Pokemon Legends: Arceus đánh dấu bước ngoặt lớn khi tái hiện lịch sử vùng đất Hisui – tiền thân của Sinnoh. Bên cạnh lối chơi mới, game còn hé lộ nhiều Pokemon mang hình thái đặc thù chỉ tồn tại trong quá khứ. Khác với Alola hay Galar, nơi các dạng Vùng Miền [Regional Form] vẫn còn tồn tại song song ở hiện tại, trong khi các dạng Vùng Miền ở Hisui đa số bị giới hạn trong bối cảnh lịch sử, chỉ xuất hiện một số loài với số lượng khiêm tốn trong các bản game sau này. Điều đó cho thấy chúng không phải là “phiên bản thích nghi” song song, mà có thể chính là dạng nguyên thủy của loài.
Vì không đủ cổ để trở thành hóa thạch, nên chúng cũng không thể hồi sinh như các Pokemon tiền sử khác. Khi môi trường tự nhiên, tập quán sinh sống, phương thức huấn luyện của con người thay đổi, những tiến hóa đặc thù này dần biến mất. Dù vậy, điều này không đồng nghĩa với sự tuyệt chủng hoàn toàn. Một số loài có thể vẫn được duy trì trong những quần thể nhỏ lẻ, hoặc theo thời gian đã biến đổi dần theo hướng thích nghi Darwin, thậm chí là bị xâm lấn bởi Pokemon đến từ vùng khác, để rồi qua quá trình chọn lọc tự nhiên, phát triển thành hình thái hiện đại mà Pokedex đã ghi nhận ở ngày nay.
Cụ thể, khi khí hậu Hisui ôn hòa hơn, thiên địch thưa thớt, mâu thuẫn giữa con người và Pokemon giảm dần do sự ra đời của Bóng Poke [Poke Ball] hiện đại, nhu cầu chiến đấu để sinh tồn cũng không còn cấp bách. Những lối đánh cực đoan như Mãnh Kích [Strong Style] (tập trung toàn lực để dứt điểm) hay Tốc Kích [Agile Style] (ra đòn thật nhanh để ứng biến) mất đi lý do tồn tại. Con người bắt đầu hướng nhiều hơn vào bắt giữ, nghiên cứu và huấn luyện, thay vì đối đầu khốc liệt. Trong khi đó, 2 phong cách chiến đấu này vốn tiêu hao năng lượng nhiều hơn, dễ khiến Pokemon suy kiệt nên dần bị thay thế bởi các phương pháp rèn luyện ổn định và bền vững hơn.
Đồng thời, xã hội dần thiết lập những chuẩn mực mới về thi đấu và cách đối xử công bằng với Pokemon, hạn chế việc áp dụng những lối chiến đấu dễ gây tổn hại đến sức khỏe của chúng. Chiến lược hiện đại cũng tập trung nhiều hơn vào sự phối hợp trong đội hình, kiểm soát hiệu ứng trạng thái và khai thác đa dạng kỹ năng. Chính vì thế, Mãnh Kích và Tốc Kích ngày càng bị xem như kỹ thuật đã lỗi thời, chỉ còn mang ý nghĩa lịch sử. Sau đây là một vài giả thuyết về sự vắng bóng của các Pokemon Hisui ở hiện đại theo ý kiến cá nhân của mình:
Ursaluna

Ursaluna chỉ có thể tiến hóa từ Ursaring khi ở Hisui, sử dụng Khối Than Bùn [Peat Block] vào đêm trăng tròn.
Chính khí hậu lạnh giá khắc nghiệt của Hisui thuở xưa đã tạo áp lực tiến hóa, khiến Ursaring trở thành Ursaluna: cơ thể vạm vỡ hơn, bộ lông và lớp da dày hơn, đủ sức thích nghi trong môi trường bùn lầy. Thế nhưng, khi khí hậu dần ấm lên, những đầm lầy rộng lớn bị con người thu hẹp hoặc khai thác cho nông nghiệp và phát triển hạ tầng. Khối Than Bùn, vốn chỉ hình thành trong điều kiện bùn lầy đặc thù, cũng ngày càng khan hiếm. Dẫu ở Sinnoh vẫn còn những nơi như Đầm Lầy Lớn [Great Marsh], nhưng quy mô không thể so sánh với thuở trước. Điều kiện cần thiết cho sự tiến hóa ấy vì thế biến mất, và Ursaluna cũng dần vắng bóng trong thời hiện đại.
Chỉ có một biến thể đặc biệt là Ursaluna Trăng Máu [Bloodmoon], còn sót lại ở vùng Kitakami, được cho là cá thể đã vượt biển từ Hisui đến đây. Nhiều giả thuyết cho rằng đây vốn chỉ là một Ursaluna bình thường, nhưng đã tiến hóa đúng vào thời khắc trăng máu (nguyệt thực). Chính dị tượng này, cộng thêm hành trình di cư khắc nghiệt, đã khiến nó trở nên dữ tợn hơn, với thân hình vấy đầy bùn đất nặng nề.
Trong nhiều nền văn hóa, trăng máu được xem là điềm dữ, gắn với chiến tranh, dịch bệnh hay biến loạn. Đồng thời, nó cũng được tin là thời khắc “màn che giữa hai thế giới” trở nên mỏng manh, khiến con người dễ chạm tới những điều siêu nhiên. Từ khái niệm “khai nhãn” trong Thần đạo Nhật Bản đến những mặc khải trong Kinh Thánh, trăng máu thường mang ý nghĩa khai mở trực giác và nhìn thấu ranh giới sinh-tử.
Từ biểu tượng đó, Ursaluna Trăng Máu sở hữu độc chiêu Huyết Nguyệt [Blood Moon] và đặc tính độc quyền: Tâm Nhãn [Mind’s Eye] – con mắt tâm linh khai mở dưới ánh trăng đỏ. Lúc này, Ursaluna không còn dựa vào thị giác mà cảm nhận bằng trực giác tuyệt đối: miễn nhiễm trước mọi thay đổi về độ chính xác và né tránh, đồng thời có thể đánh trúng Pokemon hệ Ma bằng các chiêu Thường và Giác Đấu – điều mà thông thường không thể làm được.
Wyrdeer

