Ý tưởng Pokemon bắt nguồn từ tuổi thơ của Satoshi Tajiri (sinh năm 1965, Machida, Tokyo). Thuở nhỏ, Tajiri say mê lang thang khắp vùng quê, bắt và sưu tầm côn trùng, là thú vui lớn nhất đời cậu. Bạn bè khi ấy gọi cậu là “Dr. Bug” vì kiến thức và niềm say mê đặc biệt với những sinh vật bé nhỏ này. Nhưng rồi quá trình đô thị hóa khiến môi trường thay đổi, đồng ruộng bị thay bằng bê tông, số lượng côn trùng giảm mạnh. Tajiri mất dần nơi khám phá, buộc phải từ bỏ thú vui ấy và tìm kiếm đam mê mới.
Niềm đam mê ấy nhanh chóng xuất hiện khi Tajiri bước vào thế giới game. Nhận thấy hiện tại thiếu tài liệu chuyên sâu về game, năm 1981 cậu lập một tạp chí fanzine mang tên Game Freak để chia sẻ mẹo, bí quyết và thông tin về các trò arcade (tức trò chơi điện tử dạng máy thùng). Ấn phẩm này giúp Tajiri gặp Ken Sugimori, một họa sĩ trẻ sau này trở thành nhà thiết kế hình ảnh chủ lực của toàn bộ Pokemon thế hệ đầu.
Khi Game Freak dần lớn mạnh, Tajiri ngày càng thất vọng với chất lượng game đương thời và quyết định tự tạo trò chơi của riêng mình. Năm 1989, Nintendo ra mắt Game Boy cùng dây Link Cable cho phép kết nối và trao đổi dữ liệu giữa hai máy, ngay lập tức khơi gợi trong Tajiri ý tưởng về những sinh vật sống động có thể “di chuyển” giữa máy của hai người chơi. Từ đó, Tajiri và Sugimori chính thức biến Game Freak từ một tạp chí tự xuất bản thành công ty phát triển game.
Ban đầu, công ty tập trung vào game giải đố, nhưng thành công của game The Final Fantasy Legend (Square) đã củng cố quyết tâm của Tajiri làm một game nhập vai. Lấy cảm hứng từ ký ức tuổi thơ sưu tầm sinh vật, cộng hưởng với ảnh hưởng từ phim kaiju và siêu anh hùng, Tajiri trình bày dự án mơ ước: Capsule Monster, gọi tắt là Capumon. Cái tên này xuất phát từ các viên nang capsule trong máy gashapon (loại máy bán đồ chơi tự động rất phổ biến ở Nhật Bản), lấy cảm hứng trực tiếp từ loạt phim Ultraman, đặc biệt là ý tưởng Capsule Kaiju – những viên nang nhỏ có thể chứa quái thú khổng lồ, rồi phóng to chúng trở lại khi tung ra chiến đấu. Tuy nhiên, sự tương đồng về tên và ý tưởng khiến Game Freak gặp trở ngại bản quyền, buộc họ đổi sang Pocket Monster, hay gọi tắt là Pokemon.
Đi kèm bản pitch gửi Nintendo là một tập sách minh họa Capsule Monster (1990), chứa phác thảo, concept art và cả kịch bản ý tưởng. Sau này, tài liệu được công bố rõ hơn trên tạp chí Famitsu (2019), cho thấy những bản vẽ đầu tiên về Pokemon, cũng như những sprite sớm nhất, cụ thể là:
Trang bìa.
Một Huấn luyện viên [Trainer] tung ra một sinh vật dạng rồng dài đối đầu với quái vật bò sát thấp lùn, có thể là hình minh họa một trận đấu mẫu, hoặc gợi ý cho cảnh mở đầu game là Nidorino đấu với Gengar.
Monster Capsule.
Một bản phác họa kèm theo cho thấy một Rhydon nhỏ đang chui ra từ phiên bản Bóng Poke [Poke Ball] nguyên thủy: mở và đóng bằng nút bấm ở đáy thay vì bên hông, muốn khóa lại thì xoay phần vỏ, và màu đỏ – trắng bị đảo ngược vị trí. Điều này khá thú vị, vì nó cho thấy Voltorb ban đầu được hình dung như một quả Bóng Poke bị… lộn ngược.
