SỰ VẮNG BÓNG CỦA CÁC POKEMON HISUI

Pokemon Legends: Arceus đánh dấu bước ngoặt lớn khi tái hiện lịch sử vùng đất Hisui – tiền thân của Sinnoh. Bên cạnh lối chơi mới, game còn hé lộ nhiều Pokemon mang hình thái đặc thù chỉ tồn tại trong quá khứ. Khác với Alola hay Galar, nơi các dạng Vùng Miền [Regional Form] vẫn còn tồn tại song song ở hiện tại, trong khi các dạng Vùng Miền ở Hisui đa số bị giới hạn trong bối cảnh lịch sử, chỉ xuất hiện một số loài với số lượng khiêm tốn trong các bản game sau này. Điều đó cho thấy chúng không phải là “phiên bản thích nghi” song song, mà có thể chính là dạng nguyên thủy của loài.

Vì không đủ cổ để trở thành hóa thạch, nên chúng cũng không thể hồi sinh như các Pokemon tiền sử khác. Khi môi trường tự nhiên, tập quán sinh sống của con người, và phương thức huấn luyện thay đổi, những tiến hóa đặc thù này dần biến mất. Dù vậy, điều này không đồng nghĩa với sự tuyệt chủng hoàn toàn. Một số loài có thể vẫn được duy trì trong những quần thể nhỏ lẻ, hoặc theo thời gian đã biến đổi dần theo hướng thích nghi Darwin, thậm chí là bị xâm lấn bởi Pokemon đến từ vùng khác, để rồi phát triển thành hình thái hiện đại mà Pokedex đã ghi nhận ở ngày nay.

Cụ thể, khi khí hậu Hisui ôn hòa hơn, thiên địch thưa thớt, mâu thuẫn giữa con người và Pokemon giảm dần do sự ra đời của Bóng Poke [Poke Ball], nhu cầu chiến đấu để sinh tồn cũng không còn cấp bách. Những lối đánh cực đoan như Mãnh Kích [Strong Style] (tập trung toàn lực để dứt điểm) hay Tốc Kích [Agile Style] (ra đòn thật nhanh để ứng biến) mất đi lý do tồn tại.

Trong xã hội ổn định, con người hướng nhiều hơn vào bắt giữ, nghiên cứu và huấn luyện, thay vì đối đầu khốc liệt. Trong khi đó, 2 phong cách chiến đấu này vốn tiêu hao năng lượng nhiều hơn, dễ khiến Pokemon suy kiệt nên dần bị thay thế bởi các phương pháp rèn luyện ổn định và bền vững hơn.

Đồng thời, xã hội dần thiết lập những chuẩn mực mới về thi đấu và cách đối xử công bằng với Pokemon, hạn chế việc áp dụng những lối chiến đấu dễ gây tổn hại đến sức khỏe của chúng. Chiến lược hiện đại cũng tập trung nhiều hơn vào sự phối hợp trong đội hình, kiểm soát hiệu ứng trạng thái và khai thác đa dạng kỹ năng. Chính vì thế, Mãnh Kích và Tốc Kích ngày càng bị xem như kỹ thuật đã lỗi thời, chỉ còn mang ý nghĩa lịch sử.

Ursaluna

Ursaluna chỉ có thể tiến hóa từ Ursaring khi ở Hisui, sử dụng Khối Than Bùn [Peat Block] vào đêm trăng tròn.

Chính khí hậu lạnh giá khắc nghiệt của Hisui thuở xưa đã tạo áp lực tiến hóa, khiến Ursaring trở thành Ursaluna: cơ thể vạm vỡ hơn, bộ lông và lớp da dày hơn, đủ sức thích nghi trong môi trường bùn lầy. Thế nhưng, khi khí hậu dần ấm lên, những đầm lầy rộng lớn bị con người thu hẹp hoặc khai thác cho nông nghiệp và phát triển hạ tầng. Khối Than Bùn, vốn chỉ hình thành trong điều kiện bùn lầy đặc thù, cũng ngày càng khan hiếm. Dẫu ở Sinnoh vẫn còn những nơi như Đầm Lầy Lớn [Great Marsh], nhưng quy mô không thể so sánh với thuở trước. Điều kiện cần thiết cho sự tiến hóa ấy vì thế biến mất, và Ursaluna cũng dần vắng bóng trong thời hiện đại.