Wyrdeer chỉ có thể tiến hóa từ Stantler khi Stantler sử dụng chiêu Lớp Chắn Mãnh Lực [Psyshield Bash] theo phong cách Tốc Kích [Agile Style] ít nhất 20 lần.
Từ xa xưa, gạc của Stantler vốn được xem như những tác phẩm nghệ thuật, quý giá đến mức loài này từng bị săn bắt đến gần tuyệt chủng. Về sau, khi một số cá thể tiến hóa thành Wyrdeer, con người lại tiếp tục tận dụng bộ lông dày của chúng để chống chọi mùa đông khắc nghiệt ở Hisui, khiến số lượng càng suy giảm.
Theo thời gian, khí hậu trở nên ôn hòa hơn, mùa đông ngắn lại và kẻ săn mồi cũng ít dần. Stantler hiện đại không còn cần phải vận dụng liên tục Lớp Chắn Mãnh Lực để đối phó nhanh với nguy hiểm, cũng không cần tiến hóa thành Wyrdeer để chống chọi giá lạnh. Vì vậy, dù chúng vẫn có thể học chiêu này ở hiện tại, quá trình tiến hóa đặc thù ấy đã biến mất cùng với phong cách chiến đấu cực đoan của thời Hisui.
Tuy mất đi tiến hóa đặc thù, chúng vẫn giữ lại phần nào năng lực tâm linh vốn có từ tổ tiên. Chính vì vậy, một Pokemon hệ Thường như Stantler lại có thể học được rất nhiều chiêu hệ Siêu Linh như Thuật Thôi Miên [Hypnosis], Tĩnh Tâm [Calm Mind], Nhập Vai [Role Play], Phong Ấn [Imprison], Húc Ý Niệm [Zen Headbutt],…
Kleavor

Kleavor chỉ có thể tiến hóa từ Scyther nhờ Hắc Ngọc Thạch [Black Augurite], một khoáng chất tập trung quanh các dãy núi lửa của Hisui. Loài này vốn thích nghi với môi trường rừng rậm, dựa vào khả năng ẩn nấp, săn mồi và dùng lưỡi rìu đá để cắt cây, đánh dấu lãnh thổ. Người Hisui từng thu thập các mảnh đá rơi ra từ Kleavor để chế tạo công cụ.
Khi con người bắt đầu khai thác khoáng sản và mở rộng mỏ (đặc biệt tại Oreburgh), rừng bị thu hẹp, Hắc Ngọc Thạch trở nên khan hiếm, buộc Kleavor phải di chuyển ra những khu vực trống trải, nơi sinh tồn trở nên khó khăn hơn. Cùng thời điểm đó, Scizor xuất hiện từ Biến Dạng Thời Không [Space-Time Distortion], mang hệ Bọ/ Thép vượt trội so với Bọ/ Đá của Kleavor, đồng thời cũng có ít điểm yếu và khả năng phòng thủ ổn định hơn. Chính vì vậy, cả trong tự nhiên lẫn dưới sự lựa chọn của các Huấn luyện viên [Trainer], Scizor dần trở thành hướng tiến hóa được ưu tiên hơn.
Thiết kế của Kleavor còn mang ý nghĩa biểu tượng: chiến binh thời nguyên thủy với rìu đá và lớp giáp thô sơ, phản ánh giai đoạn con người còn dùng công cụ thủ công. Khi kim loại trở nên phổ biến, vai trò và “chỗ đứng” của loài Pokemon này cũng dần mai một như một lẽ tất nhiên.
Ngày nay, Kleavor vẫn tồn tại nhưng số lượng hạn chế, chủ yếu trong các khu bảo tồn, ví dụ Quần Xã Hẻm Núi [Canyon Biome] ở Unova.
Hisuian Sneasel/ Sneasler

