SALAZZLE – SA GIÔNG MẪU HỆ

Salandit đúng kiểu “nữ quyền” trong thế giới Pokemon! Chỉ con cái mới thực sự là thủ lĩnh, là “bà trùm” nắm toàn bộ quyền lực. Chúng tiết ra pheromone để thu hút và thao túng con đực, khiến các anh chàng sẵn sàng phục tùng, cung phụng thức ăn tận miệng cho con cái. Chính sự phục tùng thái quá này khiến Salandit đực kiệt quệ, suy dinh dưỡng và không thể tiến hóa. Thế nên ngoài tự nhiên, bạn sẽ không bao giờ thấy một Salazzle đực nào cả. Đây là một motif độc lạ mà Game Freak đã cố ý đưa vào thiết kế.

Tạo hình và cảm hứng:

  • Salandit lấy cảm hứng từ loài sa giông (salamander), cụ thể là sa giông lưng đỏ (Plethodon cinereus). Ở ngoài đời, nhiều loài sa giông đực có tuyến dưới cằm, tiết pheromone nhằm tăng khả năng giao phối thành công với con cái. Trong Pokemon thì cơ chế được đảo ngược: chính Salandit cái (và Salazzle) mới là bên tiết pheromone để thu hút và khống chế con đực.
  • Salandit có hai gai ngắn dẹt ở cổ như chiếc khăn buộc đầu, đôi mắt híp gian xảo và dáng đi lén lút – tất cả gợi liên hệ đến hình tượng “bandit” (tên cướp) trong chính phần tên gọi. Ngoài ra, theo truyền thuyết châu Âu, salamander gắn liền với lửa, bởi vậy thiết kế của Salandit có hoa văn đỏ-cam chạy dọc từ đuôi lên lưng, giống những vết nứt dung nham đang phát sáng.

Salazzle thì kế thừa hình tượng sa giông nhưng được nữ tính hóa triệt để:

  • Hoa văn bụng cách điệu của nó gợi liên tưởng đến áo hai dây hoặc bra ren, có nhiều điểm tương đồng sa giông bụng đỏ Nhật Bản (Cynops pyrrhogaster). Trong khi phía sau lưng lại có hai mảnh da mỏng như mô phỏng tà áo hay dải nơ.
  • Đôi tay chân thon dài như mang găng đen, dáng đứng ưỡn ngực, ánh mắt sắc sảo cùng nụ cười nhếch mảnh – tất cả toát lên thần thái femme fatale: quyến rũ, ma mị nhưng đầy nguy hiểm. Thêm vào đó, chiếc đuôi dài uyển chuyển gợi nhắc đến loài thằn lằn đuôi roi (Teiidae), vốn có những quần thể toàn con cái sinh sản đơn tính, càng củng cố cho chi tiết Salazzle chỉ tiến hóa độc quyền ở giống cái.
  • Trong thần thoại Hawaii, có truyền thuyết về moʻo wahine – những sinh vật mang hình hài thằn lằn khổng lồ da đen óng, gắn với ao hồ và sông suối. Họ có thể biến hóa thành phụ nữ xinh đẹp để quyến rũ hoặc thử thách con người. Đây là một nguồn cảm hứng quan trọng khi thiết kế nên Salazzle.

Để dễ hình dung, Salandit giống như những tên côn đồ, kẻ cướp vặt, chỉ là tay sai dưới trướng của Salazzle. Nhưng khi hội đủ “thiên thời địa lợi”, một Salandit cái cũng có thể lột xác trở thành Salazzle – nữ hoàng thống lĩnh bầy đàn.

Chính vì bị pheromone chi phối, Salandit đực gần như chỉ biết quấn quýt và cung phụng Salandit cái cũng như Salazzle, đến mức hoàn toàn “miễn nhiễm” với mọi loại thả thính khác. Ngược lại, Salandit cái và Salazzle vốn đã có cả một dàn harem trung thành, nên cũng chẳng mấy bận tâm đến lời ve vãn từ bên ngoài. Kết quả là, cả đực lẫn cái trong loài này đều gắn liền với đặc tính Tỉnh Bơ [Oblivious].

Ngoài ra, sự kết hợp độc đáo giữa hệ Lửa và Độc đã mang đến cho Salazzle đặc tính Ăn Mòn [Corrosion], cho phép gây sát thương lên cả Pokemon hệ Thép và Độc. Nếu diễn giải dưới góc độ khoa học, Có thể hình dung Salazzle tiết ra những khí độc dễ cháy như H₂S, PH₃ hoặc NH₃. Khi bốc cháy, chúng tạo ra các oxit như SO₂, P₂O₅, NO₂, những chất này khi hòa tan trong hơi ẩm sẽ biến thành các acid mạnh (H₂SO₄, H₃PO₄, HNO₃), gây ăn mòn cực mạnh.