Chỉ có một biến thể đặc biệt: Ursaluna Trăng Máu [Bloodmoon] còn sót lại ở vùng Kitakami, được cho là cá thể đã vượt biển từ Hisui đến đây.

Wyrdeer

Wyrdeer chỉ có thể tiến hóa từ Stantler khi Stantler sử dụng chiêu Lớp Chắn Mãnh Lực [Psyshield Bash] theo phong cách Tốc Kích [Agile Style] ít nhất 20 lần.

Từ xa xưa, gạc của Stantler vốn được xem như những tác phẩm nghệ thuật, quý giá đến mức loài này từng bị săn bắt đến gần tuyệt chủng. Về sau, khi một số cá thể tiến hóa thành Wyrdeer, con người lại tiếp tục tận dụng bộ lông dày của chúng để chống chọi mùa đông khắc nghiệt ở Hisui, khiến số lượng càng suy giảm.

Theo thời gian, khí hậu trở nên ôn hòa hơn, mùa đông ngắn lại và kẻ săn mồi cũng ít dần. Stantler hiện đại không còn cần phải vận dụng liên tục Lớp Chắn Mãnh Lực để đối phó nhanh với nguy hiểm, cũng không cần tiến hóa thành Wyrdeer để chống chọi giá lạnh. Vì vậy, dù chúng vẫn có thể học chiêu này ở hiện tại, quá trình tiến hóa đặc thù ấy đã biến mất cùng với phong cách chiến đấu cực đoan của thời Hisui.

Kleavor

Kleavor chỉ có thể tiến hóa từ Scyther nhờ Hắc Ngọc Thạch [Black Augurite], một khoáng chất tập trung quanh các dãy núi lửa của Hisui. Loài này vốn thích nghi với môi trường rừng rậm, dựa vào khả năng ẩn nấp, săn mồi và dùng lưỡi rìu đá để cắt cây, đánh dấu lãnh thổ. Người Hisui từng thu thập các mảnh đá rơi ra từ Kleavor để chế tạo công cụ.

Khi con người bắt đầu khai thác khoáng sản và mở rộng mỏ (đặc biệt tại Oreburgh), rừng bị thu hẹp, Hắc Ngọc Thạch trở nên khan hiếm, buộc Kleavor phải di chuyển ra những khu vực trống trải, nơi sinh tồn trở nên khó khăn hơn. Cùng thời điểm đó, Scizor xuất hiện từ Biến Dạng Thời Không [Space-Time Distortion], mang hệ Bọ/ Thép vượt trội so với Bọ/ Đá của Kleavor, ít điểm yếu và có khả năng phòng thủ ổn định hơn. Chính vì vậy, cả trong tự nhiên lẫn dưới sự lựa chọn của các Huấn luyện viên, Scizor dần trở thành hướng tiến hóa được ưu tiên hơn.

Thiết kế của Kleavor còn mang tính biểu tượng: chiến binh thời nguyên thủy với rìu đá và lớp giáp thô sơ, phản ánh giai đoạn con người còn dùng công cụ thủ công. Khi kim loại trở nên phổ biến, vai trò và “chỗ đứng” của loài Pokémon này cũng dần mai một.

Ngày nay, Kleavor vẫn tồn tại nhưng số lượng hạn chế, chủ yếu trong các khu bảo tồn, ví dụ Quần Xã Hẻm Núi [Canyon Biome] ở Unova.

Hisuian Sneasel/ Sneasler

Sneasler chỉ có thể tiến hóa từ Hisuian Sneasel khi nó cầm Vuốt Sắc Nhọn [Razor Claw] và lên cấp vào ban ngày.

Khác với Sneasel ở Johto, vốn tiến hóa thành Weavile vào ban đêm, Hisuian Sneasel chọn con đường sinh tồn đơn độc, cô lập, nên ít hung dữ hơn. Bộ vuốt độc cho phép nó tấn công con mồi hoặc phòng thủ trước kẻ thù bằng những đòn chí tử. Sống trong môi trường khắc nghiệt của dãy núi Hisui, nó phát triển thành Sneasler với khả năng leo trèo vượt trội hơn.