Trận đấu Pokemon.
Minh họa cách điệu của hai trận đấu Pokemon. Trận đầu tiên có chú thích “Yadon VS. Ghos”, với “Yadon” là tên tiếng Nhật của Slowpoke, nhưng hình dạng lại giống Slowbro (Yadoran) hơn, cho thấy quá trình phát triển từng có sự đổi tên. Pokemon hệ Ma trong hình trông giống một Gastly (Ghos) kích thước rất lớn.
Trận thứ hai có chú thích “Karabajio VS. Mimī”, đây là tên gọi ban đầu của Blastoise và Staryu. Cả hai trông hơi khác so với bản chính thức: Staryu không có lớp viền vàng, Blastoise thì thiếu khẩu pháo nước và phần tai được vẽ rõ hơn. Có lẽ đây chỉ là lỗi vẽ lệch mẫu chứ không phải thiết kế cũ bị bỏ.
Trao đổi Pokemon.
Hai bức concept art mô tả cách trao đổi Pokemon: một thiết bị trao đổi cá nhân nhỏ và một khu vực lớn với nhiều máy hơn tên “PCM TR”. Thú vị là máy nhỏ có vẽ nguệch ngoạc Arcanine.
Cuộc sống thường nhật.
Concept art mô tả đời sống thường nhật của con người cùng với Pokemon: một huấn luyện viên dùng Rhyhorn chở thùng phuy, một người khác dắt Pokemon đi dạo (có khả năng là thiết kế gốc của Clefairy), và một người khác để Pokemon (giống Rhydon) uống nước ở đài phun nước.
Khách sạn.
Một huấn luyện viên nam đang làm thủ tục nhận phòng khách sạn. Bản chính thức loại bỏ ý tưởng này, thay bằng Trung Tâm Pokemon [Pokemon Center] chủ yếu chỉ để hồi phục cho Pokemon hơn là làm chỗ nghỉ cho người chơi.
Minh họa thứ hai cho thấy một nữ huấn luyện viên chữa trị Pokemon trong phòng khách sạn, với máy chữa trị chỉ có 4 khe, trong khi bản chính thức cho phép mang tối đa 6 Pokemon.
Yêu cầu trao đổi.
Nữ huấn luyện viên nói trên, lần này đang đi dạo và bị một huấn luyện viên khác chặn lại để đề nghị trao đổi. Thoại trong ảnh:
“Muốn đổi con này không?”
“Đổi lấy Nidoran á? Đừng có đùa!”
Người bán hàng.
Một huấn luyện viên nam định mua Lapras ở nơi trông giống Cửa Hàng Pokemon [Poke Mart]. Ý tưởng mua Pokemon dần bị cắt bỏ, vì Pokemon được định hình như bạn bè hơn là thú cưng. Tuy nhiên, ở Gen I vẫn có thể “mua” một số Pokemon bằng cách đổi xu thưởng ở Khu Trò Chơi Celedon [Celadon Game Corner]. Trên đường tới Núi Vọng Nguyệt [Mt. Moon] cũng có một “gã lừa đảo” rao bán Magikarp. Thoại trong ảnh:
“Bác ơi, cháu muốn con này.”
“Lapras à… bác không chắc cháu đủ sức nuôi nó đâu nhóc à…”
Phương tiện di chuyển.
Huấn luyện viên nam cưỡi Lapras, thiết kế Lapras này cũng trùng với các sprite sớm trong tập pitch.
Khám phá.
Huấn luyện viên nam cùng Rhydon khám phá hang động, bắt gặp một con bò sát non mới nở đang chập chững bước ra từ chiếc trứng. Ý tưởng Pokémon sinh sản và nở từ trứng khi đó vẫn chỉ xuất hiện ở bản phác thảo này, mãi đến bản game Pokemon Gold & Silver mới chính thức được đưa vào gameplay như một cơ chế quan trọng.
Nơi chôn cất Capumon.
Huấn luyện viên nam đứng trước chân một tòa tháp được cho là một lăng mộ của các Capumon. Hé lộ rằng đây là tiền thân của Tháp Pokemon [Pokemon Tower] ở thị trấn Lavender.