Sneasler chỉ có thể tiến hóa từ Hisuian Sneasel khi cá thể này mang theo Vuốt Sắc Nhọn [Razor Claw] và lên cấp vào ban ngày.
Khác với Sneasel vùng Johto, vốn tiến hóa thành Weavile vào ban đêm. Hisuian Sneasel chọn cho mình con đường sinh tồn đơn độc và khép kín hơn, từ đó nó cũng ít hung hãn hơn. Hisuian Sneasel sở hữu cặp vuốt tẩm độc, có thể tự vệ bằng những đòn kết liễu chí mạng. Sống giữa dãy núi hiểm trở của Hisui, nó tiến hóa thành Sneasler, nổi bật với khả năng leo trèo vượt trội để thích ứng môi trường khắc nghiệt, cũng như chiêu Vuốt Đoạt Mệnh [Dire Claw] trứ danh.
Thế nhưng, khi diện tích rừng núi dần bị thu hẹp và hoạt động của con người ngày càng mở rộng, lối sống ban ngày tưởng như kín đáo của chúng lại trở thành bất lợi: dễ bị phát hiện, săn bắt và mất dần nơi trú ẩn. Trong hệ sinh thái Hisui, Sneasler còn phải đối mặt với những mối đe dọa trực diện. Điển hình là Gliscor (Đất/ Bay), vừa khắc hệ, vừa sở hữu đặc tính Miễn Nhiễm Độc [Immunity], khiến ưu thế vuốt độc của Sneasler trở nên vô dụng. Đáng chú ý, cơ chế hình thành đặc tính này có thể bắt nguồn từ chính mối quan hệ sinh thái với Hisuian Sneasel: quá trình cạnh tranh và đối kháng lâu dài đã thúc đẩy Gliscor phát triển khả năng kháng độc, tương tự như cách Zangoose tiến hóa đặc tính kháng nọc độc để đối đầu với Seviper. Chưa dừng lại ở đó, sự hiện diện của Hisuian Braviary (Siêu Linh/ Bay) – loài săn mồi hoạt động ban ngày, càng đẩy Sneasler vào thế sinh tồn đầy bất lợi.
Để ứng phó, hậu duệ của chúng dần thích nghi bằng cách thay đổi tập tính: chuyển sang sống theo bầy, hoạt động về đêm, đồng thời phát triển thêm hệ Băng nhằm chống chịu khí hậu lạnh giá nơi đây. Sự xuất hiện của Weavile tại Hisui thông qua các Biến Dạng Thời Không [Space-time distortion] đã tạo nên bước ngoặt. Với lợi thế khắc chế trực tiếp Hisuian Braviary, không bị Gliscor vô hiệu hóa và khả năng thích nghi toàn diện hơn, Weavile nhanh chóng chiếm ưu thế. Theo thời gian, cán cân sinh thái nghiêng hẳn về phía Weavile, còn Sneasler dần mất chỗ đứng và bị thay thế bởi dòng tiến hóa quen thuộc như ta đã biết ở ngày nay.
Hisuian Qwilfish/ Overqwil

Overqwil chỉ có thể tiến hóa từ Hisuian Qwilfish khi nó dùng chiêu Ngàn Gai Độc [Barb Barrage] theo phong cách Mãnh Kích [Strong Style] ít nhất 20 lần.
Hisuian Qwilfish sở hữu những chiếc gai độc cố định, giúp chúng ít khi bị săn mồi. Ở vùng Hisui, ngư dân từng khinh miệt loài này vì chất độc của nó gây ra nhiều rủi ro cho vùng biển nơi chúng sinh sống. Do phần lớn cá thể không cần tiến hóa để tự vệ, khiến Overqwil trong tự nhiên trở nên rất hiếm. Trong hệ sinh thái Hisui, Overqwil đóng vai trò như một đối trọng giúp kiểm soát quần thể Basculegion – loài cá dữ tợn được tiếp thêm sức mạnh từ linh hồn đồng loại đã khuất.
Tuy nhiên, khi Basculegion tuyệt chủng trong thời hiện đại, áp lực cạnh tranh cũng không còn. Một cơ thể đồ sộ phủ đầy gai độc như Overqwil trở thành gánh nặng: cử động chậm chạp, khó săn mồi và kém thích nghi. Đồng thời, trong bối cảnh con người và Pokemon ngày càng chung sống hòa thuận, bản tính hung hăng cực đoan của chúng cũng dần mai một. Hậu duệ vì thế tiến hóa theo hướng ôn hòa hơn, đánh mất hệ Bóng Tối. Do đó, dù vẫn có thể học được chiêu thức này ở hiện tại, cơ chế tiến hóa đặc thù gắn liền với lối chiến đấu khắc nghiệt thời Hisui đã biến mất.
Ngày nay, Hisuian Qwilfish vẫn tồn tại nhưng với số lượng hạn chế, chủ yếu ở những vùng biển lạnh, hoang sơ, chẳng hạn trong Quần Xã Địa Cực [Polar Biome] ở Unova.
Basculin Sọc Trắng/ Basculegion

Basculegion chỉ có thể tiến hóa từ Basculin Sọc Trắng [White-Striped] khi nó chịu ít nhất 294 điểm sát thương tích lũy từ Phản Sát Thương [Recoil] qua các chiêu thức như Sóng Đập [Wave Crash], Xả Thân Công Kích [Double-Edge], Đâm Sầm [Take Down] hay Húc Toác Đá [Head Smash]. Basculin có thể hồi phục Sinh Lực [HP] giữa các trận, nhưng nếu bị hạ gục trước khi đủ ngưỡng, toàn bộ tích lũy sẽ mất và quá trình phải bắt đầu lại.
Khác với Sọc Đỏ [Red-Striped] và Sọc Lam [Blue-Striped] hiện nay, Basculin Sọc Trắng vốn hiền hòa, thậm chí chia sẻ thức ăn với nhau, nhưng nổi tiếng với tập tính di cư ngược dòng qua các con sông dữ ở Hisui. Hành trình nguy hiểm này trở thành biểu tượng cho cơ chế tiến hóa: những cá thể sống sót không chỉ vượt qua đau đớn, cận kề cái chết, mà còn tiếp nhận linh hồn đồng loại đã mất, tạo sức mạnh giúp chúng tiến hóa thành Basculegion, đủ khả năng vượt dòng nước dữ. Cơ chế tiến hóa này, kết hợp với nguy cơ cạnh tranh cao, khiến quần thể Basculin sọc trắng vốn đã hạn chế càng thêm suy giảm.
Theo thời gian, điều kiện tiến hóa gần như biến mất. Sông ngòi bị bồi đắp, ô nhiễm hoặc khô cạn; hành trình ngược dòng không còn khốc liệt; cách huấn luyện Pokemon thay đổi, các chiêu thức Phản Sát Thương ít được dùng để đảm bảo an toàn. Đồng thời, hai biến thể Sọc Đỏ và Sọc Lam xuất hiện, dữ dằn và thích nghi tốt với nhiều vùng nước hơn, lấn át Basculin Sọc Trắng. Tuy nhiên, chúng lại không còn bản năng di cư ngược dòng, nên không thể tiến hóa thành Basculegion được nữa.
Ngày nay, Basculin Sọc Trắng vẫn tồn tại nhưng số lượng hạn chế, chủ yếu trú ngụ ở những vùng biệt lập, chẳng hạn trong Rừng Vĩnh Cửu [Timeless Woods] ở Kitakami.
Hisuian Braviary