Tuy nhiên, khi rừng núi bị thu hẹp và hoạt động con người ngày càng lan rộng, lối sống ẩn dật ban ngày của chúng trở thành bất lợi: dễ bị phát hiện, săn bắt và mất nơi trú ẩn. Trong hệ sinh thái Hisui, nhà Gliscor (Đất/ Bay) là mối đe dọa trực tiếp: vừa khắc hệ, vừa sở hữu đặc tính Miễn Nhiễm Độc [Immunity], tương tự mối quan hệ thiên địch giữa Zangoose và Seviper. Bên cạnh đó, sự hiện diện của Hisuian Braviary (Siêu Linh/ Bay) – loài săn mồi ban ngày, càng làm áp lực sinh tồn của Sneasler thêm nặng nề.

Để thích nghi, hậu duệ của chúng dần chuyển sang lối sống theo bầy, hoạt động về đêm và phát triển thêm hệ Băng để chống chịu khí hậu lạnh. Khi Weavile xuất hiện ở Hisui nhờ Biến Dạng Thời Không, với lợi thế khắc chế trực tiếp Hisuian Braviary và khả năng tồn tại hiệu quả hơn, cán cân sinh thái nghiêng về phía Weavile. Kết quả, Sneasler mất dần ưu thế và bị dòng tiến hóa quen thuộc thay thế.

Hisuian Qwilfish/ Overqwil

Overqwil chỉ có thể tiến hóa từ Hisuian Qwilfish khi nó dùng chiêu Ngàn Gai Độc [Barb Barrage] theo phong cách Mãnh Kích [Strong Style] ít nhất 20 lần.

Hisuian Qwilfish sở hữu những chiếc gai độc cố định, giúp chúng ít khi bị săn mồi. Ở vùng Hisui, ngư dân từng khinh miệt loài này vì chất độc của nó gây ra nhiều rủi ro cho vùng biển nơi chúng sinh sống. Do phần lớn cá thể không cần tiến hóa để tự vệ, khiến Overqwil trong tự nhiên trở nên rất hiếm. Trong hệ sinh thái Hisui, Overqwil đóng vai trò như một đối trọng giúp kiểm soát quần thể Basculegion – loài cá dữ tợn được tiếp thêm sức mạnh từ linh hồn đồng loại đã khuất.

Tuy nhiên, khi Basculegion biến mất trong thời hiện đại, áp lực cạnh tranh giảm mạnh. Một cơ thể khổng lồ, chi chít gai độc như Overqwil trở nên bất lợi: di chuyển khó khăn, tìm kiếm thức ăn kém hiệu quả. Cùng lúc, khi con người và Pokemon hòa hợp hơn, tính hung dữ thái quá của Overqwil dần suy giảm. Hậu duệ của chúng thích nghi theo hướng ít cực đoan hơn, và từ đó mất đi hệ Bóng Tối.

Ngày nay, Hisuian Qwilfish vẫn tồn tại nhưng số lượng hạn chế, chủ yếu ở những vùng biển lạnh, hoang sơ, chẳng hạn trong Quần Xã Địa Cực [Polar Biome] ở Unova.

Hisuian Basculin/ Basculegion

Basculegion chỉ có thể tiến hóa từ Basculin Sọc Trắng [White-Striped] khi nó chịu ít nhất 294 điểm sát thương tích lũy từ Phản Sát Thương [Recoil] qua các chiêu thức như Sóng Đập [Wave Crash], Xả Thân Công Kích [Double-Edge], Đâm Sầm [Take Down] hay Húc Toác Đá [Head Smash]. Basculin có thể hồi phục Sinh Lực [HP] giữa các trận, nhưng nếu bị hạ gục trước khi đủ ngưỡng, toàn bộ tích lũy sẽ mất và quá trình phải bắt đầu lại.

Khác với Sọc Đỏ [Red-Striped] và Sọc Lam [Blue-Striped] hiện nay, Basculin Sọc Trắng vốn hiền hòa, thậm chí chia sẻ thức ăn với nhau, nhưng nổi tiếng với tập tính di cư ngược dòng qua các con sông dữ ở Hisui. Hành trình nguy hiểm này trở thành biểu tượng cho cơ chế tiến hóa: những cá thể sống sót không chỉ vượt qua đau đớn, cận kề cái chết, mà còn tiếp nhận linh hồn đồng loại đã mất, tạo sức mạnh giúp chúng tiến hóa thành Basculegion, đủ khả năng vượt dòng nước dữ. Cơ chế tiến hóa này, kết hợp với nguy cơ cạnh tranh cao, khiến quần thể Basculin sọc trắng vốn đã hạn chế càng thêm suy giảm.

