THẾ HỆ 5 LÀ PHIÊN BẢN SOFT REBOOT CỦA THẾ HỆ 1

Trong bốn thế hệ đầu tiên, các vùng đất Kanto, Johto, Hoenn và Sinnoh đều được xây dựng dựa trên những địa phương cụ thể tại Nhật Bản. Mỗi thế hệ gắn liền với một hệ máy mới: Red/ Green trên Game Boy, Gold/ Silver trên Game Boy Color, Ruby/ Sapphire trên Game Boy Advance, Diamond/ Pearl trên Nintendo DS. Chính sự thay đổi phần cứng đã góp phần tạo nên bản sắc riêng biệt cho từng thế hệ, khi đồ họa, âm thanh và lối chơi đều bước sang một nấc thang mới.

Thế nhưng, đến thế hệ thứ năm, Game Freak đứng trước một thử thách khác thường: Black & White vẫn phát hành trên Nintendo DS – cùng phần cứng với Gen 4. Trong buổi phỏng vấn Iwata Asks, Junichi Masuda thừa nhận rằng cả đội ngũ rất lo lắng: nếu không có thay đổi đủ mạnh, Gen 5 dễ bị xem là bản sao na ná Gen 4. Chính tư duy này đã dẫn đến hàng loạt quyết định táo bạo, khiến Unova trở thành một trong những bước ngoặt lớn nhất trong lịch sử game Pokemon.

Khác với truyền thống trước đó, Unova không còn dựa trên một vùng cụ thể ở Nhật, mà lấy cảm hứng từ thành phố New York và khu vực lân cận. Đây là lần đầu tiên Pokemon mở rộng khỏi biên giới Nhật Bản, mang đến một thế giới với màu sắc “Tây hơn”, hiện đại và đô thị hóa hơn.

  • Điển hình là Castelia City – thành phố lớn nhất từng xuất hiện trong game vào thời điểm đó, được dựng như một đại đô thị với những tòa nhà chọc trời, bến cảng và nhịp sống hối hả.
  • Nhiều Pokemon gắn liền với đời sống đô thị: Watchog như nhân viên an toàn giao thông, Pidove dựa trên chim bồ câu, Conkeldurr gắn liền với công nhân xây dựng, Garbodor mang hình ảnh rác thải, Vanilluxe là món tráng miệng công nghiệp, Scrafty mang phong cách “giang hồ phố thị”,,…
  • Nhiều Pokemon đậm “chất Mỹ” như Braviary (đại bàng đầu trắng, chim quốc gia của Hoa Kỳ), Bouffalant (bò Bison châu Mỹ), Elgyem (gợi nhớ sự kiện UFO ở Roswell), Sigilyph (kết hợp hình vẽ Nazca và nghệ thuật bản địa Nam Mỹ), Maractus (xương rồng vùng Tây Nam Hoa Kỳ),…

Bối cảnh này còn tác động trực tiếp đến thiết kế nhân vật. Nhật Bản là quốc gia có dân số gần như đồng nhất, nhưng nước Mỹ lại nổi tiếng đa sắc tộc: da trắng, da đen, người gốc Á, thổ dân bản địa và cả cộng đồng gốc Mỹ Latin. Black & White đã phản ánh điều đó qua dàn Thủ lĩnh Nhà thi Đấu [Gym Leader], Tứ Thiên Vương [Elite Four] và Nhà Vô Địch [Champion] với sự đa dạng màu da và xuất thân như: Iris, Marshal, Lenora, Alder,… Ngay cả ba Pokemon Khởi Hành Viên [First Partner Pokemon] cũng được cài cắm tầng văn hóa: Serperior phảng phất hình ảnh quý tộc châu Âu, Emboar lấy cảm hứng từ các võ tướng Trung Hoa, trong khi Samurott lại tượng trưng cho tinh thần samurai Nhật Bản.