Hisui là phiên bản cổ xưa của Sinnoh, khi thiên nhiên còn hoang sơ, ít bị con người can thiệp. Trong bối cảnh ấy,, các yếu tố siêu nhiên (linh khí, linh hồn, tín ngưỡng) luôn hiện hữu mạnh mẽ, đặc biệt quanh trung tâm Núi Thiên Quan [Mt. Coronet]. Chính môi trường này đã tạo điều kiện cho sự tồn tại của nhiều Pokemon như Basculegion (hấp thụ linh hồn đồng loại), Hisuian Zoroark (hiện thân của oán niệm), Hisuian Typhlosion (thanh tẩy linh hồn),…
Trong hệ sinh thái đó, Hisuian Braviary với hệ Siêu Linh/ Bay từng giữ vị trí kẻ săn mồi vượt trội. Chúng thống lĩnh bầu trời ban ngày, đứng trên Hisuian Sneasel và Sneasler vốn sống đơn độc dưới mặt đất. Tuy nhiên, sự xuất hiện của Weavile (Bóng Tối/ Băng) từ Biến Dạng Thời Không [Space-Time Distortion] đã đảo lộn cán cân: Weavile đi săn theo bầy, tốc độ vượt trội, lại khắc chế trực tiếp hệ Siêu Linh, đồng thời thích nghi hoàn hảo với khí hậu băng giá. Sự cạnh tranh này khiến số lượng Sneasler suy giảm, kéo theo nguồn thức ăn quen thuộc của Hisuian Braviary cũng cạn kiệt. Song song đó, sự lan rộng của Hisuian Zoroark (Thường/ Ma) càng khiến Braviary khó giữ vững lợi thế sinh tồn.
Về sau, trước sức ép của môi trường và chuỗi săn mồi ngày càng khốc liệt tại Hisui, loài Braviary buộc phải di cư sang vùng đất Unova để sinh tồn. Việc rời xa Núi Thiên Quan – nơi gắn bó mật thiết với linh khí, khiến chúng dần mất đi mối liên hệ siêu linh vốn nuôi dưỡng sức mạnh tâm thức. Trải qua nhiều thế hệ, chúng thích nghi với môi trường mới, cuối cùng biến đổi thành dạng Thường/ Bay như Braviary quen thuộc ngày nay.
Hisuian Lilligant

Hisuian Lilligant vốn sở hữu cơ thể được tối ưu cho vùng Đầm Nước Hồng Liên [Crimson Mirelands] – nơi đất bùn lầy lội, không khí ẩm nặng và mùa đông kéo dài khắc nghiệt. Trong môi trường ấy, Petilil buộc phải tiến hóa theo hướng bền bỉ: đôi chân dài, linh hoạt giúp nó vượt qua bùn lầy, giữ bước vững chắc trên băng tuyết và leo dốc dễ dàng; thân hình mảnh mai nhưng dẻo dai, đủ sức chống chịu cái lạnh và ứng phó trước kẻ săn mồi.
Thế nhưng, khi khí hậu ấm dần lên và các đầm lầy bị khai phá, hệ sinh thái thay đổi sâu sắc: thảm thực vật đặc trưng vốn nuôi dưỡng chúng dần biến mất. Không còn nhiều nơi ẩn náu, chúng trở thành con mồi dễ dàng cho các loài săn mồi hệ Bay/ Siêu Linh, đặc biệt là Hisuian Braviary chuyên săn vào ban ngày, khiến Hisuian Lilligant hầu như không còn đường thoát.
Trước sức ép đó, Lilligant bắt đầu di cư sang vùng Unova, nơi khí hậu ôn hòa và áp lực từ thiên địch cũng nhẹ nhàng hơn. Ở Hisui, môi trường giá lạnh khiến Petilil cần đến năng lượng ấm áp từ Đá Mặt Trời [Sun Stone] như một chất xúc tác để có thể tiến hóa. Nhưng tại Unova, ánh nắng dồi dào và khí hậu dễ chịu đã thay thế vai trò ấy, giúp chúng tiến hóa tự nhiên mà không cần sự hỗ trợ từ Đá Mặt Trời. Theo thời gian, chúng cũng đánh mất bản chất chiến binh của hệ Giác Đấu, thay vào đó phát triển dáng hình mềm mại, duyên dáng và tập trung vào vẻ đẹp thuần thảo. Kết quả là quần thể Hisuian Lilligant tại Hisui ngày càng suy giảm, trong khi hình thái Lilligant ở Unova lại trở thành dạng phổ biến và được coi là biểu tượng quen thuộc của loài trong thế giới hiện đại.
Hisuian Growlithe/ Hisuian Arcanine