Theo thời gian, điều kiện tiến hóa gần như biến mất. Sông ngòi bị bồi đắp, ô nhiễm hoặc khô cạn; hành trình ngược dòng không còn khốc liệt; cách huấn luyện Pokemon thay đổi, các chiêu thức Phản Sát Thương ít được dùng để đảm bảo an toàn. Đồng thời, hai biến thể Sọc Đỏ và Sọc Lam xuất hiện, dữ dằn và thích nghi tốt với nhiều vùng nước hơn, lấn át Basculin Sọc Trắng. Tuy nhiên, chúng lại không còn bản năng di cư ngược dòng, nên không thể tiến hóa thành Basculegion được nữa.

Ngày nay, Basculin Sọc Trắng vẫn tồn tại nhưng số lượng hạn chế, chủ yếu trú ngụ ở những vùng biệt lập, chẳng hạn trong Rừng Vĩnh Cửu [Timeless Woods] ở Kitakami.

Hisuian Braviary

Hisui là phiên bản cổ xưa của Sinnoh, thời kỳ thiên nhiên còn hoang sơ, ít chịu tác động của con người. Vì vậy, các yếu tố siêu nhiên (linh khí, linh hồn, niềm tin tâm linh) thường được mô tả là luôn hiển hiện và mạnh mẽ hơn,hiện diện mạnh mẽ, đặc biệt quanh trung tâm Núi Thiên Quan [Mt. Coronet]. Đây cũng là bối cảnh để giải thích sự tồn tại của những Pokemon như Basculegion (hấp thụ linh hồn đồng loại), Hisuian Zoroark (hiện thân của oán niệm), Hisuian Typhlosion (thanh tẩy linh hồn),…

Trong môi trường này, Hisuian Braviary với hệ Siêu Linh/ Bay, từng chiếm ưu thế trong chuỗi thức ăn trước Hisuian Sneasel và Sneasler hoạt động đơn độc vào ban ngày. Nhưng sự xuất hiện của Weavile (Bóng Tối/ Băng) ở Sinnoh đã làm thay đổi cán cân: chúng săn theo bầy đàn, di chuyển nhanh nhẹn, vừa khắc chế hệ Siêu Linh, vừa thích nghi với khí hậu băng giá. Hệ quả là số lượng Sneasler suy giảm, đồng thời nguồn thức ăn quen thuộc của Hisuian Braviary cũng biến mất. Cùng lúc, sự hiện diện của Hisuian Zoroark (Thường/ Ma) tại Hisui càng đẩy Hisuian Braviary vào thế khó sinh tồn.

Về sau, khi loài người mở rộng ảnh hưởng, nghi lễ dần mai một, niềm tin tâm linh suy tàn và thiên nhiên bị khai phá, những loài gắn bó với linh khí cũng mất đi chỗ dựa. Hisuian Braviary vì thế mà biến mất, nhường chỗ cho Braviary hệ Thường/ Bay thích nghi hiệu quả hơn trong thế giới hiện đại.

Hisuian Lilligant

Hisuian Lilligant vốn sở hữu cơ thể được tối ưu cho vùng Đầm Nước Hồng Liên [Crimson Mirelands] – nơi đất đai bùn lầy, không khí ẩm nặng và mùa đông kéo dài khắc nghiệt. Trong môi trường ấy, Petilil buộc phải tiến hóa theo hướng bền bỉ: đôi chân dài, linh hoạt giúp nó lội qua bùn, bước đi vững chắc trên tuyết hay leo dốc dễ dàng; thân hình mảnh mai mà dẻo dai hơn, đủ sức chống chịu cái lạnh và đối phó với kẻ săn mồi.

Thế nhưng, khi khí hậu ấm dần lên và các đầm lầy bị khai phá, hệ sinh thái thay đổi sâu sắc: côn trùng thụ phấn ngày một ít đi, thảm thực vật mất lớp che phủ, môi trường vốn nuôi dưỡng Hisuian Lilligant dần biến mất. Không còn nhiều nơi trú ẩn, chúng trở thành mục tiêu dễ dàng cho các loài Pokemon săn mồi hệ Bay/ Siêu linh như Hisuian Braviary, khắc chế cứng của hệ Cỏ/ Giác Đấu như Hisuian Lilligant.