Tên gọi của vùng đất này cũng chứa đựng ý nghĩa. “Isshu” (イッシュ) nghe gần với chữ “一種” trong tiếng Nhật, nghĩa là “một thể thống nhất”. Cái tên ấy phản ánh triết lý của Unova: một vùng đất nơi con người, Pokemon và văn hóa tuy đa dạng nhưng vẫn cùng tồn tại trong một chỉnh thể hài hòa. Cũng giống như New York – nơi tập trung nhiều dân tộc, nhiều nền văn hóa, nhưng khi nhìn tổng thể, vẫn chỉ là một thành phố duy nhất.

Điểm thay đổi quan trọng nhất ở Black & White chính là khoảng cách tuyệt đối với những vùng cũ. Trong suốt cốt truyện chính, người chơi hoàn toàn không thể gặp bất kỳ Pokemon từ các thế hệ trước trong tự nhiên. Mọi trải nghiệm đều bắt đầu bằng một Pokedex hoàn toàn mới, không gợi lại chút quen thuộc nào. Đây là lần đầu tiên Game Freak làm điều này, và nó khiến Gen 5 mang dáng dấp của một bản soft reboot: buộc người chơi phải bước vào một hệ sinh thái xa lạ và học cách khám phá Pokemon lại từ con số không.

Đặc biệt, Unova đã phá vỡ truyền thống khi sắp xếp Pokedex. Thay vì để các Pokemon Khởi Hành Viên mở đầu như mọi thế hệ trước, vị trí đầu tiên lại được dành cho một Pokemon Huyền Ảo [Mythical Pokemon]: Victini với số hiệu #000. Đây có thể xem như một lựa chọn biểu tượng: một sự khởi đầu từ con số 0 đúng nghĩa đen, hoặc một lời chúc “toàn thắng” ngay từ lúc bắt đầu hành trình, đúng với ý nghĩa phân loài của Victini: Pokemon Chiến Thắng [Victory Pokemon].

Để bù đắp cho sự “cắt đứt” đó, Pokedex Unova buộc phải được thiết kế sao cho vừa đủ đầy, vừa cân bằng cả hệ lẫn vai trò. Người chơi vẫn cần có đủ “chim bản địa”, chó, mèo, cá, sâu bọ, cho đến những loài thay thế vai trò biểu tượng từ Gen 1, nhưng tất cả đều mang diện mạo hoàn toàn mới. Chính vì vậy, Gen 5 trở thành thế hệ có số lượng Pokemon nhiều nhất, với 156 loài, đồng thời cũng là lần đầu tiên Game Freak huy động đội ngũ họa sĩ đông đảo nhất lúc bấy giờ: 17 người cùng tham gia. Sự đa dạng nhân lực ấy tạo nên một kho ý tưởng phong phú, phản ánh nhiều phong cách cá nhân. Masuda thậm chí còn chỉ đạo rằng các họa sĩ “không cần tránh lặp lại một loài động vật đã có sẵn ở các gen trước”. Bởi vậy, Pokemon ở Unova cũng tràn ngập những bản “phản chiếu” của Kanto:

  • Foongus giả làm Bóng Poke [Poke Ball] thay cho Voltorb.
  • Audino trở thành “trợ lý y tá” tại các Trung Tâm Pokemon [Pokemon Center] thay cho Chansey.
  • Woobat thế chỗ Zubat trong các hang động.
  • Võ sĩ đối lập, độc quyền theo từng phiên bản: Throh & Sawk thay cho Hitmonlee & Hitmonchan.
  • Pokemon ăn giấc mơ Munna là bản kế thừa tinh thần của Drowzee.
  • Pokemon nhân tạo Genesect gợi nhớ đến trường hợp của Mewtwo
  • Pokemon ngoài hành tinh Elgyem thay cho Clefairy.
  • Nói chung gần như Pokemon gen 5 nào cũng có bản phản chiếu ở gen 1 cả.