Ngoài những chiêu hệ Độc và Lửa ra thì nó còn có bộ chiêu mang đậm màu sắc gian trá và mê hoặc như: Ủ Mưu [Nasty Plot], Đánh Cắp [Thief], Chơi Khăm [Foul Play], Quyến Rũ [Captivate]. Mùi Hương Ngọt Ngào [Sweet Scent],…

Vùng Alola nếu để ý sẽ thấy có khá nhiều Pokemon mang nét nữ tính, và đây không phải ngẫu nhiên: Hawaii – nguyên mẫu của Alola, vốn là một xã hội coi trọng vai trò và quyền lực của phụ nữ. Trong truyền thống (trước khi chịu ảnh hưởng mạnh của Kitô giáo và luật lệ phương Tây), phụ nữ Hawaii có vị thế xã hội khá cao, thậm chí vượt xa nhiều nền văn hóa cùng thời.

  • Phụ nữ có thể sở hữu đất đai, tài sản trong gia tộc (ʻohana) và được hưởng quyền thừa kế. Một số nữ quý tộc (Aliʻi wahine) trực tiếp quản lý đất đai, thậm chí điều hành cả vùng lãnh thổ như nam giới (Aliʻi kāne).
  • Phong tục đa phu (polyandry) từng tồn tại, đặc biệt ở tầng lớp cao: một phụ nữ có thể có nhiều chồng. Phụ nữ thậm chí có quyền lựa chọn bạn đời, quyền ly hôn hoặc chấm dứt quan hệ nếu cảm thấy không còn phù hợp, điều hiếm thấy trong các xã hội cùng thời.

Các nữ thủ lĩnh (Aliʻi nui) tiêu biểu trong xã hội Hawaii có thể kể đến như:

  • Keōpūolani (1778–1823) – Vợ chính thất của Kamehameha I, có dòng dõi cao quý bậc nhất Hawaii. Dù không trực tiếp cai trị như Aliʻi nui độc lập, nhưng bà được tôn kính với quyền lực thiêng liêng vượt cả vua.
  • Kaʻahumanu (1768–1832): Sau khi Kamehameha I mất, bà trở thành Kuhina Nui (người đồng cai trị), thực tế nắm quyền tối cao cùng vua kế vị. Chính bà phá bỏ (uật cấm kỵ cổ (kapu system).
  • Queen Liliʻuokalani (1838–1917) – Nữ hoàng cuối cùng của Hawaii, trị vì 1891–1893. Bà là Aliʻi nui tối cao cuối cùng, trước khi vương quốc bị phe Mỹ lật đổ, dẫn đến việc Hawaii mất độc lập.

Không những vậy, trong thần thoại Hawaii, các nữ thần giữ vai trò trung tâm, sánh ngang thậm chí có lúc vượt nam thần:

  • Pele: Nữ thần núi lửa và lửa, biểu tượng cho sức mạnh sáng tạo lẫn hủy diệt. Bà có thể ban phúc hoặc trừng phạt, thường được miêu tả quyến rũ nhưng nóng nảy, ghen tuông; khi nổi giận, dung nham của bà sẽ thiêu rụi cả vùng đất.
  • Hiʻiaka: Em gái của Pele, nữ thần rừng, vũ điệu hula và phép hồi sinh. Trái ngược sự bùng nổ của Pele, Hiʻiaka mang hình tượng của trí tuệ, lòng nhân từ và khả năng chữa lành, được coi là người bảo hộ cho sự sống.
  • Haumea: Nữ thần sinh sản, bà là mẹ của nhiều vị thần, trong đó có Pele và Hiʻiaka. Bà gắn liền với khả năng sinh nở và cội nguồn sự sống.

Điều thú vị là số Pokedex 758 của Salazzle có thể đọc thành một cách chơi chữ ở Nhật: 7 = な (na); 5 = ご (go); 8 = や (ya). Ghép lại thành なごや (Nagoya). Trùng hợp thay, Nagoya là thành phố lớn thuộc tỉnh Aichi, và trong lịch sử nơi đây từng có nhân vật nữ nổi bật là Gōhime (1574–1634) – công chúa, con gái của Maeda Toshiie và Maeda Matsu. Bà là một phụ nữ có vị thế chính trị trong thời kỳ chuyển giao Sengoku – Edo.

Không chỉ vậy, trong văn hóa Nhật Bản còn có khái niệm yaku-doshi (厄年), tức năm hạn. Với phụ nữ, 33 tuổi được coi là cột mốc xui xẻo, dễ gặp tai họa hay bất ổn. Tương tự việc Salandit chỉ có thể tiến hóa thành Salazzle ở cấp độ 33, và đặc biệt là chỉ khi mang giới tính cái.

Lời cuối, cảm ơn bạn Trí Thức đã giúp hoàn thành trọn vẹn bài viết này!