Trước biến động ấy, một bộ phận Lilligant di cư sang vùng Unova, nơi khí hậu ôn hòa hơn và áp lực từ thiên địch cũng nhẹ nhàng hơn. Tại đây, chúng dần đánh mất bản chất chiến binh của hệ Giác Đấu, thay vào đó tiến hóa thành dáng hình mềm mại, duyên dáng và tập trung vào vẻ đẹp thuần Thảo. Kết quả, quần thể Hisuian Lilligant tại Hisui ngày càng suy giảm, có nguy cơ tuyệt chủng ngoài hoang dã nếu thiếu sự bảo tồn; trong khi đó, Lilligant ở Unova lại trở thành hình thái phổ biến và được coi như biểu tượng đặc trưng của loài trong thế giới hiện đại.

Hisuian Growlithe/ Hisuian Arcanine

Hisuian Growlithe sinh sống ở Bờ Biển Xanh Thẫm [Cobalt Coastlands], nơi đây có Đảo Phun Lửa [Firespit Island] – một núi lửa ngoài khơi với dung nham lộ thiên. Chính môi trường núi lửa và khí hậu ven biển lạnh giá đã hình thành bộ lông dày thô ráp pha tro đá, tựa như một bộ giáp bảo hộ, giúp chúng chống chọi với gió biển và sương muối khắc nghiệt. Trong tự nhiên, loài này thường sống tách biệt con người, đi theo từng cặp để canh giữ lãnh thổ, gợi nhắc hình tượng những cặp thần thú Shisa/ Komainu canh cổng đền trong văn hóa Nhật Bản. Vì vậy, Hisuian Growlithe được xem là phù hợp với bối cảnh cổ xưa hơn cả.

Tuy vậy, việc mang thêm hệ Đá vừa là lợi thế vừa là gánh nặng. Chúng có khả năng chịu đựng khí hậu khắc nghiệt, nhưng lại mang điểm yếu nghiêm trọng trước hệ Nước và Đất – vốn phổ biến ngay trong môi trường ven biển nơi chúng cư trú. Đặc biệt, cặp sừng đá cứng cáp nhưng giòn, dễ gãy, khiến chúng dễ tổn thương trong giao tranh.

Khi con người bắt đầu khai phá ven biển, chặt phá rừng, đô thị hóa và chiếm dụng đất đai, môi trường hoang dã của chúng ngày càng bị thu hẹp. Quá trình thuần hóa kéo dài qua nhiều thế hệ cũng dẫn đến sự thay đổi: những cá thể dữ dằn, hoang dã mang đặc điểm đặc trưng của Hisui dần bị loại trừ, nhường chỗ cho dòng Growlithe thuần hệ Lửa: thân thiện, linh hoạt hơn, dễ huấn luyện và trung thành hơn. Quá trình này tương tự như việc con người trong thực tế đã thuần hóa và lai tạo chó hoang thành chó nhà, loại bỏ dần bản tính hung hãn để tạo nên loài vật đồng hành gần gũi.

Trong DLC Mặt Nạ Sắc Bích [The Teal Mask], người chơi có thể nhận một Hisuian Growlithe từ Perrin như một món quà đặc biệt. Chi tiết này ngầm khẳng định rằng trong thời hiện đại, vẫn còn tồn tại những cá thể Hisuian hiếm hoi được lưu giữ thông qua hậu duệ của vùng đất Hisui xưa. Việc Perrin được ngầm liên hệ là hậu duệ của Adaman – tộc trưởng Tộc Trân Châu [Pearl Clan], càng củng cố thêm giả thuyết này.

Hisuian Zorua/ Hisuian Zoroark

Hisuian Zorua vốn được xem như hiện thân của những linh hồn oán hận, tái sinh từ các cá thể Zorua từng bị con người ruồng bỏ. Trong quá khứ, do năng lực tạo ảo ảnh khiến con người sợ hãi và kỳ thị, chúng bị xua đuổi khỏi nơi cư trú, buộc phải tìm đến những vùng hoang vắng, băng giá như Lãnh Nguyên Trắng Xóa [Alabaster Icelands] của Hisui. Thế nhưng, khí hậu nơi đây khắc nghiệt, nguồn thức ăn khan hiếm và sự cạnh tranh sinh tồn dữ dội đã khiến nhiều cá thể bỏ mạng. Những linh hồn chất chứa uất hận ấy không tan biến, mà hợp nhất thành một hình thái mới: Hisuian Zorua hệ Thường/ Ma, hoàn toàn khác biệt với hệ Bóng Tối của Zorua vùng Unova.