Một thay đổi đáng chú ý khác nằm ở phong cách thiết kế là Gen 5 chấm dứt xu hướng “gắn gai nhọn vô tội vạ” của Gen 4. Ở Rampardos hay Lucario, những chi tiết sắc nhọn đôi khi bị gắn thêm cho “ngầu” mà không ăn nhập nhiều với ý tưởng. Nhưng ở Pawniard, Ferrothorn hay Gigalith, các chi tiết gai đều gắn kết một cách tự nhiên với hình tượng và ý tưởng trung tâm. Nhờ vậy, dù nhiều Pokemon của Gen 5 không hề ít chi tiết, chúng vẫn tạo cảm giác gọn gàng, hợp lý và hiếm khi bị xem là rườm rà.

Tuy nhiên, thế hệ này cũng vấp phải những tranh cãi gay gắt. Trong cộng đồng fan, một lời cáo buộc nổi tiếng đã bùng lên thời Black & White, thậm chí còn tồn tại đến nay:

“Game Freak đã cạn ý tưởng.”

Những cái tên thường xuyên bị đưa ra làm “bằng chứng” nhất có thể kể đến như Vanillite (kem sống), Trubbish (rác sống), Stunfisk (cá dẹt), Klink (bánh răng), hay bộ ba khỉ Pansear/ Pansage/ Panpour. Cá nhân mình cho rằng lời chê này vừa có lý, vừa chưa công bằng. Đúng là Gen 5 có một số thiết kế gây tranh luận vì đơn giản quá mức, nhưng bảo rằng Game Freak “hết ý tưởng” thì khó thuyết phục. Nếu kem sống hay rác sống, cá dẹt bị cho là nhảm nhí, thì chúng cũng đâu khác mấy với bùn sống (Grimer), nam châm sống (Magnemite), hay cá phồng (Qwilfish) của mấy gen cũ? Bộ ba khỉ hay bộ ba Thế Lực Tự Nhiên [Forces of nature] chỉ khác nhau về màu cũng chẳng khác nhiều so với cặp song sinh Latias & Latios trước đó. Điểm mấu chốt là: Pokemon chưa bao giờ chỉ xoay quanh “ngầu” hay “dễ thương”. Ngay từ Gen 1, sự dị biệt, ngộ nghĩnh, thậm chí có phần ngớ ngẩn đã là một phần bản sắc của series. Hơn nữa, Gen 5 còn đánh dấu sự trở lại của một motif từng rất phổ biến ở Gen 1: những Pokemon có nhiều đầu, nhiều thể hợp nhất: từ Hydreigon đến Vanilluxe hay Klinklang.

Junichi Masuda từng nói rõ:

“Ngay từ đầu, chúng tôi muốn nhìn series qua con mắt của những người chơi trưởng thành, vốn đã gắn bó với Pokemon từ trước. Liệu nó có quá dễ thương không? Câu chuyện có quá trẻ con không? Chúng tôi muốn thay đổi để hấp dẫn cả những người chơi lớn tuổi hơn.”

Thực tế, Black & White chính là bản game mà Game Freak thật sự nghiêm túc với câu hỏi đó. Khác hẳn những phần trước, cốt truyện mang đậm màu sắc triết lý và xã hội. Người chơi không chỉ đối đầu với một tổ chức phản diện đơn thuần, mà còn bị đặt vào thế giằng co giữa lý tưởng và hiện thực. Băng Plasma [Team Plasma], đặc biệt là nhân vật N, đặt ra một câu hỏi chưa từng có tiền lệ: “Liệu việc nhốt Pokemon trong Bóng Poke có phải là hành vi áp bức?

