Không! Nó thực chất là một con rồng “xịn”, chỉ là vô tình trú ngụ trong quả táo mà thôi!
Applin, Pokemon Lõi Táo [Apple Core Pokemon], tức sống trong lõi quả táo. Dựa vào sự tương đồng giữa “worm” (sâu) và “wyrm” (rồng), TPC đã tái hiện nó như một loài rồng đục táo độc đáo. Ngay khi mới sinh, Applin tìm một quả Táo Đặc Tuyển [Fancy Apple] mà nó yêu thích nhất, rồi khoét lõi để làm nơi cư trú, vừa tiện ăn để thỏa mãn cơn đói (phản ánh đặc tính Phàm Ăn [Gluttony]), vừa giúp tránh bị Pokemon Chim như Corvisquire ăn thịt, từ đó nhân hóa thành đặc tính Chống Đạn [Bulletproof], dù có chút gượng ép.
Quả táo mà Applin trú ngụ tiết ra ethylene – hormone thực vật có khả năng Ép Chín [Ripen] các Quả Mọng [Berry], kể cả những quả bị đối thủ dùng chiêu Liệng Đồ [Fling] vào nó. Nhờ vậy, các quả trở nên giàu dinh dưỡng hơn khi Applin tiêu hóa, giúp hiệu ứng của quả tăng gấp đôi.
Khi ăn phải Táo Chua [Tart Apple], Applin tiến hóa thành Flapple – Pokemon Cánh Táo [Apple Wing Pokemon]. Vị chua kích thích nó trở nên Hăng Hái [Hustle], xâu xé hết phần lõi, chỉ giữ lại vỏ táo rách rưới để làm cánh, trông như cánh rồng wyvern. Do hạt táo chua chứa nhiều amygdalin (giải phóng xyanua), Flapple cũng học được chiêu Bom Axit [Acid Spray] để phản ánh độc tính này.
Flapple có thể xếp cánh gọn thành hình quả táo rồi rơi từ trên cao xuống, mô phỏng định luật Vạn Vật Hấp Dẫn [Grav Apple] của Newton. Nếu có thêm Trọng Lực [Gravity], uy lực của chiêu thức sẽ tăng gấp đôi. Nên dù thân hình nhỏ nhẹ, nhưng chỉ cần ở độ cao phù hợp, nó có thể sử dụng được chiêu Oanh Tạc Hạng Nặng [Heavy Slam] một cách không ngờ tới.
Khi ăn Táo Ngọt [Sweet Apple], Applin tiến hóa thành Appletun – Pokemon Mật Táo [Apple Nectar Pokemon]. Nếu táo chua chứa nhiều axit, thì táo ngọt lại dồi dào đường. Appletun ăn loại táo này nhiều đến mức khiến thân hình trở nên chubby với lớp Mỡ Dày [Thick Fat].
Nó còn tỏa hương mật ngọt để dụ Pokémon hệ Bọ làm mồi, nhưng khi bị Lechonk làm phiền, cơ thể sẽ tiết ra mật dính để xua đuổi. Lâu ngày, lớp mật dính này cô đặc lại trên lưng thành một lớp da mềm ngọt như bánh táo, đến mức trẻ em thường gỡ ăn như món ăn vặt. Mặc dù chủ đạo là ngọt, nhưng táo chín hay sống vẫn chứa axit malic, giúp Appletun sử dụng chiêu Axit Táo [Apple Acid], dịu hơn so với chiêu Bom Axit độc tính mạnh của Flapple.
Dạng Cực Đại Giga [Gigantamax] của Flapple và Appletun tuy là hai Pokemon khác nhau, lại dùng chung một hình dạng – đều được thiết kế dựa trên món táo caramel (caramel apple). Tùy khẩu vị, món này có thể dùng táo chua hoặc táo ngọt rồi phủ lên lớp caramel, tương ứng Flapple với độc chiêu Chua Lét Giga [G-Max Tartness] hoặc Appletun với độc chiêu Ngọt Lịm Giga [G-Max Sweetness].