Hisuian Growlithe/ Hisuian Arcanine sinh sống chủ yếu ở Bờ Biển Quần Thanh [Cobalt Coastlands], nơi có Đảo Phun Lửa [Firespit Island] – ngọn núi lửa ngoài khơi với dung nham lộ thiên. Chính sự kết hợp giữa khí hậu ven biển lạnh giá và môi trường núi lửa đã tạo nên bộ lông dày, thô ráp, pha lẫn sắc tro đá, trông như một lớp giáp tự nhiên bảo vệ chúng khỏi gió biển và sương muối khắc nghiệt. Trong tự nhiên, chúng thường sống tách biệt con người, di chuyển theo từng cặp để canh giữ lãnh thổ, gợi nhắc hình tượng Shisa/ Komainu, những cặp thú thần canh cổng đền trong văn hóa Nhật Bản. Vì vậy, hình thái Hisuian của chúng được xem là phù hợp với bối cảnh cổ xưa hơn cả.
Tuy nhiên, hệ Đá vừa mang đến lợi thế vừa trở thành gánh nặng. Chúng có sức chống chịu tốt trước môi trường khắc nghiệt, nhưng lại yếu thế rõ rệt trước hệ Nước và Đất: những yếu tố phổ biến ngay tại vùng ven biển nơi chúng sinh sống. Đặc biệt, cặp sừng đá tuy cứng cáp nhưng giòn, dễ sứt mẻ hay gãy vỡ trong giao tranh, trở thành điểm yếu lớn khi đối đầu kẻ thù.
Khi con người bắt đầu khai phá ven biển, chặt phá rừng và đô thị hóa, môi trường sống của chúng dần bị thu hẹp. Quá trình thuần hóa qua nhiều thế hệ cũng tạo ra sự thay đổi: những cá thể hoang dã hung dữ, mang đặc trưng của Hisui, bị loại bỏ; thay vào đó là dòng Growlithe thuần hệ Lửa: thân thiện, nhanh nhẹn, dễ huấn luyện và trung thành hơn. Diễn biến này tương tự quá trình con người trong thực tế đã thuần hóa chó sói thành chó nhà, dần loại bỏ tính hung hãn để tạo nên loài vật gắn bó và hỗ trợ con người.
Trong DLC Mặt Nạ Sắc Bích [The Teal Mask], người chơi có thể nhận một Hisuian Growlithe từ Perrin như món quà đặc biệt. Chi tiết này ngầm khẳng định rằng ở thời hiện đại, vẫn còn tồn tại những cá thể Hisuian quý hiếm, được lưu giữ qua hậu duệ của vùng đất Hisui xưa. Cụ thể, Perrin được ám chỉ là hậu duệ của Adaman – tộc trưởng Tộc Kim Cương [Diamond Clan].
Hisuian Zorua/ Hisuian Zoroark

Zorua/ Zoroark vốn có nguồn gốc từ Unova, mang hệ Bóng Tối và năng lực Ảo Ảnh [Illusion] để sinh tồn. Tuy nhiên, chính khả năng lừa mị ấy khiến chúng bị con người nghi kỵ, xem là điềm gở và tìm cách xua đuổi. Nhiều cá thể bị chèn ép phải rời bỏ quê hương, lưu lạc đến những vùng đất xa xôi, trong đó có Lãnh Nguyên Trắng Xóa [Alabaster Icelands], Hisui.
Tại đây, chúng phải đối mặt khí hậu khắc nghiệt, thức ăn khan hiếm và sự cạnh tranh khốc liệt. Nhiều Zorua bỏ mạng, chỉ để lại những linh hồn phẫn uất. Qua thời gian, những oán hận ấy tái sinh, dung hợp thành hình thái hoàn toàn mới: Hisuian Zorua/ Hisuian Zoroark hệ Thường/ Ma, khác biệt hẳn với hệ Bóng Tối lúc bấy giờ. Ở dạng này, chúng khai thác sức mạnh từ chính sự oán hận và sợ hãi, biến lớp lông ma quái thành công cụ gieo rắc ảo ảnh rùng rợn, rồi chuyển hóa nỗi sợ của kẻ khác thành năng lượng duy trì sự tồn tại của mình. Chính nguồn năng lượng ấy cho phép chúng thi triển độc chiêu Lấy Oán Báo Oán [Bitter Malice], như một cách trút bỏ và trả thù cho mối hận qua nhiều kiếp, kéo dài không dứt.
Thế nhưng, theo dòng lịch sử, khí hậu Hisui dần ấm lên, điều kiện sống bớt khắc nghiệt. Con người cũng thay đổi cách nhìn, dần thấu hiểu và chấp nhận Ảo Ảnh như một đặc tính sinh học tự nhiên. Khi định kiến và nỗi sợ tan biến, nguồn năng lượng duy trì cho nhà Hisuian Zorua cũng dần cạn kiệt, khiến quần thể chúng suy yếu, khó còn tồn tại lâu dài ngoài tự nhiên.
Trái lại, nhà Zorua hệ Bóng Tối ở Unova không dựa vào oán hận, mà sống nhờ sự xảo quyệt. Nhờ đó, quần thể chúng vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ, còn nhà Hisuian Zorua, nếu thực sự vẫn còn đâu đó, cũng chỉ lang thang cô độc giữa miền băng giá. Chính sự biệt lập ấy khiến chúng trở thành cái bóng mơ hồ trong ký ức, hiện hữu trong truyền thuyết nhiều hơn so với đời thực.
Hisuian Avalugg