Ở dạng này, chúng khai thác sức mạnh từ chính sự oán hận và sợ hãi. Bộ lông ma quái có thể biến hóa thành những hình dạng rùng rợn nhất, gieo rắc kinh hoàng cho kẻ thù, rồi biến nỗi sợ đó thành nguồn năng lượng nuôi dưỡng sự tồn tại của mình.

Tuy nhiên, theo dòng thời gian, khí hậu ở Hisui dần ấm lên, những vùng băng tuyết thôi còn khắc nghiệt, đồng thời con người học cách thấu hiểu và chấp nhận năng lực Ảo Ảnh [Illusion] như một đặc tính sinh học tự nhiên thay vì điều đáng sợ. Khi định kiến và nỗi sợ hãi tan biến, “nguồn nuôi dưỡng” cho sức mạnh của Hisuian Zorua cũng dần cạn kiệt. Hệ quả là quần thể chúng suy yếu nghiêm trọng, không còn khả năng duy trì lâu dài trong tự nhiên.

Trong khi đó, Zorua hệ Bóng Tối ở Unova lại thích nghi linh hoạt hơn, không phụ thuộc vào oán hận mà sống dựa trên bản năng lừa mị để sinh tồn. Nhờ vậy, chúng tiếp tục phát triển mạnh mẽ, còn Hisuian Zoroark dần lùi vào quá khứ, chỉ còn tồn tại trong truyền thuyết.

Hisuian Avalugg

Hisuian Avalugg sở hữu thêm hệ Đá do được hình thành trong môi trường khắc nghiệt của Lãnh Nguyên Băng Giá [Alabaster Icelands]. Nơi đây, lớp băng vĩnh cửu (permafrost) đã tồn tại qua hàng ngàn năm, gắn kết chặt chẽ với tầng đất đá bên dưới. Qua thời gian, khoáng chất từ nền đất đông cứng thẩm thấu vào cơ thể, khiến Avalugg trở thành một khối kết hợp băng – đá rắn chắc và bền bỉ.

Khác với Avalugg hiện đại, hình thái Hisui có kích thước nhỏ gọn, trọng lượng chỉ bằng một nửa nên di chuyển linh hoạt hơn. Thân thể chúng chủ yếu cấu thành từ đá nâu phủ băng dày, trong khi phần đầu to bè được gia cố bởi hai tấm giáp xám cứng hơn cả thép ở hàm dưới. Nhờ vậy, chúng dễ dàng nghiền nát đá tảng, ủi tuyết dày và trượt xuống các sườn núi một cách dễ dàng.

Tuy nhiên, song hệ Băng/ Đá cũng mang đến nhiều bất lợi. Chúng đặc biệt yếu trước Giác Đấu và Thép – hai hệ Pokemon khá phổ biến tại Hisui, tiêu biểu như Sneasel. Do đó, mỗi lần rời khỏi vùng tuyết trắng để tìm kiếm thức ăn, Hisuian Avalugg thường đối diện với nguy cơ trở thành mục tiêu tấn công.

Về sau, khi khí hậu ấm dần lên, lớp băng tầng vĩnh cửu (permafrost) bắt đầu tan chảy, làm nền đất đá rạn nứt và mất đi sự gắn kết. Những khối băng khổng lồ từng neo chặt vào khoáng chất bên dưới cũng dần tách rời, trôi nổi tự do trên đại dương. Từ hiện tượng ấy, Avalugg hiện đại ra đời: một cơ thể khổng lồ được tạo nên hoàn toàn từ băng tinh khiết, không còn mang yếu tố đá trong cấu trúc. Sự chuyển biến này phản chiếu quá trình tan băng ngoài đời thực, tương tự những tảng băng khổng lồ ở Bắc Cực ngày nay đang tách khỏi lục địa dưới tác động của biến đổi khí hậu toàn cầu.

