếu tố của chim: cánh diều và đuôi có lông vũ, trông hoàn toàn khác với hình dạng hiện nay.
  • Bản Beta 2 (13/06/1999): Có lẽ vì thiết kế đó không hợp lý về mặt sinh học nên Mantine được chỉnh lại theo hướng giống cá đuối hơn, đồng thời thêm nụ cười ranh mãnh và hình tượng máy bay mang “ngư lôi” ở hai bên cánh. Tuy nhiên, “ngư lôi” này không phải Remoraid như ở bản chính thức. Ý tưởng này sau đó được dùng lại cho một số Pokemon khác, chẳng hạn Sharpedo với phần đuôi cụt trông như một quả ngư lôi sống, hay Wishiwashi, vốn có hình dạng nhỏ gọn giống ngư lôi trong bản Beta 2. Khi hợp thể ở dạng Quần Thể [School Form], nó còn chiến đấu bằng cách phóng chính những “ngư lôi Wishiwashi” của mình.
  • Bản hoàn thiện: Có lẽ chủ đề “máy bay thả bom” bị cho là nhạy cảm, nên họ đổi hai quả ngư lôi thành một Remoraid để vừa tránh gợi concept cũ, vừa bổ sung ý nghĩa cộng sinh giữa Mantine và Remoraid, một công đôi việc, vừa gọn gàng, vừa tinh tế.

2. Clamperl tiến hóa thành Huntail và Gorebyss

Clamperl rất có thể chỉ là một sinh vật (trứng) trú ngụ trong vỏ trai!

Clamperl

  • Bản beta (01/11/2001): Lúc này, Clamperl là một sinh vật (giống như càng của Guzzlord vậy) có phần vỏ trông như chiếc hàm với răng nanh sắc nhọn gợi nhớ đến Huntail. Thực chất, phần răng đó là hai cơ khép vỏ (adductor muscle) được cách điệu. Đặc biệt, trên vỏ còn có mắt giả, khiến ý tưởng Clamperl tiến hóa thành Huntail trở nên hợp lý hơn (vì Huntail cũng có mắt giả tương tự).
  • Bản hoàn thiện: Có lẽ vì tạo hình “bẫy săn mồi” ban đầu quá trực diện, nên phần vỏ được thiết kế lại dựa theo hình dạng thật của loài trai khổng lồ (Tridacna gigas). Chi tiết cơ khép vỏ bị loại bỏ, khiến nó trông như một chiếc vỏ rỗng, còn sinh vật bên trong được cách điệu thành một cụm trứng. Nhờ vậy, quá trình tiến hóa từ “trai” sang “cá” trở nên tự nhiên và hợp lý hơn: trứng hồng mang sức mạnh tâm linh sẽ tiến hóa thành Gorebyss, còn trứng xanh thì thành Huntail.

Huntail

  • Bản beta 1 (13/06/1999): Ý tưởng gốc xuất phát từ tận thời đầu của Gen 2, khi đó nó tên là Grotess, với thân hình giống cá chình bồ nông (gulper eel) kết hợp yếu tố bóng đèn của cá cần câu (anglerfish). Rất có khả năng sinh vật bị loại bỏ này sau đó được chia phát triển thành hai ý tưởng riêng biệt: Lanturn (Gen 2) và Huntail (Gen 3). Thú vị hơn, Lanturn bản beta 2 trông như một con cá voi trắng, với phần đèn nhô ra liên tưởng đến việc cá voi bắn nước, gợi ý cho ý tưởng của Wailord (gen 3) sau này.
  • Bản beta 2 (01/11/2001): Do lúc này dự định Clamperl chỉ có một dạng tiến hóa là Huntail thôi nên thiết kế nó nhấn mạnh sự đối lập, với phần đầu hung tợn và vây đầu giống thủy quái thật sự, trong khi đuôi hồng hào trông dễ thương, gần giống Gorebyss.
  • Bản hoàn thiện: Phần đuôi của Huntail được chỉnh sao cho đồng bộ màu với toàn thân, giảm cảm giác “con cá giả” và tránh trùng lặp khi tách Gorebyss thành nhánh tiến hóa riêng. Trong phiên bản sprite từ phía sau, bạn có thể dễ dàng nhận ra mối liên kết giữa Clamperl và Huntail chính là chiếc vây đầu cụp lại trông như vỏ sò (một chi tiết ít được thể hiện rõ trong các art sau này). Ngược lại, Gorebyss có vỏ sò ở vây ngực, điều này ai cũng biết. Nhờ vậy, cả hai Pokemon đều có thể sử dụng chiêu Phá Vỏ [Shell Smash] tưởng chừng không liên quan.

Cả hai đều là loài sinh vật sống ở tầng nước sâu, nhưng danh xưng của chúng phản ánh rõ đặc điểm khí hậu vùng biển cư trú. Huntail được gọi là Pokemon Biển Sâu [Deep Sea Pokemon] vì sinh sống trong những vùng nước lạnh và tối tăm, nơi áp suất cực cao. Trái lại, Gorebyss mang danh Pokemon Biển Nam [South Sea Pokemon] do ưa thích các vùng biển ấm áp phía nam, đặc biệt là vùng biển quanh Alola.

Chính sự khác biệt này giải thích vì sao Huntail thường bị trôi dạt vào bờ tại Alola, vì nó không thể thích nghi với môi trường nhiệt đới. Từ chi tiết này, Pokedex còn lồng ghép truyền thuyết dân gian về những loài cá hiếm mắc cạn, đặc biệt là cá mái chèo (loài đã truyền cảm hứng thiết kế cho Huntail), vốn được xem là điềm báo cho động đất hoặc sóng thần sắp xảy ra.

Huntail có cấu trúc xương dày và bền vững, giúp nó chịu được áp lực khổng lồ của tầng nước sâu. Vì vậy, vật phẩm đại diện cho Huntail là Nanh Biển Sâu [Deep Sea Tooth] (răng cũng là một dạng xương). Ngược lại, Gorebyss sở hữu lớp vảy cứng cáp, vừa chịu được áp lực nước sâu, vừa có khả năng phản chiếu ánh sáng rực rỡ khi gặp vùng biển ấm, phản ánh qua vật phẩm Vảy Biển Sâu [Deep Sea Scale].