SAND VEIL

Limber

Static

SAND VEIL – すながくれ – LẨN VÀO CÁT

HIỆU ỨNG TRONG TRẬN CHIẾN

  • Trong thời tiết Bão Cát [Sandstorm], Pokemon sẽ ẩn mình tốt hơn, giúp giảm 20% Tỷ Lệ Chính Xác [Accuracy] các đòn tấn công của mục tiêu.
  • Miễn nhiễm sát thương từ Bão Cát dù Pokemon đó chưa phải là Hệ [Type] Đất, Đá, Thép.

HIỆU ỨNG NGOÀI TRẬN CHIẾN

  • Nếu Pokemon có đặc tính “Lẩn Vào Cát” đứng đầu nhóm trong thời tiết Bão Cát, cơ hội chạm trán Pokemon Hoang Dã [Wild Pokemon] giảm 50% (trước Gen 9).

NGUỒN GỐC, Ý NGHĨA TÊN

  • Sand Veil (Màn Cát).
  • Stench (Lẩn Vào Cát)
  • 沙隱 – Sa Ẩn (Lẩn Vào Cát).

Các Pokemon mang đặc tính “Lẩn Vào Cát” thường sinh sống trong lòng đất, cát hoặc những vùng sa mạc khô cằn. Chúng thường có màu sắc tiệp với môi trường để dễ ẩn mình, và có xu hướng sử dụng các chiêu như “Độn Thổ” [Dig] hay “Bão Cát” [Sandstorm] để săn mồi hoặc che mắt kẻ thù như:

  • Họ Sandshrew có lớp da màu vàng nhạt, gần như tiệp với màu cát khô.
  • Họ Diglett sống trong lòng đất hoặc lòng cát ven biển (dạng Alolan).
  • Họ Geodude (bao gồm cả dạng Alolan) mang màu sắc gần với đất đá, dễ dàng lẫn vào địa hình núi đồi.
  • Họ Gligar có xu hướng sử dụng “Hất Cát” [Sand Attack] bằng đôi càng để làm mù mắt đối thủ.
  • Họ Phanpy thường đào đất để làm tổ.
  • Họ Cacnea có hình dạng và màu sắc như một bụi xương rồng giữa sa mạc.
  • Họ Gible đào hố sống trong hang động, phục kích con mồi bằng những cú đột kích bất ngờ.
  • Stunfisk có lớp da màu nâu, gần như tiệp với màu bùn; thường nằm yên chờ con mồi giẫm phải. Ở dạng Alolan, nó không còn lớp da màu nâu để ẩn mình trong bùn nữa, nhưng lại phát triển đặc tính “Ngụy Trang” [Mimicry], giả dạng thành một vật vô tri – cái miệng nửa trắng nửa đỏ của nó khiến người ta dễ lầm tưởng là một Bóng Poke [Poké Ball] bị vứt lại.
  • Họ Helioptile mang màu sắc sáng như nắng cát, sống ở những vùng sa mạc đầy nắng gió.
  • Họ Sandygast trông như một ụ cát nhỏ ven biển – là sinh vật được tạo nên từ linh hồn và cát.
  • Họ Silicobra có túi chứa cát quanh cổ, có thể “Xịt Cát” [Sand Spit] từ lỗ mũi để làm mù mắt đối thủ.
  • Họ Wiglett sống trong lòng cát ven biển, chỉ thò đầu lên khi cảm thấy an toàn.
  • Orthworm sống trong lòng đất ngầm, ăn sắt từ đất để duy trì lớp da kim loại bao bọc cơ thể.
  • Larvitar sở hữu đặc tính “Lẩn Vào Cát” vì được sinh ra sâu trong lòng đất. Nó ăn đất để lớn lên và dần trồi lên mặt đất. Khi tiến hóa thành Pupitar, nó khoác lên mình lớp vỏ cứng chắc để bảo vệ cơ thể, và chờ đến ngày “Lột Da” [Shed Skin] để hóa thân thành Tyranitar – không còn cần trốn tránh hay che giấu, mà sẵn sàng đối mặt với thế giới bằng sức mạnh áp đảo và lớp giáp không gì xuyên phá nổi.

POKEMON TRONG ANIME

THÔNG TIN BÊN LỀ