Hisuian Avalugg sở hữu thêm hệ Đá bởi quá trình tiến hóa trong môi trường đặc thù của Lãnh Nguyên Trắng Xóa [Alabaster Icelands]. Nơi đây, lớp băng vĩnh cửu (permafrost) đã tồn tại hàng ngàn năm, gắn kết chặt chẽ với tầng đất đá bên dưới. Qua thời gian, khoáng chất từ nền đất đông cứng thẩm thấu và hòa lẫn vào cơ thể, khiến Avalugg trở thành một khối kết hợp băng – đá rắn chắc. Chính sự đan xen tự nhiên này đã tạo nên song hệ Băng/ Đá.
Khác với Avalugg hiện đại, hình thái Hisui nhỏ gọn hơn, trọng lượng chỉ bằng một nửa nên di chuyển linh hoạt hẳn. Thân thể chúng được hình thành từ đá nâu được phủ lớp băng dày, trong khi phần đầu bè rộng có hàm dưới được gia cố bởi những tấm giáp khoáng chất cứng hơn cả thép. Nhờ vậy, chúng dễ dàng nghiền nát đá tảng, phá tuyết dày trong lúc trượt xuống các sườn núi hiểm trở.
Tuy nhiên, hệ Băng/Đá cũng kéo theo nhiều bất lợi, đặc biệt khi phải đối đầu với các Pokémon hệ Giác Đấu và Thép vốn khá phổ biến tại Hisui, điển hình như Hisuian Sneasel/ Sneasler. Vì thế, mỗi lần rời khỏi vùng tuyết trắng để kiếm ăn, Hisuian Avalugg luôn phải đối diện nguy cơ bị săn đuổi.
Về sau, khi khí hậu ấm dần lên, những khối băng khổng lồ từng neo chặt vào khoáng chất cũng tách rời và trôi nổi trên đại dương. Từ hiện tượng này, Avalugg hiện đại ra đời: cơ thể khổng lồ cấu thành hoàn toàn từ băng tinh khiết, không còn yếu tố đá trong cấu trúc. Sự biến đổi ấy phản ánh quá trình tan băng ngoài đời thực, tương tự những tảng băng trôi ở Bắc Cực ngày nay đang tách khỏi lục địa dưới tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.
Enamorus

Enamorus được tôn xưng là Sứ Giả Mùa Xuân [Herald of Spring], gắn liền với niềm tin cổ xưa của cư dân Hisui. Theo truyền thuyết, Enamorus bay từ biển khơi trở về đất liền vào cuối mùa Đông, mang theo những cơn mưa xuân để xua tan băng giá. Trong Hình Thái Hiện Thân [Incarnate Forme], Enamorus gieo rắc tình yêu, khơi dậy sức sống mới cho muôn loài; còn trong Hình Thái Linh Thú [Therian Forme], nó lại là hiện thân của sự phẫn nộ, trừng phạt những kẻ coi thường sinh mệnh – đúng với danh hiệu Pokemon Yêu-Hận [Love-Hate Pokemon]. Vì không ưa cái lạnh, sự xuất hiện của nó cũng đồng nghĩa sự kết thúc của mùa Đông.
Trong bối cảnh khí hậu khắc nghiệt của Hisui xưa, người dân xem sự xuất hiện của Enamorus như “điều kiện cần” để mùa Xuân đến. Theo thời gian, khi khí hậu trở nên ổn định và bốn mùa rõ rệt hơn, mùa xuân đến một cách tự nhiên mà không cần “sự can thiệp” của vị thần này. Đồng thời, các tín ngưỡng và nghi lễ cổ xưa dần phai nhạt, khiến Enamorus từ từ chìm vào quên lãng trong dòng chảy lịch sử như Calyrex. Đây có lẽ là lý do nó không được nhắc đến trong Pokedex hiện đại, cũng như vắng bóng trong các truyền thuyết về Thế Lực Tự Nhiên [Forces of Nature] tại Unova – một vùng có khí hậu ôn hòa, nơi các mùa được phản ánh rõ rệt qua chu kỳ thay đổi hình dạng của Deerling và Sawsbuck.
ORIGIN DIALGA/ ORIGIN PALKIA