Khi ăn phải Táo Siro [Syrupy Apple], Applin tiến hóa thành Dipplin – Pokemon Kẹo Táo [Candy Apple Pokemon]. Lấy cảm hứng từ những quả táo có mật (蜜) như Sun Fuji hay Kotoku ở Nhật, nơi đường tự nhiên tích tụ ở lõi tạo thành vệt óng vàng khi chín. Từ đó, Dipplin được nhân hóa thành lớp Siro Siêu Ngọt [Supersweet Syrup], trông như một viên kẹo táo bọc đường.
Lớp siro này không chỉ ngọt mà còn sánh đặc, giúp Dipplin giữ chắc Vật Phẩm [Item] với đặc tính Bám Dính [Sticky Hold]. Ngoài ra, nó cũng che lấp khí ethylene mà táo thường tiết ra, khiến Dipplin mất đi khả năng Ép Chín các Quả Mọng như trước. Dipplin sử dụng chính lớp siro này để tung ra độc chiêu Bom Siro [Syrup Bomb], làm chậm đối thủ bằng chất dính ngọt ngào.
Về thiết kế, Dipplin gợi liên tưởng đến con rắn dụ dỗ Eva ăn trái cấm trong thần thoại phương Tây – nơi sự cám dỗ mang hình dáng ngọt ngào, ở đây là quả táo phủ siro. Bên trong táo có hai cá thể rồng nhỏ sống chung (dù một con chỉ lòi đuôi thôi), cùng nhau “chia ngọt sẻ bùi” như hình ảnh Eva và Adam nơi vườn Địa Đàng.
Khi Dipplin học được chiêu Rồng Gióng Giã [Dragon Cheer], như một hành thức ước lệ để kêu gọi các cá thể rồng khác đến chung sống, khiến nó tiến hóa thành Hydrapple – Pokemon Quái Xà Táo [Apple Hydra Pokemon], chứa tổng cộng 7 cá thể Quái Xà [Syrpent]:
- 1 cá thể chính thường xuyên ló đầu ra điều khiển chung.
- 4 cá thể chỉ trồi lên khi “thích”.
- 2 cá thể lặng lẽ, chỉ lộ đuôi, có nhiệm vụ trườn để di chuyển cho cả cơ thể.
Hydrapple được lấy cảm hứng từ Orochi – Bát Kỳ Đại Xà trong Thần Đạo Nhật Bản, một con rắn có tới 8 đầu. Kết hợp với hình tượng Hydra (7 – 9 đầu tùy dị bản) trong thần thoại Hy Lạp, được cho là có thể mọc lại đầu sau khi bị chặt, phản ánh đặc tính Tái Sinh [Regenerator] mà Hydrapple sở hữu. Tuy nhiên, đặc tính này thực tế có thể chỉ là một phép ẩn dụ, tượng trưng cho việc nó luân phiên trồi lên thụt xuống những cái đầu để tấn công, trong khi cá thể trước rút vào nghỉ, trông giống như đang “tái sinh” đầu liên tục.
Khác với Dipplin vốn sống ôn hòa, các cá thể hợp thành Hydrapple lại thiếu sự hòa hợp. Điều này gợi nhớ đến câu chuyện Quả Táo Bất Hòa (Apple of Discord) trong thần thoại Hy Lạp, khi một quả táo vàng được ném vào bàn tiệc của các vị thần đã làm bùng lên tranh cãi, dẫn đến cuộc chiến tranh thành Troy. Hình ảnh ấy trở thành nguồn cảm hứng cho chiêu Laze Ngẫu Hứng [Fickle Beam]: Khi các cái đầu không đồng thuận, chỉ một đầu chính bắn ra tia sáng; nhưng nếu tâm trạng vui vẻ, cả 5 cái đầu đồng lòng tấn công, giúp sát thương tăng gấp đôi.