Enamorus

Enamorus được tôn xưng là “Sứ giả mùa xuân” [Herald of Spring], gắn liền với niềm tin cổ xưa của cư dân Hisui. Theo truyền thuyết, Enamorus bay từ biển khơi trở về đất liền vào cuối mùa Đông, mang theo những cơn mưa xuân để xua tan băng giá. Người ta tin rằng tình yêu mà Enamorus gieo rắc đã khơi dậy sức sống mới trên mảnh đất lạnh lẽo, giúp muôn loài sinh sôi nảy nở. Vì không ưa cái lạnh, sự xuất hiện của nó cũng đồng nghĩa mùa Đông đã kết thúc.

Trong bối cảnh khí hậu khắc nghiệt của Hisui xưa, người dân xem sự xuất hiện của Enamorus như điều kiện cần để mùa xuân đến. Theo thời gian, khi khí hậu trở nên ổn định và bốn mùa rõ rệt hơn, mùa xuân đến một cách tự nhiên mà không cần “sự can thiệp” của vị thần này. Đồng thời, các tín ngưỡng và nghi lễ cổ xưa dần phai nhạt, khiến Enamorus từ từ chìm vào quên lãng. Đây có lẽ là lý do nó không được nhắc đến trong Pokedex hiện đại, cũng như vắng bóng trong các truyền thuyết về Thế Lực Tự Nhiên [Forces of Nature] tại Unova – một vùng có khí hậu ôn hòa, nơi các mùa được phản ánh rõ rệt qua chu kỳ thay đổi hình dạng của Deerling và Sawsbuck.

Hisuian Typhlosion/ Hisuian Decidueye/ Hisuian Samurott

Các Pokemon Khởi Hành Viên [First Partner Pokemon] tại vùng Hisui không phải loài bản địa, mà là những cá thể được Giáo sư Laventon mang về từ các vùng đất khác nhau sau chuyến du hành khắp thế giới. Do đó, dạng Hisuian của những tiến hóa cuối cùng này có thể xem như hình thái “ngoại lai thích nghi”, chỉ xuất hiện khi điều kiện môi trường, văn hóa và tín ngưỡng của Hisui hội tụ, cụ thể:

  • Hisuian Typhlosion hấp thụ linh khí quanh Núi Thiên Quan, tiến hóa thành Pokemon mang song hệ Lửa/ Ma, đồng thời đảm nhận vai trò thanh tẩy và dẫn dắt linh hồn trở về thế giới bên kia. Ở Hisui, nơi Pokémon và con người thường thiệt mạng vì môi trường hoang dã khắc nghiệt, lượng linh hồn dày đặc, nên nhiệm vụ cao thượng này khiến Typhlosion có tính cách điềm tĩnh hơn hẳn so với dạng ở Johto.
  • Hisuian Decidueye phát triển thân thể chịu lạnh với lông dày hơn, đôi chân khỏe để di chuyển trên tuyết – địa hình phổ biến ở Hisui. Hisuian Decidueye mang phong cách rōnin cô độc, phản ánh hình ảnh chiến binh lang bạt chuyên về cận chiến hơn so với dạng ở Alola. Trùng hợp, loài “Cú cà kheo” (Stilt-owl) mà nó dựa vào cũng đã tiệt chủng.
  • Hisuian Samurott trở nên lạnh lùng và tàn nhẫn hơn, chiến đấu không khoan nhượng và sẵn sàng dùng mọi thủ đoạn để sinh tồn trong môi trường đầy rẫy kẻ thù của Hisui. Tính cách này khác hẳn so với Samurott ở Unova. Trùng hợp, loài rái cá Nhật Bản mà nó dựa vào cũng đã tiệt chủng.

Tuy nhiên, bản chất “tạm thời” của những sự thích nghi này khiến chúng khó duy trì lâu dài. Khi khí hậu ấm dần lên, linh khí quanh Núi Thiên Quan suy giảm, đồng thời môi trường hoang dã bớt khắc nghiệt và ít cạnh tranh hơn, những điều kiện giúp nó tiến hóa thành dạng Hisuian dần biến mất. Hơn nữa, số lượng Pokémon Khởi Hành Viên về lý thuyết chỉ đủ để người chơi sở hữu, không có quần thể hoang dã tự nhiên, nên các biến thể Hisuian càng khó có thể duy trì qua nhiều thế hệ.