Nội dung khắc trên Phiến Thạch Trụ Băng [Icicle Plate] trong game Pokemon Legend: Arceus một lần nữa khẳng định:
“Hai bản thể của thời gian và không gian được giải phóng khỏi Nguyên Thủy Độc Tôn [Original One].”
Câu chữ này ám chỉ rằng Dialga và Palkia vốn là một phần được tách ra từ chính cơ thể Arceus. Đây có thể chính là nguyên do giải thích tại sao Hình Thái Nguyên Bản [Origin Forme] của chúng lại mang nhiều nét tương đồng với Arceus đến vậy, từ cấu trúc vòng khuyên cho đến dáng đứng bốn chân, cổ dài thoàng. Đồng thời, cũng lý giải việc hai Tộc Kim Cương [Diamond Clan] và Tộc Trân Châu [Pearl Clan] trong vùng Hisui đã nhầm lẫn chúng là Arceus, coi chúng là Đấng Sinnoh [Almighty Sinnoh] và mỗi tộc tôn thờ nó như vị thần sáng tạo thế giới.
Về mặt thẩm mỹ, con người không phải thước đo chuẩn để đánh giá cái đẹp hay cái “chuẩn mực” của thần thánh. Giống như hình ảnh các thiên thần hay tổng lãnh thiên thần ngoài đời cũng thường được khắc họa với hình dạng quái dị, gớm ghiếc, vượt ngoài trí tưởng tượng. Chính sự quái lạ ấy nhấn mạnh tính nguyên thủy, hoang dã, khó lĩnh hội của thần linh. Dialga Nguyên Bản dù có chiếc cổ dài bị bó nghẹn vẫn có thể gầm vang Tiếng Gầm Thời Gian [Roar of Time], Palkia Nguyên Bản dù cụt mất đôi tay vẫn có thể Xé Toạc Không Gian [Spacial Rend]. Điều đó khẳng định bản chất phi cấu trúc, vượt qua định luật vật lý thông thường của vũ trụ: chúng không cần thanh quản để gầm, không cần cánh tay để vung xé, bởi chính bản thể của chúng chính là hiện hữu thuần túy của thời gian và không gian.
Nếu nhìn sang Giratina, ta thấy một nguyên lý tương tự. Trong Thế Giới Hỗn Mang [Distortion World], nơi mọi thứ đều đảo lộn và trọng lực hỗn loạn, Giratina phải hiện diện trong Hình Thái Nguyên Bản [Origin Forme] để thích nghi. Nhưng khi bước ra thế giới thực với môi trường ổn định hơn, nó buộc phải đổi sang Hình Thái Biến Đổi [Altered Forme] để tồn tại. Dialga và Palkia cũng có thể được hiểu theo cách ấy: ở buổi sơ khai, khi vũ trụ còn đầy hỗn loạn, chúng mang hình dáng “nguyên thủy”. Còn trong hiện tại, khi thế giới đã cân bằng và trọng lực ổn định, chúng phải mang hình dáng “điều chỉnh” để thích nghi và gần gũi với thế giới loài người hơn.
Điều này cũng gợi liên tưởng đến bộ tứ Thế Lực Tự Nhiên [Forces of Nature] (Tornadus, Thundurus, Landorus, Enamorus). Bình thường chúng tồn tại trong Hình Thái Hiện Thân [Incarnate Forme], tức “hiện thân” dưới hình dáng người để giúp chúng trông gần gũi và dễ được con người chấp nhận hơn. Nhưng khi soi chiếu qua Gương Hiện Hình [Reveal Glass], chúng trở lại với Hình Thái Linh Thú [Therian Forme] – bản thể dữ dội và hoang dã hơn, phản ánh đúng sức mạnh nguyên thủy của mình.
Vậy nên để trở về Hình Thái Nguyên Bản, một là chúng phải tồn tại trong chính không gian tự nhiên của mình. Hai là khi thế giới rơi vào trạng thái hỗn loạn như thuở sơ khai, chẳng hạn như hiện tượng Biến Dạng Thời Không [Space-Time Distortion] ở Hisui do Giratina gây ra. Ba là nhờ năng lượng từ Đại Ngọc Kim Cương [Adamant Crystal] và Đại Ngọc Trân Châu [Lustrous Globe]. Khác với Bảo Ngọc Kim Cương [Adamant Orb] và Bảo Ngọc Trân Châu [Lustrous Orb], 2 vật phẩm này chỉ đơn thuần là vật phẩm khuếch đại sức mạnh vốn có, chứ không hề tác động đến hình dạng.
Hisuian Typhlosion/ Hisuian Decidueye/ Hisuian Samurott

Các Pokemon Khởi Hành Viên [First Partner Pokemon] tại vùng Hisui vốn không phải loài bản địa. Những cá thể đầu tiên được Giáo sư Laventon mang từ Johto về sau chuyến du hành vòng quanh thế giới, hoặc xuất hiện qua hiện tượng Biến Dạng Thời Không [Space-Time Distortion]. Vì vậy, hình thái Hisuian của chúng có thể được coi là một dạng “ngoại lai thích nghi”, chỉ xuất hiện khi môi trường, văn hóa và tín ngưỡng của vùng đất này hội tụ đầy đủ.
- Dưới ảnh hưởng của linh khí tỏa ra quanh Núi Thiên Quan [Mt. Coronet], Quilava tại Hisui tiến hóa thành Typhlosion mang song hệ Lửa/ Ma. Không còn mang hình tượng “ngọn lửa phun trào” dữ dội như Typhlosion ở Johto, dạng Hisuian khoác lên vai trò của một “ngọn lửa siêu độ”, nó hấp thụ linh hồn vất vưởng để thanh tẩy, rồi dìu dắt họ trở về miền an nghỉ. Ở vùng đất Hisui, nơi con người và Pokemon thường bỏ mạng bởi xung đột, chiến tranh và thiên nhiên khắc nghiệt, khiến số lượng linh h.ồ.n vất vưởng ngày càng chất chồng. Chính bối cảnh ấy đã khơi dậy lòng trắc ẩn trong Hisuian Typhlosion, nó trở nên trầm lặng và điềm tĩnh hơn, khác hẳn vẻ nóng nảy và bộc trực đặc trưng của bản thể Johto. Thế nhưng, sự điềm tĩnh này không đồng nghĩa với sự nhu nhược. Khi cần, nó có thể giải phóng đoàn 108 ma trơi từ “chuỗi hạt” Japamala trên cổ thành cơn bão lửa, dồn dập ập đến kẻ thù bằng độc chiêu Bách Quỷ Dạ Hành [Infernal Parade].
- Samurott tại Hisui mang một khí chất hoàn toàn khác với đồng loại ở Unova. Trong môi trường hoang dã khắc nghiệt với đầy rẫy kẻ thù, nó trở nên lạnh lùng, tàn nhẫn, sẵn sàng dùng mọi thủ đoạn để giành lấy chiến thắng. Ngược lại, ở Unova, Oshawott thường được nuôi dưỡng trong nền văn minh nên khi tiến hóa Samurott gắn liền với hình tượng một chiến binh đường hoàng, chiến đấu với sự tôn nghiêm của một samurai, đề cao tinh thần đấu tay đôi công bằng. Trong văn hóa Nhật, một samurai trung thành, sau khi chủ mất, thường phải chọn con đường seppuku (mổ bụng tự sát) để giữ trọn danh dự. Song không ít người đã từ chối cái chết, trở thành rōnin sa đọa, bất chấp thủ đoạn để sinh tồn. Độc chiêu Đao Sóng Điệp Trùng [Ceaseless Edge] càng nhấn mạnh bản chất rōnin ấy: mỗi nhát đao là một vết chém tàn bạo, dữ dội như sóng cồn, để lại vô số mảnh vỡ rơi ra từ vỏ sò (seamitar), gieo thương tích kéo dài cho kẻ thù hệt như chiêu Rải Chông [Spikes].
- Dartrix tiến hóa để thích nghi với khí hậu khắc nghiệt của vùng đất: bộ lông dày giúp giữ ấm trong mùa đông dài, trong khi đôi chân chắc khỏe cho phép nó di chuyển linh hoạt trên băng tuyết – đặc trưng địa hình Hisui. Điểm nhấn trong thiết kế là chiếc mũ gợi hình roningasa, liên tưởng trực tiếp đến các rōnin, những samurai mất chủ, sống đời phiêu bạt. Hisuian Decidueye đại diện cho những rōnin vẫn giữ lòng trung, sống theo tinh thần nghĩa hiệp, điển hình như nhóm 47 rōnin, báo thù cho lãnh chúa cũ trước khi chọn con đường seppuku. Nếu đặt trong bối cảnh này, Hisuian Decidueye như một rōnin còn giữ chí khí (hệ Giác Đấu), tiếp tục chiến đấu để trả mối thù cho chủ cũ; khi hoàn tất nhiệm vụ, nó sẽ trở thành hình thái Alolan Decidueye (Hệ Ma), tượng trưng cho sự tuẫn tiết. Khác với Decidueye ở Alola, vốn thiên về mai phục và tấn công từ xa bằng cung tên, Hisuian Decidueye chọn lối chiến đấu trực diện, mạnh mẽ và khắc khổ hơn. Độc chiêu Tam Liên Tiễn [Triple Arrows] thể hiện rõ tinh thần này: mở đầu bằng cú đá chí mạng để phá thế phòng ngự của đối phương, tiếp đó liên tiếp bắn loạt mũi tên, kết hợp cả cận chiến và tầm xa trong cùng một nhịp tấn công.
Dẫu vậy, bản chất “tạm thời” của sự thích nghi này khiến nó khó duy trì lâu dài. Khi khí hậu ấm dần và linh khí quanh Núi Thiên Quan suy giảm, đồng thời môi trường hoang dã bớt khắc nghiệt và ít cạnh tranh hơn, những điều kiện cần thiết cho quá trình tiến hóa đặc biệt ấy dần biến mất. Chính vì vậy, ở Sinnoh ngày nay, chúng không thể tiến hóa thành dạng Hisuian được nữa.
HISUIAN VOLTORB/ HISUIAN ELECTRODE