Lần đầu tiên, kẻ phản diện không chỉ là những băng nhóm tội phạm như Băng Hỏa Tiễn [Team Rocket], cũng không phải những kẻ cực đoan nuôi mộng hủy diệt hay thống trị thế giới như Băng Dung Nham [Team Magma], Băng Thủy Hạm [Aqua Team] hay Băng Ngân Hà [Team Galactic]. Thay vào đó, họ khoác lên mình lớp vỏ đạo đức, rao giảng lý tưởng “giải phóng Pokemon khỏi loài người”, biến việc thu phục và huấn luyện Pokemon thành một vấn đề phi nhân đạo. Điều này gợi nhớ trực tiếp đến các phong trào bảo vệ động vật trong thế giới thật, chẳng hạn PETA hay Greenpeace, nhưng được đưa vào trong khung cảnh giả tưởng của vùng đất Unova.

Sự thay đổi còn thể hiện ngay ở nhân vật chính. Nếu trước đây, nhân vật người chơi thường được mặc định là cậu bé/ cô bé 10 tuổi mang tính biểu tượng, thì sang Gen 5, Hilbert và Hilda lại được thiết kế là những thiếu niên khoảng 14–15 tuổi. Việc “nâng tuổi” này phản ánh trực tiếp tông truyện: hành trình trong Black & White không còn đơn thuần là chuyến phiêu lưu tuổi thơ, mà trở thành một câu chuyện trưởng thành, chín chắn và hợp lý hơn với bối cảnh triết lý – xã hội mà Game Freak muốn truyền tải.

Không chỉ nội dung, ngay cả hình thức cũng “già dặn” theo. Trước Gen 5, toàn bộ chữ trong bản tiếng Nhật đều viết bằng kana (hiragana + katakana), để trẻ nhỏ có thể đọc dễ dàng. Nhưng sang Black & White, Game Freak đã bổ sung thêm tùy chọn chế độ chữ Kanji, trông tự nhiên và dễ đọc hơn cho người lớn.

Ở mặt gameplay, Unova vẫn giữ nhiều sự quen thuộc của Gen 1. Hầu hết Pokemon tiến hóa bằng những cách truyền thống như lên cấp, trao đổi hoặc dùng các viên đá cơ bản. Ngoại lệ chỉ có vài trường hợp: Shelmet và Karrablast phải được trao đổi với nhau mới tiến hóa. Không hề có những phương thức rườm rà kiểu trao đổi trong khi giữ vật phẩm đặc biệt như ở các thế hệ trước.

Về cải cách hệ thống, so với các thế hệ trước đó thì Gen 5 có phần “khiêm tốn” hơn. Điểm mới chủ yếu nằm ở Đặc Tính Ẩn [Hidden Abilities], có được thông qua Thế giới giấc mơ [Dream World] – một ý tưởng độc đáo nhưng không đủ để tạo cảm giác “lột xác” cho hệ thống chiến đấu. Trong khi đó các gen khác đều có những điều chỉnh nổi bật như:

  • Gen 2: Chia chỉ số Special thành Công Đặc Biệt [Special Attack] và Thủ Đặc Biệt [Special Defense], giúp cân bằng meta. Giới thiệu hệ Bóng Tối và Thép để khắc chế hệ Siêu Linh vốn áp đảo ở Gen 1. Thêm cơ chế Phối Giống [Breeding], Vật Mang Theo [Held Items], và Pokemon Dị Sắc [Shiny Pokemon].
  • Gen 3: Chuẩn hóa IV từ 0–31. Hoàn thiện cơ chế EV với giới hạn tổng 510 và tối đa 252 mỗi chỉ số. Giới thiệu 25 loại Tính Cách [Nature], giúp tăng hoặc giảm 10% chỉ số. Bổ sung Đặc Tính [Ability] và chế độ Đấu Đôi [Double Battle], mở ra nhiều chiến lược mới.
  • Gen 4: Tách riêng Vật Lý [Physical] và Đặc Biệt [Special] cho từng chiêu, thay vì ràng buộc theo hệ, tạo bước ngoặt lớn trong xây dựng moveset. Đồng thời đưa vào Wi-Fi battling/ trading, đặt nền tảng cho competitive hiện đại.

