STT ĐẠI DIỆN TIẾNG ANH TIẾNG NHẬT TIẾNG VIỆT 1 Landorus Abundance Pokemon ほうじょうポケモン Pokemon Màu Mỡ STT HÌNH ẢNH TIẾNG ANH TIẾNG NHẬT TIẾNG NHẬT (PHIÊN ÂM) TIẾNG VIỆT HỆ THẾ HỆ 1 Bulbasaur ほうじょうポケモン Fushigidane Ếch Hạt Giống I [wpdatatable id=1]
Lưu trữ danh mục: Pokedex
Bài viết này bổ trợ cho việc giải thích cách chọn bản dịch tên Pokemon trong chuyên mục Từ điển Pokemon dựa trên ý nghĩa tên gốc. Bảng bên dưới mình có giải nghĩa chi tiết tên Pokemon theo ba thứ tiếng chính: Tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Hoa. Tùy vào mỗi trường hợp mà…
Obstagoon TỪ ĐIỂN POKEMON Cursola
Meowth TỪ ĐIỂN POKEMON Psyduck
Dugtrio TỪ ĐIỂN POKEMON Persian
Venomoth TỪ ĐIỂN POKEMON Dugtrio
Venomoth TỪ ĐIỂN POKEMON Dugtrio
Venonat TỪ ĐIỂN POKEMON Diglett
Parasect TỪ ĐIỂN POKEMON Venomoth
Paras TỪ ĐIỂN POKEMON Venonat