Thực tế, nhiều bằng chứng cho thấy Bóng Poke [Poke Ball] cổ điển được lấy cảm hứng từ chính Hisuian Voltorb, chứ không phải ngược lại. Bởi lẽ, Hisuian Electrode từng là một trong năm Pokemon Lãnh Chúa [Noble Pokemon] đã cùng vị anh hùng cổ đại vượt qua thử thách của Arceus. Đáng chú ý, phân loài Hisuian được xếp loại là Pokemon Hình Cầu [Sphere Pokemon], khác biệt với Pokemon Bóng [Ball Pokemon] của dạng hiện đại, ngụ ý sau này mới mô phỏng “Ball”, tức “Poke Ball”.
Người Hisui sớm bắt đầu biết chế tạo những Bóng Poke thủ công từ quả Apricorn – loại quả có vỏ gỗ cứng, phần lõi chứa nhiều hạt, mang cấu tạo rất giống với thân thể tự nhiên của Hisuian Voltorb. Loài Pokemon này vốn có lớp vỏ gỗ, thân hình tròn, tích trữ điện năng, và khi kích động sẽ phóng ra các hạt giống qua lỗ nhỏ trên đầu. Cấu trúc và hành vi ấy dường như đã trở thành nguyên mẫu cho những Bóng Poke đầu tiên (vốn có lỗ thông hơi ở trên tương tự lỗ trên đầu của Voltorb, thậm chí ở Pokemon movie 4 cho thấy một quả Bóng Poke cổ có núm vặn ở trên đầu luôn).
Tuy nhiên, chính thói quen phóng hạt một cách mất kiểm soát của chúng đã gây ra vô số rắc rối trong đời sống thường nhật. Người dân buộc phải bịt kín lỗ trên đầu Voltorb rồi xua đuổi chúng khỏi khu định cư (khi tiến hóa chúng đổi vị trí lỗ sang bên dưới để tránh bị bịt, và cũng trở nên cảnh giác và nóng nảy hơn với con người). Theo dòng thời gian, khi kỹ thuật chế tạo Bóng Poke chuyển sang vật liệu hợp kim nhẹ và bền do các công ty như Silph Co. hay Devon Corp phát triển, truyền thống chế tác bằng Apricorn dần bị mai một, chỉ một số nghệ nhân như Kurt ở Johto là vẫn còn lưu giữ phương pháp này.
Trước sự thay đổi của thời đại, Voltorb buộc phải tiến hóa để thích nghi với môi trường mới, nơi Bóng Poke hiện đại đã trở thành biểu tượng phổ biến trong đời sống con người. Nhằm tránh lặp lại số phận bị xua đuổi như tổ tiên ở vùng Hisui, loài này dần biến đổi để mang diện mạo tương đồng với Bóng Poke kim loại, giúp chúng được con người yêu thích hơn. Chính quá trình thích nghi lâu dài ấy đã khiến Voltorb đánh mất hệ Cỏ vốn có của mình. Cũng vì thế, khi tiến hóa thành Electrode, nó không còn cần đến năng lượng từ Đá Lá [Leaf Stone] như tổ tiên nữa.
HISUIAN SLIGGOO/ HISUIAN GOODRA