Tuy vậy, Black & White vẫn mang đến nhiều điểm sáng. Một trong số đó là việc TM lần đầu được sử dụng vô hạn, phá bỏ rào cản tâm lý ‘dùng xong mất luôn’ và cho phép người chơi thoải mái tùy biến moveset. Unova cũng giới thiệu nhiều tổ hợp hệ lần đầu xuất hiện như Điện/ Bọ (Galvantula), Nước/ Ma (Jellicent), Thép/ Cỏ (Ferrothorn)… Những kết hợp này vừa mới lạ vừa mở rộng chiến lược, giúp đội hình đa dạng và cân bằng hơn.

Nếu Gen 1 từng chứng kiến hệ Siêu Linh thống trị vì thiếu khắc chế, thì Gen 5 tái hiện điều đó nhưng với hệ Giác Đấu. Điểm yếu tự nhiên của Giác Đấu là Bay và Siêu Linh, vốn ít xuất hiện trong Gen 4 và tiếp tục hiếm hoi trong Gen 5. Ngược lại, các chiêu Giác Đấu lại khắc chế hàng loạt hệ phổ biến như Băng, Bóng Tối, Đá, thậm chí cả Thép. Nắm bắt xu hướng này, Game Freak không chỉ bổ sung nhiều Pokemon hệ Giác Đấu mạnh mẽ mà còn thiết kế riêng bộ ba Thánh Kiếm Sĩ [Swords of Justice] (Cobalion, Terrakion, Virizion) xoay quanh hệ này. Kết quả, Giác Đấu vươn lên thành thế lực thống trị meta, đồng thời mở đường để Siêu Linh trở lại như một trong số ít khắc chế tự nhiên có thể giữ thế cân bằng.

Trong mảng anime, Gen 5 cũng thể hiện rõ một cuộc soft reboot, thậm chí là… reset luôn, để đồng bộ hóa tinh thần “bắt đầu lại từ đầu”.

  • Ngay từ tập đầu Best Wishes!, Satoshi [Ash] lại được giới thiệu là 10 tuổi, mở ra một hành trình hoàn toàn mới ở Unova. Đây được xem là bước lùi so với các phần Gen 2-4, vốn tránh nhắc tới tuổi tác và ngầm cho thấy cậu đã trưởng thành qua nhiều năm phiêu lưu.
  • Satoshi trông chẳng khác nào một tân binh. Dù anime có biện minh rằng Pikachu bị Zekrom tạm thời phong tỏa năng lượng hệ Điện, việc cậu thua một Snivy (cấp độ 16, vì học được chiêu Lốc Xoáy Lá [Leaf Tornado]) vẫn khiến hình ảnh Satoshi trở nên vụng về, non nớt. Điều này càng rõ khi Iris thường xuyên trêu chọc cậu vì thiếu những kiến thức cơ bản về Pokemon, tạo cảm giác khó chịu cho không ít khán giả.
  • Không chỉ vậy, nhiều chi tiết còn được sắp đặt để tái tạo lại bầu không khí Kanto như: Satoshi đi cùng bạn mới hoàn toàn là Iris và Dent; Y tá Joy và cảnh sát Jenny cũng có ngoại hình mới; Hành trình lại xoay quanh việc chinh phục Liên Đoàn Pokemon [Pokemon League], rồi tiếp tục mở rộng sang vùng đảo lân cận, gợi nhớ motif Kanto + Quần Đảo Orange [Orange Islands].
  • Bên cạnh đó, Băng Hỏa Tiễn cũng được xây dựng bí ẩn và nguy hiểm hơn, tương tự những lần chạm trán đầu tiên ở Kanto. Sakaki (Giovanni) – thủ lĩnh Băng Hỏa Tiễn, thậm chí trực tiếp tham gia cốt truyện, thay vì chỉ xuất hiện thoáng qua như các mùa trước.
  • Chuyên mục “Who’s That Pokemon?” cũ kĩ được đưa trở lại.

