TIẾNG CA TIÊN GIỚI GIỮA TRỜI MÂY

Thoạt nhìn, Swablu có vẻ chỉ là một Pokemon chim nhỏ quen thuộc. Nhưng thực tế, nó khác hẳn Pidgey, Spearow, Taillow, Starly hay Pidove,… Đôi cánh của Swablu không phải lông vũ như các loài chim bình thường, mà trông như những đám mây bông mềm mại.

Thân hình Swablu tròn trịa với bộ lông xanh lam, chiếc mỏ ngắn lớn, tạo dáng dễ thương. Nó có thói quen đậu trên đầu người như một chiếc mũ ushanka – một loại mũ chống lạnh của Nga và các nước Đông Âu, khiến người ta liên tưởng đến những loài vẹt xanh lam như Melopsittacus undulatus – tính cách thân thiện và hay đậu trên người. Vì thiếu phần cổ rõ ràng, cơ thể Swablu trông như một “cái đầu tròn” gắn với hai cánh trắng, giống hệt một cây tăm bông.

Đôi cánh bông trắng ấy vừa mềm mại vừa có thể xẹp xuống khi gặp nước, giải thích vì sao Swablu học được chiêu Bông Phòng Vệ [Cotton Spore]. Vẻ ngoài trắng-lam giúp nó dễ dàng hòa lẫn vào mây trời, ngụy trang khỏi kẻ thù. Việc sống trên những tầng mây cũng hợp lý với đặc tính Kệ Trời [Cloud Nine] theo nghĩa đen, tức không bị ảnh hưởng bởi thời tiết. Thêm vào đó, Swablu ghét bẩn, thường lau sạch mọi thứ bằng đôi cánh bông của mình, từ đó nó có đặc tính Hồi Phục Tự Nhiên [Natural Cure].

Số hiệu Pokedex của Swablu là 333, trong nhiều nền văn hóa, 333 là con số may mắn, mang ý nghĩa về sự an lành. Bản thân màu xanh lam của nó gợi đến hình tượng “con chim xanh hạnh phúc” trong vở kịch opera L’Oiseau bleu của tác giả Maurice Maeterlinck (1908). Trong vở kịch, hai anh em Mytyl và Tyltyl giong ruổi đi tìm “chim xanh” – biểu tượng của hạnh phúc, họ trải qua biết bao miền đất kỳ ảo, gặp gỡ muôn loài và vượt nhiều thử thách, để rồi cuối cùng nhận ra nó vẫn luôn ở ngay trong ngôi nhà nhỏ của mình từ đầu. Điều này còn được phản ánh rõ trong tên tiếng Nhật của Swablu là チルット (Tyltto).

Khi tiến hóa thành Altaria, hình dạng chim hiện rõ rệt hơn: nó có chiếc cổ dài, toàn thân phủ mây trắng, và nổi bật là hai dải lông xanh lam vươn ra sau đầu như ruy băng, kèm hai mảng má tròn, khiến nó gợi nhớ đến Vẹt mào Cockatiel. Đặc biệt, ở dạng Dị Sắc [Shiny] có màu vàng, rất tương đồng với loài Cockatiel Lutino.

Hệ Rồng của Altaria mang nhiều ẩn dụ, cụ thể:

  • Hình tượng Altaria gắn liền với quan niệm “Long Vân Khởi” (龍雲起) trong văn hóa phương Đông, tức khi rồng cất cánh thì mây liền nổi theo. Người xưa tin rằng rồng là linh vật cai quản mưa gió, sấm chớp, luôn ẩn mình trong mây và chỉ hiện ra khi thiên nhiên chuyển biến lớn. Bởi vậy, việc Altaria được bao phủ bởi đôi cánh mây trắng xốp trở thành một lựa chọn biểu tượng hợp lý cho hệ Rồng, gợi nhắc hình ảnh Rồng giữa trời mây trong hội họa và văn chương Á Đông.
  • Bên cạnh đó, Altaria cũng có thể được tham chiếu từ chim Bành (鵬) trong điển tích Trung Hoa. Đây là loài chim khổng lồ trong Trang Tử, chỉ cần một lần vỗ cánh đã có thể bay vạn dặm, biểu trưng cho sức mạnh siêu phàm và khát vọng bay xa. Tuy không phải Rồng, nhưng vẫn mang sắc thái thần thoại tương đồng.
  • Tên Nhật của Altaria là チルタリス (Chirutarisu), gợi nhắc đến ngôi sao Altair trong chòm Thiên Long (Aquila/ Draco) – càng củng cố thêm liên hệ với Rồng của nó. Ở Trung Quốc, tên gọi 七夕青鳥 (Thất Tịch Thanh Điểu) của Altaria còn ám chỉ chim ác là (magpie), loài chim kết cầu Ô Thước cho Ngưu Lang và Chức Nữ gặp nhau trong lễ Thất Tịch, cũng tượng trưng cho điềm lành và hạnh phúc như chim xanh.

Altaria sải cánh bay nhẹ nhàng theo những luồng gió, lướt đi an nhiên giữa tầng mây. Trên không trung, nó thường cất lên giọng ca cao vút và trong trẻo như một nữ cao (soprano), đủ sức mê hoặc khiến người nghe như chìm vào mộng tưởng. Thế nhưng, khi bị đe dọa, tiếng hót ấy có thể biến thành âm thanh chói gắt, trở thành vũ khí công kích mạnh mẽ. Âm nhạc chính là sợi chỉ đỏ trong hình tượng của Altaria, gợi nhắc đến chim Sơn ca Monticola solitarius – loài chim màu lam nổi tiếng với giọng hót trong veo. Các chiêu thức của nó cũng thiên về âm thanh như:

  • Hát [Sing].
  • Luân Xướng [Round].
  • Thanh Âm Mê Hoặc [Disarming Voice].
  • Bài Ca Tàn Lụi [Perish Song].

Khi tiến hóa Mega, Altaria trở nên lộng lẫy hơn hẳn. Lớp mây trên cơ thể bung nở thành những cụm bông khổng lồ, xòe rộng phía sau tựa năm cánh hoa duyên dáng như đuôi công. Hình ảnh này không chỉ gợi cảm giác “nở rộ” – sự viên mãn và thăng hoa khi bước vào trạng thái Mega. Mà con số năm còn mang ý nghĩa biểu tượng: nó có thể liên hệ đến ngũ cung trong âm nhạc phương Đông. Ngũ cung là hệ thang âm năm nốt cơ bản, được xem là “âm nhạc của trời đất”, gắn liền với ngũ hành, tạo nên sự cân bằng hài hòa, ít chói gắt và thường được coi là tiếng ca tự nhiên, trong trẻo nhất.

Phần lông mềm mại ôm lấy cổ Mega Altaria như một chiếc vòng kiêu sa, trong khi chiếc mào trên đầu lại gợi nhớ đến kiểu tóc giả opera của các diva, càng nhấn mạnh chủ đề ca hát. Chiếc đuôi dài uốn lượn, mềm mại như dải lụa, gợi hình ảnh phượng hoàng. Trong nhiều văn bản cổ như Kinh Thi, tiếng phượng hoàng thường được ca ngợi là âm thanh thanh tao, đem lại an hòa. Tương tự, khi tiến hóa Mega, giọng hót của Altaria trở nên trong trẻo và ngân vang như tiếng ca thiên giới, khiến người nghe ngỡ như lạc bước vào cõi tiên.

Chính vì thế, hệ Tiên là lựa chọn hoàn toàn hợp lý cho Mega Altaria: vừa tôn lên vẻ đẹp thanh tao, vừa gắn liền với giọng ca nhiệm mầu của nó. Đặc tính Da Tiên [Pixilate] càng làm nổi bật điều này, như thể lớp “skin” mây bồng bềnh phủ quanh cơ thể đã biến những chiêu thức hệ Thường thành hệ Tiên, giống như biến lời ca tiếng hát bình dị thành giai điệu thần tiên, lan tỏa khắp bầu trời.

Lời cuối, cảm ơn bạn Trí Thức đã giúp hoàn thành trọn vẹn bài viết này.