Tuy nhiên, hướng đi này nhanh chóng thay đổi từ Black 2 & White 2 và hoàn toàn chấm dứt khi sang Gen 6. Nguyên nhân có thể hiểu như sau:

  • Phản hồi từ fan: Một số người thích trải nghiệm “tất cả đều mới”, nhưng phần đông cảm thấy thiếu gắn kết với thương hiệu. Với trẻ em, đây không phải vấn đề, nhưng fan lâu năm thì bị hụt hẫng vì không gặp lại Pokemon quen thuộc hoặc Pokemon mà họ yêu thích từ trước.
  • Khía cạnh thương mại: Pokemon là thương hiệu toàn cầu, gắn liền với những biểu tượng như Pikachu, Eevee, Charizard… Việc thiếu vắng chúng trong Pokedex chính khiến khâu marketing khó khăn hơn, điều mà TPC và Nintendo chắc chắn không muốn kéo dài.
  • Trải nghiệm game: Pokedex chỉ gồm Pokemon mới khiến hành trình trong Black/ White trở nên bó hẹp, vai trò chiến thuật cũng ít đa dạng. Vì vậy, sang Black 2 & White 2, Game Freak đã đưa Pokemon các thế hệ trước quay trở lại ngay từ đầu để mở rộng lựa chọn, tạo sự cân bằng giữa cái mới và sự quen thuộc, đồng thời khiến việc xây dựng đội hình trở nên linh hoạt hơn.
  • Chuyển sang hệ máy mới: Gen 6 lên Nintendo 3DS, Game Freak muốn show diễn đồ họa 3D với quy mô toàn cầu, nên Pokedex được kết hợp cả Pokemon mới lẫn cũ ngay từ đầu, thay vì đợi đến hậu game như ở Gen 5.

Mặc dù sau này, Junichi Masuda thông báo Sword & Shield sẽ không bao gồm toàn bộ Pokemon và nhiều loài không thể chuyển vào Galar, cộng đồng phản ứng mạnh và gọi sự kiện là “Dexit”. tức kết hợp giữa Pokedex và Brexit (việc Anh rời EU). Cái tên mang ý mỉa mai, bởi vùng Galar lấy cảm hứng từ nước Anh, trong khi rất nhiều Pokemon lại bị loại khỏi Pokedex. Thực ra, tình huống giới hạn Pokemon từng xảy ra ở Ruby/ Sapphire, nhưng khi đó tổng số loài còn ít nên tranh cãi không lớn. Cũng từ thế hệ này, khẩu hiệu “Gotta Catch ’Em All!” không còn xuất hiện trên bìa hộp game nữa (Black/ White là ngoại lệ đặc thù vì cố tình khóa Pokémon cũ cho đến khi phá đảo). Lý do hạn chế số lượng Pokemon hiện nay thì cũng dễ hiểu: khối lượng công việc khổng lồ trong chu kỳ phát triển chỉ khoảng ba năm cho mỗi thế hệ; giới hạn dung lượng; khó cân bằng moveset và metagame; gánh nặng làm animation cho từng loài; đồng thời cần dành spotlight cho Pokemon mới, nếu không chúng sẽ bị chìm trong một biển lựa chọn mất, v.v.

Tựu trung lại, Gen 5 là thế hệ giao thoa giữa cũ và mới. Nó tái hiện tinh thần của Kanto khi buộc người chơi (và cả khán giả anime) làm quen với một khởi đầu hoàn toàn mới, đồng thời giới thiệu những thiết kế khác thường, thậm chí gây tranh cãi. Người ủng hộ coi đây là một cú rẽ táo bạo, còn người phản đối thì chê là thế hệ Pokemon “nhạt nhẽo”. Dù vậy, vị trí lịch sử của Gen 5 là không thể phủ nhận: nó vừa là cái kết cho kỷ nguyên 2D, vừa là bước đệm mở ra kỷ nguyên 3D, đồng thời định hình lại triết lý thiết kế của Game Freak theo hướng đa dạng, độc đáo và giàu sắc thái văn hóa hơn.